Last updated on July 8th, 2025
Cấu trúc make use of dùng để chỉ việc tận dụng hoặc sử dụng tài nguyên, cơ hội một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ chia sẻ cách sử dụng và bài tập vận dụng chi tiết.
Make use of là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khai thác hoặc sử dụng một điều gì đó, đặc biệt nhằm phục vụ cho một mục tiêu nhất định.
Ví dụ 1: She made use of all the resources available to complete the project on time. (Cô ấy đã tận dụng tất cả các nguồn lực có sẵn để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Dưới đây chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các quy tắc khi áp dụng make use of trong câu:
Nghĩa tích cực
Make use of có nghĩa là tận dụng, sử dụng một cách hiệu quả. Gần nghĩa với cụm từ "make the most of" và "take advantage of".
Ví dụ 2: Can you make use of all the information gathered to complete the marketing plan by this Friday? (Bạn có thể tận dụng thông tin thu thập để hoàn thành kế hoạch marketing không?)
Nghĩa tiêu cực
Make use of có thể mang nghĩa lợi dụng ai đó hoặc điều gì đó một cách không công bằng.
Ví dụ 3: The team plans to make use of market trends that the rival company failed to notice. (Nhóm đang lên kế hoạch tận dụng các xu hướng thị trường mà đối thủ không nhận ra.)
Không cần chia động từ: "Make use of" không thay đổi động từ theo thì, thay vào đó, động từ "make" sẽ thay đổi theo thời gian trong câu.
Vị trí trong câu: Cụm từ này thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ chính, nhưng cũng có thể được sử dụng ở các vị trí khác trong câu tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ 4: They made use of every opportunity to expand their business. (Họ đã tận dụng mọi cơ hội để mở rộng kinh doanh.)
Trong bài thi TOEIC Reading, thí sinh có thể gặp cụm động từ “make use of”, thường theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
Chỉ việc sử dụng một vật cụ thể hoặc một tài nguyên nào đó. Cấu trúc này rất phổ biến khi nói đến việc tận dụng các tài nguyên hoặc vật dụng có sẵn để đạt được mục đích.
Ví dụ 5: You should make use of this opportunity to improve your skills. (Bạn nên tận dụng cơ hội này để cải thiện kỹ năng của mình.)
Mô tả một nhóm danh từ hoặc một khái niệm lớn hơn như: Một địa điểm, một loại dịch vụ hoặc một tính năng. Cấu trúc này giúp làm rõ hơn về cái bạn đang tận dụng hoặc sử dụng.
Ví dụ 6: You can make use of the parking lot behind the building. (Bạn có thể tận dụng bãi đậu xe phía sau tòa nhà.)
Cấu trúc này mang ý nghĩa vận dụng một thói quen hay hành động nhằm phục vụ cho một kết quả nhất định.
Ví dụ 7: She made use of studying late at night to improve her grades. (Cô ấy đã tận dụng việc học muộn vào ban đêm để cải thiện điểm số của mình.)
Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng make use of một cách chính xác hơn.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc make use of trong các ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là 5 ví dụ minh họa cụ thể:
Ví dụ 11: She made use of her networking skills to get the job. (Cô ấy đã tận dụng kỹ năng kết nối để có được công việc.)
Ví dụ 12: The company plans to make use of the empty space for additional storage. (Công ty dự định tận dụng không gian trống để làm kho chứa thêm.)
Ví dụ 13: We can make use of the meeting room for the presentation tomorrow. (Chúng ta có thể tận dụng phòng họp cho buổi thuyết trình ngày mai.)
Ví dụ 14: The students were encouraged to make use of online resources for their research projects. (Các sinh viên được khuyến khích tận dụng các tài nguyên trực tuyến cho các dự án nghiên cứu của họ.)
Ví dụ 15: You should make use of your free time to learn a new skill. (Bạn nên tận dụng thời gian rảnh để học một kỹ năng mới.)
Dưới đây là phần chú thích quan trọng trong cấu trú make use of trước khi kết thúc bài viết:
Make use of: có nghĩa là tận dụng hoặc sử dụng cái gì đó để đạt được mục đích.
Cấu trúc:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.