Last updated on July 8th, 2025
Respect là một động từ thông dụng, nhưng việc sử dụng nó đúng cách vẫn là một thách thức đối với nhiều người. Bài viết này sẽ giúp bạn thành thạo cách dùng cấu trúc này.
Từ "respect" trong tiếng Anh mang trong mình nhiều khía cạnh quan trọng. Đó là sự ngưỡng mộ và kính trọng đối với một người dựa trên những gì họ có hoặc đã đạt được. Đó còn là thái độ coi trọng và lịch sự trong tương tác với người khác. Và cuối cùng, đó là sự tôn trọng đối với quyền, cảm xúc, mong muốn và tài sản của người khác, thể hiện sự công nhận và trân trọng.
Ví dụ 1: They should respect our elders. (Họ nên tôn trọng người lớn tuổi.)
Vậy Respect nghĩa là gì và đóng vai trò như thế nào trong câu? Dưới đây là cấu trúc cơ bản và các ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:
Khi là danh từ, "respect" thường chỉ sự tôn trọng, lòng kính trọng hoặc sự ngưỡng mộ. Các cấu trúc phổ biến bao gồm:
S + V + for + someone/something |
Hoặc:
S + have/show + respect + for + someone/something |
Ví dụ 2: The students have a deep respect for their history teacher. (Các học sinh có sự tôn trọng sâu sắc đối với giáo viên lịch sử của họ.)
Khi là động từ, "respect" có nghĩa là tôn trọng, kính trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó. Cấu trúc cơ bản thường gặp là:
S + respect + O |
Ví dụ 3: Students should respect school rules. (Học sinh nên tôn trọng nội quy trường học.)
Vậy, respect nghĩa là gì và thường đi với giới từ gì?
Như bạn có thể thấy trong các ví dụ trên, khi "respect" là danh từ, giới từ thường đi kèm là "for". Chúng ta nói "have respect for someone" hoặc "show respect for something".
Tiếp nối phần trước, chúng ta đã nắm được những cấu trúc cơ bản nhất của "respect". Trong phần này, hãy cùng khám phá thêm các cấu trúc của "respect".
Mặc dù giới từ "for" thường được dùng nhất với danh từ "respect", đôi khi chúng ta cũng thấy "respect" đi kèm các giới từ khác, mang những ý nghĩa sắc thái khác nhau.
Respect in: Thể hiện sự tôn trọng trong một khía cạnh cụ thể nào đó.
Out of respect (for someone/something): Vì sự tôn trọng đối với ai/cái gì.
Ví dụ 4: We kept silent out of respect for the grieving family. (Chúng tôi im lặng vì sự tôn trọng đối với gia đình đang tang quyến.)
Để hiểu rõ hơn cách dùng của Respect, hãy cùng tham khảo qua một số mẫu câu phổ biến dưới đây:
To have due respect for someone/something: Tôn trọng đúng mực ai/cái gì. |
Ví dụ 5: We must have due respect for the law of the land. (Chúng ta phải tôn trọng đúng mực luật pháp của đất nước.)
To show a lack of respect for someone/something: Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ai/cái gì. |
Ví dụ 6: His rude comments showed a lack of respect for the speaker. (Những bình luận thô lỗ của anh ta thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người nói.)
To earn/gain respect: Giành được sự tôn trọng. |
Ví dụ 7: He worked hard to earn the respect of his colleagues. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để giành được sự tôn trọng của các đồng nghiệp.)
To lose respect for someone: Mất sự tôn trọng đối với ai đó. |
Ví dụ 9: I lost respect for him after he lied to me. (Tôi đã mất sự tôn trọng đối với anh ấy sau khi anh ấy nói dối tôi.)
Dưới đây là một vài lỗi thường gặp và cách tránh mà có lẽ bạn sẽ cần trong quá trình học.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: We would like to express our deepest respect for your dedication and leadership. (Chúng tôi xin bày tỏ sự tôn trọng sâu sắc nhất đối với sự cống hiến và khả năng lãnh đạo của ông.)
Giải thích: Câu này là một lời bày tỏ sự tôn trọng sâu sắc và trang trọng. Cụm từ "deepest respect" nhấn mạnh mức độ kính trọng cao đối với "dedication" (sự cống hiến) và "leadership" (khả năng lãnh đạo) của người được nhắc đến, sử dụng ngôn ngữ lịch sự và trang trọng.
Ví dụ 9: The research methodology was designed with the utmost respect for ethical guidelines. (Phương pháp nghiên cứu được thiết kế với sự tôn trọng tối đa đối với các nguyên tắc đạo đức.)
Giải thích: Câu này có nghĩa là phương pháp nghiên cứu được xây dựng một cách cẩn trọng và nghiêm túc, đặt sự tuân thủ các nguyên tắc đạo đức lên hàng đầu. Cụm từ "utmost respect" (sự tôn trọng tối đa) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo tính đạo đức trong suốt quá trình nghiên cứu.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: You gotta give him respect for trying, even if he failed. (Phải nể anh ta vì đã cố gắng, ngay cả khi anh ta thất bại.)
Giải thích: "Gotta" là dạng rút gọn của "got to", một cách diễn đạt thông tục.
Ví dụ 11: I really admire his patience, even when everyone around him is being hot-tempered. (Tôi rất ngưỡng mộ sự kiên nhẫn của anh ấy, ngay cả khi mọi người xung quanh tỏ ra nóng nảy.)
Giải thích: Câu này thể hiện sự ngưỡng mộ phẩm chất (kiên nhẫn) trong tình huống khó khăn (người khác nóng nảy), tương tự ví dụ trước và phù hợp cho trò chuyện thân mật.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: The school's regulations particularly emphasize maintaining academic honesty, whether it's a small quiz or a major project. (Nội quy của trường đặc biệt chú trọng đến việc duy trì sự trung thực trong học tập, dù đó là bài kiểm tra nhỏ hay dự án lớn.)
Giải thích: Câu này, tương tự ví dụ trước, nói về một quy tắc quan trọng trong môi trường có tổ chức (trường học), nhấn mạnh giá trị cốt lõi (trung thực học tập) để đảm bảo công bằng và nghiêm túc.
Để giúp bạn nắm vững kiến thức và dễ dàng ôn tập, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn những điểm chú thích quan trọng về cấu trúc của từ "Respect":
"Respect" là từ vừa là danh từ (sự ngưỡng mộ, kính trọng, coi trọng) vừa là động từ (hành động tôn trọng).
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
Các cấu trúc biến thể:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.