BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Avoid Là Gì? Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Từ A Đến Z.

Trong tiếng Anh, avoid là một động từ dùng để diễn tả hành động tránh làm gì đó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cách dùng và ví dụ của cấu trúc avoid qua bài viết dưới đây nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Avoid Là Gì?

Avoid là một động từ thường, không phải động từ khuyết thiếu, và luôn đi kèm với danh từ hoặc động từ dạng V-ing, không sử dụng với "to V". Cấu trúc này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết để thể hiện hành động chủ động tránh né điều gì đó.

 

Ví dụ 1: He avoids eating fast food. (Anh ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Avoid

Công thức chung của cấu trúc avoid: 

 

Avoid + V-ing → Tránh làm gì

Avoid + Danh từ → Tránh điều gì

 

Về cách sử dụng, cấu trúc avoid có 3 cách dùng phổ biến như sau: 

 

  • Diễn tả việc tránh làm một hành động nào đó (Avoid + V-ing): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của avoid, dùng để nói về việc tránh một hành động cụ thể.

 

  • Diễn tả việc tránh một điều gì đó (Avoid + Danh từ): Trong trường hợp này, avoid đi với một danh từ để chỉ đối tượng hoặc tình huống cần tránh.

 

  • Avoid trong các cấu trúc bị động: Trong một số trường hợp, avoid có thể được dùng ở thể bị động bằng cách chuyển đổi cấu trúc câu.
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Avoid

Cấu trúc avoid được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp diễn tả hành động né tránh hoặc không thực hiện một việc gì đó.

 

  • Cấu Trúc Avoid Ving: Diễn Tả Hành Động Cần Tránh

 

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của avoid, được dùng khi muốn diễn đạt hành động mà ai đó cố gắng tránh thực hiện vì một lý do nào đó. 

 

Công thức: Avoid + V-ing

 

Ví dụ 2: I always try to avoid eating junk food.

(Tôi luôn cố gắng tránh ăn đồ ăn vặt.)

 

  • Cấu Trúc Avoid + Danh Từ: Tránh Một Điều Gì Đó

 

Trong một số trường hợp, avoid không cần đi kèm với động từ mà có thể kết hợp với danh từ để diễn đạt việc tránh né một đối tượng, tình huống hoặc sự việc cụ thể.

 

Công thức: Avoid + Danh từ

 

Ví dụ 3: You should avoid crowded places during flu season.

(Bạn nên tránh những nơi đông người vào mùa cúm.)

 

  • Cấu Trúc Avoid Trong Câu Bị Động

 

Cấu trúc avoid cũng có thể được sử dụng trong câu bị động để diễn tả một hành động cần được tránh, nhưng đối tượng của hành động đó bị tác động bởi hành động tránh.

 

Công thức: Avoid + being + V3/ed

 

Ví dụ 4: The same mistake was being avoided by the company. (Sai lầm đó đã được tránh bởi công ty.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Avoid

Khi sử dụng cấu trúc avoid, người học tiếng Anh dễ bị mắc phải một số sai lầm phổ biến. Đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về những lỗi thường thấy này và cách khắc phục của chúng.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Avoid Với Động Từ Nguyên Mẫu (To V)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng avoid với động từ nguyên mẫu có "to" (to V). Tuy nhiên, avoid luôn đi với V-ing, không được dùng với to V.

 

Sai

He avoids to talk about his past. 

Đúng

He avoids talking about his past. 

(Anh ấy tránh nói về quá khứ của mình.)


Cách khắc phục: Nhớ rằng avoid luôn đi với V-ing, không bao giờ dùng với to V.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Avoid + V-ing Và Avoid + Danh Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người có thể nhầm lẫn giữa avoid + V-ing và avoid + danh từ, dẫn đến sử dụng sai avoid cấu trúc.

 

Sai

She avoids to answer the phone. 

Đúng  

She avoids answering the phone. (Cô ấy tránh nghe điện thoại.)


Ví dụ 5: She avoids the question and changes the topic. (Cô ấy tránh câu hỏi và đổi chủ đề.)

 

Cách khắc phục:

 

  • Avoid + V-ing: Sử dụng khi tránh thực hiện một hành động.

 

  • Avoid + danh từ: Sử dụng khi tránh một đối tượng cụ thể.
     

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên Chia Động Từ Avoid Theo Chủ Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi avoid là động từ chính trong câu, cần được chia theo thì và chủ ngữ. Một số người học quên chia động từ avoid đúng dạng, dẫn đến việc sai ngữ pháp.

 

Sai

He avoid making mistakes. 

(Sai – avoid cần chia theo chủ ngữ số ít)

Đúng

He avoids making mistakes. (Anh ấy tránh mắc lỗi.)

 

Cách khắc phục:

 

  • Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ avoid cần thêm -s ở thì hiện tại đơn.

 

  • Ở các thì khác, avoid chia theo quy tắc thông thường.
     

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Avoid

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của avoid, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc avoid dưới đây:

 

Trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu, tài liệu chính thức hoặc quy định công ty, avoid thường được sử dụng để diễn đạt các hành động cần tránh nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp và chính xác trong văn bản.

 

Ví dụ 6: Organizations should avoid disclosing confidential information to third parties.

(Các tổ chức nên tránh tiết lộ thông tin mật cho bên thứ ba.)

 

Ví dụ 7: To maintain credibility, researchers must avoid biased conclusions.

(Để duy trì sự uy tín, các nhà nghiên cứu phải tránh những kết luận mang tính thiên vị.)

 

Trong giao tiếp thường ngày, avoid thường được sử dụng để diễn tả những thói quen hoặc hành động cần tránh để có một cuộc sống tốt hơn.

 

Ví dụ 8: I always try to avoid eating too much sugar.

(Tôi luôn cố gắng tránh ăn quá nhiều đường.)

 

Ví dụ 9: He avoided talking about his past during the conversation.

(Anh ấy tránh nói về quá khứ của mình trong cuộc trò chuyện.)

 

Trong các bài luận, báo cáo khoa học, hoặc tài liệu học thuật, avoid được dùng để thể hiện các hành động nên tránh nhằm đảm bảo tính khách quan và tính chính xác trong nghiên cứu.

 

Ví dụ 10: Students should avoid using unreliable sources when writing academic papers.

(Sinh viên nên tránh sử dụng các nguồn không đáng tin cậy khi viết bài luận học thuật.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Avoid

1.“Avoid” có thể đứng ở đầu câu trong cấu trúc câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng “avoid” trong câu điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cấu trúc "avoid" có thể được dùng trong các tình huống trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có sự khác biệt nào giữa "avoid" và "prevent"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cấu trúc "avoid" có thể dùng trong câu phủ định không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Avoid

Để bạn dễ dàng ghi nhớ và có thể sử dụng cấu trúc avoid + V gì một cách linh hoạt hơn, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những lưu ý quan trọng nhất dưới đây nhé! 

 

Avoid + V-ing: Khi sử dụng cấu trúc avoid, động từ phía sau luôn phải ở dạng V-ing, không phải nguyên mẫu Đây là quy tắc quan trọng cần nhớ khi áp dụng cấu trúc này trong câu.

 

Không dùng "avoid" với động từ nguyên mẫu: Một sai lầm phổ biến là dùng "avoid" kèm theo động từ nguyên mẫu (to V), nhưng thực tế cấu trúc này chỉ sử dụng động từ ở dạng V-ing

 

Avoid + Danh Từ: Cấu trúc avoid cũng có thể đi kèm với danh từ để diễn tả việc tránh một tình huống, đối tượng cụ thể.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Avoid Là Gì? Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Từ A Đến Z.

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom