BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Cách Dùng Bored Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, biết được "bored đi với giới từ gì" là rất quan trọng để sử dụng đúng trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng học về cách dùng chính xác của "bored" nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Bored Đi Với Giới Từ Gì?

Bored là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả cảm giác nhàm chán, thiếu hứng thú hoặc sự mệt mỏi do sự lặp lại hoặc thiếu đổi mới trong một hoạt động, sự kiện hay tình huống nào đó. 

 

Ví dụ 1: She is bored with her current job because it lacks excitement. (Cô ấy chán công việc hiện tại vì không có gì thú vị.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Bored Đi Với Giới Từ

Các giới từ phổ biến đi kèm với "bored" bao gồm with, of, và by, mỗi giới từ lại có cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh và đối tượng được nhắc đến:

 

  • Bored With

 

Giới từ with diễn tả sự chán nản do một hành động, việc làm, người hoặc vật gì đó lặp đi lặp lại, thiếu mới mẻ. Ví dụ, chán làm việc lặp đi lặp lại thì dùng "bored with".

 

Ví dụ 2: She felt bored with the endless meetings that never seemed to end. (Cô ấy cảm thấy nhàm chán với những cuộc họp không có hồi kết.)

 

  • Bored Of

 

Giới từ of thông dụng hơn ở tiếng Anh Mỹ, dùng trong giao tiếp đời thường. Nó giống "bored with" nhưng được dùng phổ biến hơn khi nói chuyện hàng ngày về sự chán nản với những việc quen thuộc, lặp lại. "Bored with" có vẻ trang trọng hơn.

 

Ví dụ 3: I’m getting bored of the repetitive tasks at my job. (Tôi bắt đầu cảm thấy chán với các công việc lặp đi lặp lại ở công ty.)

 

  • Bored By

 

"Bored by" diễn tả sự chán nản do tác động từ bên ngoài như sự kiện, bài giảng, cuốn sách, bộ phim... Bạn không chủ động chán mà do chúng gây ra. 

 

Ví dụ 4: The long lecture bored me by its lack of engagement and interaction. (Bài giảng dài khiến tôi cảm thấy chán vì thiếu sự tương tác và hấp dẫn.)

 

Khi bạn cảm thấy không hứng thú với một hoạt động hoặc công việc cụ thể, hãy sử dụng "bored with". Nếu bạn cảm thấy chán vì những thứ cứ lặp đi lặp lại trong cuộc sống thì dùng 'bored of' là chuẩn nhất. Còn khi một cái gì đó bên ngoài tác động khiến bạn thấy chán thì 'bored by' lại là lựa chọn nên dùng.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Bored Đi Với Giới Từ

Các mẫu câu với "bored" thường theo cấu trúc đơn giản nhưng dễ hiểu. Cấu trúc chung của "bored" khi sử dụng với giới từ là:

 

S + be + bored + with/of/by + Noun/Pronoun

 

Cấu trúc này giúp bạn dễ dàng diễn đạt cảm giác của mình trong các tình huống cụ thể.

 

Ví dụ 5: She is bored with the constant noise. (Cô ấy cảm thấy chán vì tiếng ồn liên tục.)

 

Ngoài ra còn có cấu trúc get bored, diễn tả quá trình trở nên chán nản với một sự việc, hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó.

 

Get bored + with/of/by + Noun/Pronoun

 

Ví dụ 6: She gets bored with studying the same subject every day. (Cô ấy trở nên chán nản với việc học cùng một môn mỗi ngày.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Bored Đi Với Giới Từ

Học từ lỗi sai cũng là một phương pháp học tập hiệu quả, cùng điểm qua một vài lỗi sai tiêu biểu dưới đây để rút kinh nghiệm cho bản thân nhé:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng sai giới từ 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I was bored by the endless meetings at work.

Câu đúng

I was bored with the endless meetings at work. (Tôi chán ngắt với những cuộc họp kéo dài bất tận ở công ty.)

