Last updated on July 8th, 2025
Cấu trúc Have to xuất hiện nhiều trong bài thi tiếng Anh nên bạn cần nắm thật chắc kiến thức. Bài viết dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp tất cả kiến thức quan trọng liên quan đến cấu trúc này!
Trong tiếng Anh, cấu trúc Have to có nghĩa là cần phải làm, dùng chỉ sự bắt buộc hay đưa ra lời khuyên ai đó phải làm gì. Động từ theo sau Have to luôn phải là V nguyên mẫu. Cấu trúc Have to V có nghĩa gần với Must nhưng tính bắt buộc không cao bằng Must.
Cấu trúc: S + have/has/had to + V-nguyên mẫu |
Ví dụ 1: You have to send a website traffic report for the manager before the 30th every month. (Các bạn phải gửi báo cáo lượng truy cập trang web cho quản lý vào ngày 30 hàng tháng).
Cấu trúc Have to thường sử dụng trong trường hợp nói về nhiệm vụ, nghĩa vụ cần phải làm do yếu tố bên ngoài tác động. Cấu trúc này được sử dụng nhiều trong văn viết bởi nó mang tính trang trọng.
Ví dụ 2: According to the regulation, all employees have to wear uniforms every Friday. (Theo quy định, tất cả các nhân viên phải mặc đồng phục vào mỗi thứ 6).
Ngoài ra, cấu trúc Have to còn có nhiều biến thể khác, tùy vào mục đích sử dụng. Trong đó, “Will have to” và “Have got to” phổ biến nhất:
Will have to thể hiện nghĩa vụ trong tương lai, có thể do hoàn cảnh khách quan hoặc bản thân người nói quyết định.
Ví dụ 3: I will have to fix my new smartphone because it isn’t working.
Cấu trúc Have got to có ý nghĩa tương tự Have to nhưng sắc thái nhẹ nhàng và kém trang trọng hơn. Vì thế, have got to được lựa chọn dùng nhiều trong văn nói.
Ví dụ 4: She has got to take care of a beautiful garden behind her house, where she grows flowers and vegetables every weekend. (Cô ấy cần chăm sóc khu vườn đẹp phía sau nhà, nơi cô trồng hoa và rau vào mỗi cuối tuần).
Cấu trúc Have to có cả dạng câu khẳng định, phủ định, nghi vấn và dùng được ở nhiều thì khác nhau. Cụ thể:
Trong câu khẳng định, Have to được chia theo chủ ngữ và thì như một động từ chính. Sau Have to là một động từ nguyên mẫu diễn tả hành động muốn người khác thực hiện.
Cấu trúc: S + have/has/had to + V-nguyên mẫu |
Ví dụ 5: You have to finish your homework before playing chess. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi chơi cờ vua).
Cấu trúc này được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ như “will, do, does, have...” và “not” vào trước Have to.
Cấu trúc: S + trợ động từ + not + have to + V-nguyên mẫu |
Ví dụ 6: Peter won’t have to get up early on next Friday morning. (Peter không cần thức dậy sớm vào sáng thứ 6 tới).
Dạng câu này, các trợ động từ “will, do, does, have...” sẽ được đảo lên trước chủ ngữ.
Cấu trúc: Have/Has/Had/Do/Does/Did/Will + (not) + S + have to + V-nguyên mẫu |
Ví dụ 7: She looks worried. What does she have to take care of? (Cô ấy trông có vẻ lo lắng. Cô ấy phải giải quyết chuyện gì vậy?)
Cấu trúc Have to sẽ chia khác nhau tùy vào từng thì. Cụ thể:
Thì hiện tại: Chủ ngữ "I, you, we, they" thì dùng Have to, còn chủ ngữ "he, she, it" hoặc tên người số ít thì dùng Has to.
Quá khứ: Have to chuyển sang quá khứ thành Had to với tất cả các chủ ngữ.
Hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành: Thêm trợ động từ "have/has/had" sau chủ ngữ và đổi Have to thành V3 (Had to).
Tương lai: Will have to, diễn tả hành động, việc làm phải thực hiện trong tương lai, mang tính bắt buộc hoặc yêu cầu.
Ví dụ 8: We had to cancel our plans because of the rain. (Chúng tôi đã phải hủy kế hoạch vì trời mưa).
Ví dụ 9: We have had to deal with a lot of stress lately. (Chúng tôi đã phải đối mặt với nhiều căng thẳng gần đây).
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: All employees have to attend the mandatory safety training session next week. (Tất cả nhân viên phải tham dự buổi đào tạo an toàn bắt buộc vào tuần tới.)
Cấu trúc Have to trong ví dụ này nhấn mạnh một yêu cầu bắt buộc, không có quyền lựa chọn của cấp trên đối với nhân viên.
Ví dụ 17: All applicants have to submit their documents before the deadline to be considered for the scholarship. (Tất cả các ứng viên phải nộp hồ sơ trước thời hạn để được xem xét cấp học bổng).
Câu này thường dùng trong các văn bản chính thức khi đưa ra thông báo, yêu cầu ví dụ như thông báo tuyển sinh, học bổng,....
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: My father has to pick up my kids from school at 3 PM. ( Bố tôi phải đón bọn trẻ con tôi tan học lúc 3 giờ chiều).
Have to trong câu trên thể hiện một hành động cần thực hiện, liên quan đến trách nhiệm hàng ngày.
Ví dụ 19: I have to wake up early tomorrow because I’ve got a meeting at 8 a.m. (Tôi phải thức dậy sớm vào ngày mai bởi vì tôi có cuộc họp vào lúc 8 giờ sáng).
Câu này dùng trong hội thoại hàng ngày khi ai đó muốn nói về lịch trình cá nhân.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: Students have to submit their research papers by the end of the semester. (Sinh viên phải nộp bài nghiên cứu của mình vào cuối học kỳ).
Thể hiện một yêu cầu trong môi trường giáo dục, nhấn mạnh nhiệm vụ học sinh cần phải làm để hoàn thành khóa học.
Bài học hôm nay đã cung cấp nhiều thông tin hữu ích về cấu trúc Have to. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tổng kết lại những kiến thức trọng tâm trong bảng sau:
(+) S + Have/ Has/ Had to + V nguyên mẫu (-) S + trợ động từ + not + have to + V-nguyên mẫu (?) Have/has/had/ Will + (not) + S + have to + V-nguyên mẫu |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.