Last updated on July 4th, 2025
Nắm vững cách dùng giới từ sau động từ sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ quy tắc và cách sử dụng giới từ một cách dễ hiểu nhất!
Giới từ sau động từ trong tiếng Anh là những từ đi kèm ngay sau động từ, giúp hoàn thiện ý nghĩa và tạo thành cụm động từ với nghĩa khác so với động từ gốc.
Ví dụ 1: Động từ look có nghĩa là nhìn, nhưng khi kết hợp với các giới từ khác nhau, nó lại mang những ý nghĩa khác nhau:
- look at: nhìn vào
- look for: tìm kiếm
- look after: chăm sóc
Khám phá những cách sử dụng các giới từ sau động từ để giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn!
Giới từ sau động từ tiếng Anh about thường theo sau các động từ diễn tả hành động nói hoặc suy nghĩ, chỉ ra chủ đề được đề cập hoặc suy ngẫm.
Các động từ thường đi với about: say, think, talk, learn, know, complain, warn, wonder, explain, write.
Ví dụ 2:
- He said about his trip to Europe. (Anh ấy nói về chuyến đi châu Âu của mình.)
- She learned about the history of the city. (Cô ấy đã học về lịch sử của thành phố.)
Lưu ý: Các động từ discuss, debate, consider, mention cũng liên quan đến việc nói hoặc suy nghĩ nhưng không đi kèm với giới từ about.
Ví dụ 3: They need to discuss the budget. (Họ cần thảo luận về ngân sách.) (Không dùng discuss about)
Giới từ to thường được sử dụng sau các động từ diễn tả sự giao tiếp, hướng tới người nhận trực tiếp của hành động. Cấu trúc thường là: động từ + to + somebody.
Các động từ thường đi với to: talk, speak, apologize, explain, present, write.
Ví dụ 4: She spoke to the audience about her research. (Cô ấy đã nói chuyện với khán giả về nghiên cứu của mình.)
Lưu ý: Động từ apologize đi với for + something khi muốn xin lỗi về một hành động cụ thể, không hướng đến người nhận.
Ví dụ 5: He apologized for his behavior. (Anh ấy xin lỗi về hành vi của mình.)
Giới từ with thường được dùng sau các động từ diễn tả hành động được thực hiện cùng với người khác (with + somebody) hoặc với một vật gì đó (with + something).
Các động từ thường đi với with (chỉ người): talk, stay, go out, sympathize, agree.
Ví dụ 6: She stayed with her grandparents during the holidays. (Cô ấy ở cùng ông bà trong kỳ nghỉ.)
Khám phá những cách sử dụng các giới từ sau động từ để giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn!
Giới từ sau động từ tiếng Anh about thường theo sau các động từ diễn tả hành động nói hoặc suy nghĩ, chỉ ra chủ đề được đề cập hoặc suy ngẫm.
Các động từ thường đi với about: say, think, talk, learn, know, complain, warn, wonder, explain, write.
Ví dụ 2:
- He said about his trip to Europe. (Anh ấy nói về chuyến đi châu Âu của mình.)
- She learned about the history of the city. (Cô ấy đã học về lịch sử của thành phố.)
Lưu ý: Các động từ discuss, debate, consider, mention cũng liên quan đến việc nói hoặc suy nghĩ nhưng không đi kèm với giới từ about.
Ví dụ 3: They need to discuss the budget. (Họ cần thảo luận về ngân sách.) (Không dùng discuss about)
Giới từ to thường được sử dụng sau các động từ diễn tả sự giao tiếp, hướng tới người nhận trực tiếp của hành động. Cấu trúc thường là: động từ + to + somebody.
Các động từ thường đi với to: talk, speak, apologize, explain, present, write.
Ví dụ 4: She spoke to the audience about her research. (Cô ấy đã nói chuyện với khán giả về nghiên cứu của mình.)
Lưu ý: Động từ apologize đi với for + something khi muốn xin lỗi về một hành động cụ thể, không hướng đến người nhận.
Ví dụ 5: He apologized for his behavior. (Anh ấy xin lỗi về hành vi của mình.)
Giới từ with thường được dùng sau các động từ diễn tả hành động được thực hiện cùng với người khác (with + somebody) hoặc với một vật gì đó (with + something).
Các động từ thường đi với with (chỉ người): talk, stay, go out, sympathize, agree.
Ví dụ 6: She stayed with her grandparents during the holidays. (Cô ấy ở cùng ông bà trong kỳ nghỉ.)
Ngoài ra, on cũng đi kèm với các động từ như concentrate, focus, và insist khi muốn nhấn mạnh sự tập trung.
Ví dụ 13: Please concentrate on your work. (Xin hãy tập trung vào công việc của bạn.)
Giới từ from thường được dùng sau các động từ chỉ nguồn gốc (separate, escape, emerge, draw, borrow, suffer, learn) hoặc chỉ sự bảo vệ/ngăn chặn (protect, prevent, stop, shelter, prohibit, separate).
Ví dụ 14: (chỉ nguồn gốc)
The information was drawn from several sources. (Thông tin được lấy từ nhiều nguồn khác nhau.)
Ví dụ 15: (chỉ sự bảo vệ/ngăn chặn)
The umbrella will protect you from the rain. (Cái ô sẽ bảo vệ bạn khỏi mưa.)
Giới từ in thường được dùng với các động từ chỉ sự dồn hết tâm trí vào một việc gì đó hoặc ai đó (invest, persist, indulge, believe, succeed).
Ví dụ 16: She invested all her savings in the stock market. (Cô ấy đã đầu tư tất cả tiền tiết kiệm vào thị trường chứng khoán.)
In cũng được dùng với các động từ chỉ sự tham gia (take part, participate, involve).
Ví dụ 17: Did you participate in the competition? (Bạn có tham gia cuộc thi không?)
Giới từ between được dùng khi động từ mang nghĩa lựa chọn hoặc phân biệt giữa hai đối tượng. Các động từ thường gặp là decide, choose, differentiate, distinguish.
Ví dụ 18: It's hard to decide between the two options. (Thật khó để quyết định giữa hai lựa chọn.)
Một số động từ khác có thể theo sau bởi giới từ of, ví dụ như convince, approve, suspect.
Ví dụ 19: He finally convinced her of his sincerity. (Cuối cùng anh ấy đã thuyết phục được cô ấy về sự chân thành của mình.)
Lưu ý: Nếu sau convince là một động từ khác, chúng ta dùng giới từ to.
Ví dụ 20: He convinced me to change my mind. (Anh ấy đã thuyết phục tôi thay đổi ý định.)
Giới từ thường đi theo sau động từ trong tiếng Anh để tạo thành các cụm động từ có nghĩa khác với nghĩa gốc của động từ. Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến:
Diễn tả hành động tác động trực tiếp đến một sự vật, người hoặc khái niệm.
Động từ + Giới từ + Danh từ/Cụm danh từ |
Ví dụ 21:
- Look at the picture. (Nhìn vào bức tranh.)
- Think about the future. (Suy nghĩ về tương lai.)
- Depend on the weather. (Phụ thuộc vào thời tiết.)
- Concentrate on your work. (Tập trung vào công việc của bạn.)
Tương tự như cấu trúc trên, nhưng đối tượng là đại từ nhân xưng (me, him, her, us, them, it).
Động từ + Giới từ + Đại từ |
Ví dụ 22:
- Listen to him. (Nghe anh ấy.)
- Apologize for it. (Xin lỗi vì điều đó.)
- Succeed in that. (Thành công trong điều đó.)
- Believe in her. (Tin vào cô ấy.)
Diễn tả hành động liên quan đến một hoạt động khác.
Động từ + Giới từ + V-ing (Danh động từ) |
Ví dụ 23:
- Be interested in learning new things. (Quan tâm đến việc học những điều mới.)
- Be good at playing the piano. (Giỏi chơi piano.)
- Insist on leaving early. (Khăng khăng đòi rời đi sớm.)
- Prevent someone from doing something. (Ngăn ai đó làm gì.)
Diễn tả hành động liên quan đến một sự kiện, thông tin hoặc tình huống cụ thể, thường bắt đầu bằng what, where, when, how, whether, that).
Động từ + Giới từ + Mệnh đề (Clause) |
Ví dụ 24:
- Think about where you want to go. (Suy nghĩ về nơi bạn muốn đi.)
- Focus on how to solve the problem. (Tập trung vào cách giải quyết vấn đề.)
Dưới đây là những lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ sau động từ tiếng Anh để bạn chú ý hơn khi dùng nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 30: The director decided on a course of action after lengthy deliberations. (Giám đốc đã quyết định một hướng hành động sau những cuộc thảo luận kéo dài.)
Decided on (quyết định về) được dùng trong môi trường chính thức, thể hiện sự cân nhắc và lựa chọn sau quá trình thảo luận.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 31: She ran into an old friend at the supermarket yesterday. (Hôm qua cô ấy tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.)
Ran into (tình cờ gặp) là một cụm động từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, diễn tả một cuộc gặp gỡ bất ngờ.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 32: The research paper delves into the complexities of quantum physics. (Bài nghiên cứu đi sâu vào sự phức tạp của vật lý lượng tử.)
Delves into (đi sâu vào) được sử dụng trong văn viết học thuật để chỉ sự nghiên cứu kỹ lưỡng và chi tiết về một chủ đề phức tạp.
Ngữ Cảnh Thông Thường
Ví dụ 33: She always listens to music while commuting to work. (Cô ấy luôn nghe nhạc khi đi làm.)
Listens to (nghe) là một cụm động từ quen thuộc trong các tình huống hàng ngày, mô tả một hoạt động thường nhật.
Ngữ Cảnh Nhấn Mạnh Sự Quan Tâm
Ví dụ 34: We need to look into the matter more thoroughly. (Chúng ta cần xem xét vấn đề này kỹ lưỡng hơn.)
Look into (xem xét kỹ lưỡng) được dùng để nhấn mạnh sự cần thiết của việc điều tra hoặc phân tích một vấn đề một cách cẩn thận.
Sau đây là chú thích quan trọng về giới từ sau động từ tiếng Anh:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.