Last updated on July 5th, 2025
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh là quy tắc ngữ pháp quy định động từ phải phù hợp với chủ ngữ về số và ngôi. Tìm hiểu các quy tắc này với BrightCHAMPS nhé!
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh là quy tắc ngữ pháp yêu cầu động từ phải phù hợp với chủ ngữ ở dạng số ít, số nhiều hoặc không đếm được.
Hầu hết các động từ sẽ được thêm vào đuôi -s. Tuy nhiên, trong một số trường hợp như động từ kết thúc bằng: -ch, -sh, -s, -x, -z, phụ âm + -o thì động từ sẽ được thêm đuôi -es.
Bên cạnh đó, khi động từ kết thúc bằng phụ âm “y” thì chúng ta chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi -es.
Tên các môn học như mathematics (môn toán), physics (vật lý), sciences (khoa học),…
Tên các căn bệnh như diabetes (bệnh tiểu đường), rabies (bệnh dại), rickets (bệnh còi xương), mumps (bệnh quai bị), measles (bệnh sởi),…
Tên các môn thể thao như gymnastics (thể dục dụng cụ), tennis (môn quần vợt), athletics (môn điền kinh), darts (phi tiêu),…
Một số danh từ khác như news (tin tức), Philippines, the United States, the Netherlands,…
Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh, BrightCHAMPS tổng hợp các cấu trúc dưới đây.
Ví dụ 1: Information plays an important role in decision-making processes in modern businesses. (Thông tin đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định trong các doanh nghiệp hiện đại.)
Ví dụ 2: My parents enjoy spending their weekends gardening, reading books, and cooking delicious meals together. (Bố mẹ tôi thích dành thời gian cuối tuần để làm vườn, đọc sách và nấu ăn cùng nhau.)
Ví dụ 3: The box of imported chocolates was delivered to our house as a special gift yesterday. (Hộp chocolate nhập khẩu đã được giao đến nhà chúng tôi như một món quà đặc biệt vào hôm qua.)
Ví dụ 4: Traveling to different countries gives people the opportunity to explore new cultures and traditions. (Việc đi du lịch đến các quốc gia khác nhau mang đến cho con người cơ hội khám phá văn hóa mới.)
Ví dụ 5: So challenging is this task that only the most skilled workers can handle it. (Công việc này khó đến mức chỉ những người thợ giỏi nhất mới có thể xử lý được.)
Ví dụ 6: The government is implementing new measures to reduce traffic accidents in the city. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp mới để giảm tai nạn giao thông trong thành phố.)
Ví dụ 7: No one knows the exact reason behind the sudden change in the policy of our company. (Không ai biết lý do chính xác đằng sau sự thay đổi đột ngột trong chính sách của công ty chúng ta.)
Ví dụ 8: Each of the employees is responsible for submitting their reports on time. (Mỗi nhân viên đều có trách nhiệm nộp báo cáo của họ đúng hạn.)
Ví dụ 9: Either my sister or my parents are coming to visit this weekend. (Hoặc chị tôi hoặc bố mẹ tôi sẽ đến thăm vào cuối tuần này.)
Ví dụ 10: The economics of this theory is still unclear. (Kinh tế học của lý thuyết này vẫn chưa rõ ràng.)
Việc dùng đúng các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh là rất quan trọng. Dưới đây là một số ví dụ tham khảo!
Ví dụ 14: The news about the accident was quite shocking to everyone in the office. (Tin tức về vụ tai nạn thật sự gây sốc cho mọi người trong văn phòng.)
Ví dụ 15: The students in the classroom are excited about the upcoming school event. (Các học sinh trong lớp đều hào hứng về sự kiện trường sắp tới.)
Ví dụ 16: The group of students in the front row is preparing for the final presentation. (Nhóm học sinh ở hàng ghế đầu đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình cuối kỳ.)
Ví dụ 17: Running every morning helps me stay fit and healthy. (Chạy bộ mỗi sáng giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh.)
Ví dụ 18: So amazing is the view that it took my breath away. (Cảnh tượng này tuyệt vời đến mức tôi nghẹt thở.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.