BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trọn Bộ Kiến Thức Về Perfect Modals Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “perfect modals” là một dạng đặc biệt của động từ khuyết thiếu. Cùng BrightCHAMPS khám phá chi tiết về perfect modals là gì và những lỗi mà người học thường gặp nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Perfect Modals Là Gì?

“Perfect modals” là sự kết hợp giữa modal verbs (như: should, could, must, may, might...) + have + V3/ed (phân từ quá khứ). Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn đánh giá, nhận định hoặc suy đoán về một hành động trong quá khứ.

 

Ví dụ 1: You should have told me earlier. (Bạn lẽ ra nên nói với tôi sớm hơn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Perfect Modals

Công thức chung của perfect modals

 

Modal verb + have + past participle

 

Modal verbs thường dùng bao gồm: should, could, might, must, may, can’t, would, ought to

 

Về cách sử dụng perfect modals, có 3 cách dùng phổ biến như sau: 

 

  • Diễn tả sự tiếc nuối hoặc trách móc trong quá khứ 

 

  • Diễn tả sự suy đoán trong quá khứ

 

  • Diễn tả nghĩa vụ không được thực hiện

 

Ví dụ 2: She might have missed the bus. (Cô ấy có thể đã lỡ chuyến xe buýt.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Perfect Modals

Cấu trúc “modal + have + past participle” là cố định, nhưng ý nghĩa có thể thay đổi theo từng động từ khuyết thiếu. Cùng BrightCHAMPS tham khảo một số cấu trúc sau đây: 

 

  • Perfect Modals Diễn Tả Sự Nuối Tiếc, Trách Móc

 

Cấu trúc này được dùng để nói về điều nên làm nhưng đã không làm, hoặc đáng ra không nên làm nhưng lại làm.

 

Should have / Ought to have + past participle (V3)

 

Ví dụ 3: They ought to have informed us earlier. (Họ lẽ ra nên thông báo cho chúng tôi sớm hơn.)

 

  • Perfect Modals Diễn Tả Khả Năng Hoặc Suy Đoán Trong Quá Khứ

 

Khi bạn muốn đưa ra suy đoán về một hành động đã xảy ra hoặc có thể xảy ra trong quá khứ – dù chắc chắn hay không.

 

Must have / Might have / Could have / May have + past participle (V3)

 

Ví dụ 4: She must have taken the wrong train. (Cô ấy chắc hẳn đã lên nhầm tàu.)

 

  • Perfect Modals Diễn Tả Sự Việc Không Thể Xảy Ra

 

Dùng để phủ nhận khả năng một sự kiện trong quá khứ có thể xảy ra. Rất hay dùng trong suy luận logic hoặc phản bác.

 

Can't have / Couldn't have + past participle (V3)

 

Ví dụ 5: She can’t have finished the book so quickly. (Cô ấy chắc chắn không thể đọc xong quyển sách nhanh như vậy.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Perfect Modals

Khi sử dụng perfect modals, người học tiếng Anh dễ bị mắc phải một số sai lầm phổ biến. Đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về những lỗi thường thấy này và cách khắc phục của chúng.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Modal Verb + Past Participle (V3) (Bỏ “have”)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một trong những lỗi phổ biến nhất khi học modals perfect là gì, đó là bỏ qua từ “have” trong cấu trúc.

 

Câu đúng 

She should gone home earlier.

Câu sai

She should have gone home earlier.
(Cô ấy đáng lẽ nên về nhà sớm hơn.)

 

Cách khắc phục: Hãy luôn nhớ rằng cấu trúc chuẩn của perfect modals là:

 

Modal verb + have + past participle (V3) (Trong đó “have” là yếu tố bắt buộc và không thể bỏ qua)
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với Modal Verb Ở Hiện Tại
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học nhầm lẫn giữa modals đơn giản và modals perfect, dẫn đến dùng sai thì.

 

Câu đúng 

You should go to the meeting yesterday.

Câu sai

You should have gone to the meeting yesterday.
(Bạn lẽ ra nên tham dự cuộc họp hôm qua.)

 

Cách khắc phục: Khi bạn nói về điều gì đó đáng lẽ nên xảy ra trong quá khứ, hãy chắc chắn dùng perfect modals, không phải cấu trúc thông thường của modal verb.
 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Của “Have”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi ngữ pháp khá phổ biến là chia sai động từ “have” thành “has” hoặc “had” trong cấu trúc modal + have + past participle (V3).

 

Câu đúng 

He might has forgotten the appointment.

Câu sai

He might have forgotten the appointment.
(Anh ta có thể đã quên cuộc hẹn.)

 

Cách khắc phục: Dù chủ ngữ là gì, sau modal verb luôn phải dùng have (nguyên thể), không chia thì như “has” hay “had”.
 

 

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Perfect Modals

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Trong các tài liệu hành chính, văn bản quy định, hay các văn bản cần tính xác thực cao, perfect modals được dùng để chỉ trách nhiệm, sự cần thiết, hoặc những điều đã không diễn ra như mong muốn.

 

Ví dụ 6: The board should have reviewed the policy more carefully. (Ban giám đốc lẽ ra nên xem xét chính sách một cách kỹ lưỡng hơn.)

 

Ví dụ 7: The report must have been submitted before the deadline. (Báo cáo chắc hẳn đã được nộp trước hạn chót.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Khi trò chuyện hằng ngày, người bản xứ thường dùng perfect modals để thể hiện sự hối tiếc, phỏng đoán hay những việc đã không làm trong quá khứ.

 

Ví dụ 8: I should have called you earlier. (Tớ lẽ ra nên gọi cho cậu sớm hơn.)

 

Ví dụ 9: He might have left his keys at home. (Anh ấy có thể đã để quên chìa khóa ở nhà.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Trong bài luận, thuyết trình học thuật hoặc nghiên cứu, perfect modals thường dùng để thể hiện sự đánh giá, nhận xét hay phản biện về kết quả, giả thuyết trong quá khứ.

 

Ví dụ 10: The study could have yielded different results with a larger sample size. (Nghiên cứu đã có thể cho ra kết quả khác nếu cỡ mẫu lớn hơn.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Perfect Modals

1.Perfect modals có thể được sử dụng ở thể bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể sử dụng perfect modals trong các câu điều kiện loại 3 không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Perfect modals có thể kết hợp với trạng từ được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có giới hạn nào trong việc lựa chọn modal verb để tạo perfect modals không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có nên dùng perfect modals trong văn nói không, hay chỉ nên dùng trong văn viết?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Perfect Modals

  • Modal verbs: động từ khuyết thiếu như must, might, should…

 

  • Past participle (V3): dạng phân từ 2 của động từ, dùng trong thì hoàn thành.

 

  • Perfect modals: cấu trúc nói về khả năng, phán đoán, nghĩa vụ trong quá khứ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Trọn Bộ Kiến Thức Về Perfect Modals Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Trọn Bộ Kiến Thức Về Perfect Modals Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom