Last updated on July 10th, 2025
Follow up là gì? Follow up mang ý nghĩa tiếp tục, theo dõi hoặc bổ sung. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng follow up và vận dụng hiệu quả vào bài tập nhé.
Follow up nghĩa là gì? Theo từ điển Oxford, follow up là cụm động từ có nghĩa là tiếp tục, tiếp nối, bổ sung thêm.
Ví dụ 1: John needs to follow up with his client to confirm the meeting time. (John cần tiếp tục liên lạc với khách hàng của mình để xác nhận thời gian cuộc họp.)
Follow up sử dụng như một động từ có tân ngữ đi theo sau để diễn tả hành động tiếp tục, bổ sung thêm điều gì đó.
Ví dụ 2: Michael would like to follow up his recent email with a phone call to ensure everything is in order. (Michael muốn tiếp tục email gần đây của mình bằng một cuộc gọi điện thoại để đảm bảo mọi thứ đã ổn.)
Danh từ follow-up là gì? Danh từ follow-up dùng để chỉ hành động tiếp nối hoặc sự vật, sự việc được tiếp nối, diễn ra sau một sự kiện, hành động trước đó.
Ví dụ 3: After Jack's successful presentation, his follow-up was a detailed report on the project. (Sau buổi thuyết trình thành công của Jack, báo cáo chi tiết về dự án là phần tiếp theo của anh ấy.)
Follow-up dùng như một tính từ, đi trước danh từ để chỉ sự tiếp nối, bổ sung thêm.
Ví dụ 4: Tom is planning a follow-up meeting after the initial discussion about the upcoming event. (Tom đang lên kế hoạch cho một cuộc họp tiếp nối sau cuộc thảo luận ban đầu về sự kiện sắp tới.)
Cấu trúc |
Ví dụ |
Follow up + on + something/ Follow up + with + someone |
I will follow up on the email I sent to John last week. (Tôi sẽ theo dõi lại email tôi đã gửi cho John tuần trước.) |
A follow-up + to + something/ A follow-up + meeting/call/visit |
The meeting was a follow-up to the discussion we had with Lisa last month. (Cuộc họp này là một cuộc tiếp theo của cuộc thảo luận mà chúng ta đã có với Lisa tháng trước.) |
A follow-up + N |
We received a follow-up email from Peter to confirm the details. (Chúng tôi nhận được một email tiếp theo từ Peter để xác nhận chi tiết.) |
Investigate something |
Emma decided to investigate the cause of the delay in the project. (Emma quyết định điều tra nguyên nhân của sự chậm trễ trong dự án.) |
Continue to V |
After winning the first championship, David continued to write his autobiography. (Sau khi chiến thắng chức vô địch đầu tiên, David tiếp tục viết hồi ký của mình.) |
Khi sử dụng cấu trúc follow up, người học thường gặp một số lỗi phổ biến. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp và cách tránh:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: I will follow up on the client’s feedback by the end of this week. (Tôi sẽ theo dõi/phản hồi lại phản hồi của khách hàng vào cuối tuần này.)
Follow up on được dùng với đối tượng là client’s feedback (phản hồi của khách hàng), chỉ hành động kiểm tra hoặc xử lý tiếp theo.
Ví dụ 9: Thank you for your response. I’ll follow up with the team to confirm the meeting schedule. (Cảm ơn bạn đã phản hồi. Tôi sẽ liên hệ với nhóm để xác nhận lịch họp.)
Follow up with nói về hành động liên hệ với một nhóm người (the team) để xác nhận thông tin.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: Hey, can you follow up with Sarah about the party plans? (Này, bạn có thể hỏi thêm Sarah về kế hoạch bữa tiệc không?)
Follow up with dùng khi liên hệ với một người (Sarah) để hỏi thêm thông tin hoặc cập nhật.
Ví dụ 11: I forgot to follow up on that movie recommendation you gave me—sorry! (Mình quên xem thử bộ phim bạn giới thiệu rồi – xin lỗi nha!)
Follow up on chỉ việc xem hoặc tìm hiểu thêm bộ phim này.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: The professor asked us to follow up on the experiment results during the next lab session. (Giáo sư yêu cầu chúng tôi tiếp tục phân tích kết quả thí nghiệm trong buổi thực hành tiếp theo.)
Follow up on dùng với experiment results để chỉ việc tiếp tục phân tích hoặc nghiên cứu.
Follow up là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là tiếp tục, tiếp nối, bổ sung. Có 3 dạng sử dụng:
Một số cấu trúc tương tự:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.