BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Kíp Nắm Vững Các Từ Nối Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Nhà

Các từ nối câu trong tiếng Anh có tác dụng giúp tăng cường sự chặt chẽ và mạch lạc cho câu văn. Việc nắm vững được nó sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn tăng đáng kể.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Là Gì?

Từ nối là những từ dùng để kết nối các thành phần trong câu như từ, cụm từ và mệnh đề. Chúng giúp câu văn mạch lạc, rõ ràng và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần.

 

Ví dụ 1: She enjoys reading books and watching TV. (Cô ấy thích đọc sách và xem tivi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Của Những Từ Nối Trong Tiếng Anh

Các từ nối trong tiếng Anh có vai trò thiết yếu trong việc liên kết các thành phần câu, giúp câu văn trôi chảy và thể hiện rõ ý đồ của người viết.

 

  • Liên Từ Kết Hợp 

 

Liên từ kết hợp được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.

 

Ví dụ 2: She likes tea and coffee. (Cô ấy thích trà và cà phê.)

 

  • Liên Từ Phụ Thuộc 

 

Liên từ phụ thuộc giúp liên kết một mệnh đề phụ thuộc vào một mệnh đề độc lập.

 

Ví dụ 3: You will pass the exam if you study hard. (Bạn sẽ đậu kỳ thi nếu bạn học hành chăm chỉ.)

 

  • Liên Từ Tương Quan 

 

Liên từ tương quan luôn đi theo cặp và được dùng để kết nối các thành phần.

 

Ví dụ 4: You can either have cake or ice cream. (Bạn có thể ăn hoặc bánh ngọt hoặc kem.)

 

  • Trạng Từ Liên Kết 

 

Trạng từ liên kết (therefore, however,...) được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập.

 

Ví dụ 5: The weather was beautiful; therefore, we decided to go for a picnic. (Thời tiết rất đẹp; do đó, chúng tôi quyết định đi picnic.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của Từ Nối Trong Tiếng Anh

Để giúp bạn nắm được những biến thể này, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số cấu trúc biến thể ở đoạn văn dưới đây.

 

  • Liên Từ Kết Hợp

 

Mệnh đề độc lập 1 , + liên từ kết hợp + Mệnh đề độc lập 2

 

Ví dụ 6: The rain stopped, so we went outside. (Mưa đã tạnh, vì vậy chúng tôi ra ngoài.)

 

  • Liên Từ Phụ Thuộc

 

Mệnh đề độc lập + liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc

 

Ví dụ 7: We decided to go home because it was late. (Chúng tôi quyết định về nhà bởi vì trời đã khuya.)

 

  • Liên Từ Tương Quan 

 

Cặp liên từ + Thành phần 1 + cặp liên từ + Thành phần 2

 

Các cặp liên từ tương quan phổ biến:

 

both...and

either...or 

neither...nor

not only...but also

 

Ví dụ 8: I don't know whether he will come or not come. (Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.)

 

  • Trạng Từ Liên Kết

 

Mệnh đề độc lập 1. Trạng từ liên kết, Mệnh đề độc lập 2

 

Hoặc

 

Mệnh đề độc lập 1; Trạng từ liên kết, Mệnh đề độc lập 2.

 

Ví dụ 9: He is very talented; furthermore, he is also very hardworking. (Anh ấy rất tài năng; hơn nữa, anh ấy còn rất chăm chỉ.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Nối Trong Tiếng Anh

Mặc dù từ nối có vẻ đơn giản, nhưng việc sử dụng đúng không phải ai cũng nắm được. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách để tránh chúng:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Với Liên Từ Kết Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Thiếu hoặc dùng sai dấu phẩy khi nối hai mệnh đề độc lập.

 

Cách tránh: Luôn đặt dấu phẩy trước liên từ kết hợp khi nối hai mệnh đề độc lập

 

Câu sai

She was tired but she kept working.

Câu đúng

She was tired, but she kept working. (Cô ấy mệt mỏi nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Với Liên Từ Phụ Thuộc 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Dùng dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề độc lập.

 

Cách tránh: Không sử dụng dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề độc lập.

 

Câu sai

I will call you, when I arrive.

Câu đúng

I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nơi.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Với Liên Từ Tương Quan
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Không duy trì cấu trúc song song giữa các thành phần được liên kết.

 

Cách tránh: Đảm bảo rằng các thành phần được liên kết bởi cặp liên từ có cùng dạng thức ngữ pháp.

 

Câu sai

She likes both swimming in the pool and to play tennis. 

Câu đúng

She likes both swimming in the pool and playing tennis. (Cô ấy thích cả bơi trong hồ bơi và chơi quần vợt.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Từ Nối Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: The company has consistently demonstrated strong financial performance over the past decade. Furthermore, its commitment to innovation positions it as a leader in the industry. (Công ty đã liên tục thể hiện hiệu suất tài chính mạnh mẽ trong suốt thập kỷ qua. Hơn nữa, cam kết đổi mới của họ định vị công ty như một người dẫn đầu trong ngành.)

 

Giải thích: "Furthermore" (hơn nữa) nhấn mạnh thông tin quan trọng được thêm vào.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: The movie was so boring, so I just dozed off in the middle. (Bộ phim chán quá, nên tớ ngủ gật mất ở giữa chừng.)

 

Giải thích: Ví dụ này có nghĩa là vì bộ phim quá chán, nên tôi đã ngủ gật một cách nhẹ nhàng và không cố ý trong lúc đang xem phim.

 

Ví dụ 21: I was really tired, so I just crashed on the sofa after work. (Tớ thực sự rất mệt, nên tớ chỉ nằm vật ra ghế sofa sau giờ làm thôi.)

 

Giải thích: "So" là liên từ kết hợp phổ biến trong văn nói và viết không trang trọng để chỉ kết quả. Câu này dùng ngôn ngữ đơn giản, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.

 

Ví dụ 22: We can either go out for dinner, or we can just order pizza and stay in. (Chúng ta có thể đi ăn tối ở ngoài, hoặc là chúng ta cứ gọi pizza rồi ở nhà thôi.)

 

Giải thích: Cặp từ nối tương quan "either...or" (hoặc...hoặc) được sử dụng để đưa ra hai lựa chọn. Cách diễn đạt này rất thông dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: While previous studies have focused on the short-term effects, this research aims to investigate the long-term consequences of the intervention. (Trong khi các nghiên cứu trước đây tập trung vào các tác động ngắn hạn, nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra những hậu quả lâu dài của sự can thiệp.)

 

Giải thích: Từ nối "while" (trong khi) là một liên từ phụ thuộc thường được sử dụng trong văn phong học thuật để tạo sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý tưởng. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Từ Nối Trong Tiếng Anh

1."That" có thể đóng vai trò là từ nối trong trường hợp nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để chọn được từ nối phù hợp nhất cho một ngữ cảnh cụ thể?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Despite" và "although" có sự khác biệt nào về cấu trúc câu theo sau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Trạng từ liên kết có giống với liên từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tôi có thể bắt đầu một câu bằng từ nối không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Từ Nối Trong Tiếng Anh

Để giúp bạn dễ dàng tổng hợp kiến thức cũng như ôn luyện lại mỗi khi cần thiết, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn chú thích quan trọng về từ nối trong tiếng Anh ở bên dưới.

 

Từ nối (liên từ): Liên kết từ, cụm từ, mệnh đề, giúp câu văn mạch lạc và thể hiện mối quan hệ ý nghĩa (nguyên nhân, kết quả, tương phản,...).

 

Các loại từ nối chính: Liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, trạng từ liên kết, liên từ tương quan. 

 

  • Liên từ kết hợp (and, but, so, or…) nối các thành phần tương đương.

 

  • Liên từ phụ thuộc (because, although, if, when…) nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính.

 

  • Trạng từ liên kết (however, therefore, furthermore…) nối 2 mệnh đề độc lập.

 

  • Liên từ tương quan (either...or, both...and, not only...but also…) nối 2 thành phần có cấu trúc giống nhau.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bí Kíp Nắm Vững Các Từ Nối Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Nhà

Important Math Links IconNext to Bí Kíp Nắm Vững Các Từ Nối Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Nhà

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom