BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 4th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

5 Phút Chinh Phục Giới Từ Sau Động Từ Tiếng Anh Một Cách Dễ Dàng

Nắm vững cách dùng giới từ sau động từ sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ quy tắc và cách sử dụng giới từ một cách dễ hiểu nhất!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Giới Từ Sau Động Từ Tiếng Anh Là Gì?

Giới từ sau động từ trong tiếng Anh là những từ đi kèm ngay sau động từ, giúp hoàn thiện ý nghĩa và tạo thành cụm động từ với nghĩa khác so với động từ gốc.

 

Ví dụ 1: Động từ look có nghĩa là nhìn, nhưng khi kết hợp với các giới từ khác nhau, nó lại mang những ý nghĩa khác nhau:

 

- look at: nhìn vào

 

- look for: tìm kiếm

 

- look after: chăm sóc
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Một Số Giới Từ Thường Gặp Sau Động Từ

Khám phá những cách sử dụng các giới từ sau động từ để giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn!

 

  • Giới Từ About

 

Giới từ sau động từ tiếng Anh about thường theo sau các động từ diễn tả hành động nói hoặc suy nghĩ, chỉ ra chủ đề được đề cập hoặc suy ngẫm.

 

Các động từ thường đi với about: say, think, talk, learn, know, complain, warn, wonder, explain, write.

 

Ví dụ 2:

 

- He said about his trip to Europe. (Anh ấy nói về chuyến đi châu Âu của mình.)

 

- She learned about the history of the city. (Cô ấy đã học về lịch sử của thành phố.)

 

Lưu ý: Các động từ discuss, debate, consider, mention cũng liên quan đến việc nói hoặc suy nghĩ nhưng không đi kèm với giới từ about.

 

Ví dụ 3: They need to discuss the budget. (Họ cần thảo luận về ngân sách.) (Không dùng discuss about)

 

  • Giới Từ To

 

Giới từ to thường được sử dụng sau các động từ diễn tả sự giao tiếp, hướng tới người nhận trực tiếp của hành động. Cấu trúc thường là: động từ + to + somebody.

 

Các động từ thường đi với to: talk, speak, apologize, explain, present, write.

 

Ví dụ 4: She spoke to the audience about her research. (Cô ấy đã nói chuyện với khán giả về nghiên cứu của mình.)

 

Lưu ý: Động từ apologize đi với for + something khi muốn xin lỗi về một hành động cụ thể, không hướng đến người nhận.

 

Ví dụ 5: He apologized for his behavior. (Anh ấy xin lỗi về hành vi của mình.)

 

  • Giới Từ With

 

Giới từ with thường được dùng sau các động từ diễn tả hành động được thực hiện cùng với người khác (with + somebody) hoặc với một vật gì đó (with + something).

 

Các động từ thường đi với with (chỉ người): talk, stay, go out, sympathize, agree.

 

Ví dụ 6: She stayed with her grandparents during the holidays. (Cô ấy ở cùng ông bà trong kỳ nghỉ.)

 

Khám phá những cách sử dụng các giới từ sau động từ để giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn!

 

  • Giới Từ About

 

Giới từ sau động từ tiếng Anh about thường theo sau các động từ diễn tả hành động nói hoặc suy nghĩ, chỉ ra chủ đề được đề cập hoặc suy ngẫm.

 

Các động từ thường đi với about: say, think, talk, learn, know, complain, warn, wonder, explain, write.

 

Ví dụ 2:

 

- He said about his trip to Europe. (Anh ấy nói về chuyến đi châu Âu của mình.)

 

- She learned about the history of the city. (Cô ấy đã học về lịch sử của thành phố.)

 

Lưu ý: Các động từ discuss, debate, consider, mention cũng liên quan đến việc nói hoặc suy nghĩ nhưng không đi kèm với giới từ about.

 

Ví dụ 3: They need to discuss the budget. (Họ cần thảo luận về ngân sách.) (Không dùng discuss about)

 

  • Giới Từ To

 

Giới từ to thường được sử dụng sau các động từ diễn tả sự giao tiếp, hướng tới người nhận trực tiếp của hành động. Cấu trúc thường là: động từ + to + somebody.

 

Các động từ thường đi với to: talk, speak, apologize, explain, present, write.

 

Ví dụ 4: She spoke to the audience about her research. (Cô ấy đã nói chuyện với khán giả về nghiên cứu của mình.)

 

Lưu ý: Động từ apologize đi với for + something khi muốn xin lỗi về một hành động cụ thể, không hướng đến người nhận.

 

Ví dụ 5: He apologized for his behavior. (Anh ấy xin lỗi về hành vi của mình.)

 

  • Giới Từ With

 

Giới từ with thường được dùng sau các động từ diễn tả hành động được thực hiện cùng với người khác (with + somebody) hoặc với một vật gì đó (with + something).

 

Các động từ thường đi với with (chỉ người): talk, stay, go out, sympathize, agree.

 

Ví dụ 6: She stayed with her grandparents during the holidays. (Cô ấy ở cùng ông bà trong kỳ nghỉ.)

 

Ngoài ra, on cũng đi kèm với các động từ như concentrate, focus, và insist khi muốn nhấn mạnh sự tập trung.

 

Ví dụ 13: Please concentrate on your work. (Xin hãy tập trung vào công việc của bạn.)

 

  • Giới Từ From

 

Giới từ from thường được dùng sau các động từ chỉ nguồn gốc (separate, escape, emerge, draw, borrow, suffer, learn) hoặc chỉ sự bảo vệ/ngăn chặn (protect, prevent, stop, shelter, prohibit, separate).

 

Ví dụ 14: (chỉ nguồn gốc)

 

The information was drawn from several sources. (Thông tin được lấy từ nhiều nguồn khác nhau.)

 

Ví dụ 15: (chỉ sự bảo vệ/ngăn chặn)

 

The umbrella will protect you from the rain. (Cái ô sẽ bảo vệ bạn khỏi mưa.)

 

  • Giới Từ In

 

Giới từ in thường được dùng với các động từ chỉ sự dồn hết tâm trí vào một việc gì đó hoặc ai đó (invest, persist, indulge, believe, succeed).

 

Ví dụ 16: She invested all her savings in the stock market. (Cô ấy đã đầu tư tất cả tiền tiết kiệm vào thị trường chứng khoán.)

 

In cũng được dùng với các động từ chỉ sự tham gia (take part, participate, involve).

 

Ví dụ 17: Did you participate in the competition? (Bạn có tham gia cuộc thi không?)

 

  • Giới Từ Between

 

Giới từ between được dùng khi động từ mang nghĩa lựa chọn hoặc phân biệt giữa hai đối tượng. Các động từ thường gặp là decide, choose, differentiate, distinguish.

 

Ví dụ 18: It's hard to decide between the two options. (Thật khó để quyết định giữa hai lựa chọn.)

 

  • Giới Từ Of

 

Một số động từ khác có thể theo sau bởi giới từ of, ví dụ như convince, approve, suspect.

 

Ví dụ 19: He finally convinced her of his sincerity. (Cuối cùng anh ấy đã thuyết phục được cô ấy về sự chân thành của mình.)

 

Lưu ý: Nếu sau convince là một động từ khác, chúng ta dùng giới từ to.

 

Ví dụ 20: He convinced me to change my mind. (Anh ấy đã thuyết phục tôi thay đổi ý định.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Giới Từ Sau Động Từ Tiếng Anh

Giới từ thường đi theo sau động từ trong tiếng Anh để tạo thành các cụm động từ có nghĩa khác với nghĩa gốc của động từ. Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến:

 

  • Cấu Trúc 1

 

Diễn tả hành động tác động trực tiếp đến một sự vật, người hoặc khái niệm.
 

Động từ + Giới từ + Danh từ/Cụm danh từ

 

Ví dụ 21:

 

- Look at the picture. (Nhìn vào bức tranh.)

 

- Think about the future. (Suy nghĩ về tương lai.)

 

- Depend on the weather. (Phụ thuộc vào thời tiết.)

 

- Concentrate on your work. (Tập trung vào công việc của bạn.)

 

  • Cấu Trúc 2

 

Tương tự như cấu trúc trên, nhưng đối tượng là đại từ nhân xưng (me, him, her, us, them, it).
 

Động từ + Giới từ + Đại từ

 

Ví dụ 22: 

 

- Listen to him. (Nghe anh ấy.)

 

- Apologize for it. (Xin lỗi vì điều đó.)

 

- Succeed in that. (Thành công trong điều đó.)

 

- Believe in her. (Tin vào cô ấy.)

 

  • Cấu Trúc 3

 

Diễn tả hành động liên quan đến một hoạt động khác.
 

Động từ + Giới từ + V-ing (Danh động từ)

 

Ví dụ 23:

 

- Be interested in learning new things. (Quan tâm đến việc học những điều mới.)

 

- Be good at playing the piano. (Giỏi chơi piano.)

 

- Insist on leaving early. (Khăng khăng đòi rời đi sớm.)

 

- Prevent someone from doing something. (Ngăn ai đó làm gì.)

 

  • Cấu Trúc 4

 

Diễn tả hành động liên quan đến một sự kiện, thông tin hoặc tình huống cụ thể, thường bắt đầu bằng what, where, when, how, whether, that).
 

Động từ + Giới từ + Mệnh đề (Clause)

 

Ví dụ 24:

 

- Think about where you want to go. (Suy nghĩ về nơi bạn muốn đi.)

 

- Focus on how to solve the problem. (Tập trung vào cách giải quyết vấn đề.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh trong Giới Từ Sau Động Từ Tiếng Anh Dưới đây là những lỗi phổ biến khi sử dụng

Dưới đây là những lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ sau động từ tiếng Anh để bạn chú ý hơn khi dùng nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi sai này giống như việc bạn dùng sai chìa khóa cho ổ khóa – nếu dùng sai giới từ, câu sẽ không mang đúng ý nghĩa.

 

Ví dụ 25: 
 

Lỗi Sai

Cách Đúng

Giải Thích

listen at the radio

listen to the radio

"Listen" luôn đi với "to" khi nói về việc nghe một nguồn âm thanh.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Quên Giới Từ Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Có những cụm động từ mà giới từ là một phần không thể thiếu, giống như một gia vị quan trọng của món ăn. Nếu thiếu nó, câu sẽ không đủ nghĩa.

 

Ví dụ 26: 
 

Lỗi Sai

Cách Đúng

Giải Thích

look the children

look after the children

"Look after" có nghĩa là chăm sóc ai đó, không thể bỏ giới từ "after".

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thêm Giới Từ Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi khi, động từ đã mang đủ ý nghĩa rồi, không cần thêm gia vị giới từ vào nữa. Thêm vào sẽ làm câu bị thừa thãi và sai.

 

Ví dụ 27: 
 

Lỗi Sai

Cách Đúng

Giải Thích

discuss about the problem

discuss the problem

"Discuss" đã mang nghĩa "thảo luận về", không cần thêm "about".

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Nghĩa Theo Tiếng Việt
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Tiếng Anh và tiếng Việt có cách dùng từ khác nhau, giống như việc bạn không thể lắp bánh xe ô tô vào xe máy. Cố gắng dịch từng chữ rồi áp dụng giới từ có thể dẫn đến việc sai sót rất nhiều.

 

Ví dụ 28:
 

Lỗi Sai

Cách Đúng

Giải Thích

look into the picture

look at the picture

"Look at" nghĩa là nhìn vào cái gì đó, trong khi "look into" nghĩa là điều tra kỹ lưỡng.

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Chú Ý Đến Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một động từ có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, và ý nghĩa của cả cụm sẽ thay đổi theo giới từ đó. Bạn cần chọn đúng giới từ cho phù hợp với tình huống bạn muốn nói.

 

Ví dụ 29:
 

Lỗi Sai

Cách Đúng

Giải Thích

look after my keys (tìm chìa khóa)

look for my keys

"Look for" nghĩa là tìm kiếm, còn "look after" nghĩa là chăm sóc.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ về Giới Từ Sau Động Từ Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 30: The director decided on a course of action after lengthy deliberations. (Giám đốc đã quyết định một hướng hành động sau những cuộc thảo luận kéo dài.)

 

Decided on (quyết định về) được dùng trong môi trường chính thức, thể hiện sự cân nhắc và lựa chọn sau quá trình thảo luận.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 31: She ran into an old friend at the supermarket yesterday. (Hôm qua cô ấy tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.)

 

Ran into (tình cờ gặp) là một cụm động từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, diễn tả một cuộc gặp gỡ bất ngờ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 32: The research paper delves into the complexities of quantum physics. (Bài nghiên cứu đi sâu vào sự phức tạp của vật lý lượng tử.)

 

Delves into (đi sâu vào) được sử dụng trong văn viết học thuật để chỉ sự nghiên cứu kỹ lưỡng và chi tiết về một chủ đề phức tạp.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Thông Thường

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 33: She always listens to music while commuting to work. (Cô ấy luôn nghe nhạc khi đi làm.)

 

Listens to (nghe) là một cụm động từ quen thuộc trong các tình huống hàng ngày, mô tả một hoạt động thường nhật.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Nhấn Mạnh Sự Quan Tâm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 34: We need to look into the matter more thoroughly. (Chúng ta cần xem xét vấn đề này kỹ lưỡng hơn.)

 

Look into (xem xét kỹ lưỡng) được dùng để nhấn mạnh sự cần thiết của việc điều tra hoặc phân tích một vấn đề một cách cẩn thận.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Giới Từ Sau Động Từ Tiếng Anh

1.Có những động từ nào thường đi kèm với một giới từ cố định?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Giới từ có ảnh hưởng đến nghĩa của động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có quy tắc chung nào cho việc sử dụng giới từ sau động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Lỗi thường gặp nhất khi sử dụng giới từ sau động từ là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa các giới từ sau động từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Giới Từ Sau Động Từ Tiếng Anh

Sau đây là chú thích quan trọng về giới từ sau động từ tiếng Anh:

 

  • Cụm động từ (Phrasal Verb): Một số động từ kết hợp với giới từ tạo thành cụm động từ có nghĩa hoàn toàn khác với động từ gốc.

 

  • Giới từ cố định (Fixed Preposition): Có những giới từ thường đi kèm với một số động từ nhất định và cần được học thuộc.

 

  • Ngữ cảnh (Context): Ngữ cảnh sử dụng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giới từ phù hợp.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to 5 Phút Chinh Phục Giới Từ Sau Động Từ Tiếng Anh Một Cách Dễ Dàng

Important Math Links IconNext to 5 Phút Chinh Phục Giới Từ Sau Động Từ Tiếng Anh Một Cách Dễ Dàng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom