Last updated on July 10th, 2025
Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc đặc biệt và cần phải lưu ý khi sử dụng. Vậy hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cấu trúc try out trong bài viết ngày hôm nay.
Cụm động từ try out được hình thành từ động từ try và giới từ out. Khi try đóng vai trò là một danh từ, nó giống như đang nói về một sự thử nghiệm hoặc một nỗ lực khi thực hiện điều gì đó. Đồng thời, khi đóng vai trò là động từ, nó lại chỉ hành động thử sức hoặc cố gắng trong một lĩnh vực nhất định.
Khi kết hợp với giới từ out, Try out trở thành một cụm động từ (phrasal verb) với hàm ý là thử nghiệm, kiểm tra hoặc dùng thử một thứ gì đó để xem có phù hợp hay không.
Ví dụ 1: We should try out the new coffee machine before we buy it. (Chúng ta nên dùng thử máy pha cà phê mới trước khi mua.)
Sau khi tìm hiểu được try out là gì, bạn cần biết những cách dùng và quy tắc sử dụng phổ biến của nó. Dưới đây là những cách dùng thường gặp.
Cấu trúc |
Giải nghĩa | Ví dụ |
Try out + something |
Thử nghiệm một vật, phương pháp hoặc công nghệ mới |
Ví dụ 2: I want to try out this new software before buying it. |
Try out + for something |
Thử sức để tham gia một nhóm, tổ chức, đội tuyển. |
Ví dụ 3: She tried out for the school drama club but didn't get selected. (Cô ấy tham gia thử sức vào câu lạc bộ kịch của trường nhưng không được chọn.) |
Try out nghĩa là gì? Try sth out là gì? Try it out là gì? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn làm rõ các cấu trúc này qua bảng dưới đây.
Cấu trúc |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Try out + something |
Thử nghiệm một vật hoặc phương pháp |
Ví dụ 4: She tried out a new skincare product. (Cô ấy đã thử một sản phẩm làm đẹp mới.) |
Try out + for something |
Thử sức để được chọn vào đội nhóm |
Ví dụ 5: He tried out for the school football team. (Anh ấy đã thử sức vào đội bóng đá của trường.) |
Try something out |
Dùng thử một sản phẩm cụ thể |
Ví dụ 6: I tried this app out before subscribing. (Tôi đã trải nghiệm ứng dụng này trước khi đăng ký). |
Try it out! |
Thử một điều gì đó đã nhắc đến trước đó. |
Ví dụ 7: This tool looks useful. Try it out! (Công cụ này trông có vẻ hữu ích đấy. Hãy dùng thử nó đi!) |
Try out là cụm từ có lẽ không còn xa lạ trong tiếng Anh. Mặc dù vậy BrightCHAMPS nhận thấy các bạn học viên vẫn gặp một số lỗi nhỏ khi sử dụng nó. Vậy thì cách giải quyết vấn đề này như thế nào?
Lỗi thường gặp |
Ví dụ | Cách tránh |
Không phân biệt được try out và try on.
|
Ví dụ 8: Sai: I want to try out this dress. Đúng : I want to try on this dress. (Tôi muốn thử chiếc váy này.) |
Phân tích rõ ngữ cảnh của câu và đối tượng được nhắc đến. |
Nhầm lẫn với "try to do something"
“Try to do something" có nghĩa là cố gắng hoặc nỗ lực để thực hiện một hành động khó khăn. |
Ví dụ 9: Sai: I tried out to lift the heavy box, but I couldn't.
Đúng: I tried to lift the heavy box, but I couldn't. (Tôi đã cố gắng nhấc chiếc hộp nặng đó lên. Nhưng tôi không thể.) |
|
Thiếu for khi dùng với đội nhóm |
Ví dụ 10:
Sai: He tried out the football team.
Đúng: He tried out for the football team. (Anh ấy đã thử sức vào đội bóng đá. |
Lưu ý ngữ cảnh và nghĩa của câu. |
Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn try out là gì, BrightCHAMPS sẽ đưa ra một số ví dụ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ 11: The company tried out a new security system before implementing it nationwide. (Công ty đã thử nghiệm một hệ thống bảo mật mới trước khi áp dụng trên toàn quốc.)
Ví dụ 12: Check out this new filter on Insta! You gotta try it out! (Xem cái filter mới trên Insta này đi! Phải thử ngay!)
Ví dụ 13: Researchers tried out a new method to analyze the data. (Các nhà nghiên cứu đã thử một phương pháp mới để phân tích dữ liệu.)
Ví dụ 14: We’re trying out a new software to improve productivity. (Chúng tôi đang thử phần mềm mới để cải thiện năng suất.)
Ví dụ 15: Many students are trying out for the talent show. (Nhiều học sinh đang thử sức cho buổi biểu diễn tài năng.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.