Last updated on July 10th, 2025
Đại từ trong tiếng Anh là gì? Vai trò của nó trong cấu trúc câu là gì? Hãy cùng tìm hiểu bài viết này để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của loại từ này.
Đại từ trong tiếng Anh là gì? Đại từ là gì trong tiếng Anh? Câu trả lời là đại từ (pronoun, viết tắt là pron) là một loại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó trong câu hoặc đoạn văn.
Ví dụ 1: Mary is a student. She likes to read books. (Mary là một sinh viên. Cô ấy thích đọc sách.)
Để dùng đại từ thành thạo, cần nắm vững các quy tắc và cách dùng đa dạng. BrightCHAMPS sẽ cùng bạn tìm hiểu.
Đại từ thường thay thế danh từ đã xuất hiện.
Ví dụ 2: The cat is sleeping. It looks very peaceful. (Con mèo đang ngủ. Trông nó rất yên bình.)
Đại từ bất định nói về người hoặc vật không rõ.
Ví dụ 3: Someone is knocking at the door. (Có người đang gõ cửa.)
Đại từ chỉ định xác định đối tượng theo vị trí.
Ví dụ 4: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
Đại từ có thể được dùng để chỉ quyền sở hữu thứ gì đó.
Ví dụ 5: This pen is mine. (Cây bút này là của tôi.)
Đại từ phản thân dùng để phản ánh hành động quay lại chính chủ ngữ hoặc tăng nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ 6: I myself saw the accident. (Chính tôi đã nhìn thấy vụ tai nạn.)
Các đại từ nghi vấn được sử dụng để bắt đầu các câu hỏi.
Ví dụ 7: Who are you? (Bạn là ai?)
Đại từ quan hệ nối hai mệnh đề và thay thế danh từ đã nhắc đến.
Ví dụ 8: The book that I borrowed is very interesting. (Quyển sách tôi đã mượn rất thú vị.)
Đại từ trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng trong câu, có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, từ chủ ngữ, tân ngữ cho đến bổ ngữ. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của nó:
Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (Subject):
Subject Pronoun + Verb + (Object/Adverbial) |
Ví dụ 9: She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Object):
Subject + Verb + Object Pronoun |
Hoặc
Subject + Verb + Preposition + Object Pronoun |
Ví dụ 10: He helped him. (Anh ấy đã giúp anh ta.)
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
Possessive Adjective + Noun + Verb + ... |
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):
Subject + Verb + Possessive Pronoun |
Ví dụ 11: This car is ours. (Chiếc xe này là của chúng tôi.)
Thường dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ cùng một người hoặc vật.
Subject + Verb + Reflexive Pronoun |
Cũng có thể sử dụng để nhấn mạnh chính người đó đã thực hiện hành động, không ai khác.
Subject + Reflexive Pronoun + Verb + … |
Hoặc:
Subject + Verb + Object + Reflexive Pronoun |
Ví dụ 12: I myself saw the accident. (Chính tôi đã nhìn thấy vụ tai nạn.)
Được dùng trong chỉ người hoặc vật cụ thể.
Demonstrative Pronoun + Verb + ... |
hoặc
Subject + Verb + Demonstrative Pronoun |
Ví dụ 13: I like these. (Tôi thích những cái này.)
Được sử dụng khi chúng ta nói về người hoặc vật một cách không cụ thể.
Indefinite Pronoun + Verb + ... |
hoặc
Subject + Verb + Indefinite Pronoun |
Ví dụ 14: I ate something. (Tôi đã ăn một chút gì đó.)
Được sử dụng để nối hai mệnh đề và thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Noun + Relative Pronoun + Verb + ... |
Ví dụ 15: The book that I borrowed is very interesting. (Quyển sách mà tôi mượn thì rất thú vị.)
Được dùng trong bắt đầu câu hỏi.
Interrogative Pronoun + Verb + Subject + ...? |
Ví dụ 16: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 17: The company has implemented new protocols, the efficacy of which will be evaluated quarterly. (Công ty đã triển khai các quy trình mới, hiệu quả của chúng sẽ được đánh giá hàng quý.)
Giải thích: "which" là một đại từ quan hệ, được sử dụng trong văn phong trang trọng để thay thế cho cụm danh từ "new protocols" và liên kết hai mệnh đề trong câu.
Ví dụ 18: It is imperative that all members submit their reports by the end of the week. (Điều quan trọng nhất là tất cả mọi thành viên đều phải nộp báo cáo trước cuối tuần.)
Giải thích: Đại từ sở hữu là their, được dùng trang trọng để chỉ sự sở hữu của các thành viên. "It" là đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ, thường thấy trong cấu trúc trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 19: Hey, you wanna grab some coffee with me later? (Này, cậu có muốn đi uống cà phê với tớ lát nữa không?)
Giải thích: "You" là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, thường dùng trong giao tiếp thân mật. "Me" là tân ngữ của đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít.
Ví dụ 20: That's my favorite song! (Đó là bài hát yêu thích của tớ!)
Giải thích: "That's" được rút gọn từ "that is", trong đó "that" là đại từ chỉ định. "My" là tính từ sở hữu ngôi thứ nhất số ít, thường dùng trong bối cảnh bình thường.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 21: Researchers have found that some participants exhibited a strong correlation between the two variables. (Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng một số người tham gia đã cho thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa hai biến số.)
Giải thích: Đại từ bất định là some, thường dùng trong bối cảnh học thuật để chỉ một số lượng không xác định của đối tượng nghiên cứu.
Hòa hợp: Đại từ phải hòa hợp với danh từ nó thay thế về số (ít/nhiều) và giới tính (nếu có).
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.