BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Propose Là Gì? Các Mẫu Câu Phổ Biến Và Bài Tập

Trong tiếng Anh có nhiều từ nghĩa tương tự nhau nhưng cách sử dụng lại có sự khác biệt tinh tế. Cấu trúc propose sử dụng để trình bày ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động dự kiến thực hiện.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Propose Là Gì?

Theo Cambridge Dictionary, propose là một động từ tiếng Anh. Mang ý nghĩa "đưa ra ý kiến", "gợi ý" hoặc "đề xuất", tùy thuộc vào tình huống sử dụng.

 

Ví dụ 1: She proposed organizing a team-building event next weekend. (Cô ấy gợi ý tổ chức một sự kiện gắn kết đội nhóm vào cuối tuần tới.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Propose Là Gì?

Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng động từ propose cũng như các quy tắc liên quan để áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

 

Cách Sử Dụng Của Propose

 

Động từ này dùng để trình bày một ý tưởng, kế hoạch hoặc phương án để người khác cân nhắc. Tùy tình huống, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh như công việc, giao tiếp hằng ngày, hoặc các buổi thảo luận, hội nghị.

 

Ví dụ 2: They propose hosting a charity event next month. (Họ gợi ý tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng tới.)

 

Các Quy Tắc Ngữ Pháp Chính Khi Sử Dụng Propose

 

Propose là một động từ có quy tắc, do đó khi dùng ở các thì quá khứ hoặc hoàn thành, bạn cần lưu ý đến cách chia động từ để đảm bảo đúng ngữ pháp. Cụ thể:

 

  • Quá khứ: proposed
  • Hiện tại phân từ: proposing
  • Quá khứ phân từ: proposed

 

Ví dụ 3: He proposed a new idea at the meeting yesterday. (Anh ấy đã đề xuất một ý tưởng mới tại cuộc họp hôm qua.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Propose

Dưới đây là các cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Propose:

 

Cấu Trúc Propose To Do Something

 

Diễn tả dự định thực hiện một hành động trong tương lai.

Propose + to + động từ nguyên mẫu

Ví dụ 4: I propose to take a different approach for the marketing strategy. (Tôi đề xuất áp dụng một phương pháp khác cho chiến lược marketing.)

 

Cấu Trúc Propose Doing Something

 

Thể hiện ý nghĩa "đưa ra gợi ý về một hành động hoặc kế hoạch cụ thể". Đây là cách bạn trình bày một ý tưởng hoặc đề xuất để người khác xem xét và quyết định.

Propose + V-ing

Ví dụ 5: They proposed changing the meeting time to avoid the conflict. (Họ đề xuất thay đổi thời gian cuộc họp để tránh sự trùng lặp.)

 

Cấu Trúc Propose Something

 

Biểu thị việc "đưa ra một giải thích hoặc hành động để người khác xem xét".  Dùng cấu trúc này để đưa ra một lời đề xuất về một vấn đề cụ thể.

Propose + danh từ

Ví dụ 6: She proposed a new strategy for increasing sales. (Cô ấy đề xuất một chiến lược mới để tăng doanh thu.)

 

Cấu Trúc Propose Somebody (For/as Something)

 

Cấu trúc này có nghĩa là "đề xuất ai đó cho một vị trí hoặc chức vụ trong một cuộc họp chính thức, yêu cầu sự bỏ phiếu từ các thành viên".

Propose + somebody + for/as + danh từ/chức danh

Ví dụ 7: Many people proposed Edison for vice president. (Nhiều người đề xuất Edison cho chức phó chủ tịch.)

 

Cấu Trúc Propose To Somebody

 

Cấu trúc này có nghĩa là "cầu hôn ai đó". Đây là cách dùng đặc biệt của propose, thể hiện hành động ngỏ lời kết hôn.

Propose + to + somebody

Ví dụ 8: She spent weeks planning the perfect proposal for her partner. (Cô ấy đã dành vài tuần để lên kế hoạch cho lời cầu hôn hoàn hảo với bạn đời của mình.)

 

Cấu Trúc Propose That + Mệnh Đề

 

Cấu trúc này dùng để đưa ra một đề xuất, kế hoạch, hoặc ý tưởng trong một tình huống chính thức hoặc nghiêm túc. Mệnh đề sau that có thể ở các thì khác nhau tùy theo ngữ cảnh. 

Propose + that + mệnh đề

Ví dụ 9: He proposed that we meet tomorrow morning. (Anh ấy đề xuất rằng chúng ta gặp nhau vào sáng mai.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Propose

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Thiếu Giới Từ To Trong Cấu Trúc Propose To Somebody

 

Khi nói về cầu hôn hoặc đề xuất trực tiếp với ai đó, nhiều người quên dùng "to".
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn nhớ sử dụng to khi bạn sử dụng propose để cầu hôn hoặc đề nghị ai đó về một sự việc.

 

Ví dụ 10:

Câu sai

He proposed her last night.

Câu đúng

He proposed to her last night. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy vào tối qua.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Giữa Propose Và Suggest

 

Dùng propose trong khi ý định chỉ là gợi ý nhẹ nhàng hoặc ngược lại.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Sử dụng propose khi bạn muốn đưa ra một đề xuất nghiêm túc hoặc chính thức, và sử dụng suggest khi đưa ra các gợi ý thông thường, nhẹ nhàng.

 

Ví dụ 11:

Câu sai

I propose going to the park for lunch.

Câu đúng

I suggest going to the park for lunch. (Tôi đề nghị đi đến công viên để ăn trưa.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Propose Cho Những Hành Động Không Thể Đề Xuất

 

Dùng propose cho các tình huống quá đơn giản hoặc hiển nhiên.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng propose cho các tình huống chính thức, quan trọng, hoặc mang tính tổ chức. Tránh dùng propose khi vấn đề là quá đơn giản hoặc hiển nhiên.

 

Ví dụ 12:

Câu sai

I propose to turn off the lights

Câu đúng

I propose to change the meeting time. (Tôi đề xuất thay đổi thời gian họp.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Propose

Cấu trúc propose có rất nhiều cách sử dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá những ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn nhé! 

 

Ví dụ 13: The chairman proposed that the meeting be postponed until next Monday. (Chủ tịch đề xuất rằng cuộc họp nên được hoãn lại đến thứ Hai tuần sau.)

 

Ví dụ 14: He proposed to his girlfriend during a romantic dinner. (Anh ấy đã cầu hôn bạn gái trong một bữa tối lãng mạn.)

 

Ví dụ 15: The researcher proposed a new theory to explain the phenomenon. (Nhà nghiên cứu đã đề xuất một lý thuyết mới để giải thích hiện tượng đó.)

 

Ví dụ 16: I propose going hiking this weekend if the weather is nice. (Tôi đề xuất đi leo núi vào cuối tuần này nếu thời tiết đẹp.)

 

Ví dụ 17: She was proposed as a candidate for the position of team leader. (Cô ấy được đề cử làm ứng viên cho vị trí trưởng nhóm.)

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Với Propose

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She __________ that we should delay the trip until next week.
A. proposes
B. proposed
C. proposing
D. propose


2. Jack __________ to Anna at the Eiffel Tower.
A. proposed
B. proposed with
C. proposed on
D. proposing

 

Explanation

1 - B ("Proposed" là dạng quá khứ của propose. Dùng "proposed" khi diễn đạt một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có sự đề nghị chính thức.)


2 - A ("Proposed" là động từ ở quá khứ, và trong câu này, Jack đã cầu hôn Anna (một hành động nghiêm túc trong quá khứ). Vì vậy, "proposed" là lựa chọn đúng.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. They __________ to build a new park near the lake.

 

2. I __________ meeting up earlier so we can prepare better.

 

3. Peter __________ to his girlfriend during a fireworks show.
 

Explanation

1. propose ("Propose" dùng ở dạng hiện tại để diễn tả một đề nghị chính thức về việc xây dựng công viên.)

 

2. propose ("propose" dùng ở hiện tại để gợi ý về việc gặp nhau sớm hơn. Đây là một đề nghị nhẹ nhàng và thường dùng trong giao tiếp.)

 

3. proposed ("Proposed" là động từ quá khứ, ám chỉ hành động cầu hôn trong quá khứ. Động từ này phù hợp trong tình huống chính thức như cầu hôn.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. He proposed to change the company’s logo at the meeting. 

 

2. They proposed that the event is canceled due to the storm.  

 

3. I propose go shopping tomorrow instead of today.
 

Explanation

1. He proposed changing the company’s logo at the meeting. (Khi dùng propose với động từ, ta cần dùng dạng gerund (v-ing). Vì vậy, phải dùng "changing" thay vì "to change".)

 

2. They proposed that the event be canceled due to the storm. (Trong cấu trúc propose that, theo quy tắc ngữ pháp, động từ sau "that" phải ở dạng nguyên mẫu (be) chứ không phải ở thì hiện tại.)

 

3. I propose going shopping tomorrow instead of today. (Sau propose, ta cần dùng gerund (v-ing) khi nói về một hành động hoặc hoạt động.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Propose không chỉ đơn thuần mang nghĩa là đề xuất, đề nghị hay cầu hôn, mà còn có nhiều cấu trúc ngữ pháp linh hoạt. Nắm vững cách sử dụng cấu trúc với propose sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Muốn học tiếng Anh hiệu quả? Khám phá ngay các khóa học chất lượng tại BrightCHAMPS!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Propose Cấu Trúc

1.Propose sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng propose như danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Propose” và “Suggest” có giống nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Propose có thể được sử dụng độc lập mà không cần tân ngữ hoặc "to do" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có dạng rút gọn nào của cấu trúc propose that không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Propose

Propose: Là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa chính là đề xuất, đề nghị, đưa ra ý tưởng, hoặc trong một số trường hợp còn có nghĩa là cầu hôn.


Cấu trúc:

  • Propose to do something: dự định làm gì
  • Propose doing something: đề xuất làm gì
  • Propose something/that + mệnh đề: đề xuất một ý tưởng hoặc hành động
  • Propose to somebody: cầu hôn ai đó
  • Propose somebody for/as something: đề cử ai cho vị trí nào đó

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Propose Là Gì? Các Mẫu Câu Phổ Biến Và Bài Tập

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Propose Là Gì? Các Mẫu Câu Phổ Biến Và Bài Tập

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom