Last updated on July 16th, 2025
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều bạn thường thắc mắc “In contrast là gì?”. Hôm nay, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tìm hiểu in contrast nghĩa là gì cũng như cách dùng chính xác trong tiếng Anh nhé.
Cụm từ in contrast trong tiếng Anh mang nghĩa "trái ngược lại", dùng để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng trong giao tiếp và viết lách.
Ví dụ 1: "In contrast to traditional classes, online courses offer more flexibility." (Trái ngược với các lớp học truyền thống, khóa học trực tuyến mang lại sự linh hoạt hơn.)
Nếu đã biết cụm từ in contrast nghĩa là gì, bạn cũng nên hiểu rõ cách dùng và quy tắc sử dụng in contrast đúng cách. Dưới đây là một số quy tắc dùng in contrast trong tiếng Anh.
Quy Tắc 1: Sử Dụng "In Contrast To" Trước Danh Từ/Cụm Danh Từ
Cụm từ in contrast to phải được đặt trước một danh từ hoặc cụm danh từ, không dùng với mệnh đề để tránh lỗi cấu trúc.
Ví dụ 2: "In contrast to his serious tone, her response was light and humorous." (Trái ngược với giọng điệu nghiêm túc của anh ấy, phản ứng của cô ấy lại nhẹ nhàng và hài hước.)
Quy Tắc 2: Thêm Dấu Phẩy Trước In Contrast Khi Đứng Giữa Câu
Khi in contrast nằm giữa câu, nó nên được ngăn bằng dấu phẩy để tách biệt rõ nghĩa và giúp câu dễ hiểu hơn.
Ví dụ 3: "The old system was very slow, in contrast, the new one works smoothly." (Hệ thống cũ rất chậm, trái lại, hệ thống mới lại hoạt động trơn tru.)
Nếu bạn đang thắc mắc các cấu trúc phổ biến của in contrast là gì hoặc in contrast to là gì, xem ngay phần này nhé!
Cấu trúc này thường được dùng để so sánh hai đối tượng trong câu, tạo sự đối lập rõ ràng và dễ hiểu.
In contrast to + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề chính. |
Ví dụ 4: "In contrast to last year’s boring party, this year’s event was lively." (Trái ngược với bữa tiệc nhàm chán năm ngoái, sự kiện năm nay rất sôi động.)
Cụm từ in contrast có thể đứng độc lập để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai mệnh đề.
Mệnh đề 1, in contrast, mệnh đề 2. |
Ví dụ 5: "The countryside is peaceful and quiet, in contrast, the city is always bustling." (Vùng nông thôn yên bình và tĩnh lặng, trái lại, thành phố lúc nào cũng nhộn nhịp.)
Contrast with là một cụm động từ dùng để chỉ sự tương phản giữa hai đối tượng.
S + contrast with + Noun/Noun Phrase |
Ví dụ 6: "Her cheerful personality contrasts with her brother’s serious nature." (Tính cách vui vẻ của cô ấy trái ngược với tính cách nghiêm túc của anh trai cô.)
Để hiểu rõ in contrast là gì và dùng sao cho chuẩn, bạn nên lưu ý một số lỗi thường gặp dưới đây nhé!
Hãy để BrightCHAMPS giúp bạn hiểu hơn về cách dùng in contrast qua một số ví dụ dưới đây, cùng xem nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Bạn có thể dùng in contrast để làm nổi bật sự đối lập giữa các khái niệm hoặc đối tượng trong các bài phát biểu hoặc các cuộc thảo luận.
Ví dụ 10: "In contrast to the previous policies of the company, the new regulations focus on sustainability." (Trái ngược với các chính sách trước đây của công ty, các quy định mới tập trung vào tính bền vững.)
Ví dụ 11: "In contrast to the old system, the new one is more efficient." (Trái ngược với hệ thống cũ, hệ thống mới hiệu quả hơn.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
In contrast được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hay bài viết thân mật, để chỉ sự khác biệt giữa các đối tượng một cách tự nhiên.
Ví dụ 12: "In contrast to the previous model, this new phone has an incredibly long battery life." (Trái ngược với mẫu trước, chiếc điện thoại mới này có thời lượng pin dài đáng kinh ngạc.)
Ví dụ 13: "In contrast to the noisy streets, the park is really calm." (Trái ngược với những con phố ồn ào, công viên thật yên tĩnh.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
In contrast có thể giúp bạn làm rõ sự khác biệt giữa các nghiên cứu hoặc lý thuyết, hỗ trợ trong việc so sánh các quan điểm trong báo cáo khoa học.
Ví dụ 14: "Previous studies focused on behavior, in contrast, this research highlights environmental factors." (Các nghiên cứu trước đây tập trung vào hành vi, ngược lại, nghiên cứu này làm nổi bật các yếu tố môi trường.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. The sales in Europe declined. ___, the Asian market saw significant growth.
A. In contrast
B. As a result
C. Therefore
D. Because
2. In contrast ___ her calm personality, her brother is extremely impulsive.
A. by
B. from
C. to
D. with
3. The marketing team prefers bold and colorful designs. ___, the design team opts for minimalist styles.
A. Because of that
B. In contrast
C. Even though
D. In addition
1. A (Vì đây là cấu trúc nối 2 mệnh đề trái ngược, “in contrast” dùng đầu câu là chính xác.)
2. C (Cấu trúc đúng là “in contrast to + danh từ/cụm danh từ”, “to” là giới từ chính xác.)
3. B (Vì hai mệnh đề thể hiện sự đối lập rõ rệt trong phong cách giữa hai nhóm → dùng "In contrast" là đúng.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. Anna enjoys group activities and team sports. ___, her twin prefers solo hobbies like reading.
2. In contrast ___ the previous report, the new data shows a significant improvement.
3. This apartment is spacious and well-lit. ___, the one next door feels cramped and dark.
1. In contrast ("In contrast" nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai cá nhân và thường đứng đầu câu.)
2. to (Cấu trúc đúng là “in contrast to", nên "to" là giới từ chính xác)
3. In contrast (So sánh hai căn hộ với đặc điểm trái ngược → dùng “In contrast”.)
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
1. In contrast to, her friendly tone, her words were quite harsh.
2. By contrast with his brother, Tom are more reserved.
3. The northern region has snow in winter. In contrast to, the south gets mild rain.
1. to, → to (xóa dấu phẩy) (Không cần dấu phẩy giữa giới từ và danh từ trong cấu trúc “in contrast to + Noun”)
2. are → is (Chủ ngữ “Tom” là số ít nên động từ phải là “is”)
3. In contrast to → In contrast (Vì theo sau là mệnh đề “the south gets mild rain” → dùng “In contrast” thay vì “In contrast to”)
Trên đây là những kiến thức giúp bạn nắm rõ in contrast là gì, hãy luyện tập nhiều hơn để nắm vững cách dùng in contrast. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh nhanh chóng hơn, hãy tham khảo khóa học tại BrightCHAMPS nhé!
Dưới đây là một số trọng điểm mà bạn nên nắm rõ khi học bài này nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.