Last updated on July 16th, 2025
Cấu trúc so that và such that giúp bạn diễn đạt kết quả một cách rõ ràng và logic. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng chính xác và linh hoạt qua bài viết dưới đây!
So that và such that là hai cách diễn đạt cùng mang một ý nghĩa: một điều gì đó xảy ra đến mức tạo ra một kết quả cụ thể. Cả hai cấu trúc đều dùng để nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, và thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh.
Ví dụ 1: The TV show was so uninteresting that I changed the channel after ten minutes. (Chương trình truyền hình này quá nhàm chán đến nỗi tôi phải chuyển kênh sau mười phút)
Ví dụ 2: It was such an inspiring speech that the audience gave a standing ovation. (Đó là bài phát biểu truyền cảm hứng đến mức khán giả đứng dậy vỗ tay.)
Mặc dù cấu trúc so that và such that đều nhằm nhấn mạnh mức độ dẫn đến kết quả, nhưng cách sử dụng mỗi cấu trúc lại khác nhau tùy vào loại từ đi kèm.
Khi Nào Dùng So That?
So that thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ của tính chất hoặc hành động, từ đó dẫn đến một kết quả cụ thể.
Ví dụ 3: The lecture was so interesting that no one wanted to leave early. (Bài giảng thú vị đến mức không ai muốn về sớm.)
Khi Nào Dùng Such That?
Ngược lại, such that được dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ liên quan đến danh từ, thường là một hiện tượng, tình huống hoặc đối tượng có tính chất rõ ràng.
Ví dụ 4: She wore such a stunning dress that everyone turned to look at her. (Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy đến mức ai cũng quay lại nhìn.)
Cấu Trúc So That
Cấu trúc so that thường được dùng để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ, từ đó dẫn tới một kết quả cụ thể.
S + be/V + so + adj/adv + that + S + V |
Ví dụ 5: He looked so sad that everyone felt sorry for him. (Anh ấy trông buồn đến mức mọi người đều cảm thấy thương cảm cho anh.)
Lưu ý: "so" đi trực tiếp trước tính từ hoặc trạng từ, còn "that" mở đầu cho mệnh đề kết quả.
Cấu Trúc Such That
Trong khi đó, such that lại dùng để nhấn mạnh danh từ có tính chất đi kèm, thường là các hiện tượng, vật thể hay sự việc cụ thể.
S + V + such + a/an + adj + (countable N) + that + S + V |
Ví dụ 6: They faced such a huge challenge that the project got delayed for months. (Họ đối mặt với một thử thách lớn đến mức dự án bị trì hoãn trong nhiều tháng.)
Lưu ý: “such” đi kèm với (a/an) + tính từ + danh từ đếm được số ít. Với danh từ không đếm được hoặc số nhiều, ta thêm much/little vào trước danh từ.
Dưới đây là 3 lỗi phổ biến nhất khi sử dụng cấu trúc so that và such that, kèm giải pháp đơn giản và ví dụ để bạn dễ nhớ và dễ áp dụng:
Cùng xem một số ví dụ điển hình để hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc so that và such that trong từng ngữ cảnh. Đây là cách tốt nhất để ghi nhớ và áp dụng cấu trúc such that và so that một cách tự nhiên.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The event was so well-organized that it received praise from international delegates. (Sự kiện được tổ chức chu đáo đến mức nhận được lời khen từ các đại biểu quốc tế.)
Giải thích: Một ví dụ trang trọng sử dụng so that để làm nổi bật chất lượng tổ chức.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: He was so hungry that he ate three burgers in five minutes. (Anh ấy đói đến mức ăn liền ba chiếc bánh trong năm phút.)
Giải thích: Nhấn mạnh mức độ đói gây ra kết quả hài hước, thường gặp trong hội thoại hằng ngày.
Ví dụ 12: It was such a nice day that we decided to skip work and go to the beach. (Trời đẹp đến mức chúng tôi quyết định trốn làm đi biển.)
Giải thích: Diễn đạt mức độ “đẹp” của ngày dẫn đến một hành động mang tính tự phát.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: The theory was so complex that it required further research to be fully understood. (Lý thuyết này phức tạp đến mức cần thêm nghiên cứu để hiểu đầy đủ.)
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so that để làm nổi bật mức độ phức tạp của khái niệm.
Ví dụ 14: It was such a significant discovery that it reshaped the entire field of neuroscience. (Đó là một phát hiện quan trọng đến mức làm thay đổi toàn bộ lĩnh vực thần kinh học.)
Giải thích: Dùng such that để nhấn mạnh tầm quan trọng và ảnh hưởng của một sự kiện khoa học.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: The cake was ___ delicious that we finished it in ten minutes.
A. such
B. very
C. so
D. much
Câu 2: Chọn câu đúng ngữ pháp
A. It was such a hot coffee that I burned my tongue.
B. It was so hot coffee that I burned my tongue.
C. It was so a hot coffee that I burned my tongue.
D. It was such hot coffee that I burned my tongue.
Đáp án:
Câu 1: C (Delicious là tính từ → dùng “so” để diễn đạt mức độ.)
Câu 2: D (“Hot coffee” là danh từ không đếm được → không dùng “a”.)
Phần 2: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
He ran such fast that nobody could catch him.
Đáp án đúng:
He ran so fast that nobody could catch him. (“Fast” là trạng từ → dùng “so”, không dùng “such”.)
Phần 3: Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống
Điền “so” hoặc “such” vào chỗ trống cho phù hợp:
Câu 1: They had ___ a strong bond that even distance couldn’t break it.
Câu 2: The instructions were ___ unclear that we didn’t know where to start.
Đáp án:
Câu 1: such (“A strong bond” là danh từ đếm được số ít → dùng “such a”.)
Câu 2: so (“Unclear” là tính từ → dùng “so” để nhấn mạnh mức độ.)
Việc nắm vững cấu trúc so that và such that giúp bạn diễn đạt rõ ràng ý nghĩa nguyên nhân - kết quả trong cả văn nói lẫn viết. Cùng BrightCHAMPS luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh một cách toàn diện nhé!
Cấu trúc so that và such that dùng để diễn tả mức độ dẫn đến kết quả trong cùng một câu.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.