BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Giải Đáp Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Against Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, against được dùng để diễn tả sự đối kháng hoặc sự chống lại điều gì đó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cách dùng của cấu trúc against qua bài viết dưới đây nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Against Là Gì?

Against là một giới từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự phản đối, đối kháng hoặc không đồng tình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

 

Ví dụ 1: He was against the new rule of his company. (Anh ấy phản đối quy định mới của công ty.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Của Cấu Trúc Against

Để trả lời câu hỏi cấu trúc against được sử dụng như thế nào, BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đến bạn cách sử dụng và quy tắc của cấu trúc against để bạn nắm vững cấu trúc này nhé!

 

  • Cách Sử Dụng Against

 

Against được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ chỉ sự đối lập, chống lại đến diễn tả sự tiếp xúc.

 

Phản đối một ý kiến, hành động: Dùng against khi muốn thể hiện sự không đồng tình với một điều gì đó.

 

Diễn tả sự tiếp xúc: Against cũng được dùng khi vật này chạm hoặc tựa vào vật khác.

 

Ví dụ 2: She is against the idea of going to the party. 

(Cô ấy phản đối ý tưởng đi đến bữa tiệc.)

 

  • Quy Tắc Quan Trọng Khi Sử Dụng Against

 

Để dùng "against" đúng cách, bạn cần hiểu rõ một vài nguyên tắc về ý nghĩa:

 

"Against" luôn đi kèm với danh từ hoặc động từ, không đứng một mình.

 

Trong câu bị động, "against" thường diễn tả sự đối kháng hoặc chống lại, nhưng ý nghĩa cụ thể còn phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

 

Ví dụ 3: He was arguing against the idea of accepting the offer. 

(Anh ấy đang tranh luận về việc không chấp nhận đề nghị.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Against

Cấu trúc against được dùng trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả sự phản đối, chống lại hoặc đối đầu với một hành động, ý tưởng hay tình huống nào đó.

 

  • Cấu Trúc Be Against

 

Be against thường được dùng để diễn tả sự phản đối hoặc không đồng ý với một ý kiến, hành động hoặc quyết định nào đó.

 

Công thức: S + be + against + N/V-ing

 

Ví dụ 4: She is against smoking in public places.

(Cô ấy phản đối việc hút thuốc ở nơi công cộng.)

 

  • Cấu Trúc Go Against

 

Go against diễn tả hành động đi ngược lại quy tắc, nguyên tắc hoặc một người nào đó.

 

Công thức: S + go + against + N

 

Ví dụ 5: His decision goes against company regulations.

(Quyết định của anh ấy đi ngược lại quy định của công ty.)

 

  • Cấu Trúc Fight Against

 

Fight against được sử dụng khi muốn nói về việc chiến đấu hoặc chống lại một điều gì đó.

 

Công thức: S + fight + against + N

 

Ví dụ 6: We must fight against discrimination.

(Chúng ta phải chiến đấu chống lại sự phân biệt đối xử.)

 

  • Cấu Trúc Warn Against

 

Warn against có nghĩa là cảnh báo ai đó không nên làm điều gì đó, thường là để tránh rủi ro hoặc hậu quả xấu.

 

Công thức: S + warn + O + against + N/V-ing

 

Ví dụ 7: The doctor warned me against eating too much sugar.
(Bác sĩ cảnh báo tôi không nên ăn quá nhiều đường.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Cấu Trúc Against

Việc sử dụng against trong tiếng Anh đôi khi có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt là khi lựa chọn động từ hoặc giới từ đi kèm. Đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về những lỗi thường thấy này và giải pháp của chúng.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Warn Against Và Warn About

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Mặc dù hai cấu trúc này mang ý nghĩa gần giống nhau, nhưng cách sử dụng lại phụ thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể. 

 

Sai

The teacher warned the students about cheating on exams.

Đúng  

The teacher warned the students against cheating on exams.
(Giáo viên cảnh báo học sinh không được gian lận trong kỳ thi.)

 

Cách khắc phục: 

 

  • "Warn against" dùng để cảnh báo ai đó không nên làm gì.

 

  • "Warn about" dùng để cảnh báo ai đó về một nguy cơ hoặc vấn đề cụ thể.
     

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Động Từ Sau Against
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sau "against", động từ thường được chia ở dạng V-ing, nhưng nhiều người học vẫn mắc lỗi sử dụng động từ nguyên mẫu.

 

Sai

They protested against increase the workload.

Đúng

They protested against increasing the workload.

(Họ phản đối việc tăng khối lượng công việc.)

 

Cách khắc phục: Khi dùng "against" với một động từ, hãy đảm bảo động từ đó được chia ở dạng V-ing.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Against Với Đối Tượng Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số động từ có thể đi với "against", nhưng không phải lúc nào cũng áp dụng được cho mọi đối tượng.

 

Sai

She is fighting against her exam.

Đúng 

She is fighting against unfair grading in exams.

(Cô ấy đang đấu tranh chống lại việc chấm điểm không công bằng trong kỳ thi.)

 

Cách khắc phục: "Fight against" thường đi với những vấn đề mang tính tiêu cực hoặc bất công, chứ không phải với một sự kiện cụ thể như exam (kỳ thi).
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ về Cấu Trúc Against

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu  và cách áp dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, BrightCHAMPS sẽ chia sẻ với bạn một số ví dụ cụ thể sau đây:

 

Trong các tình huống trang trọng như văn bản pháp lý, báo chí hoặc diễn thuyết, "against" thường được sử dụng để thể hiện sự phản đối hoặc chống lại một vấn đề quan trọng.

 

Ví dụ 8: The organization is fighting against discrimination in the workplace.

(Tổ chức này đang đấu tranh chống lại sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc.)

 

Ví dụ 9: The new policy of the agency goes against initial principles.

(Chính sách mới của công ty đi ngược lại với các nguyên tắc ban đầu.)

 

Trong giao tiếp hàng ngày, "against" thường dùng để diễn đạt sự phản đối cá nhân hoặc sự xung đột trong các tình huống quen thuộc.

 

Ví dụ 10: I have nothing against him, but I just don’t trust him.

(Tôi không có gì chống lại anh ta, nhưng tôi đơn giản là không tin tưởng anh ấy.)

 

Ví dụ 11: She warned me against lending him money.

(Cô ấy cảnh báo tôi không nên cho anh ta mượn tiền.)

 

Trong nghiên cứu và bài luận học thuật, "against" thường được dùng để mô tả các cuộc tranh luận hoặc lập luận phản biện về một chủ đề cụ thể.

 

Ví dụ 12: This paper argues against the traditional approach to language learning.

(Bài nghiên cứu này phản đối phương pháp truyền thống trong việc học ngôn ngữ.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Cấu Trúc Against

1."Against" có thể đi với đại từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể sử dụng “against” với nghĩa vật lý, không mang ý phản đối không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng "against" với thì tương lai không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể sử dụng “against” trong văn viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Against" có thể mang nghĩa tích cực không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Cấu Trúc Against

Để giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt nội dung, BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết các chú thích quan trọng để biết tất tần tật về những cấu trúc against:

 

  • Against là một giới từ → Không đi với động từ nguyên mẫu (to V), mà đi với danh từ hoặc danh động từ (V-ing).

 

  • Against có nhiều nghĩa khác nhau: Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa:

 

  1. Chống lại, phản đối (I am against violence. – Tôi phản đối bạo lực.)
  2. Dựa vào, tựa vào (She leaned against the wall. – Cô ấy tựa vào tường.)

 

  • Against có thể dùng để diễn tả sự so sánh (They measured the results against last year’s data - Họ so sánh kết quả với dữ liệu năm ngoái.)
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Giải Đáp Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Against Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom