Last updated on July 11th, 2025
Cụm tính từ tiếng Anh là gia vị giúp câu văn thêm màu sắc. Hiểu rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn nói viết tự nhiên, thu hút hơn hẳn. Vào bài và tìm hiểu ngay nào!
Cụm tính từ tiếng Anh là nhóm từ có tính từ làm trung tâm, kết hợp với các từ bổ nghĩa để mô tả đặc điểm của danh từ. Cụm tính từ trong tiếng Anh giúp câu văn trở nên sinh động và chi tiết hơn.
Ví dụ 1: She looked very tired after the long trip. (Trông cô ấy vô cùng mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
Cụm tính từ trong tiếng Anh giúp miêu tả và làm rõ ý nghĩa của danh từ. Hãy cùng khám phá cách sử dụng và quy tắc sử dụng nhé!
Cụm tính từ có thể đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa để mô tả đặc điểm hoặc tính chất.
Ví dụ 2: We met a really nice teacher at the workshop. (Chúng tôi đã gặp một giáo viên thật dễ mến tại buổi hội thảo.)
Cụm tính từ thường theo sau các động từ như be, look, feel, seem để mô tả chủ ngữ.
Ví dụ 3: He seems extremely proud of his work. (Anh ấy có vẻ cực kỳ tự hào về công việc của mình.)
Trong cụm tính từ tiếng Anh, trạng từ thường đi kèm để làm rõ mức độ của tính từ.
Ví dụ 4: She is incredibly talented. (Cô ấy tài năng một cách đáng kinh ngạc.) => “incredibly” là trạng từ bổ nghĩa giúp nhấn mạnh mức độ tài năng.
Cụm tính từ trong tiếng Anh thường linh hoạt về vị trí và cách kết hợp. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến giúp bạn sử dụng cụm tính từ hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Trạng từ + Tính từ |
Việc đặt trạng từ trước tính từ giúp người nói truyền đạt sắc thái mạnh và yếu rõ ràng hơn, khiến câu văn trở nên sinh động và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Ví dụ 5: She is incredibly smart. (Cô ấy cực kỳ thông minh.)
Tính từ + Giới từ + Danh từ/Đại từ |
Trong tiếng Anh, có những tính từ luôn gắn bó với các giới từ cụ thể, tạo thành các cụm tính từ đặc biệt.
Ví dụ 6: He is afraid of spiders. (Anh ấy sợ nhện.)
Tính từ + Mệnh đề quan hệ |
Cụm tính từ có thể được mở rộng bằng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ.
Ví dụ 7: It was a challenge difficult to handle. (Đó là một thử thách khó giải quyết.)
Tính từ + Enough (hoặc Too) + To Verb |
Khi muốn nói về mức độ đủ hoặc quá để làm gì đó, cụm tính từ được dùng trước động từ nguyên mẫu.
Ví dụ 8: She’s strong enough to lift that box. (Cô ấy đủ khỏe để nâng chiếc hộp đó.)
Cụm tính từ tiếng Anh tuy đơn giản nhưng nếu không chú ý, người học rất dễ mắc lỗi. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến cùng cách khắc phục hiệu quả:
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 9: The results were highly relevant to the research question. (Kết quả có liên quan chặt chẽ đến câu hỏi nghiên cứu.)
Giải thích: Cụm tính từ "highly relevant to the research question" bổ nghĩa cho “results” trong bối cảnh học thuật, cho thấy mức độ liên quan.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: We are deeply grateful for your support. (Chúng tôi vô cùng biết ơn sự hỗ trợ của bạn.)
Giải thích: Cụm tính từ "deeply grateful for your support" thể hiện cảm xúc một cách trang trọng, lịch sự.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: He looked really upset after the test. (Anh ấy trông thực sự buồn sau bài kiểm tra.)
Giải thích: Cụm tính từ "really upset after the test" phù hợp trong giao tiếp thường ngày, mang tính gần gũi.
Diễn đạt cảm xúc
Ví dụ 12: She felt so proud of her little brother. (Cô ấy cảm thấy rất tự hào về em trai mình.)
Giải thích: "So proud of her little brother" là cụm tính từ diễn tả cảm xúc có giới từ đi kèm.
Miêu Tả Trong Văn Viết
Ví dụ 13: It was a surprisingly difficult decision to make. (Đó là một quyết định khó đến bất ngờ.)
Giải thích: Cụm tính từ "surprisingly difficult" kết hợp với danh từ "decision" tạo ra sự nhấn mạnh, làm cho miêu tả trở nên ấn tượng và sinh động hơn.
Chú thích các khái niệm và thuật ngữ quan trọng liên quan đến cụm tính từ tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng trong thực tế.
Cụm tính từ tiếng Anh là gì? Là nhóm từ có tính từ làm trung tâm, đi kèm với trạng từ hoặc giới từ để mô tả tính chất, cảm xúc, đánh giá. |
Tính từ trung tâm (head adjective): Là từ chính trong cụm, giữ vai trò biểu đạt ý nghĩa cốt lõi. |
Trạng từ bổ nghĩa: Là từ được đặt trước tính từ để làm nổi bật hoặc giảm bớt mức độ của tính từ đó. |
Cụm tính từ sau động từ liên kết: Xuất hiện sau các động từ liên kết như be, seem, become để miêu tả chủ ngữ một cách rõ ràng và sinh động. |
Cụm tính từ đi kèm giới từ: Một số tính từ cần giới từ đi kèm để tạo cụm đầy đủ, như afraid of, good at, interested in. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.