Last updated on July 7th, 2025
Mặc dù cả might và may đều mang nghĩa “có thể”, nhưng chúng có những cách sử dụng khác nhau. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu sự khác nhau giữa may và might ở bài viết sau nhé.
May và might là hai động từ khiếm khuyết (còn gọi là modal verbs) thường được dùng để diễn tả một khả năng, sự cho phép hoặc một lời cầu mong trong tiếng Anh.
Để sử dụng may và might chính xác, bạn cần hiểu các công thức và quy tắc cơ bản của hai động từ khuyết thiếu này.
Như ở trên đã phân tích, ở hiện tại hoặc tương lai may được sử dụng với khả năng cao hơn 50% và “might” được sử dụng với khả năng thấp hơn 50% tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Công thức: may/ might + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 1: He is so bored doing this job. He might start looking for a new job. (Anh ấy rất chán khi làm công việc này. Anh ấy có thể bắt đầu tìm kiếm một công việc mới.)
Đối với khả năng ở quá khứ, cách phân biệt may và might cũng tương tự với khi nói về khả năng ở hiện tại và tương lai.
Công thức: may/might have + V3/V-ed (quá khứ phân từ) |
Ví dụ 2: Everyone is here but where’s Jane? She may have missed the train. (Mọi người đều ở đây nhưng Jane đâu rồi? Có thể cô ấy đã lỡ chuyến tàu.)
Trong câu xin phép thì may và might đều có thể sử dụng được nhưng may thường được dùng phổ biến hơn.
Ví dụ 3: May I use your eraser? (Tôi có thể mượn cục tẩy của bạn không?)
Chúng ta chỉ dùng may khi thể hiện một mong muốn/ mong ước. Cụ thể hơn là ước mong người khác sẽ trở nên tốt hơn hoặc ở trong một trạng thái tốt hơn.
Ví dụ 4: May you succeed in everything you do. (Chúc bạn luôn thành công trong mọi việc.)
Một số mẫu cấu trúc phổ biến của may và might bạn cần nắm chắc trước khi làm bài tập dạng này bao gồm:
Thể câu |
Công thức |
Khẳng định |
S + may/might + V (nguyên mẫu) Ví dụ 5: It may be sunny later. (Trời có thể sẽ nắng.) |
Phủ định |
S + may/might not + V (nguyên mẫu) Ví dụ 6: I might not be able to complete the task by tomorrow. (Có lẽ tôi sẽ không thể hoàn thành nhiệm vụ này vào ngày mai.) |
Nghi vấn |
May/Might + S + V (nguyên mẫu)? Ví dụ 7: May I use your phone to make a call? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn để gọi điện được không?) |
Bảng dưới đây sẽ phân tích chi tiết sự giống và khác nhau giữa may và might để bạn dễ dàng phân biệt.
Đặc điểm |
May | Might |
Ý nghĩa |
Khả năng, sự cho phép hoặc một lời cầu mong. | Cũng là khả năng (nhưng thấp hơn may), sự suy đoán. |
Mức độ chắc chắn |
Cao hơn 50%. | Thấp hơn 50%. |
Mục đích |
Xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. |
Xảy ra ở cả hiện tại, tương lai, và quá khứ (nhưng chỉ là sự suy đoán) và trong câu tường thuật. |
Mặc dù có thể tương tự nhau về nghĩa, nhưng nếu không nắm rõ cách dùng may và might bạn có thể gặp phải một số lỗi sau đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: May I respectfully request your presence at the upcoming conference? (Tôi có thể trân trọng yêu cầu ông tham dự hội nghị sắp tới được không?)
Giải thích: “May” được sử dụng để đưa ra một yêu cầu lịch sự và trang trọng. Cụm từ "respectfully request" càng làm tăng thêm tính trang trọng của câu. Thường thấy trong các công ty và doanh nghiệp.
Ví dụ 9: Under these unforeseen circumstances, the board of directors may convene an emergency meeting. (Trong những trường hợp bất khả kháng này, hội đồng quản trị có thể triệu tập cuộc họp khẩn cấp.)
Giải thích: "May" chỉ khả năng hội đồng quản trị sẽ triệu tập một cuộc họp khẩn cấp do những tình huống bất ngờ. Từ "unforeseen circumstances" và "board of directors" tạo nên một bối cảnh trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: I might go to the movies tonight, but I'm not sure yet. (Tối nay tôi có thể đi xem phim, nhưng tôi vẫn chưa chắc chắn.)
Giải thích: “Might” diễn tả một khả năng không chắc chắn trong tương lai. Câu này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, giữa bạn bè hoặc người thân.
Ví dụ 11: She might have missed the train, that's why she's late. (Có thể cô ấy đã lỡ chuyến tàu nên mới đến muộn.)
Giải thích: “Might” được dùng để suy đoán về một hành động có thể đã xảy ra. Câu nói cho biết lý do của việc người cô gái đến muộn.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: The results of this study suggest that there may be a correlation between stress and academic performance. (Kết quả của nghiên cứu này cho thấy có thể có mối tương quan giữa căng thẳng và thành tích học tập.)
Giải thích: “May” được dùng để đưa ra những nhận định thận trọng, trong các bài nghiên cứu khoa học.
May và might: được dùng để diễn tả một khả năng, sự cho phép hoặc một lời cầu mong
Câu điều kiện: đây là một dạng câu dùng để diễn đạt một sự việc sẽ xảy ra khi có một điều kiện cụ thể nào đó đáp ứng.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.