BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phân Biệt Ought To Must Should Have To Had Better Trong Tiếng Anh

Cách dùng ought to must should have to had better khá tương đồng nên nhiều người học dễ mơ hồ. BrightCHAMPS đã tổng hợp cách phân biệt các cụm từ cho bạn học tập dễ dàng hơn. Cùng học ngay!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Ought To Must Should Have To Had Better Là Gì?

Trong tiếng Anh, các cụm từ ought to must should have to had better được gọi là các động từ khuyết thiếu. Các từ này thường được dùng khi người nói muốn diễn đạt rằng một việc gì đó/ ai đó nên hoặc phải được xảy ra/ phải làm điều gì. 

 

Ví dụ 1: You ought to apologize for your behavior. (Bạn nên xin lỗi về hành vi của chính mình.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Ought To Must Should Have To Had Better?

Liệu bạn đã nắm rõ cách dùng của các động từ khuyết thiếu này? Tìm hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cũng như mức độ sắc thái của từng từ ngay nhé. 

 

  • Ought To (Nên)

 

"Ought to" được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý, tương tự như should, có nghĩa là nên nhưng có phần trang trọng hơn, khi muốn nói rằng điều gì đó nên được làm. Bên cạnh đó, ought to cũng được người nói dùng để nói về một sự việc nào đó có khả năng xảy ra trong thời điểm tương lai hoặc không nên xảy ra trong quá khứ.

 

Ví dụ 2: She ought to study harder if she wants to pass the exam. (Cô ấy nên học chăm chỉ hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi.)

 

  • Must (Phải)

 

Must nghĩa là “bắt buộc”, diễn tả quy tắc mạnh mẽ hoặc sự cần thiết. Must được dùng khi nhấn mạnh rằng điều gì đó phải xảy ra, thường được dùng trong câu mệnh lệnh. 

 

Ví dụ 3: We must wear seat belts in my car. (Chúng ta phải thắt dây an toàn trong xe hơi của tôi.)

 

  • Should (Nên)

 

"Should" (Nên) thường được dùng để người nói đưa ra một lời khuyên, gợi ý hoặc thể hiện sự mong đợi một người nào đó nên làm điều gì hay việc gì đó nên diễn ra.

 

Ví dụ 4: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

 

  • Have To (Phải)

 

Have to đồng nghĩa với Must, nghĩa là “Phải”, diễn tả sự bắt buộc ai làm gì hay điều gì phải xảy ra do hoàn cảnh bên ngoài hoặc quy định.

 

Ví dụ 5: I have to go to work early tomorrow. (Ngày mai tôi phải đi làm sớm.)

 

  • Had Better (Tốt Hơn Hết Nên)

 

"Had better" đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, thường kèm theo cảnh báo về một hậu quả xấu sẽ xảy ra nếu điều gì đó không được thực hiện. 

 

Ví dụ 6: You had better take an umbrella. It's going to rain. (Tốt hơn hết bạn nên mang theo ô. Trời sắp mưa đấy.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Ought To Must Should Have To Had Better

Chúng ta có thể thấy sự khác nhau giữa ought to must should have to had better lớn nhất là về mức độ sắc thái của từ: cần làm gì, nên làm gì, phải làm gì đó. Còn về cấu trúc, các động từ khuyết thiếu này đều có vị trí cố định trong câu: 

 

S + Ought to/Must/Should/Have to/Had better + V nguyên thể + O

 

Ví dụ 7: You must be tired after such a long trip. (Chắc hẳn bạn mệt sau một chuyến đi dài như vậy.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh trong Ought To Must Should Have To Had Better

Để làm bài tập một cách chính xác nhất thì bạn nên biết tới những lỗi sai thường gặp khi phân biệt ought to must should have to had better trong tiếng Anh nhé. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Hình Thức Phủ Định Của "Had Better"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

You hadn't better to go out late

Câu đúng 

You had better not go out late. (Tốt hơn hết bạn không nên ra ngoài muộn.)

 

Cách tránh: Hình thức phủ định đúng của động từ khuyết thiếu này khi làm bài tập là “had better not”
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng "To" Sau Các Động Từ Khuyết Thiếu (Ngoại Trừ "Ought To" Và "Have To")

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

You should to study harder

Câu đúng 

You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)

 

Cách tránh: Các động từ khuyết thiếu "must," "should," và "had better" luôn được theo sau bởi động từ nguyên mẫu không "to."
 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Của Động Từ Khuyết Thiếu

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

You should went to the doctor.

Câu đúng 

You should go to the doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ)

 

Cách tránh: Động từ khuyết thiếu luôn luôn được theo sau bởi động từ nguyên mẫu.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Ought To Must Should Have To Had Better

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 8: The manager ought to consider all aspects of the proposal before making a decision. (Quản lý nên xem xét tất cả các khía cạnh của đề xuất trước khi đưa ra quyết định.)

 

Giải thích: Động từ khuyết thiếu ought to thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, như: cuộc họp, văn bản chính thức.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 9: You should try that new restaurant; the food is delicious. (Bạn nên thử nhà hàng mới đó; đồ ăn ngon lắm.)

 

Giải thích: Should thường được dùng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày, đưa ra lời khuyên một cách nhẹ nhàng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Pháp Quy/Bắt Buộc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: All participants must comply with the safety regulations. (Tất cả người tham gia phải tuân thủ các quy định an toàn.)

 

Giải thích: "Must" được dùng ở đây để thể hiện một sự bắt buộc, một quy tắc cần phải tuân thủ. Bạn cũng có thể bắt gặp trong câu mệnh lệnh. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Cảnh Báo

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: "You had better leave now, or you'll miss the train. (Tốt hơn hết bạn nên đi ngay bây giờ, nếu không bạn sẽ lỡ chuyến tàu.)

 

Giải thích: "Had better" được dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, kèm theo cảnh báo về hậu quả xấu có thể xảy ra sau đó. 

 

Ví dụ 12: You have to be aware of your surroundings at all times. (Bạn phải luôn chú ý tới môi trường xung quanh.)

 

Giải thích: Chỉ ra một yêu cầu bắt buộc, một điều kiện tiên quyết để tránh nguy hiểm
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Ought To Must Should Have To Had Better

1.Khi nào thì nên dùng "had better" thay vì "should"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Should" có thể dùng để diễn tả sự kỳ vọng hay không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Had better" có thể dùng trong câu với thì quá khứ được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Hình thức phủ định của động từ khuyết thiếu "had better" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Điểm khác biệt quan trọng giữa "must not" và "don't have to" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Ought To Must Should Have To Had Better

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tổng hợp những cấu trúc quan trọng nhất trong bài viết để bạn dễ dàng hệ thống kiến thức và vận dụng vào bài tập nhé. 

 

Ought To (nên) ~ Should: Đưa ra một lời khuyên hoặc một gợi ý cho ai/ điều gì


Must (Phải): mang tính  bắt buộc, thường dùng trong câu mệnh lệnh


Should (Nên): Đưa ra một lời khuyên hoặc một gợi ý


Have To (Phải) > Must: Mang tính bắt buộc


Had Better (Tốt hơn hết nên): Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hơn, kèm theo cảnh báo hậu quả xấu sẽ xảy ra. 


Cấu trúc chung: 

 

S + Ought to/Must/Should/Have to/Had better + V nguyên thể + O


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Phân Biệt Ought To Must Should Have To Had Better Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Phân Biệt Ought To Must Should Have To Had Better Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom