BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon108 Learners

Last updated on July 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc It Is Said That: Quy Tắc Và Lỗi Cần Tránh

Cấu trúc it is said that dùng để truyền đạt thông tin gián tiếp, thường chỉ những gì người khác đã nói hoặc điều phổ biến mà không cần chỉ rõ nguồn gốc. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc It Is Said That Là Gì?

It is said that là một cấu trúc bị động dùng để diễn tả thông tin gián tiếp về một điều gì đó được cho là đúng, thường là những quan điểm hoặc sự kiện mà không xác định rõ người nói. 

 

Ví dụ 1: It is said that eating vegetables every day is good for your health. (Người ta nói rằng ăn rau mỗi ngày tốt cho sức khỏe.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc It Is Said That

 Dưới đây là cách dùng it is said that giúp bạn áp dụng đúng trong cả văn nói và văn viết.

 

Diễn Tả Một Tin Đồn Hoặc Quan Điểm Chung

 

Cấu trúc này thường được dùng để truyền đạt những tin đồn, nhận định hoặc quan điểm chung mà không chỉ rõ người nói cụ thể.

 

Ví dụ 2: It is said that drinking green tea helps in weight loss. (Người ta nói rằng uống trà xanh giúp giảm cân.)

 

Truyền Đạt Thông Tin Không Rõ Nguồn Gốc

 

Khi bạn muốn chia sẻ thông tin mà không xác định rõ ai là người nói, bạn có thể sử dụng cấu trúc it is said that.

 

Ví dụ 3: It is said that the weather will improve by tomorrow. (Người ta nói rằng thời tiết sẽ cải thiện vào ngày mai.)

 

Chỉ Sự Thật Hoặc Sự Kiện Được Chấp Nhận Chung

 

Cấu trúc này cũng được dùng để chỉ những sự thật mà hầu hết mọi người đều chấp nhận hoặc tin tưởng.

 

Ví dụ 4: It is said that the earth revolves around the sun. (Người ta nói rằng Trái Đất quay quanh Mặt Trời.) 

 

Chỉ Sự Thay Đổi Trong Quá Khứ

 

Khi bạn muốn truyền đạt thông tin đã được nói trong quá khứ nhưng vẫn còn đúng cho đến hiện tại, bạn có thể sử dụng it was said that.

 

Ví dụ 5: It was said that the town would be flooded last year, but it didn’t happen. (Người ta nói rằng thị trấn sẽ bị ngập lụt vào năm ngoái, nhưng điều đó đã không xảy ra.)  

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc It Is Said That

 Dưới đây là it is said that cấu trúc thường dùng khi muốn truyền đạt thông tin gián tiếp một cách trang trọng và khách quan.

 

Cấu Trúc Cơ Bản

It is said that + [Mệnh đề]

Ví dụ 6It is said that he has won the award for best actor. (Người ta nói rằng anh ấy đã giành giải thưởng nam diễn viên xuất sắc nhất.)

 

Cấu Trúc Chủ Động 

 

Cấu trúc chủ động của it is said that là khi người nói được xác định rõ hoặc nhắc đến trong câu. 

People (they, someone) + say (said) + that + [Mệnh đề]

Ví dụ 7: They say that the weather will improve tomorrow. (Người ta nói rằng thời tiết sẽ cải thiện vào ngày mai.)

 

Cấu Trúc Bị Động 

 

Cấu trúc bị động it is said that được sử dụng để truyền đạt thông tin mà không chỉ rõ người nói. 

It is said that + S2 + V2 + Clause

Ví dụ 8: It is said that the project was completed ahead of schedule. (Người ta nói rằng dự án đã hoàn thành sớm hơn dự kiến.) 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc It Is Said That

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng Động Từ Sai Thì Trong Mệnh Đề Sau Cấu Trúc It Is Said That

 

Đôi khi, người học sử dụng động từ ở thì hiện tại hoặc thì tương lai trong mệnh đề sau cấu trúc it is said that thay vì sử dụng thì quá khứ.

Sai

It is said that she will arrive late.

Đúng

It is said that she arrived late. (Người ta nói rằng cô ấy đã đến muộn.)

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách Tránh: Luôn sử dụng động từ ở thì quá khứ trong mệnh đề sau cấu trúc it is said that để giữ tính đúng đắn của cấu trúc bị động.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Quên Dùng Mệnh Đề Sau Cấu Trúc It Is Said That


Đôi khi, người học chỉ sử dụng cấu trúc it is said that mà không bổ sung đầy đủ mệnh đề theo sau.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

It is said that.

Đúng

It is said that the decision was made yesterday. (Người ta nói rằng quyết định đã được đưa ra vào ngày hôm qua.)

Cách Tránh: Sau cấu trúc it is said that, luôn cần có một mệnh đề (clause) với chủ ngữ và động từ rõ ràng.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Không Dùng Cấu Trúc Bị Động Đúng Cách


Sử dụng cấu trúc chủ động thay vì bị động sau cấu trúc it is said that.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

People say that the meeting is important.

Đúng

It is said that the meeting is important. (Người ta nói rằng cuộc họp rất quan trọng.)

Cách Tránh: Đảm bảo rằng câu được viết ở thể bị động đúng cách, đặc biệt là khi thông tin cần được truyền tải một cách chung chung.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc It Is Said That

 Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Thường sử dụng trong các tình huống chính thức, công việc, hội nghị hoặc giao tiếp.

 

Ví dụ 9: It is said that the CEO will announce the new strategy at the meeting. (Người ta nói rằng giám đốc điều hành sẽ công bố chiến lược mới tại cuộc họp.)

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp bình thường, thân mật, với bạn bè, gia đình.

 

Ví dụ 10: It is said that John is organizing a surprise party for her. (Người ta nói rằng John đang tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.)

 

Ngữ Cảnh Học Thuật 

 

Sử dụng trong các nghiên cứu, bài báo khoa học, bài giảng hoặc những tình huống học tập.

 

Ví dụ 11: It is said that the findings of the research will be published in the next edition of the journal. (Người ta nói rằng kết quả nghiên cứu sẽ được công bố trong số tiếp theo của tạp chí.)

 

Ngữ Cảnh Công Nghệ

 

Sử dụng trong các bài viết, bản tin hoặc bài phân tích liên quan đến công nghệ.

 

Ví dụ 12: It is said that the new iPhone will feature a completely foldable screen. (Người ta nói rằng iPhone mới sẽ có màn hình gập hoàn toàn.)

 

Ngữ Cảnh Sức Khỏe 

 

Xuất hiện trong các bài viết chăm sóc sức khỏe, mẹo vặt hoặc lời khuyên thường ngày. 

 

Ví dụ 13: It is said that drinking warm lemon water in the morning helps boost your metabolism. (Người ta nói rằng uống nước chanh ấm vào buổi sáng giúp tăng cường trao đổi chất.) 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Cấu Trúc It Is Said That

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1:

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: It is said that __________ will be attending the conference next week.
A. John
B. The CEO
C. They

 

Câu 2: It is said that __________ is planning to launch a new product soon.
A. The company
B. They
C. John

 

Câu 3: It is said that __________ will be reviewing the proposal tomorrow.
A. The manager
B. He
C. The committee

 

Explanation

Câu 1: B (“The CEO” phù hợp về mặt ngữ nghĩa và là chủ ngữ cụ thể của hành động “attending”.)

 

Câu 2: A (“The company” là chủ thể hợp lý để lên kế hoạch ra mắt sản phẩm.)

 

Câu 3: B (“He” dùng thay thế cho người cụ thể, phù hợp trong câu bị động tường thuật.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2:

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 4: It is said that the new product is a huge success, it will launch next month.

 

Câu 5: It is said that the meeting be held on Monday.

 

Explanation

Câu 4: It is said that the new product is a huge success, and it will launch next month. (Cần thêm liên từ “and” để nối hai mệnh đề độc lập.)

 

Câu 5: It is said that the meeting will be held on Monday. (Thiếu trợ động từ “will” cho cấu trúc tương lai bị động.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3:

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 6: It is said that __________ discovered a new treatment for the disease. 

Câu 7: It is said that __________ will deliver a speech at the opening ceremony.

 

Explanation

Câu 6: the doctor (“the doctor” là danh từ chỉ người, phù hợp với hành động quá khứ “discovered”. Dùng danh từ cụ thể sẽ giúp câu rõ ràng hơn.)

 

Câu 7: the president (“the president” phù hợp với ngữ cảnh trang trọng của “lễ khai mạc” và là chủ thể hợp lý cho hành động “will deliver a speech”.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Cấu trúc it is said that giúp bạn truyền đạt các ý kiến, quan điểm từ các nguồn khác mà không cần nêu rõ người nói. Hãy luyện tập cùng BrightCHAMPS với các ví dụ thực tế và bài tập để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc It Is Said That

1.Dùng “People say that” với “It is said that” khi kể chuyện, nên chọn cái nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào thì mình nên dùng “It is said that” thay vì nói thẳng ai đã nói?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Có thể thay cấu trúc it is said that bằng cấu trúc khác không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Viết email báo cáo công việc, dùng “It is said that” có hợp không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có sự khác biệt gì giữa cấu trúc it is said that và ‘People say that’ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Từ Loại Trong Tiếng Anh

 

Diễn đạt thông tin khách quan: Cấu trúc này giúp diễn đạt thông tin mà không cần chỉ rõ người phát ngôn, tạo sự trang trọng và khách quan.

Phù hợp trong các báo cáo, nghiên cứu: Thường dùng trong các bài viết học thuật, nghiên cứu, báo cáo để trích dẫn quan điểm chung mà không cần chỉ định nguồn cụ thể.

Tránh lặp lại nguồn gốc thông tin: Cấu trúc giúp tránh việc nhắc lại nguồn gốc thông tin, tạo tính tổng quát và trang trọng hơn trong việc đưa ra quan điểm.

Sử dụng trong các cuộc thảo luận chính thức: Dùng khi muốn trình bày một quan điểm hay thông tin đã được công nhận rộng rãi mà không làm mất tính khách quan.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc It Is Said That: Quy Tắc Và Lỗi Cần Tránh

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc It Is Said That: Quy Tắc Và Lỗi Cần Tránh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom