BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 10th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Quyết Nắm Vững Đại Từ Trong Tiếng Anh Cho Người Mới

Đại từ trong tiếng Anh là gì? Vai trò của nó trong cấu trúc câu là gì? Hãy cùng tìm hiểu bài viết này để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của loại từ này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Đại Từ Trong Tiếng Anh Viết Tắt Là Gì?

Đại từ trong tiếng Anh là gì? Đại từ là gì trong tiếng Anh? Câu trả lời là đại từ (pronoun, viết tắt là pron) là một loại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó trong câu hoặc đoạn văn.

 

Ví dụ 1: Mary is a student. She likes to read books. (Mary là một sinh viên. Cô ấy thích đọc sách.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Của Đại Từ Trong Tiếng Anh

Để dùng đại từ thành thạo, cần nắm vững các quy tắc và cách dùng đa dạng. BrightCHAMPS sẽ cùng bạn tìm hiểu.

 

  • Thay Thế Danh Từ Đã Được Nhắc Đến 

 

Đại từ thường thay thế danh từ đã xuất hiện.

 

Ví dụ 2: The cat is sleeping. It looks very peaceful. (Con mèo đang ngủ. Trông nó rất yên bình.)

 

  • Thay Thế Cho Người Hoặc Vật Không Xác Định 

 

Đại từ bất định nói về người hoặc vật không rõ.

 

Ví dụ 3: Someone is knocking at the door. (Có người đang gõ cửa.)

 

  • Chỉ Định Người Hoặc Vật Cụ Thể

 

Đại từ chỉ định xác định đối tượng theo vị trí.

 

Ví dụ 4: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

 

  • Thể Hiện Sự Sở Hữu 

 

Đại từ có thể được dùng để chỉ quyền sở hữu thứ gì đó.

 

Ví dụ 5: This pen is mine. (Cây bút này là của tôi.)

 

  • Nhấn Mạnh Hoặc Phản Ánh Hành Động

 

Đại từ phản thân dùng để phản ánh hành động quay lại chính chủ ngữ hoặc tăng nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.

 

Ví dụ 6: I myself saw the accident. (Chính tôi đã nhìn thấy vụ tai nạn.)

 

  • Đặt Câu Hỏi

 

Các đại từ nghi vấn được sử dụng để bắt đầu các câu hỏi.

 

Ví dụ 7: Who are you? (Bạn là ai?)

 

  • Liên Kết Các Mệnh Đề

 

Đại từ quan hệ nối hai mệnh đề và thay thế danh từ đã nhắc đến. 

 

Ví dụ 8: The book that I borrowed is very interesting. (Quyển sách tôi đã mượn rất thú vị.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của Đại Từ Trong Tiếng Anh

Đại từ trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng trong câu, có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, từ chủ ngữ, tân ngữ cho đến bổ ngữ. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của nó:

 

  • Đại Từ Nhân Xưng

 

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (Subject):

 

Subject Pronoun + Verb + (Object/Adverbial)

 

Ví dụ 9: She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)

 

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Object): 

 

Subject + Verb + Object Pronoun

 

Hoặc

 

Subject + Verb + Preposition + Object Pronoun

 

Ví dụ 10: He helped him. (Anh ấy đã giúp anh ta.)

 

  • Đại Từ Sở Hữu

 

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):

 

Possessive Adjective + Noun + Verb + ...

 

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): 

 

Subject + Verb + Possessive Pronoun

 

Ví dụ 11: This car is ours. (Chiếc xe này là của chúng tôi.)

 

  • Đại Từ Phản Thân

 

Thường dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ cùng một người hoặc vật.

 

Subject + Verb + Reflexive Pronoun

 

Cũng có thể sử dụng để nhấn mạnh chính người đó đã thực hiện hành động, không ai khác.

 

Subject + Reflexive Pronoun + Verb + …

 

Hoặc:

 

Subject + Verb + Object + Reflexive Pronoun

 

Ví dụ 12: I myself saw the accident. (Chính tôi đã nhìn thấy vụ tai nạn.)

 

  • Đại Từ Chỉ Định

 

Được dùng trong chỉ người hoặc vật cụ thể.

 

Demonstrative Pronoun + Verb + ...

 

hoặc

 

Subject + Verb + Demonstrative Pronoun

 

Ví dụ 13: I like these. (Tôi thích những cái này.)

 

  • Đại Từ Bất Định 

 

Được sử dụng khi chúng ta nói về người hoặc vật một cách không cụ thể.

 

Indefinite Pronoun + Verb + ...

 

hoặc

 

Subject + Verb + Indefinite Pronoun

 

Ví dụ 14: I ate something. (Tôi đã ăn một chút gì đó.)

 

  • Đại Từ Quan Hệ

 

Được sử dụng để nối hai mệnh đề và thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó.

 

Noun + Relative Pronoun + Verb + ...

