Last updated on July 1st, 2025
Bạn đã biết cách sử dụng “It’s no good” chính xác và đầy đủ chưa? Cấu trúc It’s No Good giúp bạn diễn đạt ý nghĩa “không có ích” một cách tự nhiên. Hãy cùng tìm hiểu ngay!
Cấu trúc It’s no good là gì? Cấu trúc "it's no good" được sử dụng để diễn tả rằng việc thực hiện một hành động nào đó là vô ích hoặc không mang lại kết quả như mong đợi.
Ví dụ 1: It's no good waiting for him. He won't come. (Chờ anh ta cũng vô ích thôi. Anh ta sẽ không đến đâu.)
Ví dụ 2: It's no good trying to change his mind. (Cố gắng thay đổi quan điểm của anh ấy cũng vô ích.)
Lưu ý: Trong cấu trúc này, "good" là một danh từ, không phải tính từ.
Do đó, cần phân biệt với cấu trúc "It's not good to + V-infinitive", mang ý nghĩa "Không tốt khi làm gì đó".
Ví dụ 3: It's not good to stay up late. (Thức khuya không tốt.)
Cấu trúc "it's no good" thường theo sau bởi một động từ ở dạng V-ing (danh động từ).
It's no good + V-ing |
Trong đó:
Động từ theo sau ở dạng V-ing: Sau "it's no good", động từ luôn ở dạng V-ing.
Diễn tả sự vô ích: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động được đề cập không mang lại kết quả tích cực hoặc không đáng để thực hiện.
Ví dụ 4: It's no good complaining about the weather. (Phàn nàn về thời tiết cũng vô ích thôi.)
Ví dụ 5: It's no good asking for more money. They won't agree. (Yêu cầu thêm tiền cũng không ích gì. Họ sẽ không đồng ý đâu.)
Lưu ý: Trong cấu trúc này, "good" đóng vai trò như một danh từ, không phải tính từ. Do đó, cần phân biệt với cấu trúc "It's not good to + V-infinitive", mang ý nghĩa "Không tốt khi làm gì đó".
Ví dụ 6: It's not good to stay up late to play games. (Thức khuya để chơi game không tốt.)
Cấu trúc “it’s no good” thường được sử dụng theo mẫu sau:
It’s no good + V-ing (Vô ích khi làm gì đó) |
Tùy vào tình huống giao tiếp, “it’s no good” có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau:
Ví dụ 7: There’s no good in arguing with her. (Tranh luận với cô ấy chẳng có ích gì.)
Ví dụ 8: It’s no good for us to continue this discussion. (Tiếp tục thảo luận này cũng vô ích.)
Ví dụ 9: Is it no good trying to fix this old TV? (Sửa cái TV cũ này không có ích, đúng không?)
Ví dụ 10: It’s no good if you don’t put in enough effort. (Chẳng có ích gì nếu bạn không cố gắng đủ.)
Dùng Với Các Trạng Từ Bổ Sung Ý Nghĩa
Ví dụ 11: It’s absolutely no good complaining about it. (Phàn nàn về chuyện này hoàn toàn vô ích.)
Ví dụ 12: It’s no good at all worrying about things you can’t change. (Lo lắng về những thứ bạn không thể thay đổi thì chẳng có ích gì.)
Ví dụ 13: It’s no good talking to him = There’s no point in talking to him. (Nói chuyện với anh ấy cũng vô ích thôi.)
Ví dụ 14: It’s no good arguing = There’s no point in arguing with her. (Cãi nhau cũng không đáng.)
Khi sử dụng cấu trúc "it's no good", người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến sau:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 17: It’s no good continuing this negotiation if both parties refuse to compromise. (Không có ích gì khi tiếp tục cuộc đàm phán này nếu cả hai bên đều từ chối nhượng bộ.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính trị, cụm "it’s no good" được dùng để diễn đạt rằng một hành động nào đó không mang lại lợi ích. Ở đây, người nói nhấn mạnh rằng cuộc đàm phán sẽ không hiệu quả nếu không có sự thỏa hiệp.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: It’s no good telling him to clean his room—he never listens! (Bảo nó dọn phòng cũng chẳng ích gì—nó chẳng bao giờ nghe cả!)
Giải thích: Đây là một câu nói phổ biến trong cuộc sống hằng ngày, mang tính than phiền hoặc thất vọng về một hành động không có hiệu quả. Trong trường hợp này, người nói ám chỉ rằng dù có nhắc nhở, đứa trẻ vẫn không làm theo.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 19: It’s no good memorizing facts without understanding the underlying concepts. (Học thuộc lòng mà không hiểu bản chất thì không có ích gì.)
Giải thích: Trong môi trường học thuật, "it’s no good" có thể được dùng để chỉ ra những phương pháp học tập không hiệu quả. Ở đây, câu nhấn mạnh rằng việc học thuộc lòng không mang lại giá trị nếu không hiểu rõ các khái niệm cốt lõi.
Ngữ Cảnh Trong Công Việc
Ví dụ 20: It’s no good blaming the team when the real issue is poor project management. (Đổ lỗi cho đội nhóm cũng chẳng ích gì khi vấn đề thực sự là do quản lý dự án kém.)
Giải thích: Câu này thường xuất hiện trong các cuộc họp công ty, khi ai đó đang cố gắng tìm nguyên nhân của một vấn đề. Nó nhấn mạnh rằng việc tìm một người để đổ lỗi không giúp giải quyết tình hình nếu vấn đề cốt lõi nằm ở hệ thống quản lý.
Ngữ Cảnh Thân Mật
Ví dụ 21: It’s no good texting him, he never replies anyway! (Nhắn tin cho nó cũng vô ích thôi, nó chẳng bao giờ trả lời đâu!)
Giải thích: Đây là một cách sử dụng thân mật và có phần than phiền nhẹ nhàng trong giao tiếp giữa bạn bè. "It’s no good" thể hiện sự thất vọng hoặc từ bỏ vì biết rằng hành động đó không mang lại kết quả mong muốn.
Cấu trúc "It’s No Good" có thể linh hoạt sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ trang trọng, học thuật đến thân mật. Hiểu rõ cách dùng trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.
Tóm lại, cùng BrightCHAMPS tổng kết bài học hôm nay bằng những lưu ý về cấu trúc It’s no good dưới đây:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.