Last updated on July 8th, 2025
Trong tiếng Anh, against được dùng để diễn tả sự đối kháng hoặc sự chống lại điều gì đó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cách dùng của cấu trúc against qua bài viết dưới đây nhé!
Against là một giới từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự phản đối, đối kháng hoặc không đồng tình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ 1: He was against the new rule of his company. (Anh ấy phản đối quy định mới của công ty.)
Để trả lời câu hỏi cấu trúc against được sử dụng như thế nào, BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đến bạn cách sử dụng và quy tắc của cấu trúc against để bạn nắm vững cấu trúc này nhé!
Against được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ chỉ sự đối lập, chống lại đến diễn tả sự tiếp xúc.
Phản đối một ý kiến, hành động: Dùng against khi muốn thể hiện sự không đồng tình với một điều gì đó.
Diễn tả sự tiếp xúc: Against cũng được dùng khi vật này chạm hoặc tựa vào vật khác.
Ví dụ 2: She is against the idea of going to the party.
(Cô ấy phản đối ý tưởng đi đến bữa tiệc.)
Để dùng "against" đúng cách, bạn cần hiểu rõ một vài nguyên tắc về ý nghĩa:
"Against" luôn đi kèm với danh từ hoặc động từ, không đứng một mình.
Trong câu bị động, "against" thường diễn tả sự đối kháng hoặc chống lại, nhưng ý nghĩa cụ thể còn phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ 3: He was arguing against the idea of accepting the offer.
(Anh ấy đang tranh luận về việc không chấp nhận đề nghị.)
Cấu trúc against được dùng trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả sự phản đối, chống lại hoặc đối đầu với một hành động, ý tưởng hay tình huống nào đó.
Be against thường được dùng để diễn tả sự phản đối hoặc không đồng ý với một ý kiến, hành động hoặc quyết định nào đó.
Công thức: S + be + against + N/V-ing |
Ví dụ 4: She is against smoking in public places.
(Cô ấy phản đối việc hút thuốc ở nơi công cộng.)
Go against diễn tả hành động đi ngược lại quy tắc, nguyên tắc hoặc một người nào đó.
Công thức: S + go + against + N |
Ví dụ 5: His decision goes against company regulations.
(Quyết định của anh ấy đi ngược lại quy định của công ty.)
Fight against được sử dụng khi muốn nói về việc chiến đấu hoặc chống lại một điều gì đó.
Công thức: S + fight + against + N |
Ví dụ 6: We must fight against discrimination.
(Chúng ta phải chiến đấu chống lại sự phân biệt đối xử.)
Warn against có nghĩa là cảnh báo ai đó không nên làm điều gì đó, thường là để tránh rủi ro hoặc hậu quả xấu.
Công thức: S + warn + O + against + N/V-ing |
Ví dụ 7: The doctor warned me against eating too much sugar.
(Bác sĩ cảnh báo tôi không nên ăn quá nhiều đường.)
Việc sử dụng against trong tiếng Anh đôi khi có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt là khi lựa chọn động từ hoặc giới từ đi kèm. Đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về những lỗi thường thấy này và giải pháp của chúng.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu và cách áp dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, BrightCHAMPS sẽ chia sẻ với bạn một số ví dụ cụ thể sau đây:
Trong các tình huống trang trọng như văn bản pháp lý, báo chí hoặc diễn thuyết, "against" thường được sử dụng để thể hiện sự phản đối hoặc chống lại một vấn đề quan trọng.
Ví dụ 8: The organization is fighting against discrimination in the workplace.
(Tổ chức này đang đấu tranh chống lại sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc.)
Ví dụ 9: The new policy of the agency goes against initial principles.
(Chính sách mới của công ty đi ngược lại với các nguyên tắc ban đầu.)
Trong giao tiếp hàng ngày, "against" thường dùng để diễn đạt sự phản đối cá nhân hoặc sự xung đột trong các tình huống quen thuộc.
Ví dụ 10: I have nothing against him, but I just don’t trust him.
(Tôi không có gì chống lại anh ta, nhưng tôi đơn giản là không tin tưởng anh ấy.)
Ví dụ 11: She warned me against lending him money.
(Cô ấy cảnh báo tôi không nên cho anh ta mượn tiền.)
Trong nghiên cứu và bài luận học thuật, "against" thường được dùng để mô tả các cuộc tranh luận hoặc lập luận phản biện về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ 12: This paper argues against the traditional approach to language learning.
(Bài nghiên cứu này phản đối phương pháp truyền thống trong việc học ngôn ngữ.)
Để giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt nội dung, BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết các chú thích quan trọng để biết tất tần tật về những cấu trúc against:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.