Last updated on July 6th, 2025
Cấu trúc to ving thường xuất hiện sau một số động từ, giới từ và có từng ý nghĩa riêng biệt. Vậy cấu trúc này là gì và khi nào sử dụng? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
To Ving là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, trong đó “to” không đi với động từ nguyên mẫu mà lại theo sau bởi danh động từ (V-ing). Cấu trúc To V-ing thường xuất hiện sau một số động từ, tính từ hoặc giới từ nhất định mang ý nghĩa khác biệt so với To V-inf.
Ví dụ 1: He admitted to making a mistake. (Anh ấy thừa nhận đã mắc lỗi.)
Nhầm lẫn giữa cấu trúc To Ving và cấu trúc To V-inf là lỗi phổ biến. Vì vậy, hãy ghi nhớ cách dùng đúng để tránh sai sót khi giao tiếp và viết tiếng Anh!
Cấu trúc To V-ing không phải lúc nào cũng phổ biến như To + V-inf, nhưng nó xuất hiện trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là các quy tắc quan trọng cần ghi nhớ:
Một số động từ nhất định luôn đi kèm to + danh động từ (V-ing) thay vì to + V-inf.
Confess to cheating |
Admit to lying |
Object to working |
Commit to improving |
Look forward to seeing |
Lưu ý: Không được nhầm lẫn với cấu trúc to V-inf, vì mỗi nhóm động từ sẽ có cách dùng riêng!
Ví dụ 2: Some fans object to changing the original storyline of their favorite series. (Một số fan phản đối việc thay đổi cốt truyện gốc của series yêu thích.)
Nếu “to” đóng vai trò là giới từ, nó sẽ đi với danh động từ (V-ing) thay vì động từ nguyên mẫu.
Look forward to traveling |
Be used to waking |
Object to changing |
Commit to helping |
Be accustomed to working |
Ví dụ 3: She looks forward to traveling this summer. (Cô ấy mong chờ chuyến du lịch mùa hè này.)
Một số tính từ đi kèm với giới từ “to” cũng yêu cầu danh động từ theo sau.
Be not used to driving |
Be dedicated to making |
Be opposed to spending |
Be accustomed to living |
Be committed to learning |
Ví dụ 4: She is not used to driving on the left side of the road. (Cô ấy chưa quen với việc lái xe bên trái.)
Bên cạnh động từ và tính từ, một số danh từ cũng đi kèm với "to" như một giới từ, do đó động từ theo sau phải ở dạng V-ing.
Dedication to teaching |
Key to success |
Addiction to shopping |
Approach to solving |
Attitude to learning |
Ví dụ 5: Gen Z’s attitude to working remotely is more flexible than previous generations. (Thái độ của Gen Z đối với làm việc từ xa linh hoạt hơn so với các thế hệ trước)
Cấu trúc |
Ví dụ |
Giải thích |
To V-ing |
I’m used to waking up early. |
"To" ở đây là giới từ, cần đi với V-ing. |
To V-inf |
I want to wake up early. |
"To" đi với động từ nguyên mẫu vì đây là cấu trúc thông thường. |
Mẹo ghi nhớ: Nếu “to” là một phần của giới từ hoặc đi sau một số động từ cố định, hãy dùng V-ing!
Cấu trúc to Ving thường đi sau một số động từ, giới từ và mang ý nghĩa riêng biệt trong từng trường hợp. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến và cách áp dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.
Một số động từ đặc biệt luôn đi kèm to + danh động từ (V-ing).
Subject + Verb + to V-ing... |
Ví dụ 6: He confessed to stealing the money. (Anh ấy thú nhận đã lấy trộm tiền.)
Nếu “to” là một giới từ, danh động từ (V-ing) sẽ theo sau.
Subject + be/get + used/accustomed/addicted/devoted + to V-ing |
Ví dụ 7: She is addicted to playing mobile games. (Cô ấy nghiện chơi game trên điện thoại.)
Một số cụm động từ đặc biệt cũng yêu cầu to + danh động từ (V-ing) thay vì động từ nguyên mẫu.
Subject + look forward to / object to / be opposed to + V-ing |
Ví dụ 8: They object to increasing the KPIs. (Họ phản đối việc tăng KPIs.)
Việc sử dụng cấu trúc To V-ing có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt khi nhiều người quen thuộc với to theo sau bởi danh động từ. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất và cách khắc phục để tránh sai sót khi sử dụng cấu trúc này.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The company is committed to improving customer service quality. (Công ty cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.)
Giải thích: "Committed to" luôn đi kèm với V-ing, vì "to" ở đây là giới từ, không phải một phần của động từ nguyên mẫu.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: I’m looking forward to meeting my friends this weekend! (Tôi rất mong được gặp bạn bè vào cuối tuần này!)
Giải thích: "Look forward to" là một cụm động từ cố định, luôn đi kèm với to + V-ing. Đây là một cách nói tự nhiên trong hội thoại hàng ngày.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: Researchers have devoted years to studying the effects of climate change. (Các nhà nghiên cứu đã dành nhiều năm để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.)
Giải thích: "Devote to" là một cấu trúc phổ biến trong văn bản học thuật và luôn đi với V-ing.
Ngữ Cảnh Kinh Doanh
Ví dụ 15: We are committed to improving our customer service. (Chúng tôi cam kết cải thiện dịch vụ khách hàng của mình.)
Giải thích: “committed to” là một cụm động từ cố định, trong đó “to” là giới từ và sau đó là V-ing ("improving").
Ngữ Cảnh Thông Tin Công Nghệ
Ví dụ 16: The developers are working on fixing the app’s bugs. (Các nhà phát triển đang làm việc để sửa lỗi trong ứng dụng)
Giải thích: "Working on" là một cấu trúc phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, được sử dụng khi nói về các dự án hoặc công việc đang được thực hiện, và đi kèm với to + V-ing.
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc To V-ing và tránh những nhầm lẫn thường gặp, dưới đây là những điểm quan trọng bạn cần ghi nhớ.
To Ving là gì? |
To Ving xuất hiện khi "to" là một giới từ, yêu cầu động từ theo sau ở dạng Ving. Điều này khác với to + V-inf, trong đó "to" là một phần của động từ nguyên mẫu. |
Khi nào dùng To Ving? |
Cấu trúc này thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc cụm từ cố định mang ý nghĩa thói quen, cam kết hoặc phản đối. |
Phân biệt To Ving và To V-inf |
Nếu "to" là giới từ, dùng V-ing. Nếu "to" là một phần của động từ nguyên mẫu, dùng V-inf. |
Lỗi thường gặp |
Nhiều người nhầm To V-ing với To V-inf, dẫn đến sai ngữ pháp. Hãy ghi nhớ các cụm từ cố định để tránh lỗi này! |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.