Last updated on July 2nd, 2025
Cấu trúc so sánh bằng là một trong những cấu trúc so sánh quan trọng. Vậy cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh là gì? Công thức so sánh bằng ra sao? Hãy cùng khám phá với BrightCHAMPS nhé!
Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh thể hiện sự tương đồng giữa hai hay nhiều đối tượng, hành động, sự vật, sự việc. Để dễ hiểu hơn, BrightCHAMPS sẽ đưa ra một số ví dụ về cấu trúc câu so sánh bằng.
Ví dụ 1: The results of the experiment were the same as what we had predicted in our initial hypothesis. (Kết quả của thí nghiệm giống với những gì chúng tôi đã dự đoán trong giả thuyết ban đầu.)
Ví dụ 2: He approached the negotiation as cautiously and meticulously as a seasoned diplomat would. (Anh ấy tiếp cận cuộc đàm phán một cách thận trọng và tỉ mỉ như một nhà ngoại giao dày dạn kinh nghiệm.)
Ví dụ 3: The company invested as much capital in research and development as its competitors did in marketing and advertising. (Công ty đầu tư nhiều vốn vào nghiên cứu và phát triển như các đối thủ của họ đã đầu tư vào tiếp thị và quảng cáo.)
Cấu trúc so sánh bằng được dùng để diễn tả hai đối tượng có mức độ tương đồng hoặc bằng nhau về một đặc điểm như mức độ, số lượng, hoặc tính chất nào đó. Có nhiều cấu trúc so sánh bằng phổ biến như so sánh bằng với tính từ hoặc trạng từ, so sánh bằng với danh từ,...
Lưu ý 1: Các bạn cần chú ý dùng đúng dạng của tính từ hoặc trạng từ trong cấu trúc. Khi so sánh bằng, cần đảm bảo bạn đang so sánh các đối tượng hoặc hành động thuộc cùng một loại hoặc cùng một phạm trù.
Ví dụ 4: The new software is as efficient as the older version but offers more advanced features. (Phần mềm mới hiệu quả như phiên bản cũ nhưng cung cấp nhiều tính năng tiên tiến hơn.)
Cấu trúc so sánh bằng dùng để diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng, hành động hay sự vật một cách chính xác trong tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ tổng hợp cho bạn từng cấu trúc so sánh bằng phổ biến đi cùng ví dụ minh hoạ chi tiết nhất nhé!
Tính từ hoặc trạng từ được đặt giữa hai “as” để mô tả đặc điểm, mức độ của hành động hoặc đối tượng được so sánh.
S + V + as + adj/adv + as + Noun/Pronoun/Clause |
Ví dụ 5: The economic forecast is not nearly as optimistic as the government initially predicted, despite their claims of a rapid recovery. (Dự báo kinh tế không lạc quan như chính phủ dự đoán ban đầu, bất chấp tuyên bố của họ về sự phục hồi nhanh chóng.)
Trong trường hợp này, cấu trúc so sánh được dùng để so sánh số lượng hoặc mức độ giữa hai đối tượng.
S + V + as + much/many/little/few + N + as + Noun/Pronoun |
Ví dụ 6: The museum received as many donations this year as it did in the previous five years combined. (Bảo tàng nhận được số khoản quyên góp trong năm nay bằng tổng số tiền quyên góp của năm năm trước cộng lại.)
Lưu ý 2: Trong cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh, chúng ta dùng “Much” cho danh từ không đếm được, dùng “Many” cho danh từ đếm được số nhiều, dùng “little” cho danh từ không đếm được và dùng “few” cho danh từ đếm được.
Trong trường hợp này, “the same” được theo sau bởi một danh từ, “as” được dùng để liên kết hai đối tượng trong phép so sánh.
S + V + the same + Noun + as + Noun/Pronoun |
Ví dụ 7: The historical document revealed the same cultural practices as those depicted in the ancient murals. (Tài liệu lịch sử tiết lộ những tập quán văn hóa giống như những tập quán được mô tả trong các bức tranh tường cổ.)
Mặc dù cấu trúc so sánh bằng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhiều người học vẫn nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Hiểu được điều đó, BrightCHAMPS đã tổng hợp giúp bạn một số lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh và cách tránh nó.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: His argument was as compelling as the expert’s, persuading the entire panel. (Lập luận của anh ấy thuyết phục như của chuyên gia, thuyết phục toàn bộ hội đồng.)
Ví dụ 11: The restoration was as precise as historical documents required. (Việc trùng tu chính xác như tài liệu lịch sử yêu cầu.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: This phone is as slow as my old one, which is really annoying. (Chiếc điện thoại này chậm như cái cũ của tôi, thật khó chịu.)
Ví dụ 13: Her jokes are as funny as a comedian’s, making everyone laugh. (Những trò đùa của cô ấy hài hước như của diễn viên hài, khiến mọi người cười.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: The new material is as durable as traditional alloys, proving its industrial use. (Vật liệu mới bền như hợp kim truyền thống, chứng minh tính ứng dụng công nghiệp.)
Dưới đây là tổng hợp các thông tin quan trọng mà BrightCHAMPS tổng hợp lại để giúp bạn dễ nhớ hơn nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.