Last updated on July 13th, 2025
Trong tiếng Anh có nhiều từ nghĩa tương tự nhau nhưng cách sử dụng lại có sự khác biệt tinh tế. Cấu trúc propose sử dụng để trình bày ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động dự kiến thực hiện.
Theo Cambridge Dictionary, propose là một động từ tiếng Anh. Mang ý nghĩa "đưa ra ý kiến", "gợi ý" hoặc "đề xuất", tùy thuộc vào tình huống sử dụng.
Ví dụ 1: She proposed organizing a team-building event next weekend. (Cô ấy gợi ý tổ chức một sự kiện gắn kết đội nhóm vào cuối tuần tới.)
Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng động từ propose cũng như các quy tắc liên quan để áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh.
Cách Sử Dụng Của Propose
Động từ này dùng để trình bày một ý tưởng, kế hoạch hoặc phương án để người khác cân nhắc. Tùy tình huống, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh như công việc, giao tiếp hằng ngày, hoặc các buổi thảo luận, hội nghị.
Ví dụ 2: They propose hosting a charity event next month. (Họ gợi ý tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng tới.)
Các Quy Tắc Ngữ Pháp Chính Khi Sử Dụng Propose
Propose là một động từ có quy tắc, do đó khi dùng ở các thì quá khứ hoặc hoàn thành, bạn cần lưu ý đến cách chia động từ để đảm bảo đúng ngữ pháp. Cụ thể:
Ví dụ 3: He proposed a new idea at the meeting yesterday. (Anh ấy đã đề xuất một ý tưởng mới tại cuộc họp hôm qua.)
Dưới đây là các cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Propose:
Cấu Trúc Propose To Do Something
Diễn tả dự định thực hiện một hành động trong tương lai.
Propose + to + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ 4: I propose to take a different approach for the marketing strategy. (Tôi đề xuất áp dụng một phương pháp khác cho chiến lược marketing.)
Cấu Trúc Propose Doing Something
Thể hiện ý nghĩa "đưa ra gợi ý về một hành động hoặc kế hoạch cụ thể". Đây là cách bạn trình bày một ý tưởng hoặc đề xuất để người khác xem xét và quyết định.
Propose + V-ing |
Ví dụ 5: They proposed changing the meeting time to avoid the conflict. (Họ đề xuất thay đổi thời gian cuộc họp để tránh sự trùng lặp.)
Cấu Trúc Propose Something
Biểu thị việc "đưa ra một giải thích hoặc hành động để người khác xem xét". Dùng cấu trúc này để đưa ra một lời đề xuất về một vấn đề cụ thể.
Propose + danh từ |
Ví dụ 6: She proposed a new strategy for increasing sales. (Cô ấy đề xuất một chiến lược mới để tăng doanh thu.)
Cấu Trúc Propose Somebody (For/as Something)
Cấu trúc này có nghĩa là "đề xuất ai đó cho một vị trí hoặc chức vụ trong một cuộc họp chính thức, yêu cầu sự bỏ phiếu từ các thành viên".
Propose + somebody + for/as + danh từ/chức danh |
Ví dụ 7: Many people proposed Edison for vice president. (Nhiều người đề xuất Edison cho chức phó chủ tịch.)
Cấu Trúc Propose To Somebody
Cấu trúc này có nghĩa là "cầu hôn ai đó". Đây là cách dùng đặc biệt của propose, thể hiện hành động ngỏ lời kết hôn.
Propose + to + somebody |
Ví dụ 8: She spent weeks planning the perfect proposal for her partner. (Cô ấy đã dành vài tuần để lên kế hoạch cho lời cầu hôn hoàn hảo với bạn đời của mình.)
Cấu Trúc Propose That + Mệnh Đề
Cấu trúc này dùng để đưa ra một đề xuất, kế hoạch, hoặc ý tưởng trong một tình huống chính thức hoặc nghiêm túc. Mệnh đề sau that có thể ở các thì khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Propose + that + mệnh đề |
Ví dụ 9: He proposed that we meet tomorrow morning. (Anh ấy đề xuất rằng chúng ta gặp nhau vào sáng mai.)
Cấu trúc propose có rất nhiều cách sử dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá những ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn nhé!
Ví dụ 13: The chairman proposed that the meeting be postponed until next Monday. (Chủ tịch đề xuất rằng cuộc họp nên được hoãn lại đến thứ Hai tuần sau.)
Ví dụ 14: He proposed to his girlfriend during a romantic dinner. (Anh ấy đã cầu hôn bạn gái trong một bữa tối lãng mạn.)
Ví dụ 15: The researcher proposed a new theory to explain the phenomenon. (Nhà nghiên cứu đã đề xuất một lý thuyết mới để giải thích hiện tượng đó.)
Ví dụ 16: I propose going hiking this weekend if the weather is nice. (Tôi đề xuất đi leo núi vào cuối tuần này nếu thời tiết đẹp.)
Ví dụ 17: She was proposed as a candidate for the position of team leader. (Cô ấy được đề cử làm ứng viên cho vị trí trưởng nhóm.)
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. She __________ that we should delay the trip until next week.
A. proposes
B. proposed
C. proposing
D. propose
2. Jack __________ to Anna at the Eiffel Tower.
A. proposed
B. proposed with
C. proposed on
D. proposing
1 - B ("Proposed" là dạng quá khứ của propose. Dùng "proposed" khi diễn đạt một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có sự đề nghị chính thức.)
2 - A ("Proposed" là động từ ở quá khứ, và trong câu này, Jack đã cầu hôn Anna (một hành động nghiêm túc trong quá khứ). Vì vậy, "proposed" là lựa chọn đúng.)
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. They __________ to build a new park near the lake.
2. I __________ meeting up earlier so we can prepare better.
3. Peter __________ to his girlfriend during a fireworks show.
1. propose ("Propose" dùng ở dạng hiện tại để diễn tả một đề nghị chính thức về việc xây dựng công viên.)
2. propose ("propose" dùng ở hiện tại để gợi ý về việc gặp nhau sớm hơn. Đây là một đề nghị nhẹ nhàng và thường dùng trong giao tiếp.)
3. proposed ("Proposed" là động từ quá khứ, ám chỉ hành động cầu hôn trong quá khứ. Động từ này phù hợp trong tình huống chính thức như cầu hôn.)
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
1. He proposed to change the company’s logo at the meeting.
2. They proposed that the event is canceled due to the storm.
3. I propose go shopping tomorrow instead of today.
1. He proposed changing the company’s logo at the meeting. (Khi dùng propose với động từ, ta cần dùng dạng gerund (v-ing). Vì vậy, phải dùng "changing" thay vì "to change".)
2. They proposed that the event be canceled due to the storm. (Trong cấu trúc propose that, theo quy tắc ngữ pháp, động từ sau "that" phải ở dạng nguyên mẫu (be) chứ không phải ở thì hiện tại.)
3. I propose going shopping tomorrow instead of today. (Sau propose, ta cần dùng gerund (v-ing) khi nói về một hành động hoặc hoạt động.)
Propose không chỉ đơn thuần mang nghĩa là đề xuất, đề nghị hay cầu hôn, mà còn có nhiều cấu trúc ngữ pháp linh hoạt. Nắm vững cách sử dụng cấu trúc với propose sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Muốn học tiếng Anh hiệu quả? Khám phá ngay các khóa học chất lượng tại BrightCHAMPS!
Propose: Là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa chính là đề xuất, đề nghị, đưa ra ý tưởng, hoặc trong một số trường hợp còn có nghĩa là cầu hôn.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.