Last updated on July 16th, 2025
Nội động từ trong tiếng Anh vô cùng quan trọng, giúp diễn tả hành động chuẩn xác và tự nhiên. Bài viết của BrightCHAMPS sẽ cung cấp cái nhìn rõ ràng về nội động từ cho bạn học.
Nội động từ (Intransitive Verb) là loại động từ biểu thị hành động không hướng đến hay ảnh hưởng trực tiếp đến bất kỳ đối tượng nào. Nói một cách khác, những động từ này có thể đứng một mình mà không cần tân ngữ đi kèm mà câu vẫn đủ nghĩa.
Ví dụ 1: The bus arrives at 6 P.M. (Xe buýt đến lúc 6 giờ tối.)
2. Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Nội Động Từ
Nội động từ thường theo sau chủ ngữ mà không cần có tân ngữ trực tiếp. Dù vậy, chúng vẫn có thể đi kèm với trạng từ hoặc các thành phần khác trong câu nhằm cung cấp thêm thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, và những yếu tố tương tự.
Ví dụ 2: The baby cries every time she is hungry. (Em bé khóc mỗi khi đói bụng.)
Một số nội động từ mà chúng ta sẽ thường gặp trong tiếng Anh:
STT |
Nội động từ |
Ý nghĩa |
1 | agree | đồng ý |
2 | arrive | đến |
3 | belong | thuộc về |
4 | run | chạy |
5 | relax | thư giãn |
6 | respond | phản hồi |
7 | laugh | cười |
8 | learn | học |
9 | listen | lắng nghe |
10 | dance | nhảy |
11 | depend | phụ thuộc |
12 | disappear | biến mất |
13 | die | chết |
14 | cry | khóc |
15 | awake | thức tỉnh |
16 | walk | đi bộ |
17 | wait | đợi |
18 | talk | nói chuyện |
19 | sing | hát |
20 | sleep | ngủ |
21 | sit | ngồi |
22 | last | kéo dài |
23 | look | nhìn |
24 | live | sống |
25 | smile | mỉm cười |
26 | swim | bơi |
3. Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Nội Động Từ
Nội động từ có những mẫu câu cũng như những biến thể nào? Theo dõi những kiến thức mà BrightCHAMPS chia sẻ về nội động từ để có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Nội Động Từ Thể Hiện Hành Động Trực Tiếp Của Chủ Thể
S (Chủ ngữ) + V (Intransitive verb) |
Ví dụ 3: My dad’s truck stops. (Xe tải của bố tôi dừng lại.)
Nội Động Từ Dùng Với Tân Ngữ Cùng Nghĩa
S (Chủ ngữ) + V (Intransitive verb) + O (Tân ngữ) |
Ví dụ 4: Her daughter dreamed sweet dreams. (Con gái bà đã mơ những giấc mơ ngọt ngào.)
Nội Động Từ Đi Cùng Tính Từ Hoặc Danh Từ
S (Chủ ngữ) + V (Linking verb) + C (Complement) |
Ví dụ 5: Your handmade gloves look impressive. (Đôi găng tay thủ công của bạn trông thật ấn tượng.)
Nội Động Từ Có Thể Làm Ngoại Động Từ Trong Câu
Nội động từ và ngoại động từ có liên quan gì đến nhau không? Một vài nội động từ có thể đóng vai trò như ngoại động từ trong những ngữ cảnh nhất định. Khi điều này xảy ra, ý nghĩa ban đầu của chúng trong tiếng Anh thường được điều chỉnh hoặc mở rộng để phù hợp với cách dùng mới.
Ví dụ 6: Shelly sleeps for ten hours a night. (Shelly ngủ mười tiếng mỗi đêm.)
Bên cạnh các cấu trúc và khái niệm, nội động từ cũng có rất nhiều lỗi thường gặp trong cách sử dụng. Ví dụ như:
5. Ví Dụ Về Nội Động Từ
Nội động từ trong một số ngữ cảnh khác nhau sẽ mang ý nghĩa như thế nào. Cùng tham khảo qua một số ví dụ dưới đây của BrightCHAMPS.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 7: The manager is scheduled to arrive at the company at precisely 14:00 hours. (Quản lý dự kiến sẽ đến công ty vào đúng 14h00.)
Thông báo chính thức về thời gian đến của quản lý. Cụm giới từ "at the company" chỉ địa điểm, không phải tân ngữ.
Ví dụ 8: The Queen Consort smiled graciously at the assembled crowd. (Hoàng hậu mỉm cười hiền hậu với đám đông tụ tập.)
Mô tả hành động mỉm cười lịch sự của một nhân vật hoàng gia. "Graciously" là trạng từ chỉ cách thức, "at the assembled crowd" là trạng ngữ giới từ chỉ đối tượng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: Do unicorns really exist? (Kỳ lân có thực sự tồn tại không?)
Câu hỏi mang tính tò mò về sự tồn tại của một sinh vật huyền thoại.
Ví dụ 10: What time did you arrive? (Bạn đến lúc mấy giờ?)
Câu hỏi thông thường về thời điểm ai đó đến một nơi nào đó. Không có tân ngữ trực tiếp sau "arrive".
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 11: The study examines the factors influencing the time of arrival of migratory bird species in their breeding grounds. (Nghiên cứu này xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian đến nơi sinh sản của các loài chim di cư.)
Trong nghiên cứu khoa học, "arrival" (dạng danh từ của "to arrive") là tân ngữ của giới từ "of". Bản thân động từ gốc "arrive" là nội động từ.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. The baby ______ peacefully in her crib.
A) slept the doll
B) slept
C) slept soundly the doll
D) was slept
2. We ______ at the airport just in time for our flight.
A) arrived quickly the gate
B) arrived
C) arrived to the gate
D) were arrived
Phần 2: Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống,Phần 3: Viết Lại Những Câu Dưới Đây
1. played (Không có tân ngữ theo sau, nên play được dùng như nội động từ. Thì quá khứ đơn của "play" là "played".)
2. set ("Set" có thể là nội động từ (lặn) hoặc ngoại động từ (đặt cái gì đó).)
,1. The bomb exploded. ("Explode" là nội động từ (nổ). "The building" không phải là đối tượng bị nổ, mà là nơi xảy ra vụ nổ.) 2. He waited for her patiently. ("Wait" thường đi với giới từ "for" khi có đối tượng được chờ đợi.)
Phần 3: Viết Lại Những Câu Dưới Đây
1. The bomb exploded. ("Explode" là nội động từ (nổ). "The building" không phải là đối tượng bị nổ, mà là nơi xảy ra vụ nổ.)
2. He waited for her patiently. ("Wait" thường đi với giới từ "for" khi có đối tượng được chờ đợi.)
Với những chia sẻ về nội động từ trong bài viết này, BrightCHAMPS mong rằng bạn đọc sẽ thu nhận được kiến thức hữu ích, hỗ trợ tốt cho việc học và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đừng quên ghé thăm website của BrightCHAMPS để tiếp tục khám phá và củng cố thêm nhiều điểm ngữ pháp khác nhé!
Dưới đây là giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm về các nội động từ có trong bài viết trên.
Nội động từ: là loại động từ chỉ hành động, quá trình hoặc tình trạng không cần có một đối tượng hay người nhận hành động.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.