BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Have To - Tổng Hợp Các Kiến Thức Quan Trọng Cần Nhớ

Cấu trúc Have to xuất hiện nhiều trong bài thi tiếng Anh nên bạn cần nắm thật chắc kiến thức. Bài viết dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp tất cả kiến thức quan trọng liên quan đến cấu trúc này!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Have To Là Gì?

Trong tiếng Anh, cấu trúc Have to có nghĩa là cần phải làm, dùng chỉ sự bắt buộc hay đưa ra lời khuyên ai đó phải làm gì. Động từ theo sau Have to luôn phải là V nguyên mẫu. Cấu trúc Have to V có nghĩa gần với Must nhưng tính bắt buộc không cao bằng Must. 

 

Cấu trúc: S + have/has/had to + V-nguyên mẫu

 

Ví dụ 1: You have to send a website traffic report for the manager before the 30th every month. (Các bạn phải gửi báo cáo lượng truy cập trang web cho quản lý vào ngày 30 hàng tháng). 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Have To

Cấu trúc Have to thường sử dụng trong trường hợp nói về nhiệm vụ, nghĩa vụ cần phải làm do yếu tố bên ngoài tác động. Cấu trúc này được sử dụng nhiều trong văn viết bởi nó mang tính trang trọng. 

 

Ví dụ 2: According to the regulation, all employees have to wear uniforms every Friday. (Theo quy định, tất cả các nhân viên phải mặc đồng phục vào mỗi thứ 6). 

 

Ngoài ra, cấu trúc Have to còn có nhiều biến thể khác, tùy vào mục đích sử dụng. Trong đó, “Will have to” và “Have got to” phổ biến nhất:  
Will have to thể hiện nghĩa vụ trong tương lai, có thể do hoàn cảnh khách quan hoặc bản thân người nói quyết định. 

 

Ví dụ 3: I will have to fix my new smartphone because it isn’t working. 
Cấu trúc Have got to có ý nghĩa tương tự Have to nhưng sắc thái nhẹ nhàng và kém trang trọng hơn. Vì thế, have got to được lựa chọn dùng nhiều trong văn nói. 

 

Ví dụ 4: She has got to take care of a beautiful garden behind her house, where she grows flowers and vegetables every weekend. (Cô ấy cần chăm sóc khu vườn đẹp phía sau nhà, nơi cô trồng hoa và rau vào mỗi cuối tuần).

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Have To

Cấu trúc Have to có cả dạng câu khẳng định, phủ định, nghi vấn và dùng được ở nhiều thì khác nhau. Cụ thể: 

 

  • Cấu Trúc Have To Dạng Khẳng Định 

 

Trong câu khẳng định, Have to được chia theo chủ ngữ và thì như một động từ chính. Sau Have to là một động từ nguyên mẫu diễn tả hành động muốn người khác thực hiện. 

 

Cấu trúc: S + have/has/had to + V-nguyên mẫu

 

Ví dụ 5: You have to finish your homework before playing chess. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi chơi cờ vua). 

 

  • Cấu Trúc Have To Dạng Phủ Định 

 

Cấu trúc này được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ như “will, do, does, have...” và “not” vào trước Have to. 

 

Cấu trúc: S + trợ động từ + not + have to + V-nguyên mẫu

 

Ví dụ 6: Peter won’t have to get up early on next Friday morning. (Peter không cần thức dậy sớm vào sáng thứ 6 tới). 

 

  • Cấu Trúc Have To Nghi Vấn 

 

Dạng câu này, các trợ động từ “will, do, does, have...”  sẽ được đảo lên trước chủ ngữ. 


 

Cấu trúc: Have/Has/Had/Do/Does/Did/Will + (not) + S + have to + V-nguyên mẫu

 

Ví dụ 7: She looks worried. What does she have to take care of? (Cô ấy trông có vẻ lo lắng. Cô ấy phải giải quyết chuyện gì vậy?) 

 

  • Cấu trúc Have To Theo Thì Cơ Bản 

 

Cấu trúc Have to sẽ chia khác nhau tùy vào từng thì. Cụ thể: 

 

Thì hiện tại: Chủ ngữ "I, you, we, they" thì dùng Have to, còn chủ ngữ "he, she, it" hoặc tên người số ít thì dùng Has to. 

 

Quá khứ: Have to chuyển sang quá khứ thành Had to với tất cả các chủ ngữ.

 

Hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành: Thêm trợ động từ "have/has/had" sau chủ ngữ và  đổi Have to thành V3 (Had to). 

 

Tương lai: Will have to, diễn tả hành động, việc làm phải thực hiện trong tương lai, mang tính bắt buộc hoặc yêu cầu.

 

Ví dụ 8: We had to cancel our plans because of the rain. (Chúng tôi đã phải hủy kế hoạch vì trời mưa). 

 

Ví dụ 9: We have had to deal with a lot of stress lately. (Chúng tôi đã phải đối mặt với nhiều căng thẳng gần đây). 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Have To

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Dạng Động Từ Đi Sau Have To 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi sử dụng Have to, động từ theo sau luôn phải ở dạng nguyên mẫu và không chia theo chủ ngữ. Tuy nhiên, một vài bạn khi làm bài vẫn chia động từ trong câu theo thì hoặc chủ ngữ. 

 

Ví dụ 12: 

 

Câu sai

Jenny has to goes to work early.

Câu đúng

Jenny has to go to work early. (Jenny phải đi làm sớm) 


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Have To với Must
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cùng diễn tả nghĩa phải làm gì nên nhiều người học tiếng Anh mặc định Have to và Must có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, 2 cấu trúc này thực chất khác nhau. Cấu trúc Have to diễn tả sự bắt buộc từ quy định hoặc luật lệ. Trong khi đó, Must diễn tả sự bắt buộc từ ý chí chủ quan của người nói. 

 

Ví dụ 14: 

 

Câu sai

We must wear a uniform at work. 

Câu đúng

We have to wear a uniform at work. (Chúng tôi phải mặc đồng phục đi làm)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên “To” Trong Câu Hỏi Với Have To 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi ngữ pháp thường gặp của cấu trúc Have to trong tiếng Anh, đặc biệt trong câu hỏi. Điều này làm cho câu bị sai ngữ pháp và không đúng nghĩa. 

 

Ví dụ 15: 

 

Câu sai

Does Rose have go to school on Friday? 

Câu đúng

Does Rose have to go to school on Friday? (Rose có phải đi học vào thứ 6 không?)


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Have To

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: All employees have to attend the mandatory safety training session next week. (Tất cả nhân viên phải tham dự buổi đào tạo an toàn bắt buộc vào tuần tới.)

 

Cấu trúc Have to trong ví dụ này nhấn mạnh một yêu cầu bắt buộc, không có quyền lựa chọn của cấp trên đối với nhân viên. 

 

Ví dụ 17: All applicants have to submit their documents before the deadline to be considered for the scholarship. (Tất cả các ứng viên phải nộp hồ sơ trước thời hạn để được xem xét cấp học bổng). 

 

Câu này thường dùng trong các văn bản chính thức khi đưa ra thông báo, yêu cầu ví dụ như thông báo tuyển sinh, học bổng,.... 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: My father has to pick up my kids from school at 3 PM. ( Bố tôi phải đón bọn trẻ con tôi tan học lúc 3 giờ chiều). 

 

Have to trong câu trên thể hiện một hành động cần thực hiện, liên quan đến trách nhiệm hàng ngày. 

 

Ví dụ 19: I have to wake up early tomorrow because I’ve got a meeting at 8 a.m. (Tôi phải thức dậy sớm vào ngày mai bởi vì tôi có cuộc họp vào lúc 8 giờ sáng). 

 

Câu này dùng trong hội thoại hàng ngày khi ai đó muốn nói về lịch trình cá nhân. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: Students have to submit their research papers by the end of the semester. (Sinh viên phải nộp bài nghiên cứu của mình vào cuối học kỳ). 

 

Thể hiện một yêu cầu trong môi trường giáo dục, nhấn mạnh nhiệm vụ học sinh cần phải làm để hoàn thành khóa học. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Have To

1.Have to với Need to khác nhau ở điểm nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Have to có thể dùng cùng các modal verbs được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cấu trúc Don’t have to khác gì so với Mustn't?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Have to khác gì với Should?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cấu trúc Have to dùng trong câu điều kiện được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Have To

Bài học hôm nay đã cung cấp nhiều thông tin hữu ích về cấu trúc Have to. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tổng kết lại những kiến thức trọng tâm trong bảng sau: 

 

(+) S + Have/ Has/ Had to + V nguyên mẫu 

(-) S + trợ động từ + not + have to + V-nguyên mẫu

(?) Have/has/had/ Will + (not) + S + have to + V-nguyên mẫu

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Have To - Tổng Hợp Các Kiến Thức Quan Trọng Cần Nhớ

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Have To - Tổng Hợp Các Kiến Thức Quan Trọng Cần Nhớ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom