Last updated on July 4th, 2025
Bạn muốn diễn đạt sự có khả năng làm gì đó nhưng không biết dùng từ nào? Cấu trúc be able to chính là giải pháp! Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay các kiến thức này nhé!
Cấu trúc be able to là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó, tương tự như ‘can’ nhưng linh hoạt hơn. Nó có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau, không giống như ‘can’ chỉ giới hạn ở hiện tại và quá khứ đơn.
Ví dụ 1:
Bạn muốn hiểu rõ cách sử dụng và quy tắc của cấu trúc be able to nhưng vẫn còn nhiều thắc mắc? Đừng bối rối nữa! BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu tường tận ngay sau đây.
S + be (chia theo thì) + able to + V-inf |
Thì Hiện Tại:
Ví dụ 2: She is able to swim. (Cô ấy có thể bơi.)
Thì Quá Khứ:
Ví dụ 3: He was able to find his keys. (Anh ấy đã có thể tìm thấy chìa khóa.)
Thì Tương Lai:
Ví dụ 4: You will be able to join us tomorrow. (Bạn sẽ có thể tham gia cùng chúng tôi vào ngày mai.)
Thì Hiện Tại Hoàn Thành:
Ví dụ 5: They have been able to solve the issue. (Họ đã có thể giải quyết vấn đề.)
Dùng Với Động Từ Khuyết Thiếu Khác:
Ví dụ 6:
- You might be able to help me. (Bạn có thể giúp tôi.)
- She should be able to complete the task. (Cô ấy nên có thể hoàn thành nhiệm vụ.)
Dùng Với Câu Phủ Định Và Nghi Vấn:
Ví dụ 7:
- I wasn’t able to call you yesterday. (Tôi đã không thể gọi cho bạn hôm qua.)
- Will you be able to attend the meeting? (Bạn có thể tham dự cuộc họp không?)
“Be” phải chia theo thì của câu
Động từ “be” trong cấu trúc be able to phải chia theo chủ ngữ và thì của câu.
Ví dụ 8:
- I am able to solve this problem easily. (Hiện tại)
- We were able to catch the last train last night. (Quá khứ)
- She will be able to join the meeting tomorrow. (Tương lai)
- ‘Be Able To’ có thể thay thế ‘Can’ nhưng linh hoạt hơn
‘Can’ chỉ dùng ở hiện tại hoặc quá khứ đơn (could), còn cấu trúc be able to có thể dùng ở mọi thì.
Ví dụ 9:
- I can drive. = I am able to drive. (Hiện tại)
- She could finish the task. = She was able to finish the task. (Quá khứ)
Cấu trúc be able to dùng với động từ nguyên mẫu
Sau ‘be able to’, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ 10:
She is able to solving the problem. (Sai) |
She is able to solve the problem. (Đúng) |
Quy tắc 4: Phủ định và nghi vấn
Phủ định: ‘“Not” đứng sau động từ “be”
Ví dụ 11: They were not able to finish the work. (Họ đã không thể hoàn thành công việc.)
Nghi vấn: Đảo “trợ động từ” như “will, was, is...” lên trước chủ ngữ để tạo câu nghi vấn
Ví dụ 12: Will you be able to help me? (Bạn sẽ có thể giúp tôi không?)
Bạn có từng thắc mắc cấu trúc be able to là gì chưa? Cấu trúc be able to thường được dùng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động. Để hiểu rõ hơn về cách dùng, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cấu trúc be able to và các mẫu câu phổ biến dưới đây!
- Công thức chung cấu trúc be able to
S + be (chia theo thì) + able to + V-inf |
- Cấu trúc Be Able To Trong Các Thì Khác Nhau
Hiện tại đơn:
S + am/is/are + able to + V-inf |
Ví dụ 14: She is able to speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng.)
Quá khứ đơn:
S + was/were + able to + V-inf |
Ví dụ 15: He was able to find the lost key. (Anh ấy đã có thể tìm thấy chìa khóa bị mất.)
Tương lai đơn:
S + will be able to + V-inf |
Ví dụ 16: You will be able to travel next year. (Bạn sẽ có thể đi du lịch vào năm sau.)