 

Giải pháp: Dùng "bored" nhớ chọn giới từ cho chuẩn. "Bored with" chỉ sự chán nản với người, vật, việc gì đó. "Bored of" thì thông dụng hơn, nhất là ở Mỹ. Còn "bored by" ám chỉ bạn chán vì bị tác động từ bên ngoài. Cẩn thận chọn đúng để diễn đạt đúng ý nhé!
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "bored by" trong trường hợp không cần thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I was bored by doing my homework.

Câu đúng

I was bored with doing my homework. (Tôi chán việc làm bài tập về nhà.)

 

Giải pháp: Cụm "bored by" thường được dùng khi muốn đề cập đến sự chán nản do tác động từ một sự kiện, bài giảng hoặc hoạt động bên ngoài gây ra. Nếu bạn muốn diễn tả sự nhàm chán đối với một vật thể hoặc một công việc lặp đi lặp lại, "bored with" hoặc "bored of" sẽ phù hợp hơn. 
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ qua sự khác biệt giữa "bored with" và "bored of"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

I am bored of working on this project.

Câu đúng

I am bored with working on this project. (Tôi chán khi phải làm dự án này.)

 

Giải pháp: Thường thì “bored with” và “bored of” có nghĩa khá giống nhau, nhưng “bored with” nghe có vẻ trang trọng hơn một chút và hay được dùng trong những tình huống lịch sự, ví dụ như ở công ty hay trường học. Còn “bored of” thì lại thông dụng hơn trong các cuộc nói chuyện bình thường, không câu nệ.
 

 

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Bored Đi Với Giới Từ

Ví dụ về bored rất đa dạng, dưới đây sẽ là một vài ví dụ từ BrightCHAMPS cung cấp:

 

Ví dụ 7: He was bored with the constant noise from the construction site next door. (Anh ấy cảm thấy nhàm chán với tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh.)

 

Ví dụ 8: She got bored of reading the same book over and over again. (Cô ấy cảm thấy chán khi phải đọc đi đọc lại một cuốn sách.)

 

Ví dụ 9: The children were bored by the long, uninteresting documentary on TV. (Bọn trẻ cảm thấy nhàm chán với bộ phim tài liệu dài và thiếu hấp dẫn trên TV.)

 

Ví dụ 10: He felt bored of listening to the same music all the time. (Anh ấy cảm thấy chán vì phải nghe mãi một loại nhạc suốt thời gian qua.)

 

Ví dụ 11: She got bored of scrolling endlessly through her newsfeed without finding anything inspiring. (Cô ấy cảm thấy chán khi phải lướt vô tận bảng tin mà không tìm thấy điều gì truyền cảm hứng.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Bored Đi Với Giới Từ

1.Có sự khác biệt gì giữa bored và boring không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Bored with" và "bored of" có dùng thay thế cho nhau được hết không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để đặt câu hỏi về cảm giác chán nản bằng “bored”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để nhấn mạnh mức độ chán nản khi dùng “bored”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những từ thay thế nào cho “bored” để giúp câu văn phong phú hơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Bored Đi Với Giới Từ

Như thường lệ, cùng ôn lại các khái niệm cơ bản của bài học “bored đi với giới từ gì” để chống quên các bạn nhé!

 

Bored là tính từ diễn tả cảm giác chán nản hoặc không thú vị.

 

Các giới từ đi theo "bored" gồm có:

 

  • Bored with: Dùng khi cảm thấy chán với một hành động, sự vật hoặc người nào đó.

 

  • Bored of: Thường dùng trong tiếng Anh Mỹ, phổ biến trong giao tiếp không chính thức, với nghĩa tương tự như "bored with".

 

  • Bored by: Dùng khi cảm thấy chán vì sự kiện hoặc trải nghiệm bên ngoài bạn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Cách Dùng Bored Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Khám Phá Cách Dùng Bored Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom