Last updated on July 7th, 2025
Cấu trúc pay attention to thường gặp trong cả giao tiếp lẫn học thuật. Bài viết dưới đây, BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh kèm bài tập ví dụ cụ thể.
Pay attention to là gì? Cấu trúc pay attention to có nghĩa là chăm chú nghe, nhìn hay dành sự chú ý về ai đó hoặc về cái gì.
Ví dụ 1: Tom often pays attention to the safety rules. (Tom thường chú ý đến những luật lệ an toàn).
Cấu trúc pay attention khi chia động từ theo thì như sau:
Cách sử dụng pay attention to rất đơn giản và dễ nhớ. Cấu trúc này sử dụng để diễn tả hành động tập trung, chú ý cao đến sự vật, sự việc hay người nào đó. Động từ theo sau cấu trúc này phải ở dạng Ving.
Pay attention to something/somebody/V-ing |
Ví dụ 2: Please pay attention to the roadside prohibition signs to avoid violations. (Hãy chú ý đến biển cấm bên đường để tránh vi phạm nhé)
Dưới đây, BrightCHAMPS tổng hợp các cấu trúc và mẫu câu phổ biến, thường gặp trong giao tiếp và học thuật của cấu trúc pay attention to:
Cấu trúc này dùng để yêu cầu người nào đó hãy chú ý đến một người, một vật hay việc cụ thể.
Ví dụ 3: You should pay attention to your oral health. (Bạn nên chú ý đến sức khỏe răng miệng của bạn).
Cấu trúc này dùng để nhắc nhở ai đó hãy chú ý khi thực hiện một việc, một hành động nào đó hoặc khi nhấn mạnh rằng một hành động nào đó là đáng chú ý, cần để tâm.
Ví dụ 4: Pay attention to driving. (Hãy chú ý lái xe).
Cấu trúc pay attention to là ngữ pháp tiếng Anh thường gặp và cách sử dụng tương đối dễ nhớ. Tuy nhiên, trong quá trình làm bài tập, người học vẫn có thể mắc một vài lỗi cơ bản sau:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: The CEO asked everyone to pay attention to the upcoming changes in the company's policy. (Tổng giám đốc yêu cầu mọi người chú ý đến những thay đổi sắp tới trong chính sách của công ty).
Ví dụ trên, Pay attention to dùng trong môi trường kinh doanh, nhấn mạnh sự cần thiết của việc nắm bắt chính sách thay đổi của công ty.
Ví dụ 9: Participants were requested to pay close attention to the speaker's presentation. (Những người tham dự được yêu cầu chú ý lắng nghe bài trình bày của diễn giả).
Câu trên dùng trong bối cảnh trang trọng như hội nghị, sự kiện quan trọng,... thể hiện sự tôn trọng và tập trung cao độ.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: Pay attention to where you're going! You almost bumped into that person. (Hãy chú ý xem bạn đang đi đâu kìa! Bạn gần đâm trúng vào người đó rồi).
Ví dụ này dùng trong tình huống xảy ra trong cuộc sống hàng ngày, như lời cảnh báo đối với một người nào đó.
Ví dụ 11: Hey, pay attention to the movie! It's getting to the good part.(Này, tập trung xem phim đi! Nó đang đến đoạn hay rồi đấy).
Đây là tình huống thể hiện giao tiếp thân mật, bày tỏ sự hào hứng và muốn chia sẻ.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: Students must pay attention to the details of the experimental procedure. (Sinh viên phải chú ý đến các chi tiết của quy trình thí nghiệm).
Đây là tình huống trong môi trường giáo dục, như lời nhắc nhở và nhấn mạnh việc sinh viên phải chú đến thí nghiệm để đảm bảo sự chính xác trong nghiên cứu).
Pay attention to là chăm chú nghe, nhìn hay chú ý về ai đó hoặc về cái gì.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.