Last updated on July 10th, 2025
Appreciate được hiểu là “trân trọng”, sử dụng nhiều trong các tình huống trang trọng, lịch sự. Vậy appreciate cấu trúc như thế nào? Cùng tìm hiểu cấu trúc appreciate và những ví dụ sau đây.
Cấu trúc appreciate là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, appreciate là động từ (Verb) được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm:
Ví dụ 1: She appreciates the beauty of nature. (Cô ấy trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên)
Ví dụ 2: They appreciate the cultural differences between the two countries. (Họ hiểu rõ những khác biệt văn hóa giữa hai quốc gia)
Ví dụ 3: This car has appreciated 40 percent in value. (Chiếc xe này đã tăng giá trị 40 phần trăm)
Cấu trúc appreciate được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự trân trọng. Hoặc khi thể hiện sự đánh giá cao hay công nhận giá trị điều gì. Ngoài ra, bạn còn có thể dùng để nói đến sự tăng giá trị của một điều gì đó.
Một số quy tắc cần biết khi sử dụng cấu trúc appreciate là:
Ví dụ 4: We appreciate you helping us. (Chúng tôi rất trân trọng việc bạn đã giúp chúng tôi)
Ví dụ 5: She appreciated the thoughtful gift he gave her. (Cô ấy đã rất trân trọng món quà chu đáo mà anh ấy tặng.)
Khi nhắc đến cấu trúc của appreciate, câu hỏi được nhiều người đặt ra là theo sau nó sẽ là loại từ gì. Chi tiết các cấu trúc appreciate sau đây sẽ giải đáp rõ ràng cho thắc mắc đó:
Appreciate + V-ing |
Appreciate cấu trúc trong trường hợp này biểu thị trân quý đối với việc gì đó.
Ví dụ 6: I appreciate having someone to talk to. (Tôi trân trọng việc có ai đó để nói chuyện cùng)
Appreciate + Somebody/ Something Appreciate + Danh từ/ Đại từ Appreciate + V-ing |
Cấu trúc appreciate thể hiện sự biết ơn, trân trọng, đánh giá cao đối với một ai hay việc gì đó.
Ví dụ 7: She appreciates his support. (Cô ấy trân trọng sự ủng hộ của anh ấy)
Ví dụ 8: I appreciate the beauty of this painting. (Tôi đánh giá cao vẻ đẹp của bức tranh này)
Ví dụ 9: I appreciate listening to this kind of music. (Tôi đánh giá cao việc được nghe thể loại nhạc này)
Appreciate + something Appreciate + Danh từ/ Đại từ/ V-ing Appreciate + that + S + V |
Cấu trúc appreciate được dùng khi muốn thể hiện/thừa nhận việc gì đó quan trọng.
Ví dụ 10: We appreciate the importance of clear communication. (Chúng tôi thừa nhận tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng)
Ví dụ 11: They appreciate that the contract is very important. (Họ đánh giá cao rằng hợp đồng này rất quan trọng)
S + appreciate (in value) |
Cấu trúc của appreciate được dùng khi muốn nói vật gì hay cái gì có tăng giá trị về vật hay giá tiền.
Ví dụ 12: Gold appreciates in response to inflation. (Vàng tăng giá trị chống lại sự lạm phát)
Dù là động từ phổ biến nhưng nếu không nắm rõ cấu trúc appreciate người dùng vẫn có thể mắc những sai lầm. Vậy những lỗi thường gặp với appreciate là gì?
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: We would greatly appreciate your prompt attention to this matter. (Chúng tôi vô cùng trân trọng sự quan tâm kịp thời của quý vị đến vấn đề này)
Cấu trúc appreciate được viết trong các email, thư từ. “Greatly” nhấn mạnh mức độ trân trọng đối với các đối tác, mong muốn nhận được sự quan tâm của họ.
Ví dụ 17: The parties appreciate the importance of confidentiality. (Các bên nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo mật)
Câu này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, với “appreciate” thể hiện sự công nhận và hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo mật.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: Appreciate the ride, man! (Cảm ơn vì đã cho đi nhờ nhé, ông bạn!)
Cấu trúc appreciate được dùng để cảm ơn một cách thân mật.
Ví dụ 19: I appreciate the heads up. (Cảm ơn vì đã báo trước nhé!)
Đây là câu cảm ơn ai đó đã báo trước cho người nói về vấn đề gì đó. “Heads up” là cụm từ lóng thường dùng trong văn nói.
Mặc dù cấu trúc appreciate vẫn được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng. Tuy nhiên, cấu trúc này vẫn được ưu tiên sử dụng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: The body of research on that subject has appreciated greatly in value over the last ten years. (Số lượng nghiên cứu về chủ đề đó đã tăng giá trị rất nhiều trong mười năm qua)
“Appreciated” diễn đạt sự gia tăng về giá trị của công trình nghiên cứu trong mười năm qua. Thường xuất hiện trong báo cáo nghiên cứu khoa học.
Định nghĩa: Appreciate là một động từ, có nghĩa thông dụng là trân trọng, đánh giá cao ai đó, cái gì đó.
Cấu trúc appreciate:
Appreciate + V-ing
Appreciate + somebody/ something Appreciate + danh từ/ đại từ/ V-ing
Appreciate + something Appreciate + danh từ/ đại từ/ V-ing Appreciate + that + S + V
S + appreciate |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.