Last updated on July 12th, 2025
Go ahead là cụm động từ có nghĩa là “bắt đầu, tiến hành làm gì đó” hay “cho phép ai đó làm gì”. Vậy cách dùng go ahead như thế nào? Hãy để BrightCHAMPS hướng dẫn chi tiết cho bạn.
Go ahead là một cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả việc tiến hành làm gì đó, xảy ra hay cho phép ai đó làm gì. Vậy cách dùng go ahead thế nào? Hãy tìm hiểu với BrightCHAMPS nhé!
Ví dụ 1: They decided to go ahead with the construction project despite the financial risks involved. (Họ quyết định tiếp tục dự án xây dựng dù có rủi ro tài chính.)
Trong một số trường hợp, go ahead có thể được dùng với ý nghĩa “cứ tự nhiên” hay “cứ làm đi”. Mỗi mệnh đề với go ahead vẫn có thể đứng độc lập và mang ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ 2: They finally decided to go ahead with the merger after months of negotiation and legal review. (Họ cuối cùng đã quyết định tiến hành sáp nhập sau nhiều tháng đàm phán và xem xét về mặt pháp lý.)
Ví dụ 3: You can go ahead and start the report now; the manager has already approved the proposal. (Bạn có thể bắt đầu viết báo cáo ngay; quản lý đã phê duyệt đề xuất rồi.)
Ví dụ 4: Despite the heavy rain, the outdoor concert will go ahead as originally planned by the organizers. (Bất chấp trời mưa lớn, buổi hòa nhạc ngoài trời vẫn sẽ diễn ra như kế hoạch ban đầu của ban tổ chức.)
Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp cho bạn công thức chung của go ahead để bạn có thể sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo nhé!
Go ahead (with something): bắt đầu làm việc gì |
Ví dụ 5: You can go ahead and make the payment online if everything looks correct to you. (Bạn có thể tiến hành thanh toán trực tuyến nếu mọi thứ có vẻ chính xác với bạn.)
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng go ahead, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc này dưới đây:
Ví dụ 9: They allowed the project to go ahead once the necessary funding had been fully secured. (Họ cho phép dự án được tiếp tục triển khai sau khi đảm bảo đầy đủ nguồn tài chính cần thiết.)
Ví dụ 10: Although there were some safety concerns, the festival went ahead with increased security measures in place. (Mặc dù có một số lo ngại về an toàn, lễ hội vẫn diễn ra với các biện pháp bảo vệ được tăng cường.)
Ví dụ 11: The construction will go ahead next month after receiving final approval from the CEO. (Công trình sẽ được triển khai vào tháng tới sau khi nhận được sự phê duyệt cuối cùng từ CEO.)
Ví dụ 12: You can go ahead and submit your final design before the deadline. (Bạn có thể tiếp tục nộp bản thiết kế cuối cùng trước thời hạn.)
Ví dụ 13: Go ahead and share your screen with the team so we can all follow the presentation better. (Cứ chia sẻ màn hình với cả nhóm để mọi người theo dõi bài thuyết trình dễ hơn.)
Định nghĩa: Go ahead là một cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả việc tiến hành làm gì đó, xảy ra hay cho phép ai đó làm gì.
Một số cấu trúc thông dụng và có tính ứng dụng cao của go ahead
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.