Hiện tại hoàn thành:
S + have/has been able to + V-inf |
Ví dụ 17: I have been able to improve my English. (Tôi đã có thể cải thiện tiếng Anh của mình.)
Quá khứ hoàn thành:
S + had been able to + V-inf |
Ví dụ 18: She had been able to complete the task before the deadline. (Cô ấy đã có thể hoàn thành nhiệm vụ trước hạn.)
Tương lai hoàn thành:
S + will have been able to + V-inf |
Ví dụ 19: By next year, we will have been able to expand our business. (Đến năm sau, chúng tôi sẽ có thể mở rộng kinh doanh.)
Câu phủ định:
S + be (chia theo thì) + not + able to + V-inf |
Ví dụ 20: They were not able to fix the problem. (Họ đã không thể sửa vấn đề.)
Câu hỏi:
Be (chia theo thì) + S + able to + V-inf? |
Ví dụ 21: Was she able to find her way home? (Cô ấy có thể tìm đường về nhà không?)
Dưới đây là những mẫu câu phổ biến của cấu trúc be able to, giúp bạn diễn đạt ý một cách tự nhiên và chính xác.
- Mẫu câu diễn tả khả năng làm điều gì đó trong cấu trúc be able to
S + be (chia theo thì) + able to + V-inf |
Ví dụ 22: They will be able to join us next week. (Họ sẽ có thể tham gia cùng chúng ta vào tuần tới.)
- Mẫu câu nhấn mạnh khả năng đạt được trong một tình huống cụ thể trong cấu trúc be able to
S + be (chia theo thì) + only able to + V-inf |
Ví dụ 23: She is only able to meet you for 10 minutes. (Cô ấy chỉ có thể gặp bạn trong 10 phút.)
- Mẫu câu phủ định diễn tả không có khả năng làm gì đó trong cấu trúc be able to
S + be (chia theo thì) + not able to + V-inf |
Ví dụ 24: They weren’t able to fix the broken computer. (Họ đã không thể sửa chiếc máy tính bị hỏng.)
- Mẫu câu hỏi với cấu trúc be able to
Be (chia theo thì) + S + able to + V-inf? |
Ví dụ 25: Was she able to find her lost phone? (Cô ấy có tìm thấy điện thoại bị mất không?)
- Mẫu câu diễn tả khả năng trong tương lai trong cấu trúc be able to
S + will be able to + V-inf |
Ví dụ 26: You will be able to speak English fluently with more practice. (Bạn sẽ có thể nói tiếng Anh trôi chảy hơn nếu luyện tập nhiều hơn.)
Dù cấu trúc be able to quan trọng để diễn tả khả năng, nhưng nhiều người vẫn mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến về cấu trúc be able to và cách khắc phục mà BrightCHAMPS đã tổng hợp, bạn tham khảo nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Cấu trúc be able to trong ngữ cảnh trang trọng thường được dùng trong các bài phát biểu, văn bản học thuật hoặc công việc chuyên môn. Nó thể hiện khả năng hoặc sự phát triển về kỹ năng một cách chuyên nghiệp.
Ví dụ 27:
Ở đây, cấu trúc be able to diễn tả khả năng của phần mềm trong tương lai.
Câu này nhấn mạnh vào quá trình rèn luyện lâu dài trước khi đạt được một khả năng cụ thể.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc be able to có thể được dùng để diễn tả khả năng thực hiện hành động trong một khoảng thời gian nhất định hoặc trong tình huống cụ thể.
Ví dụ 28:
Câu này dùng haven’t been able to để diễn tả sự bất lực trong một khoảng thời gian (cả ngày nay).
Ở đây, will be able to được dùng để hỏi về khả năng tham dự trong tương lai.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong các bài luận, bài thuyết trình hoặc môi trường giáo dục, cấu trúc be able to thường xuất hiện khi diễn tả khả năng phân tích, lập luận hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ 29:
Câu này nhấn mạnh vào kỹ năng tư duy phản biện trong môi trường học thuật.
Cấu trúc will be able to được dùng để diễn tả khả năng có được sau khi hoàn thành một khóa học.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.