 

Ví dụ 15: The book that I borrowed is very interesting. (Quyển sách mà tôi mượn thì rất thú vị.)

 

  • Đại Từ Nghi Vấn

 

Được dùng trong bắt đầu câu hỏi.

 

Interrogative Pronoun + Verb + Subject + ...?

 

Ví dụ 16: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Của Đại Từ Trong Tiếng Anh

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Hòa Hợp Giữa Đại Từ Và Danh Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đại từ không hòa hợp về số lượng (số ít/số nhiều) hoặc giới tính (nam/nữ/trung) với danh từ mà nó thay thế.

 

Cách tránh: Luôn xác định rõ danh từ mà đại từ thay thế và đảm bảo đại từ phù hợp về cả số lượng và giới tính.

 

Câu sai

The company announced their new policy.

Câu đúng

The company announced its new policy. (Công ty đã công bố chính sách mới của nó.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai dạng đại từ 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa dạng chủ ngữ và dạng tân ngữ của đại từ, đặc biệt trong các cấu trúc phức tạp hoặc sau giới từ.

 

Cách tránh: Xác định rõ vai trò ngữ pháp của đại từ trong câu. Đại từ đứng sau giới từ luôn ở dạng tân ngữ.

 

Câu sai

The gift is for she and I

Câu đúng

The gift is for her and me. (Món quà này dành cho cô ấy và tôi.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đại Từ Không Rõ Ràng
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Không rõ đại từ đang thay thế cho danh từ nào trong câu, gây nhầm lẫn cho người đọc hoặc người nghe.

 

Cách tránh: Đảm bảo mỗi đại từ chỉ có một danh từ tham chiếu. Nếu gây hiểu lầm, hãy lặp lại.

 

Câu sai

John told Peter that he was wrong.

Câu đúng

John told Peter, "You are wrong." (John nói với Peter: "Cậu sai rồi.")

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Đại Từ Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 17: The company has implemented new protocols, the efficacy of which will be evaluated quarterly. (Công ty đã triển khai các quy trình mới, hiệu quả của chúng sẽ được đánh giá hàng quý.)

 

Giải thích: "which" là một đại từ quan hệ, được sử dụng trong văn phong trang trọng để thay thế cho cụm danh từ "new protocols" và liên kết hai mệnh đề trong câu.

 

Ví dụ 18: It is imperative that all members submit their reports by the end of the week. (Điều quan trọng nhất là tất cả mọi thành viên đều phải nộp báo cáo trước cuối tuần.)

 

Giải thích: Đại từ sở hữu là their, được dùng trang trọng để chỉ sự sở hữu của các thành viên. "It" là đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ, thường thấy trong cấu trúc trang trọng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 19: Hey, you wanna grab some coffee with me later? (Này, cậu có muốn đi uống cà phê với tớ lát nữa không?)

 

Giải thích: "You" là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, thường dùng trong giao tiếp thân mật. "Me" là tân ngữ của đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít.

 

Ví dụ 20: That's my favorite song! (Đó là bài hát yêu thích của tớ!)

 

Giải thích: "That's" được rút gọn từ "that is", trong đó "that" là đại từ chỉ định. "My" là tính từ sở hữu ngôi thứ nhất số ít, thường dùng trong bối cảnh bình thường.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 21: Researchers have found that some participants exhibited a strong correlation between the two variables. (Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng một số người tham gia đã cho thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa hai biến số.)

 

Giải thích: Đại từ bất định là some, thường dùng trong bối cảnh học thuật để chỉ một số lượng không xác định của đối tượng nghiên cứu.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Đại Từ Trong Tiếng Anh

1.Có bao nhiêu loại đại từ chính trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự hòa hợp giữa đại từ và danh từ là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào dùng "who" và khi nào dùng "whom"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào tôi nên dùng "I" và khi nào dùng "me"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Đại từ sở hữu là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Đại Từ Trong Tiếng Anh

Hòa hợp: Đại từ phải hòa hợp với danh từ nó thay thế về số (ít/nhiều) và giới tính (nếu có).


Dạng: Sử dụng đúng dạng của đại từ (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu) tùy theo vai trò trong câu.


Rõ ràng: Đảm bảo đại từ bạn dùng phải tham chiếu rõ ràng đến một danh từ cụ thể, tránh gây hiểu lầm.


Đa dạng: Nắm vững các loại đại từ khác nhau (nhân xưng, sở hữu, phản thân,...) và chức năng của chúng.


"They" số ít: "They" có thể được dùng để chỉ một người khi giới tính không rõ hoặc người đó thích như vậy.


Phân biệt: Cần phân biệt rõ giữa tính từ sở hữu (my, your, his,...) và đại từ sở hữu (mine, yours, his,...).

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bí Quyết Nắm Vững Đại Từ Trong Tiếng Anh Cho Người Mới

Important Math Links IconNext to Bí Quyết Nắm Vững Đại Từ Trong Tiếng Anh Cho Người Mới

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom