Last updated on July 11th, 2025
Hôm nay, BrightCHAMPS sẽ cùng các bạn giải đáp cấu trúc nhờ vả have và get là gì? Đây là cấu trúc thường được dùng trong tiếng Anh giao tiếp nên bạn cần chú ý cách sử dụng nhé!
Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh được dùng khi người nói không muốn hoặc không thể làm một việc gì đó và yêu cầu người khác làm giúp. Thông qua đó, người nói có thể nhờ vả, thuê mướn hoặc sai khiến người khác thực hiện công việc.
Cấu trúc nhờ vả thường sử dụng các mệnh đề chứa have hoặc get, và có thể được sử dụng trong cả dạng chủ động và bị động.
Khi bạn muốn nhờ ai đó làm việc gì cho mình thì bạn có thể dùng cấu trúc nhờ vả “have” hoặc “get” ở dạng bị động. Cách dùng này có mục đích nhấn mạnh về quá trình/hành động hơn là đối tượng thực hiện công việc đó.
Ví dụ 1: We are getting our wall painted by our neighbors next month. (Tháng tới, hàng xóm sẽ sơn lại tường nhà chúng tôi.)
Lưu ý: Trong cách sử dụng này, bạn có thể giữ hoặc bỏ by + chủ thể thực hiện công việc.
Ngoài ra cấu trúc nhờ vả còn được dùng trong việc thuê mướn người khác làm gì đó. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc ở dạng chủ động.
Ví dụ 2: Jack got a cleaning company to clean his house. (Jack thuê một công ty vệ sinh đến dọn dẹp nhà cửa.)
Cấu trúc nhờ vả còn có thể nói về việc gì xấu xảy ra, đặc biệt là khi một người nào đó bị ảnh hưởng tiêu cực từ một hành động do một người khác gây ra.
Ví dụ 3: He had his bag stolen on the bus. (Anh ấy đã bị mất cắp túi xách trên xe buýt.)
Bên cạnh những cấu trúc nhờ vả với Have và Get thông thường, chúng ta còn có một số cấu trúc nhờ vả khác sau đây:
Cấu trúc nhờ vả với make và force thể hiện sự ép buộc người khác phải thực hiện điều mình yêu cầu.
Mang tính chủ động |
Mang tính bị động |
|
Công thức |
S + make(s) + someone + V (nguyên mẫu) S + force(s) + someone + to V (nguyên mẫu) |
S + makes + someone + adjective |
Ví dụ 4: The Math teacher made the students stay after the class. (Giáo viên Toán bắt học sinh ở lại sau giờ học.)
Cấu trúc nhờ vả với let và permit thể hiện việc cho phép ai đó làm điều gì.
Let |
Permit/ Allow | |
Công thức |
S + let(s) + someone + V (nguyên mẫu) |
S + permit/ allow(s) + someone + to V(nguyên mẫu) |
Ví dụ 5: My company permits employee to wear casual clothes on Saturday. (Công ty tôi cho phép nhân viên mặc quần áo thường ngày vào thứ Bảy.)
Cấu trúc nhờ vả mang ý nghĩa chủ động sử dụng help để nhờ ai đó giúp đỡ:
S + help(s) someone + V (nguyên mẫu) / to V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 6: Hanna helps her friend fix the car. (Hanna giúp bạn sửa xe.)
Công thức cấu trúc nhờ vả với want/ need/ would like/ prefer nhờ vả người khác giúp đỡ một cách lịch sự :
Want/ need + something + (to be) + past participle Would like/ prefer + something + (to be) + past participle |
Ví dụ 7: I would like my car to be washed. (Tôi muốn rửa xe của tôi.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: Could you please have the report submitted by Friday? (Bạn vui lòng nộp báo cáo trước thứ sáu được không?)
Giải thích: Could you please là cách diễn đạt lịch sự, thường được dùng trong môi trường trang trọng, nơi công sở, khi sếp yêu cầu nhân viên nộp báo cáo.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: The teacher made the students do their homework again. (Giáo viên lại bắt học sinh làm bài tập về nhà.)
Giải thích: Cấu trúc nhờ vả make trong trường hợp này mang tính ép buộc ai đó làm việc gì. Cụm "do their homework again" là hành động được yêu cầu cần thực hiện.
Ví dụ 10: Can you watch my bag for a minute? (Bạn có thể trông hộ túi của tôi một phút được không?)
Giải thích: "Can you" là một cách hỏi lịch sự nhưng thông thường. "For a minute" cho thấy yêu cầu không tốn nhiều thời gian.
Ví dụ 11: Could you grab me a drink while you're up? (Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước khi bạn thức dậy được không?)
Giải thích: "Could you" lịch sự hơn "Can you" một chút nhưng vẫn rất phù hợp trong ngữ cảnh không trang trọng.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: I would appreciate it if you could have the references checked for accuracy. (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể kiểm tra tính chính xác của các tài liệu tham khảo.)
Giải thích: Trong các ngữ cảnh học thuật, cấu trúc nhờ vả bị động, nhấn mạnh hành động kiểm tra độ chính xác của tài liệu tham khảo.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.