BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Cách Dùng Cấu Trúc In Favour Of Chi Tiết Nhất

Cấu trúc in favour of là gì? Đây là một cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Trong bài viết này, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thật kỹ nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

In Favour Of Là Gì?

“Favour” (hay “favor” theo cách viết của Anh-Mỹ) là một danh từ mang ý nghĩa là sự ủng hộ, chấp thuận, hay ưu ái. Do đó, cụm từ in favour of cũng mang nghĩa là “ủng hộ”, “đồng tình với” hoặc “thiện chí đối với” một điều gì đó, một sự việc nào đó. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Quy Tắc Và Cách Sử Dụng Cấu Trúc In Favour Of

Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc in favor of để diễn đạt trạng thái đồng tình hoặc ủng hộ một điều gì đó. Ngoài ra còn có thể thiên về một lựa chọn đã được đặt ra.

 

Thay vì dùng cấu trúc in favour of, chúng ta cũng còn nhiều các cụm từ khá tương đồng về mặt ngữ nghĩa có thể sử dụng.

 

Từ đồng nghĩa 

Ví dụ 

Support (Ủng hộ, hỗ trợ)

Tommy always supports me in every situation. (Tommy luôn ủng hộ tôi trong mọi tình huống.)

Backing (Ủng hộ, hỗ trợ)

The BOD is backing the new technology project. (BOD đang ủng hộ dự án công nghệ mới.)

Assent (Đồng ý, chấp thuận)

The king gave his royal assent to the new law. (Nhà vua đã ban sự chấp thuận hoàng gia cho luật mới.)

Consent (Sự đồng ý, sự tán thành)

She gave her consent to the medical procedure. (Cô ấy đã đồng ý với thủ tục y tế.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc In Favour Of

Có bao nhiêu cách sử dụng in favour of? Các bạn có thể sử dụng cấu trúc in favour of theo hai cách chính dưới đây: 

 

  • Cấu Trúc In Favour Of Sau Động Từ Thường

 

S + V + in favour of + N/V-ing

 

Ví dụ 1: The majority of class members voted in favour of Jane. (Đa số các thành viên trong lớp đã bỏ phiếu ủng hộ Jane.)

 

  • Cấu Trúc In Favour Of Sau Động Từ To Be

 

S + (be) in favour of + N/V-ing

 

Ví dụ 2: Kate isn’t in favour of animal abuse. (Kate không ủng hộ việc ngược đãi động vật.)

 

Ngoài cấu trúc in favour of, “favour” còn được sử dụng trong một số cấu trúc phổ biến khác ví dụ như:

 

Cấu trúc 

Ý nghĩa  Ví dụ 

Do someone a favour 

Làm một việc có ích cho ai đó.

He did his friend a favour by lending him his car. (Anh ấy đã giúp bạn mình một việc bằng cách cho mượn xe.)

Ask a favour (of someone)

Xin sự giúp đỡ từ ai đó.

Don't be afraid to ask a favour of your colleagues (Đừng ngại nhờ đồng nghiệp giúp đỡ)

Be in favour of

Ủng hộ, đồng ý với một ý kiến, quyết định.

I'm in favour of the new proposal. (Tôi ủng hộ đề xuất mới.)

In someone’s favour

Thuận lợi, theo ý muốn của ai đó.

The court ruled in her favour. (Tòa án đã phán quyết có lợi cho cô ấy.)

Return the favour

Trả ơn, đáp lại sự giúp đỡ.

I'll return the favour someday. (Tôi sẽ đáp lại ân huệ vào một ngày nào đó.)

In favour with someone

Được ai đó yêu thích, ưa chuộng.

He's always been in favour with the boss. (Anh ấy luôn được lòng sếp.)

 

 


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Cấu Trúc In Favour Of

Mặc dù đã nắm rõ cấu trúc in favour of, bạn cũng cần lưu ý một số lỗi thường gặp mà BrightCHAMPS đưa ra dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đặt Sai Vị Trí Của Cấu Trúc In Favour Of
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu bạn đặt cấu trúc in favour of ở những vị trí không phù hợp trong câu, sẽ khiến câu trở nên khó hiểu hoặc sai ngữ pháp. 

 

Câu sai

In favour of the new policy, the employees voted.

=> Sai: vị trí của “in favour of”

Câu đúng 

The employees voted in favour of the new policy. (Các nhân viên đã bỏ phiếu ủng hộ chính sách mới.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chia Sai Động Từ Sau Cấu Trúc In Favour Of
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi theo sau cấu trúc in favour of là một động từ hoặc danh từ. Nếu là động từ, thì động từ đó phải ở dạng V-ing (gerund).

 

Câu sai

She is in favour of to invest in renewable energy. 

=> Sai: thay “to invest” → “investing”

Câu đúng 

She is in favour of investing in renewable energy. (Cô ấy ủng hộ việc đầu tư vào năng lượng tái tạo.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Cụm Từ In Favour Of
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi lúc, bạn sẽ hay quên giới từ đi chung với in favour là “of” mà thay bằng các giới từ khác như "for", "with" hoặc "to". Việc này sẽ thay đổi ý nghĩa câu.

 

Câu sai

The committee voted in favour for the proposal. 

=> Sai: thay “for” → “of”

Câu đúng 

The managers voted in favour of the proposal. (Các quản lý đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc In Favour Of

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 3: The board of directors voted in favour of the proposed merger with the competitor. (Hội đồng quản trị đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất sáp nhập với đối thủ cạnh tranh.)

 

Giải thích: Câu này được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh trang trọng, khi giám đốc đưa ra quyết định chính thức về một vấn đề quan trọng. 

 

Ví dụ 4: The committee expressed its strong support in favour of the revised environmental regulations. (Ủy ban bày tỏ sự ủng hộ mạnh mẽ đối với các quy định về môi trường đã được sửa đổi.)

 

Giải thích: "The revised environmental regulations" là một cụm danh từ chỉ các quy tắc chính thức, thể hiện sự đồng tình của ủy ban.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 5: I'm really in favour of us going to the beach this weekend. (Tôi thực sự ủng hộ việc chúng ta đi biển vào cuối tuần này.)

 

Giải thích: Dùng để thể hiện giao tiếp thân mật, khi một người bày tỏ sự ủng hộ hoặc mong muốn đối với một kế hoạch nào đó.

 

Ví dụ 6: Most of my friends are in favour of going to the beach this weekend. (Hầu hết bạn bè tôi đều thích đi biển vào cuối tuần này.)

 

Giải thích: "Are in favour of" cho thấy sự đồng ý và ủng hộ của bạn bè đối với kế hoạch đi biển. Đây là một tình huống giao tiếp thân mật, không trang trọng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 7: The research findings are in favour of the hypothesis that early childhood education has a positive impact on academic performance. (Những phát hiện nghiên cứu ủng hộ giả thuyết cho rằng giáo dục trẻ nhỏ có tác động tích cực đến kết quả học tập.)

 

Giải thích: Câu này nói về sự xác nhận, chứng minh cho giả thuyết.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc In Favour Of

1.Cấu trúc in favour of có gì khác gì với agree with?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc in favour of có thể đứng ở đầu câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể sử dụng cấu trúc in favour of để diễn tả sự lựa chọn giữa hai thứ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có sự khác biệt nào giữa cấu trúc in favour of và for khi diễn tả sự ủng hộ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5. In favour of và in someone's favour có khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc In Favour Of

  • In favour of có nghĩa: là một danh từ mang ý nghĩa là sự ủng hộ, chấp thuận, hay ưu ái.

 

  • Động từ thường: bao gồm những từ diễn tả hành động “chính” của chủ thể ở dạng vật lý hoặc tinh thần.

 

  • Động từ to be: có thể gọi là trợ động từ (auxiliary verb) gồm: be, are, am, is, was, were, been và being.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Cách Dùng Cấu Trúc In Favour Of Chi Tiết Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom