BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 6th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc To Ving Là Gì? Ngữ Pháp & Cách Dùng Chuẩn

Cấu trúc to ving thường xuất hiện sau một số động từ, giới từ và có từng ý nghĩa riêng biệt. Vậy cấu trúc này là gì và khi nào sử dụng? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc To Ving Là Gì?

To Ving là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, trong đó “to” không đi với động từ nguyên mẫu mà lại theo sau bởi danh động từ (V-ing). Cấu trúc To V-ing thường xuất hiện sau một số động từ, tính từ hoặc giới từ nhất định mang ý nghĩa khác biệt so với To V-inf.

 

Ví dụ 1: He admitted to making a mistake. (Anh ấy thừa nhận đã mắc lỗi.)

 

Nhầm lẫn giữa cấu trúc To Ving và cấu trúc To V-inf là lỗi phổ biến. Vì vậy, hãy ghi nhớ cách dùng đúng để tránh sai sót khi giao tiếp và viết tiếng Anh!
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc To V-Ing

Cấu trúc To V-ing không phải lúc nào cũng phổ biến như To + V-inf, nhưng nó xuất hiện trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là các quy tắc quan trọng cần ghi nhớ:

 

  • To Ving Sau Một Số Động Từ Cụ Thể

 

Một số động từ nhất định luôn đi kèm to + danh động từ (V-ing) thay vì to + V-inf.
 

Confess to cheating

Admit to lying

Object to working

Commit to improving

Look forward to seeing

 

Lưu ý: Không được nhầm lẫn với cấu trúc to V-inf, vì mỗi nhóm động từ sẽ có cách dùng riêng!

 

Ví dụ 2: Some fans object to changing the original storyline of their favorite series. (Một số fan phản đối việc thay đổi cốt truyện gốc của series yêu thích.)

 

  • To V-ing Sau Giới Từ

 

Nếu “to” đóng vai trò là giới từ, nó sẽ đi với danh động từ (V-ing) thay vì động từ nguyên mẫu.

 

Look forward to traveling

Be used to waking

Object to changing

Commit to helping

Be accustomed to working

 

Ví dụ 3: She looks forward to traveling this summer. (Cô ấy mong chờ chuyến du lịch mùa hè này.)

 

  • To V-ing Sau Một Số Tính Từ Cố Định

 

Một số tính từ đi kèm với giới từ “to” cũng yêu cầu danh động từ theo sau.

 

Be not used to driving

Be dedicated to making

Be opposed to spending

Be accustomed to living

Be committed to learning

 

Ví dụ 4: She is not used to driving on the left side of the road. (Cô ấy chưa quen với việc lái xe bên trái.)

 

  • To V-ing Sau Một Số Danh Từ

 

Bên cạnh động từ và tính từ, một số danh từ cũng đi kèm với "to" như một giới từ, do đó động từ theo sau phải ở dạng V-ing.

 

Dedication to teaching

Key to success

Addiction to shopping

Approach to solving

Attitude to learning

 

Ví dụ 5: Gen Z’s attitude to working remotely is more flexible than previous generations. (Thái độ của Gen Z đối với làm việc từ xa linh hoạt hơn so với các thế hệ trước)

 

  • Phân Biệt To V-ing Và To V-inf
     

Cấu trúc

Ví dụ

Giải thích

To V-ing

I’m used to waking up early.

"To" ở đây là giới từ, cần đi với V-ing.

To V-inf

I want to wake up early.

"To" đi với động từ nguyên mẫu vì đây là cấu trúc thông thường.

 

Mẹo ghi nhớ: Nếu “to” là một phần của giới từ hoặc đi sau một số động từ cố định, hãy dùng V-ing!
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của To V-Ing

Cấu trúc to Ving thường đi sau một số động từ, giới từ và mang ý nghĩa riêng biệt trong từng trường hợp. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến và cách áp dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.

 

  • Cấu Trúc To V-ing Sau Động Từ

 

Một số động từ đặc biệt luôn đi kèm to + danh động từ (V-ing).
 

Subject + Verb + to V-ing...

 

Ví dụ 6: He confessed to stealing the money. (Anh ấy thú nhận đã lấy trộm tiền.)

 

  • Cấu Trúc To V-ing Sau Giới Từ "To"

 

Nếu “to” là một giới từ, danh động từ (V-ing) sẽ theo sau.
 

Subject +  be/get + used/accustomed/addicted/devoted + to V-ing

 

Ví dụ 7: She is addicted to playing mobile games. (Cô ấy nghiện chơi game trên điện thoại.)

 

  • Cấu Trúc To V-ing Sau Cụm Động Từ

 

Một số cụm động từ đặc biệt cũng yêu cầu to + danh động từ (V-ing) thay vì động từ nguyên mẫu.
 

Subject + look forward to / object to / be opposed to + V-ing

 

Ví dụ 8: They object to increasing the KPIs. (Họ phản đối việc tăng KPIs.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc To V-Ing

Việc sử dụng cấu trúc To V-ing có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt khi nhiều người quen thuộc với to theo sau bởi danh động từ. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất và cách khắc phục để tránh sai sót khi sử dụng cấu trúc này.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa To V-Ing Và To V-Inf
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 9:
 

Câu sai

I am used to wake up early.

Câu đúng

I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm)

 

Giải pháp: Nếu “to” đóng vai trò là giới từ, hãy dùng danh động từ (V-ing). Nếu “to” là một phần của động từ nguyên mẫu, hãy dùng V-inf.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Động Từ Theo Sau "To"
 

 

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 10:
 

Câu sai

He confessed to steal the money.

Câu đúng

He confessed to stealing the money. (Anh ấy thú nhận đã trộm số tiền đó)

 

Giải pháp: Ghi nhớ danh sách các động từ yêu cầu to Ving, chẳng hạn như admit to, confess to, object to, be accustomed to,…
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu "To" Trước V-Ing
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 11:
 

Câu sai

I look forward meeting you.

Câu đúng

I look forward to meeting you. (Tôi mong chờ được gặp bạn)

 

Giải pháp: Khi dùng các cụm động từ như look forward to, be opposed to, be committed to, luôn đảm bảo có to theo sau bởi danh động từ.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc To V-ing

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The company is committed to improving customer service quality. (Công ty cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.)

 

Giải thích: "Committed to" luôn đi kèm với V-ing, vì "to" ở đây là giới từ, không phải một phần của động từ nguyên mẫu.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: I’m looking forward to meeting my friends this weekend! (Tôi rất mong được gặp bạn bè vào cuối tuần này!)

 

Giải thích: "Look forward to" là một cụm động từ cố định, luôn đi kèm với to + V-ing. Đây là một cách nói tự nhiên trong hội thoại hàng ngày.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: Researchers have devoted years to studying the effects of climate change. (Các nhà nghiên cứu đã dành nhiều năm để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.)

 

Giải thích: "Devote to" là một cấu trúc phổ biến trong văn bản học thuật và luôn đi với V-ing.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Kinh Doanh

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: We are committed to improving our customer service. (Chúng tôi cam kết cải thiện dịch vụ khách hàng của mình.)

 

Giải thích: “committed to” là một cụm động từ cố định, trong đó “to” là giới từ và sau đó là V-ing ("improving").
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Thông Tin Công Nghệ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: The developers are working on fixing the app’s bugs. (Các nhà phát triển đang làm việc để sửa lỗi trong ứng dụng)

 

Giải thích: "Working on" là một cấu trúc phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, được sử dụng khi nói về các dự án hoặc công việc đang được thực hiện, và đi kèm với to + V-ing.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc To Ving

1.Làm sao phân biệt cụm chứa “to” là giới từ hay là một phần của động từ nguyên mẫu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có danh sách các động từ luôn đi với To Ving không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cấu trúc "to be used to V-ing" và "to use to V" có giống nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có trường hợp nào mà To V-ing và To V-inf đều đúng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có mẹo nào giúp ghi nhớ cách sử dụng To V-ing dễ dàng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc To Ving

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc To V-ing và tránh những nhầm lẫn thường gặp, dưới đây là những điểm quan trọng bạn cần ghi nhớ.

 

To Ving là gì?

To Ving xuất hiện khi "to" là một giới từ, yêu cầu động từ theo sau ở dạng Ving. Điều này khác với to + V-inf, trong đó "to" là một phần của động từ nguyên mẫu.

Khi nào dùng To Ving?

Cấu trúc này thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc cụm từ cố định mang ý nghĩa thói quen, cam kết hoặc phản đối.

Phân biệt To Ving và To V-inf

Nếu "to" là giới từ, dùng V-ing. Nếu "to" là một phần của động từ nguyên mẫu, dùng V-inf.

Lỗi thường gặp

Nhiều người nhầm To V-ing với To V-inf, dẫn đến sai ngữ pháp. Hãy ghi nhớ các cụm từ cố định để tránh lỗi này!

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc To Ving Là Gì? Ngữ Pháp & Cách Dùng Chuẩn

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc To Ving Là Gì? Ngữ Pháp & Cách Dùng Chuẩn

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom