Last updated on July 8th, 2025
Trong tiếng Anh, avoid là một động từ dùng để diễn tả hành động tránh làm gì đó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cách dùng và ví dụ của cấu trúc avoid qua bài viết dưới đây nhé!
Avoid là một động từ thường, không phải động từ khuyết thiếu, và luôn đi kèm với danh từ hoặc động từ dạng V-ing, không sử dụng với "to V". Cấu trúc này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết để thể hiện hành động chủ động tránh né điều gì đó.
Ví dụ 1: He avoids eating fast food. (Anh ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.)
Công thức chung của cấu trúc avoid:
Avoid + V-ing → Tránh làm gì Avoid + Danh từ → Tránh điều gì |
Về cách sử dụng, cấu trúc avoid có 3 cách dùng phổ biến như sau:
Cấu trúc avoid được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp diễn tả hành động né tránh hoặc không thực hiện một việc gì đó.
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của avoid, được dùng khi muốn diễn đạt hành động mà ai đó cố gắng tránh thực hiện vì một lý do nào đó.
Công thức: Avoid + V-ing |
Ví dụ 2: I always try to avoid eating junk food.
(Tôi luôn cố gắng tránh ăn đồ ăn vặt.)
Trong một số trường hợp, avoid không cần đi kèm với động từ mà có thể kết hợp với danh từ để diễn đạt việc tránh né một đối tượng, tình huống hoặc sự việc cụ thể.
Công thức: Avoid + Danh từ |
Ví dụ 3: You should avoid crowded places during flu season.
(Bạn nên tránh những nơi đông người vào mùa cúm.)
Cấu trúc avoid cũng có thể được sử dụng trong câu bị động để diễn tả một hành động cần được tránh, nhưng đối tượng của hành động đó bị tác động bởi hành động tránh.
Công thức: Avoid + being + V3/ed |
Ví dụ 4: The same mistake was being avoided by the company. (Sai lầm đó đã được tránh bởi công ty.)
Khi sử dụng cấu trúc avoid, người học tiếng Anh dễ bị mắc phải một số sai lầm phổ biến. Đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về những lỗi thường thấy này và cách khắc phục của chúng.
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của avoid, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc avoid dưới đây:
Trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu, tài liệu chính thức hoặc quy định công ty, avoid thường được sử dụng để diễn đạt các hành động cần tránh nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp và chính xác trong văn bản.
Ví dụ 6: Organizations should avoid disclosing confidential information to third parties.
(Các tổ chức nên tránh tiết lộ thông tin mật cho bên thứ ba.)
Ví dụ 7: To maintain credibility, researchers must avoid biased conclusions.
(Để duy trì sự uy tín, các nhà nghiên cứu phải tránh những kết luận mang tính thiên vị.)
Trong giao tiếp thường ngày, avoid thường được sử dụng để diễn tả những thói quen hoặc hành động cần tránh để có một cuộc sống tốt hơn.
Ví dụ 8: I always try to avoid eating too much sugar.
(Tôi luôn cố gắng tránh ăn quá nhiều đường.)
Ví dụ 9: He avoided talking about his past during the conversation.
(Anh ấy tránh nói về quá khứ của mình trong cuộc trò chuyện.)
Trong các bài luận, báo cáo khoa học, hoặc tài liệu học thuật, avoid được dùng để thể hiện các hành động nên tránh nhằm đảm bảo tính khách quan và tính chính xác trong nghiên cứu.
Ví dụ 10: Students should avoid using unreliable sources when writing academic papers.
(Sinh viên nên tránh sử dụng các nguồn không đáng tin cậy khi viết bài luận học thuật.)
Để bạn dễ dàng ghi nhớ và có thể sử dụng cấu trúc avoid + V gì một cách linh hoạt hơn, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những lưu ý quan trọng nhất dưới đây nhé!
Avoid + V-ing: Khi sử dụng cấu trúc avoid, động từ phía sau luôn phải ở dạng V-ing, không phải nguyên mẫu Đây là quy tắc quan trọng cần nhớ khi áp dụng cấu trúc này trong câu.
Không dùng "avoid" với động từ nguyên mẫu: Một sai lầm phổ biến là dùng "avoid" kèm theo động từ nguyên mẫu (to V), nhưng thực tế cấu trúc này chỉ sử dụng động từ ở dạng V-ing
Avoid + Danh Từ: Cấu trúc avoid cũng có thể đi kèm với danh từ để diễn tả việc tránh một tình huống, đối tượng cụ thể. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.