Last updated on July 4th, 2025
Get là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh và được sử dụng khá phổ biến. Bạn đã hiểu rõ cách dùng get và cấu trúc của nó hay chưa? Tìm hiểu ngay qua bài viết sau.
Get là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ đơn (V2) là “got”, dạng quá khứ phân từ (V3) là “got” theo tiếng Anh Anh hoặc “gotten” theo tiếng Anh Mỹ.
Động từ get có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ 1: I need to get some groceries. (Tôi cần mua một ít đồ tạp hóa)
Ví dụ 2: Can you get me a glass of water? (Bạn có thể lấy cho tôi một cốc nước không?)
Get là từ phổ biến và được sử dụng hằng ngày trong những ngữ cảnh thân mật. Điểm đặc biệt của cách dùng get là khả năng kết hợp với nhiều từ hoặc cụm từ để diễn đạt ý nghĩa khác nhau.
Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của ‘get’ mà bạn nên nắm vững:
Cách dùng get |
Ví dụ |
Nhận được hay có được một cái gì đó |
Ví dụ 3: I got a letter from my friend. (Tôi nhận được một lá thư từ bạn tôi) |
Trở nên, trở thành một tính chất gì đó |
Ví dụ 4: It's getting cold. (Trời đang trở nên lạnh) |
Di chuyển đến một địa điểm |
Ví dụ 5: We finally got to the beach after a long drive. (Cuối cùng chúng tôi cũng đến được bãi biển sau một chuyến lái xe dài.) |
Hiểu hay nắm bắt ý nghĩa của điều gì đó |
Ví dụ 6: I finally get it now. (Cuối cùng thì tôi cũng hiểu rồi) |
Đi đâu và mang về một thứ gì |
Ví dụ 7: She asked her son to get some groceries on his way home. (Cô ấy nhờ con trai mua một ít đồ tạp hóa trên đường về nhà.) |
Bắt giữ một ai đó (thường ngược lại với ý muốn) |
Ví dụ 8: They finally got the escaped prisoner.(Cuối cùng họ đã bắt được tù nhân trốn thoát) |
Cách dùng từ get khá đa dạng nên dẫn đến cấu trúc của nó cũng rất phong phú. Dưới đây chính là những cấu trúc và mẫu câu được sử dụng phổ biến của từ này:
Get + Đại từ/ Danh từ (N) |
Get là một ngoại động từ, nên nó cần đi kèm với một tân ngữ chính là danh từ phía sau. Cách dùng get trong cấu trúc này, nghĩa của nó sẽ là nhận được, chiếm hữu hay lấy về.
Ví dụ 9: She got a new job. (Cô ấy có được một công việc mới)
Get + Tính từ (Adj) |
Cấu trúc get tại đây thường thấy trong các văn bản không trang trọng, hay khi giao tiếp. Nó thể hiện ý nghĩa trở nên, trở thành điều gì đó.
Ví dụ 10: He gets angry, when someone lies to him. (Anh ấy trở nên tức giận, khi ai đó nói dối anh ấy).
Get + Giới từ |
Cách dùng get với giới từ tạo thành cụm động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Tổng hợp một số cụm động từ phổ biến là:
Get + Giới từ |
Nghĩa |
Get up |
Thức dậy |
Get along |
Hòa hợp |
Get ahead |
Tiến bộ vượt trội |
Get across |
Giải thích rõ ràng |
Get away |
Rời khỏi |
Get at |
Hiểu được, nắm rõ |
Get by |
Cố gắng để hoàn thành mục tiêu khó khăn |
Get down to |
Bắt tay vào làm cách nghiêm túc |
Get off |
Ra khỏi |
Get on |
Bắt đầu hay tiếp tục làm việc |
Get in |
Vào trong |
Get out |
Ra khỏi |
Get over |
Hồi phục sau căn bệnh hay vượt qua vấn đề nào đó |
Get through |
Hoàn thành nhiệm vụ |
Ví dụ 11: They get along well with their neighbors. (Họ hòa hợp tốt với hàng xóm)
Get + Quá khứ phân từ |
Cách dùng get kết hợp với quá khứ phân từ, sẽ diễn tả việc làm của người nói hay người viết tự làm lên chính mình.
