BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bật Mí Respect Đi Với Giới Từ Nào Chuẩn Nhất

Respect là một động từ thông dụng, nhưng việc sử dụng nó đúng cách vẫn là một thách thức đối với nhiều người. Bài viết này sẽ giúp bạn thành thạo cách dùng cấu trúc này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Respect Là Gì?

Từ "respect" trong tiếng Anh mang trong mình nhiều khía cạnh quan trọng. Đó là sự ngưỡng mộ và kính trọng đối với một người dựa trên những gì họ có hoặc đã đạt được. Đó còn là thái độ coi trọng và lịch sự trong tương tác với người khác. Và cuối cùng, đó là sự tôn trọng đối với quyền, cảm xúc, mong muốn và tài sản của người khác, thể hiện sự công nhận và trân trọng.

 

Ví dụ 1: They should respect our elders. (Họ nên tôn trọng người lớn tuổi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Của Respect

Vậy Respect nghĩa là gì và đóng vai trò như thế nào trong câu? Dưới đây là cấu trúc cơ bản và các ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:

 

  • Respect Là Danh Từ

 

Khi là danh từ, "respect" thường chỉ sự tôn trọng, lòng kính trọng hoặc sự ngưỡng mộ. Các cấu trúc phổ biến bao gồm:

 

S + V + for + someone/something

 

 

Hoặc:

 

S + have/show + respect + for + someone/something

 

 

Ví dụ 2: The students have a deep respect for their history teacher. (Các học sinh có sự tôn trọng sâu sắc đối với giáo viên lịch sử của họ.)

 

  • Respect Là Động Từ

 

Khi là động từ, "respect" có nghĩa là tôn trọng, kính trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó. Cấu trúc cơ bản thường gặp là:

 

S + respect + O

 

Ví dụ 3: Students should respect school rules. (Học sinh nên tôn trọng nội quy trường học.)

 

Vậy, respect nghĩa là gì và thường đi với giới từ gì?

 

Như bạn có thể thấy trong các ví dụ trên, khi "respect" là danh từ, giới từ thường đi kèm là "for". Chúng ta nói "have respect for someone" hoặc "show respect for something".
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Respect

Tiếp nối phần trước, chúng ta đã nắm được những cấu trúc cơ bản nhất của "respect". Trong phần này, hãy cùng khám phá thêm các cấu trúc của "respect".

 

  • Respect Đi Với Giới Từ Khác Ngoài "For"

 

Mặc dù giới từ "for" thường được dùng nhất với danh từ "respect", đôi khi chúng ta cũng thấy "respect" đi kèm các giới từ khác, mang những ý nghĩa sắc thái khác nhau.

 

Respect in: Thể hiện sự tôn trọng trong một khía cạnh cụ thể nào đó.

 

Out of respect (for someone/something): Vì sự tôn trọng đối với ai/cái gì.

 

Ví dụ 4: We kept silent out of respect for the grieving family. (Chúng tôi im lặng vì sự tôn trọng đối với gia đình đang tang quyến.)

 

  • Các Mẫu Câu Phổ Biến Với "Respect"

 

Để hiểu rõ hơn cách dùng của Respect, hãy cùng tham khảo qua một số mẫu câu phổ biến dưới đây:

 

To have due respect for someone/something: Tôn trọng đúng mực ai/cái gì.

 

Ví dụ 5: We must have due respect for the law of the land. (Chúng ta phải tôn trọng đúng mực luật pháp của đất nước.)

 

To show a lack of respect for someone/something: Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ai/cái gì.

 

Ví dụ 6: His rude comments showed a lack of respect for the speaker. (Những bình luận thô lỗ của anh ta thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người nói.)

 

To earn/gain respect: Giành được sự tôn trọng.

 

Ví dụ 7: He worked hard to earn the respect of his colleagues. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để giành được sự tôn trọng của các đồng nghiệp.)

 

To lose respect for someone: Mất sự tôn trọng đối với ai đó.

 

Ví dụ 9: I lost respect for him after he lied to me. (Tôi đã mất sự tôn trọng đối với anh ấy sau khi anh ấy nói dối tôi.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Respect

Dưới đây là một vài lỗi thường gặp và cách tránh mà có lẽ bạn sẽ cần trong quá trình học.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Giới Từ với Danh Từ "Respect"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường sẽ dùng sai giới từ (khác "for") sau danh từ "respect". 

 

Cách tránh: Hãy luôn nhớ giới từ "for" thường sẽ đứng sau danh từ "respect".

 

Câu sai

They have respect to the teacher.

Câu đúng

They have respect for the teacher. (Họ tôn trọng giáo viên.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn "Respectful" và "Respective"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Respectful" (tôn trọng) chỉ thái độ tôn trọng, còn "respective" (tương ứng) chỉ vị trí riêng của mỗi người/vật.

 

Cách tránh: Nhớ "respectful" liên quan đến cách cư xử tôn trọng, còn "respective" chỉ vị trí riêng trong một nhóm.

 

Câu sai

 He gave a respective bow to the elderly man.

Câu đúng

He gave a respectful bow to the elderly man. (Anh ấy cúi chào một cách kính trọng người đàn ông lớn tuổi.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên Tân Ngữ Khi "Respect" là Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi thường gặp khi dùng "respect" như động từ là người học bỏ qua việc chỉ rõ đối tượng (người hoặc vật) được tôn trọng. 

 

Cách tránh: Luôn nhớ rằng động từ "respect" cần có một tân ngữ theo sau để xác định rõ đối tượng của hành động.

 

Câu sai

The students respect.

Câu đúng

The students respect their teacher. (Các học sinh tôn trọng giáo viên của họ.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Respect

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8: We would like to express our deepest respect for your dedication and leadership. (Chúng tôi xin bày tỏ sự tôn trọng sâu sắc nhất đối với sự cống hiến và khả năng lãnh đạo của ông.) 

 

Giải thích: Câu này là một lời bày tỏ sự tôn trọng sâu sắc và trang trọng. Cụm từ "deepest respect" nhấn mạnh mức độ kính trọng cao đối với "dedication" (sự cống hiến) và "leadership" (khả năng lãnh đạo) của người được nhắc đến, sử dụng ngôn ngữ lịch sự và trang trọng.

 

Ví dụ 9: The research methodology was designed with the utmost respect for ethical guidelines. (Phương pháp nghiên cứu được thiết kế với sự tôn trọng tối đa đối với các nguyên tắc đạo đức.) 

 

Giải thích: Câu này có nghĩa là phương pháp nghiên cứu được xây dựng một cách cẩn trọng và nghiêm túc, đặt sự tuân thủ các nguyên tắc đạo đức lên hàng đầu. Cụm từ "utmost respect" (sự tôn trọng tối đa) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo tính đạo đức trong suốt quá trình nghiên cứu.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: You gotta give him respect for trying, even if he failed. (Phải nể anh ta vì đã cố gắng, ngay cả khi anh ta thất bại.)

 

Giải thích: "Gotta" là dạng rút gọn của "got to", một cách diễn đạt thông tục.

 

Ví dụ 11: I really admire his patience, even when everyone around him is being hot-tempered. (Tôi rất ngưỡng mộ sự kiên nhẫn của anh ấy, ngay cả khi mọi người xung quanh tỏ ra nóng nảy.)

 

Giải thích: Câu này thể hiện sự ngưỡng mộ phẩm chất (kiên nhẫn) trong tình huống khó khăn (người khác nóng nảy), tương tự ví dụ trước và phù hợp cho trò chuyện thân mật.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The school's regulations particularly emphasize maintaining academic honesty, whether it's a small quiz or a major project. (Nội quy của trường đặc biệt chú trọng đến việc duy trì sự trung thực trong học tập, dù đó là bài kiểm tra nhỏ hay dự án lớn.)

 

Giải thích: Câu này, tương tự ví dụ trước, nói về một quy tắc quan trọng trong môi trường có tổ chức (trường học), nhấn mạnh giá trị cốt lõi (trung thực học tập) để đảm bảo công bằng và nghiêm túc.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Respect

1.Ngoài "for," thì "respect" đi kèm với giới từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc "have respect for someone" và "show respect to someone" có khác biệt về sắc thái không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng "respect" trong cấu trúc so sánh nào để nhấn mạnh mức độ tôn trọng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."No respect" mang ý nghĩa nào và có cách diễn đạt nào khác không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Trong ngữ cảnh trang trọng, chúng ta có thể dùng cụm từ nào thay thế cho "respect someone"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Của Respect

Để giúp bạn nắm vững kiến thức và dễ dàng ôn tập, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn những điểm chú thích quan trọng về cấu trúc của từ "Respect":

 

"Respect" là từ vừa là danh từ (sự ngưỡng mộ, kính trọng, coi trọng) vừa là động từ (hành động tôn trọng).

 

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản:

 

  • Danh từ: show/have respect for + [ai đó/điều gì đó] (thể hiện/có sự tôn trọng đối với)

 

  • Động từ: respect + [ai đó/điều gì đó] (tôn trọng ai đó/điều gì đó)

 

Các cấu trúc biến thể:

 

  • Cụm giới từ: out of respect for + [ai đó/điều gì đó] (vì sự tôn trọng đối với)

 

  • Tính từ: Respectful: lễ phép, tôn trọng; Respected: được kính trọng

 

  • Trạng từ: respectfully: một cách tôn trọng
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bật Mí Respect Đi Với Giới Từ Nào Chuẩn Nhất

Important Math Links IconNext to Bật Mí Respect Đi Với Giới Từ Nào Chuẩn Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom