Last updated on July 11th, 2025
Dangling modifier là một lỗi ngữ pháp khiến câu trở nên mơ hồ và khó hiểu. Hãy để BrightCHAMPS giúp bạn nhận diện và sửa lỗi bổ ngữ lơ lửng rõ hơn trong bài viết sau đây.
Dangling modifier được gọi là bổ ngữ lơ lửng. Nhiều người vẫn thường thắc mắc bổ ngữ lơ lửng là gì? Đây là lỗi ngữ pháp xảy ra khi bổ ngữ không được kết nối rõ ràng với chủ ngữ trong câu, dẫn đến việc câu trở nên mơ hồ hoặc khó hiểu.
Ví dụ 1: After getting home, the light bulb was broken. (Sau khi về nhà, bóng đèn bị hỏng.)
Giải thích: Câu này không rõ ai là người về nhà – liệu là bóng đèn hay ai đó?
Dangling modifier xảy ra khi bổ ngữ không được liên kết với đối tượng rõ ràng mà nó đang giải thích hoặc bổ sung ý nghĩa. Điều này khiến câu trở nên mơ hồ và gây hiểu lầm. Để tránh lỗi dangling modifier, bạn cần quan tâm các quy tắc sau:
Ví dụ 2: After finishing the novel, the plot twist in the film was surprising. (Sau khi đọc xong cuốn tiểu thuyết, cú twist trong phim thật bất ngờ.)
-> After finishing the novel, I was surprised by the unexpected plot twist in the film. (Sau khi đọc xong cuốn tiểu thuyết, tôi đã bất ngờ bởi cú twist không lường trước trong phim.)
Đây là loại lỗi dangling modifier phổ biến nhất. Khi một cụm phân từ được dùng mà không có chủ ngữ xác định để kết nối với hành động trong câu.
Ví dụ 3: Walking through the museum, the paintings were impressive. (Khi đi dạo trong bảo tàng, những bức tranh thật ấn tượng.)
-> Walking through the museum, I found the paintings impressive. (Khi đi dạo trong bảo tàng, tôi cảm thấy những bức tranh thật ấn tượng.)
Đây là mệnh đề trạng ngữ rút gọn nhưng thiếu chủ ngữ, dẫn đến tình trạng mơ hồ.
Ví dụ 4: While walking in the park, the rain started. (Trong khi đi bộ trong công viên, mưa bắt đầu.)
-> While I was walking in the park, the rain started. (Trong khi tôi đi bộ trong công viên, mưa bắt đầu.)
Cụm trạng từ có thể không rõ ràng về đối tượng mà nó đang bổ nghĩa.
Ví dụ 5: Running late, the bus was missed. (Vì trễ giờ, chiếc xe buýt bị lỡ.)
-> Running late, I missed the bus. (Vì trễ giờ, tôi đã bỏ lỡ chiếc xe buýt.)
Ví dụ 9
After completing the report, the deadline was finally met. (Sau khi hoàn thành báo cáo, thời hạn cuối cùng đã được đáp ứng.)
-> After completing the report, our team finally met the deadline. (Sau khi hoàn thành báo cáo, nhóm của chúng tôi cuối cùng đã kịp thời hạn.)
Ví dụ 10
Driving home from work, the rain started pouring. (Trên đường lái xe về nhà từ chỗ làm, trời bắt đầu đổ mưa.)
-> Driving home from work, I got caught in the rain. (Trên đường lái xe về nhà từ chỗ làm, tôi đã bị mắc mưa.)
Ví dụ 11
While analyzing the data, the results were inconclusive. (Trong khi phân tích dữ liệu, kết quả không rõ ràng.)
-> While analyzing the data, the researchers found that the results were inconclusive. (Trong quá trình phân tích dữ liệu, các nhà nghiên cứu nhận thấy kết quả không rõ ràng.)
Ví dụ 12
While analyzing the poem, several hidden meanings were revealed. (Khi đang phân tích bài thơ, nhiều tầng ý nghĩa ẩn được tiết lộ.)
-> While analyzing the poem, the students uncovered several hidden meanings.(Khi phân tích bài thơ, các sinh viên đã khám phá ra nhiều tầng ý nghĩa ẩn.)
Ví dụ 13
While reading the novel, many literary devices can be observed. (Khi đang đọc tiểu thuyết, nhiều biện pháp tu từ có thể được quan sát.)
-> While reading the novel, readers can observe many literary devices. (Khi đọc tiểu thuyết, người đọc có thể nhận thấy nhiều biện pháp tu từ.)
Dangling modifier: Là một kiểu lỗi ngữ pháp xảy ra khi phần bổ nghĩa trong câu không có đối tượng rõ ràng để gắn kết. Điều này dẫn đến câu văn trở nên khó hiểu, lệch nghĩa hoặc gây nhầm lẫn về chủ thể thực hiện hành động.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.