Last updated on July 13th, 2025
Bạn từng nghe đến trạng từ quan hệ nhưng chưa hiểu rõ? Bài viết sẽ giải thích khái niệm này đơn giản nhất, kèm ví dụ cụ thể và bài tập giúp bạn luyện tập hiệu quả tại nhà.
Trạng từ quan hệ là một loại từ dùng để nối mệnh đề quan hệ với danh từ mà nó bổ nghĩa, đồng thời cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm hoặc lý do liên quan đến danh từ đó.
Không giống như đại từ quan hệ (who, which, that), trạng từ quan hệ không thay thế danh từ mà dùng để mô tả các tình huống hoặc hoàn cảnh liên quan đến hành động xảy ra.
Ví dụ 1: That’s the house where I grew up. (Đó là ngôi nhà nơi tôi đã lớn lên.)
Trong tiếng Anh, ba trạng từ quan hệ tiếng Anh phổ biến là “where”, “when” và “why”. Mỗi từ đảm nhận một vai trò khác nhau, phụ thuộc vào danh từ mà nó đi kèm để làm rõ nghĩa.
Dùng “Where” Để Chỉ Nơi Chốn
“Where” được dùng khi danh từ đứng trước là một địa điểm (place, city, country, house,...). Nó thay thế cho cấu trúc giới từ + nơi chốn trong mệnh đề quan hệ, giúp câu súc tích và tự nhiên hơn.
Ví dụ 2: The city where she was born is beautiful. (Thành phố nơi cô ấy sinh ra rất đẹp.)
Dùng “When” Để Chỉ Thời Gian
“When” được dùng trong trường hợp danh từ phía trước biểu thị một thời điểm cụ thể như năm, ngày, thời gian, khoảnh khắc,... Nó thường thay thế cho cấu trúc giới từ + thời gian như “on which”, “at which”, giúp đơn giản hóa câu mà không làm mất nghĩa.
Ví dụ 3: That was the year when I started working. (Đó là năm tôi bắt đầu công việc của mình.)
Dùng “Why” Để Chỉ Lý Do
Sau từ "reason", ta sử dụng "why" để giải thích nguyên nhân hoặc lý do, đây là một cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh. Nó là trạng từ duy nhất trong ba từ này gắn liền với một danh từ cụ thể – “reason”.
Ví dụ 4: This is the reason why I left early. (Đây là lý do tại sao tôi rời đi sớm.)
Bạn cần hiểu rõ cấu trúc nền tảng và những mẫu câu thông dụng để sử dụng trạng từ quan hệ đúng cách. Dưới đây là ba cấu trúc chính bạn cần ghi nhớ:
Mẫu Câu Với “Where”
[Danh từ chỉ nơi chốn] + where + [mệnh đề] |
Được sử dụng để thay thế cho các giới từ “in”, “at” hoặc “on” đi sau danh từ chỉ địa điểm. Cấu trúc này giúp loại bỏ các giới từ thừa và làm câu ngắn gọn hơn.
Ví dụ 5: I know a café where they serve vegan food. (Tôi biết một quán cà phê nơi họ phục vụ đồ chay.)
Mẫu Câu Với “When”
Áp dụng khi danh từ phía trước chỉ mốc thời gian. “When” có thể được dùng để thay cho các cụm giới từ như “on which”, “at which” hay các giới từ chỉ thời gian tương tự trong mệnh đề quan hệ.
[Danh từ chỉ thời gian] + when + [mệnh đề] |
Ví dụ 6: Summer is the season when we go camping. (Mùa hè là mùa khi chúng tôi đi cắm trại.)
Mẫu Câu Với “Why”
Chỉ dùng sau danh từ “reason” để biểu thị nguyên nhân. Không sử dụng “why” với các danh từ khác như “book”, “place” hay “person”.
The reason + why + [mệnh đề] |
Ví dụ 7: That’s the reason why he failed. (Đó là lý do tại sao anh ấy thất bại.)
Dù trạng từ quan hệ tiếng Anh là gì có vẻ đơn giản, người học vẫn thường gặp khó khăn do nhầm lẫn với các đại từ quan hệ hoặc dùng sai ngữ pháp.
Ví dụ 8: Do you remember the day when we met? (Bạn còn nhớ ngày khi chúng ta gặp nhau không?)
Ví dụ 9: The shop where I bought this dress is closed. (Cửa hàng nơi tôi mua chiếc váy này đã đóng cửa.)
Ví dụ 10: Tell me the reason why you cried. (Hãy nói cho tôi lý do tại sao bạn khóc.)
Ví dụ 11: I visited the museum where Picasso’s art is displayed. (Tôi đã đến thăm bảo tàng nơi trưng bày tranh Picasso.)
Ví dụ 12: It was a moment when everything changed. (Đó là khoảnh khắc khi mọi thứ thay đổi.)
Phần 1: Điền Trạng Từ Quan Hệ Thích Hợp Vào Chỗ Trống
Phần 2: Chọn Đáp Án Đúng Để Hoàn Thành Câu
2008 was the year _______ the economic crisis started.
A. where
B. why
C. when
I don’t understand the reason _______ she’s so upset.
A. why
B. where
C. when
That’s the school _______ my brother is studying.
A. why
B. when
C. where
Phần 3: Viết Lại Câu Dùng Trạng Từ Quan Hệ
1. She visited the village. Her grandfather was born there.
→ She visited the village ___________ her grandfather was born.
2. I’ll never forget the day. I got my first job offer on that day.
→ I’ll never forget the day ___________ I got my first job offer.
3. That is the reason. He quit the company because of it.
→ That is the reason ___________ he quit the company.
Hiểu và dùng đúng trạng từ quan hệ sẽ giúp bạn diễn đạt ý mạch lạc và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hãy thực hành nhiều hơn, bạn sẽ càng tự tin khi giao tiếp. Nếu bạn muốn học ngữ pháp một cách sáng tạo và dễ hiểu, hãy khám phá ngay các lớp học cùng BrightCHAMPS. Tại đây, hành trình học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn bao giờ hết.
Trạng từ quan hệ là từ nối giúp liên kết mệnh đề quan hệ với danh từ đứng trước, thường mang ý nghĩa về thời gian (when), nơi chốn (where) hoặc lý do (why).
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.