Last updated on July 14th, 2025
Câu cảm thán là chủ điểm quan trọng giúp diễn đạt cảm xúc trong tiếng Anh. BrightCHAMPS mang đến bộ bài tập câu cảm thán đa dạng, giúp học sinh luyện cấu trúc What và How hiệu quả hơn.
Câu cảm thán (exclamatory sentence) là loại câu được sử dụng khi người nói muốn thể hiện cảm xúc mãnh liệt – có thể là niềm vui, sự ngạc nhiên, tức giận hay thất vọng. Trong tiếng Anh, dạng câu này rất phổ biến và thường thấy trong các tình huống giao tiếp đời thường. Đây cũng là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong các bài tập câu cảm thán, đặc biệt ở cấp THCS như bài tập câu cảm thán lớp 6.
Cấu trúc:
What + (a/an) + adj + noun + (S + V)! |
Đây là dạng cấu trúc sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh một danh từ cụ thể, kèm theo tính từ mô tả mức độ.
Ví dụ 1: What a lovely garden you have! (Bạn có một khu vườn thật đáng yêu!)
Cấu trúc:
How + adj/adv + (S + V)! |
Khác với What, cấu trúc với How được dùng để nhấn mạnh tính chất hoặc cách thức của hành động – thường là tính từ hoặc trạng từ. Dạng câu này không đi kèm danh từ, mà tập trung thể hiện cảm xúc liên quan đến đặc điểm của người/vật/hành động nào đó.
Ví dụ 2: How beautiful she looks in that dress! (Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó!)
Dưới đây là bài tập câu cảm thán dạng trắc nghiệm giúp bạn rèn luyện kỹ năng phân biệt và sử dụng đúng cấu trúc câu cảm thán với What và How. Đây là dạng quen thuộc trong các bài tập câu cảm thán lớp 6, cũng như đề kiểm tra tiếng Anh thường gặp.
1. What ______ lovely flowers in the garden!
A. an
B. a
C. Ø (bỏ trống)
D. the
2. ______ fast he ran to catch the bus!
A. What
B. How
C. When
D. Who
3. ______ a delicious cake you made!
A. How
B. What
C. Which
Đáp án:
1. C (Danh từ “flowers” là số nhiều → không dùng “a/an”)
2. B (“fast” là trạng từ → dùng “How” để nhấn mạnh cách thức)
3. B (“cake” là danh từ đếm được số ít → cần “a” → chọn “What”)
Hãy nhìn vào bài tập câu cảm thán dưới đây và điền từ phù hợp để hoàn chỉnh câu đúng ngữ pháp.
1. ______ an amazing performance that was!
2. ______ beautifully she sings!
3. ______ delicious food you brought!
Đáp án:
1. What (“performance” là danh từ đếm được số ít → cần “a”)
2. How (“beautifully” là trạng từ → dùng “How”)
3. What (“food” là danh từ không đếm được → vẫn dùng “What”)
Viết lại các câu dưới đây thành câu cảm thán phù hợp.
1. The meal was delicious.
2. She is a kind girl.
3. This movie is boring.
Đáp án:
1. How delicious the meal was! (“delicious” là tính từ → dùng “How”)
2. What a kind girl she is! (“girl” là danh từ số ít → dùng “What a”)
3. How boring this movie is! (“boring” là tính từ → dùng “How”)
Dưới đây là bài tập câu cảm thán với loạt câu hỏi nâng cao hơn, phù hợp với học sinh đã nắm vững kiến thức cơ bản về câu cảm thán và muốn thử sức với các tình huống khó hơn.
1. ______ an incredibly well-organized event they hosted!
A. What
B. How
C. Which
D. Such
2. ______ confidently she presented her ideas in front of the judges!
A. What
B. How
C. So
D. That
3. What ______ breathtaking sunset this is!
A. the
B. a
C. an
D. Ø (bỏ trống)
Đáp án:
1. A (“event” là danh từ → dùng “What + adj + noun”)
2. B (“confidently” là trạng từ → dùng “How”)
3. C (“sunset” là danh từ số ít, bắt đầu bằng nguyên âm → dùng “an”)
Hãy viết lại thành câu cảm thán thể hiện đúng cảm xúc được nêu, sử dụng cấu trúc với What hoặc How.
1. Bạn nhìn thấy một bức tranh vô cùng tuyệt đẹp. (Cảm xúc: Ngạc nhiên + ngưỡng mộ)
2. Một người bạn cũ bất ngờ xuất hiện trong buổi tiệc sinh nhật của bạn. (Cảm xúc: Bất ngờ)
3. Bài thuyết trình của bạn mình rất mạch lạc và ấn tượng. (Cảm xúc: Ấn tượng + khâm phục)
Gợi ý đáp án (Không bắt buộc):
1. What a stunning painting!
2. What a surprise to see you here!
3. How impressively he delivered the presentation!
Đọc kỹ từng câu cảm thán và xác định lỗi sai (nếu có), sau đó sửa lại cho đúng. Đây là dạng bài rất hiệu quả để giúp bạn nắm chắc cấu trúc ngữ pháp và tránh lỗi thường gặp trong các bài tập câu cảm thán tiếng Anh, đặc biệt ở chương trình lớp 6.
1. What an amazing weather today!
2. How a beautiful day it is!
3. What delicious the food is!
Đáp án:
1. What amazing weather today! (“weather” không đếm được → không dùng “a/an”)
2. What a beautiful day it is! (“day” là danh từ → dùng “What a”)
3. What delicious food it is! (thiếu danh từ)
Đọc các câu cảm thán và nối chúng với cảm xúc tương ứng. Dạng bài này giúp học sinh hiểu rõ ngữ nghĩa và cách dùng câu cảm thán chính xác.
Cột A |
Cột B |
1. What a terrible mess in this room! |
A. Biết ơn, cảm động |
2. How exciting this roller coaster is! |
B. Ngạc nhiên, hồi hộp |
3. What a thoughtful gift you gave me! |
C. Bực bội, thất vọng |
Đáp án:
1 – C (“terrible mess” → biểu hiện sự thất vọng, bực mình)
2 – B (“exciting roller coaster” → cảm xúc mạnh, hồi hộp)
3 – A (“thoughtful gift” → thể hiện sự cảm động, biết ơn)
Trong bài tập này, bạn sẽ được cung cấp một số cụm từ gợi ý. Nhiệm vụ của bạn là hoàn chỉnh câu cảm thán đầy đủ dựa vào thông tin đó.
1. (beautiful / girl)
2. (delicious / food / you cooked)
3. (fast / he / run)
Đáp án:
1. What a beautiful girl! (“girl” là danh từ số ít đếm được → dùng “What a”)
2. What delicious food you cooked! (“food” là danh từ không đếm được → không dùng “a”)
3. How fast he runs! (“fast” là trạng từ → dùng “How”)
Đọc đoạn văn ngắn mô tả một tình huống, cảm xúc hoặc sự kiện. Nhiệm vụ của bạn là chọn câu cảm thán phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
1. The students entered the hall and saw the decorations. Everything was covered in fairy lights and flowers. They couldn't believe their eyes.
A. How boring this looks!
B. What a magical scene!
C. What a mess this is!
D. How late they are!
2. Linda finished the marathon after 4 hours of nonstop running. Everyone was amazed at her stamina.
A. What a lazy girl!
B. How slow she ran!
C. What an achievement!
D. How noisy the crowd was!
3. It started raining just when they stepped outside for the picnic. The sky turned grey, and thunder rolled.
A. What a perfect day!
B. How lovely the weather is!
C. What bad luck!
D. How delicious this meal is!
Đáp án:
1 - B (“magical scene” phù hợp với không khí trang trí tuyệt đẹp)
2 - C (“achievement” phù hợp với nỗ lực hoàn thành marathon)
3 - C (Mưa đúng lúc picnic → “bad luck” là cảm thán phù hợp)
Viết câu cảm thán hoàn chỉnh dựa trên câu và từ gợi ý cho trước. Đây là bài tập vừa rèn kỹ năng viết lại câu, vừa củng cố khả năng xác định cấu trúc phù hợp (What hay How).
1. The dress is elegant. (what)
2. He completed the puzzle quickly. (how)
3. It was a delicious bowl of noodles. (what)
Đáp án:
1. What an elegant dress! (“dress” là danh từ → dùng What + a + adj + noun)
2. How quickly he completed the puzzle! (“quickly” là trạng từ → dùng How + adv + S + V)
3. What a delicious bowl of noodles it was! (“bowl” là danh từ đếm được → dùng What a)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.