Last updated on July 9th, 2025
Khi học tiếng Anh, việc bổ sung tính từ dài vào vốn từ để sử dụng trong nhiều tình huống là vô cùng quan trọng. Bài viết sau BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá về các tính từ dài nhé!
Trong tiếng Anh, các tính từ được chia làm hai loại chính đó là tính từ ngắn và tính từ dài, trừ một vài trường hợp ngoại lệ. Chúng ta có thể phân biệt được tính từ là ngắn hay dài thông qua số lượng âm tiết của từ.
Ví dụ 1: The intricate design of the ancient temple was absolutely breathtaking, leaving all visitors in awe. (Thiết kế phức tạp của ngôi đền cổ thực sự ngoạn mục, khiến tất cả du khách đều phải kinh ngạc.)
Trong tiếng Anh, tính từ dài được sử dụng phổ biến nhất trong các cấu trúc so sánh, ngoài ra cũng có thể dùng trong một số trường hợp khác như để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
Ví dụ 2: The fascinating documentary explored the complex history of ancient civilizations in great detail. (Bộ phim tài liệu hấp dẫn đã khám phá lịch sử phức tạp của các nền văn minh cổ đại một cách chi tiết.)
Dưới đây là các cấu trúc và các mẫu câu của việc áp dụng các tính từ dài thông dụng trong tiếng Anh.
Tính ngữ đứng trước danh từ để mô tả đặc điểm của danh từ đó.
S + V + long adjective + Noun |
Ví dụ 3: The adventurous traveler embarked on an unforgettable journey through the remote landscapes of Patagonia. (Người du khách thích phiêu lưu đã bắt đầu một hành trình khó quên qua những vùng đất xa xôi của Patagonia.)
Tính từ dài có thể được dùng sau các động từ liên kết nhằm mục đích bổ nghĩa cho chủ ngữ, diễn tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.
S + Linking Verb (be, seem, look, feel, taste, smell, sound) + long adjective |
Ví dụ 4: After the intense workout session, she felt completely exhausted but also very satisfied with her progress. (Sau buổi tập luyện cường độ cao, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức nhưng cũng rất hài lòng với sự tiến bộ của mình.)
Khi thực hiện so sánh hơn giữa hai đối tượng, cần sử dụng cấu trúc “more” đi kèm tính từ dài.
S1 + to be + more + long adjective + than + S2/Noun |
Ví dụ 5: Her explanation was more understandable than the teacher’s during the entire lesson. (Lời giải thích của cô ấy dễ hiểu hơn của giáo viên trong suốt bài học.)
Khi dùng tính từ dài trong cấu trúc so sánh nhất, tính từ dài sẽ theo sau “the most”.
S + to be + the most + long adjective + (Noun Group) |
Ví dụ 6: She was the most experienced candidate among all the applicants for the position. (Cô ấy là ứng viên giàu kinh nghiệm nhất trong số tất cả những người nộp đơn cho vị trí này.)
Trong cấu trúc này, “too” đứng trước tính từ dài sẽ thể hiện mức độ vượt quá một điều gì đó.
S + V + too + long adjective + (for someone/something) + to + V |
Ví dụ 7: The unexpected increase in the cost of living has become too burdensome for many low-income families. (Sự gia tăng bất ngờ trong chi phí sinh hoạt đã trở nên quá nặng nề đối với nhiều gia đình có thu nhập thấp.)
Khi muốn thể hiện mức độ đáp ứng một điều gì đó trong câu, ta dùng trạng từ “enough” theo sau tính từ dài.
S + V + long adjective + enough + (for someone/something) + to + V |
Ví dụ 8: The newly renovated conference room is spacious enough and comfortable enough to accommodate a large number of participants. (Phòng hội nghị mới được cải tạo đủ rộng rãi và đủ thoải mái để chứa một số lượng lớn người tham gia.)
Khi sử dụng tính từ dài thông dụng, chúng ta cần chú ý một số trường hợp gây nhầm lẫn. Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi áp dụng các tính từ dài này vào tiếng Anh.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính từ dài, hãy cùng xem một số ví dụ minh họa mà BrightCHAMPS gợi ý dưới đây.
Ví dụ 12: The corporation implemented a series of comprehensive strategies aimed at enhancing its long-term sustainability. (Tập đoàn đã triển khai một loạt các chiến lược toàn diện nhằm tăng cường tính bền vững dài hạn.)
Ví dụ 13: That new coffee shop downtown has the most delicious pastries. (Quán cà phê mới ở trung tâm có những món bánh ngọt ngon nhất.)
Ví dụ 14: The presentation was exceptionally informative and helped clarify many difficult concepts. (Bài thuyết trình cực kỳ cung cấp thông tin và giúp làm rõ nhiều khái niệm khó.)
Ví dụ 15: Her explanation was unbelievably complicated, making it hard for most people to understand. (Lời giải thích của cô ấy phức tạp đến mức khó tin, khiến nhiều người khó hiểu.)
Ví dụ 16: They chose a technologically advanced system to improve the building’s overall security. (Họ đã chọn một hệ thống tiên tiến về mặt công nghệ để cải thiện an ninh tổng thể.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.