Ví dụ 12: We got soaked in the rain. (Chúng tôi bị ướt sũng trong mưa)
Get + Quá khứ phân từ mang nghĩa bị động |
Cách dùng từ get trong cấu trúc này mang ý nghĩa bị động tương đồng với “cấu trúc be + quá khứ phân từ”, ngụ ý về một sự kiện xảy ra bất ngờ hoặc nằm ngoài tầm kiểm soát của đối tượng.
Ví dụ 13: The thief got arrested by the police. (Tên trộm đã bị cảnh sát bắt giữ)
Get + to V (inf) |
Get có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu (V) nghĩa của nó sẽ là được phép làm gì, xoay sở để làm gì…
Ví dụ 14: He gets to travel a lot for his job. (Anh ấy được đi du lịch nhiều vì công việc của mình)
Get + V-ing |
Bên cạnh đi cùng động từ nguyên mẫu, cách dùng get cũng có thể kết hợp với động từ thêm ing, mang nghĩa bắt đầu làm gì.
Ví dụ 15: I need to get moving. (Tôi cần bắt đầu di chuyển)
Dù get là từ quen thuộc, dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có một số lỗi về cách sử dụng get mà nhiều người dùng mắc phải:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: We are pleased to get your application for the position. (Chúng tôi rất vui khi nhận được đơn xin việc của bạn cho vị trí này.)
Cách dùng get trong câu này với nghĩa “nhận được”, nhưng tốt hơn bạn có thể thay thế bằng “receive” trong văn phong kinh doanh, văn phòng.
Ví dụ 17: The researchers were able to get valuable data from the experiment. (Các nhà nghiên cứu đã có thể thu thập được dữ liệu có giá trị từ thí nghiệm)
“Get” với nghĩa “đạt được”, nhưng để trang trọng hơn bạn có thể thay thế bằng “obtain”.
Lưu ý rằng, cách dùng get thường không được ứng dụng trong ngữ cảnh trang trọng vì nó không phù hợp. Thông thường, người ta sẽ thay get bằng những cụm từ đồng nghĩa như trong các giải thích đã nêu.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: I’m gonna get some groceries. (Tôi sẽ đi mua một ít đồ tạp hóa)
Thay vì dùng “buy”, sử dụng “get” tạo nên cảm giác gần gũi, thân mật.
Ví dụ 19: I’m getting tired. (Tôi đang trở nên mệt mỏi)
Cách dùng get trong câu miêu tả sự thay đổi trạng thái, được sử dụng khi giao tiếp hàng ngày với bạn bè, người thân quen,
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: The lecture helped me get a better understanding of the theory. (Bài giảng đã giúp tôi hiểu rõ hơn về lý thuyết)
“Get” trong câu này nói đến quá trình tiếp thu kiến thức để đạt được đến sự hiểu biết sâu sắc về nội dung nào đó.
Với ngữ cảnh học thuật, tốt nhất nên dùng các từ đồng nghĩa với “get” (obtain, derive, gain,...) để thay thế, mang phong thái trang trọng, chuyên nghiệp. Tuy nhiên, trong giao tiếp học thuật, nhất là trong các tình huống ít trang trọng hơn, cách dùng get vẫn có thể được ứng dụng rộng rãi.
Hãy củng cố lại một lần nữa toàn bộ nội dung về cách dùng get qua tóm tắt dưới đây:
Cách dùng get:
- Nhận được hay có được một cái gì đó.
- Trở nên, trở thành một tính chất gì đó.
- Đi đến một địa điểm nào.
- Hiểu hay nắm bắt ý nghĩa của điều gì đó.
- Đi đâu và mang về một thứ gì.
- Bắt giữ một ai đó (thường ngược lại với ý muốn).
Lưu ý:
- Get thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, với bạn bè, người thân thiết.
- Trong một số trường hợp nhất định, get vẫn có thể sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
- Một số từ đồng nghĩa với get có thể thay thế khi dùng trong ngữ cảnh trang trọng như “become”, “obtain”, “acquire”, “arrive”,... |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.