Last updated on July 14th, 2025
Bạn muốn diễn đạt một điều gì đó mang lại lợi ích cho ai đó? Đừng bỏ qua cấu trúc be beneficial to, một cụm từ vừa trang trọng vừa linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.
Be beneficial to là gì? Đây là cụm động từ dùng để nói rằng một hành động, sự việc hoặc điều gì đó tạo ra ảnh hưởng tích cực hoặc mang lại lợi ích cho ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ 1: The training program proved to be beneficial to all employees. (Chương trình đào tạo đã mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên.)
Cách dùng be beneficial to tưởng đơn giản nhưng lại có nhiều quy tắc ngữ pháp đáng chú ý cần nắm vững.
Sử dụng khi muốn nói điều gì đó có lợi cho sức khỏe hoặc lối sống cá nhân.
Ví dụ 2: Regular exercise is beneficial to your heart. (Việc tập thể dục thường xuyên mang lại lợi ích cho tim mạch của bạn.)
Dùng để chỉ những chính sách, hành động có ích cho nhóm người hoặc cộng đồng.
Ví dụ 3: The new education policy is beneficial to underprivileged children. (Chính sách giáo dục mới có lợi cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
Dùng để thể hiện ý kiến trong luận văn, báo cáo nghiên cứu, mang tính học thuật.
Ví dụ 4: This approach proves to be beneficial to the study of linguistics. (Phương pháp này dường như có ích cho lĩnh vực ngôn ngữ học.)
Áp dụng khi đề cập đến kỹ năng, công cụ, hoặc chương trình có lợi cho sự nghiệp.
Ví dụ 5: Attending leadership workshops is beneficial to career advancement and professional growth. (Việc tham gia các hội thảo lãnh đạo có lợi cho sự thăng tiến trong sự nghiệp và phát triển chuyên môn.)
Bạn từng gặp cấu trúc be beneficial to nhưng chưa chắc đã dùng đúng? Cùng khám phá cách dùng cấu trúc để không mắc lỗi sai ngữ pháp nhé!
Cấu trúc phổ biến dùng để nói một điều gì đó có lợi cho ai đó hoặc cái gì đó.
S + be + beneficial to + Noun/Noun Phrase |
Ví dụ 6: A balanced diet is beneficial to young children. (Chế độ ăn uống cân bằng có lợi cho trẻ nhỏ.)
Ngay cả khi nói về một hành động, cấu trúc be beneficial to vẫn dùng để chỉ lợi ích mà hành động đó tạo ra.. Tuy nhiên, cách dùng này thường được thấy trong văn viết học thuật hoặc nghiên cứu.
S + be + beneficial to + V-ing |
Ví dụ 7: Yoga is beneficial to relaxing the mind. (Yoga có lợi cho việc thư giãn tâm trí.)
Dùng để khuyên hoặc nêu ý kiến chung, không nhắm vào một chủ thể cụ thể.
It is beneficial to + Bare-infinitive |
Ví dụ 8: It is beneficial to plan ahead for a successful project. (Việc lập kế hoạch trước sẽ có lợi cho một dự án thành công.)
Đừng để lỗi nhỏ làm hỏng cả câu hay! Cùng điểm qua những sai lầm thường gặp với cấu trúc be beneficial to và cách né tránh chúng nhé.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Khi viết email công việc, báo cáo hoặc trình bày trước đám đông chuyên nghiệp, việc sử dụng cấu trúc be beneficial to sẽ giúp câu văn mang tính học thuật, lịch thiệp và dễ tạo ấn tượng tốt với người đọc hoặc người nghe.
Ví dụ 12: It is beneficial to engage in regular professional development to enhance your skills. (Tham gia vào việc phát triển nghề nghiệp thường xuyên là có lợi để nâng cao kỹ năng của bạn.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh trang trọng, câu này sử dụng cấu trúc it is beneficial to + Bare-infinitive để nhấn mạnh lợi ích của việc phát triển nghề nghiệp.
Ví dụ 13: This policy is beneficial to staff in our company. (Chính sách này có lợi cho các nhân viên công ty chúng ta.)
Giải thích: Đề cập đến ảnh hưởng tích cực của chính sách công ty đến nhân viên.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân hoặc trên mạng xã hội, cấu trúc be beneficial to vẫn có thể dùng, nhưng thường được kết hợp với những chủ đề gần gũi để giữ ngữ điệu nhẹ nhàng, dễ hiểu và tự nhiên hơn.
Ví dụ 14: Drinking tea is beneficial to calming down. (Uống trà có tác dụng làm dịu đi sự căng thẳng.)
Giải thích: Sử dụng to + V-ing vì cụm này đang chỉ ra một kết quả tích cực từ một thói quen đơn giản.
Ví dụ 15: Recycling waste is beneficial to the environment because it conserves natural resources. (Tái chế rác thải có lợi cho môi trường vì nó giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
Giải thích: beneficial to miêu tả lợi ích của tái chế đến môi trường.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong bài luận, nghiên cứu khoa học, hoặc thảo luận học thuật, cấu trúc be beneficial to là một cụm từ quen thuộc, giúp thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa lợi ích và đối tượng, đồng thời tạo phong cách viết chuyên sâu, chuẩn mực.
Ví dụ 16: Regular reading is beneficial to language development. (Việc đọc thường xuyên có ích cho sự phát triển ngôn ngữ.)
Giải thích: Nêu rõ tác động của hành động đến một kỹ năng học thuật.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.