Last updated on July 7th, 2025
Khi học tiếng Anh, biết được "bored đi với giới từ gì" là rất quan trọng để sử dụng đúng trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng học về cách dùng chính xác của "bored" nhé!
Bored là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả cảm giác nhàm chán, thiếu hứng thú hoặc sự mệt mỏi do sự lặp lại hoặc thiếu đổi mới trong một hoạt động, sự kiện hay tình huống nào đó.
Ví dụ 1: She is bored with her current job because it lacks excitement. (Cô ấy chán công việc hiện tại vì không có gì thú vị.)
Các giới từ phổ biến đi kèm với "bored" bao gồm with, of, và by, mỗi giới từ lại có cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh và đối tượng được nhắc đến:
Giới từ with diễn tả sự chán nản do một hành động, việc làm, người hoặc vật gì đó lặp đi lặp lại, thiếu mới mẻ. Ví dụ, chán làm việc lặp đi lặp lại thì dùng "bored with".
Ví dụ 2: She felt bored with the endless meetings that never seemed to end. (Cô ấy cảm thấy nhàm chán với những cuộc họp không có hồi kết.)
Giới từ of thông dụng hơn ở tiếng Anh Mỹ, dùng trong giao tiếp đời thường. Nó giống "bored with" nhưng được dùng phổ biến hơn khi nói chuyện hàng ngày về sự chán nản với những việc quen thuộc, lặp lại. "Bored with" có vẻ trang trọng hơn.
Ví dụ 3: I’m getting bored of the repetitive tasks at my job. (Tôi bắt đầu cảm thấy chán với các công việc lặp đi lặp lại ở công ty.)
"Bored by" diễn tả sự chán nản do tác động từ bên ngoài như sự kiện, bài giảng, cuốn sách, bộ phim... Bạn không chủ động chán mà do chúng gây ra.
Ví dụ 4: The long lecture bored me by its lack of engagement and interaction. (Bài giảng dài khiến tôi cảm thấy chán vì thiếu sự tương tác và hấp dẫn.)
Khi bạn cảm thấy không hứng thú với một hoạt động hoặc công việc cụ thể, hãy sử dụng "bored with". Nếu bạn cảm thấy chán vì những thứ cứ lặp đi lặp lại trong cuộc sống thì dùng 'bored of' là chuẩn nhất. Còn khi một cái gì đó bên ngoài tác động khiến bạn thấy chán thì 'bored by' lại là lựa chọn nên dùng.
Các mẫu câu với "bored" thường theo cấu trúc đơn giản nhưng dễ hiểu. Cấu trúc chung của "bored" khi sử dụng với giới từ là:
S + be + bored + with/of/by + Noun/Pronoun |
Cấu trúc này giúp bạn dễ dàng diễn đạt cảm giác của mình trong các tình huống cụ thể.
Ví dụ 5: She is bored with the constant noise. (Cô ấy cảm thấy chán vì tiếng ồn liên tục.)
Ngoài ra còn có cấu trúc get bored, diễn tả quá trình trở nên chán nản với một sự việc, hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó.
Get bored + with/of/by + Noun/Pronoun |
Ví dụ 6: She gets bored with studying the same subject every day. (Cô ấy trở nên chán nản với việc học cùng một môn mỗi ngày.)
Học từ lỗi sai cũng là một phương pháp học tập hiệu quả, cùng điểm qua một vài lỗi sai tiêu biểu dưới đây để rút kinh nghiệm cho bản thân nhé:
Ví dụ về bored rất đa dạng, dưới đây sẽ là một vài ví dụ từ BrightCHAMPS cung cấp:
Ví dụ 7: He was bored with the constant noise from the construction site next door. (Anh ấy cảm thấy nhàm chán với tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh.)
Ví dụ 8: She got bored of reading the same book over and over again. (Cô ấy cảm thấy chán khi phải đọc đi đọc lại một cuốn sách.)
Ví dụ 9: The children were bored by the long, uninteresting documentary on TV. (Bọn trẻ cảm thấy nhàm chán với bộ phim tài liệu dài và thiếu hấp dẫn trên TV.)
Ví dụ 10: He felt bored of listening to the same music all the time. (Anh ấy cảm thấy chán vì phải nghe mãi một loại nhạc suốt thời gian qua.)
Ví dụ 11: She got bored of scrolling endlessly through her newsfeed without finding anything inspiring. (Cô ấy cảm thấy chán khi phải lướt vô tận bảng tin mà không tìm thấy điều gì truyền cảm hứng.)
Như thường lệ, cùng ôn lại các khái niệm cơ bản của bài học “bored đi với giới từ gì” để chống quên các bạn nhé!
Bored là tính từ diễn tả cảm giác chán nản hoặc không thú vị.
Các giới từ đi theo "bored" gồm có:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.