Last updated on July 7th, 2025
Cấu trúc in favour of là gì? Đây là một cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Trong bài viết này, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thật kỹ nhé!
“Favour” (hay “favor” theo cách viết của Anh-Mỹ) là một danh từ mang ý nghĩa là sự ủng hộ, chấp thuận, hay ưu ái. Do đó, cụm từ in favour of cũng mang nghĩa là “ủng hộ”, “đồng tình với” hoặc “thiện chí đối với” một điều gì đó, một sự việc nào đó.
Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc in favor of để diễn đạt trạng thái đồng tình hoặc ủng hộ một điều gì đó. Ngoài ra còn có thể thiên về một lựa chọn đã được đặt ra.
Thay vì dùng cấu trúc in favour of, chúng ta cũng còn nhiều các cụm từ khá tương đồng về mặt ngữ nghĩa có thể sử dụng.
Từ đồng nghĩa |
Ví dụ |
Support (Ủng hộ, hỗ trợ) |
Tommy always supports me in every situation. (Tommy luôn ủng hộ tôi trong mọi tình huống.) |
Backing (Ủng hộ, hỗ trợ) |
The BOD is backing the new technology project. (BOD đang ủng hộ dự án công nghệ mới.) |
Assent (Đồng ý, chấp thuận) |
The king gave his royal assent to the new law. (Nhà vua đã ban sự chấp thuận hoàng gia cho luật mới.) |
Consent (Sự đồng ý, sự tán thành) |
She gave her consent to the medical procedure. (Cô ấy đã đồng ý với thủ tục y tế.) |
Có bao nhiêu cách sử dụng in favour of? Các bạn có thể sử dụng cấu trúc in favour of theo hai cách chính dưới đây:
S + V + in favour of + N/V-ing |
Ví dụ 1: The majority of class members voted in favour of Jane. (Đa số các thành viên trong lớp đã bỏ phiếu ủng hộ Jane.)
S + (be) in favour of + N/V-ing |
Ví dụ 2: Kate isn’t in favour of animal abuse. (Kate không ủng hộ việc ngược đãi động vật.)
Ngoài cấu trúc in favour of, “favour” còn được sử dụng trong một số cấu trúc phổ biến khác ví dụ như:
Cấu trúc |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Do someone a favour |
Làm một việc có ích cho ai đó. |
He did his friend a favour by lending him his car. (Anh ấy đã giúp bạn mình một việc bằng cách cho mượn xe.) |
Ask a favour (of someone) |
Xin sự giúp đỡ từ ai đó. |
Don't be afraid to ask a favour of your colleagues (Đừng ngại nhờ đồng nghiệp giúp đỡ) |
Be in favour of |
Ủng hộ, đồng ý với một ý kiến, quyết định. |
I'm in favour of the new proposal. (Tôi ủng hộ đề xuất mới.) |
In someone’s favour |
Thuận lợi, theo ý muốn của ai đó. |
The court ruled in her favour. (Tòa án đã phán quyết có lợi cho cô ấy.) |
Return the favour |
Trả ơn, đáp lại sự giúp đỡ. |
I'll return the favour someday. (Tôi sẽ đáp lại ân huệ vào một ngày nào đó.) |
In favour with someone |
Được ai đó yêu thích, ưa chuộng. |
He's always been in favour with the boss. (Anh ấy luôn được lòng sếp.) |
Mặc dù đã nắm rõ cấu trúc in favour of, bạn cũng cần lưu ý một số lỗi thường gặp mà BrightCHAMPS đưa ra dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 3: The board of directors voted in favour of the proposed merger with the competitor. (Hội đồng quản trị đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất sáp nhập với đối thủ cạnh tranh.)
Giải thích: Câu này được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh trang trọng, khi giám đốc đưa ra quyết định chính thức về một vấn đề quan trọng.
Ví dụ 4: The committee expressed its strong support in favour of the revised environmental regulations. (Ủy ban bày tỏ sự ủng hộ mạnh mẽ đối với các quy định về môi trường đã được sửa đổi.)
Giải thích: "The revised environmental regulations" là một cụm danh từ chỉ các quy tắc chính thức, thể hiện sự đồng tình của ủy ban.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 5: I'm really in favour of us going to the beach this weekend. (Tôi thực sự ủng hộ việc chúng ta đi biển vào cuối tuần này.)
Giải thích: Dùng để thể hiện giao tiếp thân mật, khi một người bày tỏ sự ủng hộ hoặc mong muốn đối với một kế hoạch nào đó.
Ví dụ 6: Most of my friends are in favour of going to the beach this weekend. (Hầu hết bạn bè tôi đều thích đi biển vào cuối tuần này.)
Giải thích: "Are in favour of" cho thấy sự đồng ý và ủng hộ của bạn bè đối với kế hoạch đi biển. Đây là một tình huống giao tiếp thân mật, không trang trọng.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 7: The research findings are in favour of the hypothesis that early childhood education has a positive impact on academic performance. (Những phát hiện nghiên cứu ủng hộ giả thuyết cho rằng giáo dục trẻ nhỏ có tác động tích cực đến kết quả học tập.)
Giải thích: Câu này nói về sự xác nhận, chứng minh cho giả thuyết.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.