Last updated on July 8th, 2025
Các từ nối câu trong tiếng Anh có tác dụng giúp tăng cường sự chặt chẽ và mạch lạc cho câu văn. Việc nắm vững được nó sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn tăng đáng kể.
Từ nối là những từ dùng để kết nối các thành phần trong câu như từ, cụm từ và mệnh đề. Chúng giúp câu văn mạch lạc, rõ ràng và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần.
Ví dụ 1: She enjoys reading books and watching TV. (Cô ấy thích đọc sách và xem tivi.)
Các từ nối trong tiếng Anh có vai trò thiết yếu trong việc liên kết các thành phần câu, giúp câu văn trôi chảy và thể hiện rõ ý đồ của người viết.
Liên từ kết hợp được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ 2: She likes tea and coffee. (Cô ấy thích trà và cà phê.)
Liên từ phụ thuộc giúp liên kết một mệnh đề phụ thuộc vào một mệnh đề độc lập.
Ví dụ 3: You will pass the exam if you study hard. (Bạn sẽ đậu kỳ thi nếu bạn học hành chăm chỉ.)
Liên từ tương quan luôn đi theo cặp và được dùng để kết nối các thành phần.
Ví dụ 4: You can either have cake or ice cream. (Bạn có thể ăn hoặc bánh ngọt hoặc kem.)
Trạng từ liên kết (therefore, however,...) được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập.
Ví dụ 5: The weather was beautiful; therefore, we decided to go for a picnic. (Thời tiết rất đẹp; do đó, chúng tôi quyết định đi picnic.)
Để giúp bạn nắm được những biến thể này, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số cấu trúc biến thể ở đoạn văn dưới đây.
Mệnh đề độc lập 1 , + liên từ kết hợp + Mệnh đề độc lập 2 |
Ví dụ 6: The rain stopped, so we went outside. (Mưa đã tạnh, vì vậy chúng tôi ra ngoài.)
Mệnh đề độc lập + liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc |
Ví dụ 7: We decided to go home because it was late. (Chúng tôi quyết định về nhà bởi vì trời đã khuya.)
Cặp liên từ + Thành phần 1 + cặp liên từ + Thành phần 2 |
Các cặp liên từ tương quan phổ biến:
both...and
either...or
neither...nor
not only...but also
Ví dụ 8: I don't know whether he will come or not come. (Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.)
Mệnh đề độc lập 1. Trạng từ liên kết, Mệnh đề độc lập 2 |
Hoặc
Mệnh đề độc lập 1; Trạng từ liên kết, Mệnh đề độc lập 2. |
Ví dụ 9: He is very talented; furthermore, he is also very hardworking. (Anh ấy rất tài năng; hơn nữa, anh ấy còn rất chăm chỉ.)
Mặc dù từ nối có vẻ đơn giản, nhưng việc sử dụng đúng không phải ai cũng nắm được. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách để tránh chúng:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 19: The company has consistently demonstrated strong financial performance over the past decade. Furthermore, its commitment to innovation positions it as a leader in the industry. (Công ty đã liên tục thể hiện hiệu suất tài chính mạnh mẽ trong suốt thập kỷ qua. Hơn nữa, cam kết đổi mới của họ định vị công ty như một người dẫn đầu trong ngành.)
Giải thích: "Furthermore" (hơn nữa) nhấn mạnh thông tin quan trọng được thêm vào.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 20: The movie was so boring, so I just dozed off in the middle. (Bộ phim chán quá, nên tớ ngủ gật mất ở giữa chừng.)
Giải thích: Ví dụ này có nghĩa là vì bộ phim quá chán, nên tôi đã ngủ gật một cách nhẹ nhàng và không cố ý trong lúc đang xem phim.
Ví dụ 21: I was really tired, so I just crashed on the sofa after work. (Tớ thực sự rất mệt, nên tớ chỉ nằm vật ra ghế sofa sau giờ làm thôi.)
Giải thích: "So" là liên từ kết hợp phổ biến trong văn nói và viết không trang trọng để chỉ kết quả. Câu này dùng ngôn ngữ đơn giản, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 22: We can either go out for dinner, or we can just order pizza and stay in. (Chúng ta có thể đi ăn tối ở ngoài, hoặc là chúng ta cứ gọi pizza rồi ở nhà thôi.)
Giải thích: Cặp từ nối tương quan "either...or" (hoặc...hoặc) được sử dụng để đưa ra hai lựa chọn. Cách diễn đạt này rất thông dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 23: While previous studies have focused on the short-term effects, this research aims to investigate the long-term consequences of the intervention. (Trong khi các nghiên cứu trước đây tập trung vào các tác động ngắn hạn, nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra những hậu quả lâu dài của sự can thiệp.)
Giải thích: Từ nối "while" (trong khi) là một liên từ phụ thuộc thường được sử dụng trong văn phong học thuật để tạo sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý tưởng.
Để giúp bạn dễ dàng tổng hợp kiến thức cũng như ôn luyện lại mỗi khi cần thiết, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn chú thích quan trọng về từ nối trong tiếng Anh ở bên dưới.
Từ nối (liên từ): Liên kết từ, cụm từ, mệnh đề, giúp câu văn mạch lạc và thể hiện mối quan hệ ý nghĩa (nguyên nhân, kết quả, tương phản,...).
Các loại từ nối chính: Liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, trạng từ liên kết, liên từ tương quan.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.