Last updated on July 10th, 2025
Cấu trúc would rather được dùng để miêu tả sự ưa thích hay lựa chọn giữa nhiều khả năng. Bài viết sau BrightCHAMPS sẽ giúp bạn biết would rather + gì và cách dùng chi tiết.
Cấu trúc would rather được hiểu theo nghĩa thể hiện sự ưa thích, mong muốn điều gì đó hơn điều khác, hay được dùng để nói đến sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng.
Ví dụ 1: I would rather stay at home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài tối nay)
Cấu trúc với would rather sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau với những sắc thái nghĩa riêng. Dưới đây là cách dùng chi tiết:
Cách dùng |
Ví dụ 2 |
Diễn tả sự ưa thích ở hiện tại hoặc tương lai |
She would rather take a walk in the park. (Cô ấy thích đi dạo trong công viên) |
Diễn tả sự ưa thích giữa hai lựa chọn |
We would rather eat Italian food than Mexican food. (Chúng tôi thích ăn đồ Ý hơn đồ Mexico) |
Diễn tả mong muốn người khác làm gì (giả định) |
I would rather you didn’t smoke in here. (Tôi muốn bạn không hút thuốc ở đây) |
Diễn tả sự nuối tiếc về quá khứ |
He would rather not have said that. (Anh ấy thà đã không nói điều đó) |
Khi học đến cấu trúc would rather, nhiều người không biết would rather + gì để tạo câu hoàn chỉnh. Hãy tìm câu trả lời qua cấu trúc của cụm từ này sau đây:
Nếu trong câu chỉ có một chủ ngữ, would rather cấu trúc sẽ được khai triển là:
Thì Hiện Tại Hoặc Tương Lai:
Câu khẳng định |
S + would rather + V (nguyên mẫu) |
Câu phủ định |
S + would rather + not + V (nguyên mẫu) |
Câu nghi vấn |
Would + S + rather + V (nguyên mẫu)? |
Tại đây, cấu trúc diễn đạt mong ước hay sở thích của một người khi nói về điều gì đó trong hiện tại và tương lai.
Ví dụ 2: He would rather learn to play the guitar. (Anh ấy thích học chơi đàn guitar hơn)
Câu khẳng định |
S + would rather + have + V-ed/ V3 |
Câu phủ định |
S + would rather + not + have + V-ed/ V3 |
Câu nghi vấn |
Would + S + rather + have + V-ed/ V3 |
Cấu trúc would rather này diễn đạt sự nuối tiếc về một sự việc hay vấn đề gì đó xảy ra.
Ví dụ 3: I would rather have studied harder for the exam. (Tôi ước gì đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Nếu muốn nói đến sự ưu tiên hay yêu thích một điều gì hơn một điều khác, thì bạn có thể sử dụng cấu trúc would rather than hay would rather or:
S + would rather + V (nguyên mẫu) + than + V (nguyên mẫu) S + would rather + V (nguyên mẫu) + or + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 4: She would rather go to the beach than stay at home. (Cô ấy thích đi biển hơn ở nhà)
Khi Câu Có Hai Chủ Ngữ
Cấu trúc would rather trong câu có hai chủ ngữ được dùng như sau:
Cấu trúc với would rather dùng để giả định điều gì đó đối lập với hiện tại hay mong muốn của ai đó làm gì ở hiện tại hoặc tương lai:
Câu khẳng định |
S1 + would rather (that) + S2 + V-ed/ V2 |
Câu phủ định |
S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed/ V2 |
Câu nghi vấn |
Would + S + rather + S2 + V-ed/ V2 |
Ví dụ 5: I would rather (that) you arrived on time. (Tôi muốn bạn đã đến đúng giờ)
Lưu ý: “That” trong trường hợp này là tùy chọn và có thể lược bỏ trong văn nói.
Cấu trúc would rather diễn đạt sự mong muốn, nuối tiếc về điều gì đó trong quá khứ, hoặc giả định điều đối lập với quá khứ: (Cách sử dụng gần giống câu điều kiện loại 3)
Câu khẳng định |
S1 + would rather (that) + S2+ had + V-ed/ V3 |
Câu phủ định |
S2 + would rather (that) + S2+ had not + V-ed/ V3 |
Câu nghi vấn |
Would + S1 + rather + S2 + had + V-ed/ V3 |
Ví dụ 6: I would rather (that) you had finished the report. (Tôi muốn bạn đã hoàn thành báo cáo)
Một số lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc would rather bạn cần chú ý là:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The board would rather postpone the decision until further data is available. (Hội đồng quản trị muốn hoãn quyết định cho đến khi có thêm dữ liệu)
Dùng “would rather” trong câu thể hiện sự chuyên nghiệp, lịch sự và trang trọng trong các cuộc họp.
Ví dụ 11: The PR manager would rather implement preventive measures than react to a media crisis. (Trưởng phòng PR muốn thực hiện các biện pháp phòng ngừa hơn là phản ứng với khủng hoảng truyền thông)
Cấu trúc would rather thể hiện chính sách trang trọng và có tính thuyết phục, cho thấy Chính phủ đã cân nhắc và đưa ra lựa chọn có lợi nhất.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: Dude, I'd rather eat pizza than cook. (Anh bạn à, tôi thích ăn pizza hơn là nấu nướng)
Cấu trúc would rather than thể hiện sự lựa chọn đơn giản giữa hai hoạt động. Trong đó, ‘d rather là viết tắt của would rather.
Ví dụ 13: I'd rather not go, if that's okay. (Tớ thà không đi, nếu được)
Sử dụng ‘d rather not để từ chối lịch sự nhưng vẫn giữ được sự thẳng thắn trong các cuộc trò chuyện thân mật.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: Most researchers would rather adopt a mixed-methods approach to ensure comprehensive results. (Hầu hết các nhà nghiên cứu muốn sử dụng phương pháp hỗn hợp để đảm bảo kết quả toàn diện)
Câu dùng would rather thể hiện sự ưu tiên về phương pháp nghiên cứu nhằm mang lại kết quả toàn diện.
Định nghĩa:
Cấu trúc would rather thường được hiểu theo nghĩa thể hiện sự ưa thích, mong muốn của một người về điều gì đó.
Cấu trúc would rather than:
Dùng để so sánh hai lựa chọn và thể hiện sự ưu tiên một lựa chọn hơn.
Lưu ý:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.