BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 4th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Be Able To – Tìm Hiểu Bí Kíp Chinh Phục Ngữ Pháp

Bạn muốn diễn đạt sự có khả năng làm gì đó nhưng không biết dùng từ nào? Cấu trúc be able to chính là giải pháp! Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay các kiến thức này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Be Able To Là Gì?

Cấu trúc be able to là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó, tương tự như ‘can’ nhưng linh hoạt hơn. Nó có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau, không giống như ‘can’ chỉ giới hạn ở hiện tại và quá khứ đơn.

 

Ví dụ 1: 

 

  • She is able to speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng.)

 

  • They will be able to join the meeting tomorrow. (Họ sẽ có thể tham gia cuộc họp vào ngày mai.)
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Trong Cấu Trúc Be Able To

Bạn muốn hiểu rõ cách sử dụng và quy tắc của cấu trúc be able to nhưng vẫn còn nhiều thắc mắc? Đừng bối rối nữa! BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu tường tận ngay sau đây.

 

  • Công Thức Chung Cấu Trúc Be Able To

 

S + be (chia theo thì) + able to + V-inf

 

  • Cách Sử Dụng Cấu Trúc Be Able To

 

Thì Hiện Tại:

 

Ví dụ 2: She is able to swim. (Cô ấy có thể bơi.)

 

Thì Quá Khứ:

 

Ví dụ 3: He was able to find his keys. (Anh ấy đã có thể tìm thấy chìa khóa.)

 

Thì Tương Lai:

 

Ví dụ 4: You will be able to join us tomorrow. (Bạn sẽ có thể tham gia cùng chúng tôi vào ngày mai.)

 

Thì Hiện Tại Hoàn Thành:

 

Ví dụ 5: They have been able to solve the issue. (Họ đã có thể giải quyết vấn đề.)

 

Dùng Với Động Từ Khuyết Thiếu Khác:

 

Ví dụ 6:

 

- You might be able to help me. (Bạn có thể giúp tôi.)

 

- She should be able to complete the task. (Cô ấy nên có thể hoàn thành nhiệm vụ.)

 

Dùng Với Câu Phủ Định Và Nghi Vấn:

 

Ví dụ 7:

 

- I wasn’t able to call you yesterday. (Tôi đã không thể gọi cho bạn hôm qua.)

 

- Will you be able to attend the meeting? (Bạn có thể tham dự cuộc họp không?)

 

  • Quy Tắc Trong Cấu Trúc Be Able To

 

“Be” phải chia theo thì của câu

 

Động từ “be” trong cấu trúc be able to phải chia theo chủ ngữ và thì của câu.

 

Ví dụ 8:

 

- I am able to solve this problem easily. (Hiện tại)

 

- We were able to catch the last train last night. (Quá khứ)

 

- She will be able to join the meeting tomorrow. (Tương lai)

 

- ‘Be Able To’ có thể thay thế ‘Can’ nhưng linh hoạt hơn

 

‘Can’ chỉ dùng ở hiện tại hoặc quá khứ đơn (could), còn cấu trúc be able to có thể dùng ở mọi thì.

 

Ví dụ 9:

 

- I can drive. = I am able to drive. (Hiện tại)

 

- She could finish the task. = She was able to finish the task. (Quá khứ)

 

Cấu trúc be able to dùng với động từ nguyên mẫu

 

Sau ‘be able to’, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu.

 

Ví dụ 10:

 

She is able to solving the problem. (Sai)

She is able to solve the problem. (Đúng)

 

Quy tắc 4: Phủ định và nghi vấn

 

Phủ định: ‘“Not” đứng sau động từ “be” 

 

Ví dụ 11: They were not able to finish the work. (Họ đã không thể hoàn thành công việc.)

 

Nghi vấn: Đảo “trợ động từ” như “will, was, is...” lên trước chủ ngữ để tạo câu nghi vấn

 

Ví dụ 12: Will you be able to help me? (Bạn sẽ có thể giúp tôi không?)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Be Able To

Bạn có từng thắc mắc cấu trúc be able to là gì chưa? Cấu trúc be able to thường được dùng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động. Để hiểu rõ hơn về cách dùng, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cấu trúc be able to và các mẫu câu phổ biến dưới đây!

 

  • Cấu Trúc Be Able To

 

- Công thức chung cấu trúc be able to

 

S + be (chia theo thì) + able to + V-inf

 

- Cấu trúc Be Able To Trong Các Thì Khác Nhau

 

Hiện tại đơn:

 

S + am/is/are + able to + V-inf

 

Ví dụ 14: She is able to speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng.)

 

Quá khứ đơn:
 

S + was/were + able to + V-inf

 

Ví dụ 15: He was able to find the lost key. (Anh ấy đã có thể tìm thấy chìa khóa bị mất.)

 

Tương lai đơn:
 

S + will be able to + V-inf

 

Ví dụ 16: You will be able to travel next year. (Bạn sẽ có thể đi du lịch vào năm sau.)

 

Hiện tại hoàn thành:
 

S + have/has been able to + V-inf

 

Ví dụ 17: I have been able to improve my English. (Tôi đã có thể cải thiện tiếng Anh của mình.)

 

Quá khứ hoàn thành:
 

S + had been able to + V-inf

 

Ví dụ 18: She had been able to complete the task before the deadline. (Cô ấy đã có thể hoàn thành nhiệm vụ trước hạn.)

 

Tương lai hoàn thành:

 

S + will have been able to + V-inf

 

Ví dụ 19: By next year, we will have been able to expand our business. (Đến năm sau, chúng tôi sẽ có thể mở rộng kinh doanh.)

 

  • Cấu trúc Be Able To trong câu phủ định và câu hỏi

 

Câu phủ định:
 

S + be (chia theo thì) + not + able to + V-inf

 

Ví dụ 20: They were not able to fix the problem. (Họ đã không thể sửa vấn đề.)

 

Câu hỏi:

 

Be (chia theo thì) + S + able to + V-inf?

 

Ví dụ 21: Was she able to find her way home? (Cô ấy có thể tìm đường về nhà không?)

 

  • Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Be Able To

 

Dưới đây là những mẫu câu phổ biến của cấu trúc be able to, giúp bạn diễn đạt ý một cách tự nhiên và chính xác.

 

- Mẫu câu diễn tả khả năng làm điều gì đó trong cấu trúc be able to
 

S + be (chia theo thì) + able to + V-inf

 

Ví dụ 22: They will be able to join us next week. (Họ sẽ có thể tham gia cùng chúng ta vào tuần tới.)

 

- Mẫu câu nhấn mạnh khả năng đạt được trong một tình huống cụ thể trong cấu trúc be able to
 

S + be (chia theo thì) + only able to + V-inf

 

Ví dụ 23: She is only able to meet you for 10 minutes. (Cô ấy chỉ có thể gặp bạn trong 10 phút.)

 

- Mẫu câu phủ định diễn tả không có khả năng làm gì đó trong cấu trúc be able to
 

S + be (chia theo thì) + not able to + V-inf

 

Ví dụ 24: They weren’t able to fix the broken computer. (Họ đã không thể sửa chiếc máy tính bị hỏng.)

 

- Mẫu câu hỏi với cấu trúc be able to
 

Be (chia theo thì) + S + able to + V-inf?

 

Ví dụ 25: Was she able to find her lost phone? (Cô ấy có tìm thấy điện thoại bị mất không?)

 

- Mẫu câu diễn tả khả năng trong tương lai trong cấu trúc be able to
 

S + will be able to + V-inf

 

Ví dụ 26: You will be able to speak English fluently with more practice. (Bạn sẽ có thể nói tiếng Anh trôi chảy hơn nếu luyện tập nhiều hơn.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Be Able To

Dù cấu trúc be able to quan trọng để diễn tả khả năng, nhưng nhiều người vẫn mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến về cấu trúc be able to và cách khắc phục mà BrightCHAMPS đã tổng hợp, bạn tham khảo nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng ‘be able to’ mà quên chia động từ ‘be’
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Động từ ‘be’ trong cấu trúc be able to cần được chia theo thì và chủ ngữ.
 

Sai

She be able to swim very well.

Đúng

She is able to swim very well.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng cấu trúc be able to thay cho ‘can’ trong trường hợp không cần thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: ‘Can’ thường dùng trong tình huống thông thường, còn cấu trúc be able to thích hợp hơn trong các thì phức tạp.
 

Sai

I can finish the project by next month

Đúng

I will be able to finish the project by next month.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa cấu trúc be able to và ‘could’ khi nói về quá khứ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: ‘Could’ diễn tả khả năng chung trong quá khứ, trong khi was/were able to nói về một hành động cụ thể đã làm được.
 

Sai

He could pass the exam after studying hard.

Đúng

He was able to pass the exam after studying hard.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng cấu trúc be able to mà quên động từ nguyên mẫu sau ‘to’
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn có một động từ nguyên mẫu sau cấu trúc be able to.
 

Sai

She is able to speaking French fluently.

Đúng

She is able to speak French fluently.

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không sử dụng cấu trúc be able to đúng theo ngữ cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Cấu trúc be able to phù hợp khi diễn tả khả năng đạt được hoặc điều gì đó khó khăn.
 

Sai

He was able to walk when he was one year old.

Đúng

He could walk when he was one year old.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Liên Quan Đến Cấu Trúc Be Able To

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Cấu trúc be able to trong ngữ cảnh trang trọng thường được dùng trong các bài phát biểu, văn bản học thuật hoặc công việc chuyên môn. Nó thể hiện khả năng hoặc sự phát triển về kỹ năng một cách chuyên nghiệp.

 

Ví dụ 27: 

 

  • The new software will be able to improve our workflow efficiency significantly. (Phần mềm mới sẽ có thể cải thiện đáng kể hiệu suất làm việc của chúng tôi.)

 

Ở đây, cấu trúc be able to diễn tả khả năng của phần mềm trong tương lai.

 

  • After years of training, he was finally able to perform complex heart surgeries. (Sau nhiều năm đào tạo, anh ấy cuối cùng cũng có thể thực hiện các ca phẫu thuật tim phức tạp.)

 

Câu này nhấn mạnh vào quá trình rèn luyện lâu dài trước khi đạt được một khả năng cụ thể.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc be able to có thể được dùng để diễn tả khả năng thực hiện hành động trong một khoảng thời gian nhất định hoặc trong tình huống cụ thể.

 

Ví dụ 28: 

 

  • I haven’t been able to call you all day. What’s up? (Tớ không thể gọi cho cậu cả ngày nay. Có chuyện gì vậy?)

 

Câu này dùng haven’t been able to để diễn tả sự bất lực trong một khoảng thời gian (cả ngày nay).

 

  • Will you be able to come to the party tonight? (Cậu có thể đến bữa tiệc tối nay không?)

 

Ở đây, will be able to được dùng để hỏi về khả năng tham dự trong tương lai.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các bài luận, bài thuyết trình hoặc môi trường giáo dục, cấu trúc be able to thường xuất hiện khi diễn tả khả năng phân tích, lập luận hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

 

Ví dụ 29:

 

  • Students should be able to critically analyze different perspectives in an argument. (Học sinh cần có khả năng phân tích phê bình các góc nhìn khác nhau trong một lập luận.)

 

Câu này nhấn mạnh vào kỹ năng tư duy phản biện trong môi trường học thuật.

 

  • By the end of the course, you will be able to write an academic essay effectively. (Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ có thể viết một bài luận học thuật hiệu quả.)

 

Cấu trúc will be able to được dùng để diễn tả khả năng có được sau khi hoàn thành một khóa học.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Be Able To

1.Có thể sử dụng cấu trúc "be able to" trong các thì khác nhau như thế nào? Nó có sự linh hoạt gì đặc biệt không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao trong những câu phức tạp, "be able to" lại được ưa chuộng hơn "can"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Khi sử dụng "be able to" với các động từ khuyết thiếu, có thể gặp khó khăn gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để không mắc lỗi khi dùng "be able to" với động từ nguyên mẫu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Khi nào "be able to" không thể thay thế cho "can" trong một số tình huống nhất định không? Làm thế nào để chọn lựa cho đúng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Be Able To

  • Be able to: Cấu trúc be able to dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó, có thể sử dụng ở nhiều thì khác nhau.

 

  • Can: Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng, nhưng không thể chia ở tất cả các thì như cấu trúc be able to.

 

  • Cấu trúc will be able to: Dạng tương lai của be able to, diễn tả khả năng trong tương lai.

 

  • Was/Were able to: Dạng quá khứ của cấu trúc be able to, dùng để chỉ khả năng xảy ra trong quá khứ (có sự cố gắng).

 

  • Managed to: Một cách thay thế cho was/were able to khi muốn nhấn mạnh sự nỗ lực để đạt được điều gì đó.

 

  • Ability (n): Danh từ chỉ khả năng làm một việc gì đó. Ví dụ: He has the ability to learn languages quickly.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Be Able To – Tìm Hiểu Bí Kíp Chinh Phục Ngữ Pháp

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Be Able To – Tìm Hiểu Bí Kíp Chinh Phục Ngữ Pháp

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom