Last updated on July 10th, 2025
Động từ có nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng được sử dụng trong các tình huống và thì khác nhau. Việc hiểu rõ các dạng động từ sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn.
Dạng động từ hay verb form là hình thức của động từ thay đổi tùy theo thì, thể, số, và người sử dụng. Việc sử dụng đúng các loại verb form giúp truyền đạt chính xác ý nghĩa và thời gian của hành động.
Ví dụ 1: She wants to study abroad. (Cô ấy muốn học ở nước ngoài.)
Sau khi đã xác định được verb form là gì, bước tiếp theo chúng ta cần làm là tìm hiểu cách sử dụng đúng của verb form.
Infinitive là dạng cơ bản của động từ, không chia theo thì, số hay ngôi.
Ví dụ 2: He is happy to help you. (Anh ấy vui lòng giúp bạn.)
Động từ V-ing không chỉ là danh từ, mà đôi khi vẫn mang nghĩa của động từ.
Ví dụ 3: I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
Bare infinitive được sử dụng sau các động từ như can, will, should, may, might...
Ví dụ 4: She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ.)
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ đi kèm từ chỉ thời gian như yesterday, last year, two days ago...
Ví dụ 5: I studied hard for the exam yesterday. (Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi ngày hôm qua.)
Present Continuous diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch trong tương lai gần.
Ví dụ 6: They are working on a new project this week. (Họ đang làm việc về một dự án mới tuần này.)
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.
Ví dụ 7: She has lived in this city for 5 years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này 5 năm.)
Future Simple được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ 8: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
Verb form bị động được sử dụng khi chúng ta quan tâm đến hành động hơn là người thực hiện hành động.
Ví dụ 9: The house is being painted. (Ngôi nhà đang được sơn.)
Modal Verbs là các động từ như can, could, may, shall, must, should… dùng để diễn tả khả năng, sự yêu cầu, phép lịch sự, sự chắc chắn.
Ví dụ 10: You must study harder. (Bạn phải học chăm chỉ hơn.)
Dạng động từ này dùng để chỉ một hành động sẽ xảy ra, hoặc một mục đích, ý định.
Ví dụ 11: She decided to go home early. (Cô ấy đã quyết định về nhà sớm.)
Dưới đây là các dạng verb form công thức kèm ví dụ minh họa giúp bạn có thể sử dụng đúng cách và đúng ngữ pháp.
Verb form dạng nguyên thể được dùng khi không có sự thay đổi về thì hoặc ngôi, chẳng hạn sau động từ khuyết thiếu hoặc trong các câu mệnh lệnh.
S + Vo + O |
Ví dụ 12: Please close the door. (Vui lòng đóng cửa.)
Verb form quá khứ sẽ được dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ.
S + V2/ed + O |
Ví dụ 13: He visited the museum yesterday. (Anh ấy đã thăm bảo tàng ngày hôm qua.)
Verb form công thức quá khứ phân từ được dùng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.
S + have/has/had + V3/ed + O |
Ví dụ 14: She had already eaten when I called her. (Cô ấy đã ăn xong khi tôi gọi cô ấy.)
V-ing có trong các thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
S + be + V-ing |
Ví dụ 15: They are playing football at the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
Các loại verb form nguyên thể với to được sử dụng để chỉ mục đích, kế hoạch, hoặc dự định trong tương lai.
S + V + to V + O |
Ví dụ 16: I need to study grammar rules for the exam. (Tôi cần học các quy tắc ngữ pháp cho kỳ thi.)
Dùng khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động của hành động hơn là người thực hiện hành động.
S + be + V3/ed |
Ví dụ 17: The project is being completed this week. (Dự án đang được hoàn thành trong tuần này.)
Lý do có sự kết hợp này là vì verb form khuyết thiếu không thay đổi theo ngôi, và luôn được theo sau bởi động từ nguyên thể.
S + modal verb + Vo + O |
Ví dụ 18: She can speak German fluently. (Cô ấy có thể nói tiếng Đức lưu loát.)
Hãy cùng khám phá các lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng verb form thành thạo hơn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 23: The company aims to expand next year. (Công ty đặt mục tiêu mở rộng vào năm tới.)
Giải thích: "To expand" là to-infinitive dùng sau động từ aims.
Ví dụ 24: The documents, signed yesterday, were submitted. (Tài liệu, được ký hôm qua, đã được nộp.)
Giải thích: "Signed" là past participle trong mệnh đề rút gọn bị động.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 25: I want to grab a coffee. (Tôi muốn uống cà phê.)
Giải thích: To-infinitive được sử dụng sau động từ want.
Ví dụ 26: He helped me fix my bike. (Anh ấy giúp tôi sửa xe đạp.)
Giải thích: "Fix" là bare infinitive, sau động từ help.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 27: It is essential to follow academic guidelines. (Việc tuân thủ hướng dẫn học thuật là cần thiết.)
Giải thích: "To follow" là to-infinitive theo sau tính từ essential.
Trước khi kết thúc bài học hôm nay, các bạn hãy cùng BrightCHAMPS tổng kết lại những kiến thức quan trọng có trong bài verb form ngày hôm nay nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.