Last updated on July 11th, 2025
Có nhiều cấu trúc giúp diễn đạt sự sẵn lòng hoặc ý định một cách thật tự nhiên. Một trong số đó là cấu trúc be willing to, được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Be willing to là gì? Đây là một cấu trúc dùng để diễn tả sự sẵn lòng hoặc sẵn sàng làm một việc gì đó. Nó thể hiện rằng ai đó không miễn cưỡng và có ý định thực hiện hành động được đề cập.
Ví dụ 1: They were willing to work overtime to finish the project. (Họ sẵn sàng làm thêm giờ để hoàn thành dự án.)
Sau khi đã trả lời được định nghĩa be willing to là gì bước tiếp theo chúng ta cần xác định cách dùng be willing to như thế nào.
Cấu trúc be willing to được sử dụng để diễn tả thái độ tích cực, không miễn cưỡng khi thực hiện một hành động.
Ví dụ 2: He is willing to help whenever you need him. (Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ bất cứ khi nào bạn cần.)
Động từ "be" trong cách dùng cấu trúc be willing to có thể được chia theo thì để phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ 3: They were willing to take the risk. (Họ đã sẵn sàng chấp nhận rủi ro.)
Cách dùng be willing to này thường xuất hiện trong các câu giả định hoặc yêu cầu để thể hiện mức độ sẵn lòng của một người.
Ví dụ 4: If you are willing to learn, I will teach you. (Nếu bạn sẵn sàng học, tôi sẽ dạy bạn.)
Cấu trúc be willing to có thể nhấn mạnh sự cam kết hoặc tinh thần hợp tác trong các tình huống trang trọng.
Ví dụ 5: She is willing to negotiate for a better deal. (Cô ấy sẵn sàng đàm phán để có một thỏa thuận tốt hơn.)
Dưới đây là các cách dùng phổ biến cùng giải thích chi tiết của cấu trúc be willing to.
Đây là cấu trúc thông dụng nhất, dùng để diễn đạt rằng ai đó không miễn cưỡng và sẵn sàng thực hiện một hành động.
- Động từ "be" được chia theo chủ ngữ và thì của câu.
- Động từ sau "to" luôn ở dạng nguyên mẫu không "to" (bare infinitive).
S + be willing to + V-infinitive |
Ví dụ 6: He is willing to learn. (Anh ấy sẵn sàng học hỏi.)
Thêm "not" sau "be" để tạo nghĩa phủ định việc sẵn lòng hoặc đồng ý làm gì đó.
S + be not willing to + V-infinitive |
Ví dụ 7: He is not willing to share his personal information online. (Anh ấy không sẵn sàng chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.)
Cấu trúc be willing to có thể dùng để đặt câu hỏi về sự sẵn sàng của ai đó trong một tình huống cụ thể.
- Đảo động từ "be" lên trước chủ ngữ để tạo câu hỏi.
- Có thể thêm "why" hoặc "what" vào đầu câu để hỏi lý do hoặc nội dung cụ thể.
Be + S + willing to + V-infinitive…? |
Ví dụ 8: Is she willing to join the meeting tomorrow? (Cô ấy có sẵn sàng tham gia cuộc họp vào ngày mai không?)
Khi kết hợp cấu trúc be willing to với if sẽ giúp diễn đạt điều kiện giả định, khi ai đó sẵn sàng làm gì đó, thì điều gì đó sẽ xảy ra.
- Thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 1 để nói về tương lai.
- Mệnh đề chính thường có "will + V" để chỉ kết quả của sự sẵn sàng đó.
If + S + be willing to + V-infinitive, S + will + V |
Ví dụ 9: If they are willing to compromise, we can reach an agreement. (Nếu họ sẵn sàng thỏa hiệp, chúng ta có thể đạt được thỏa thuận.)
Cấu trúc be willing to đi với only nhấn mạnh sự sẵn sàng của ai đó, nhưng có thể ngụ ý rằng hành động đó chỉ xảy ra trong một điều kiện hoặc giới hạn nhất định.
S + be only willing to + V-infinitive |
Ví dụ 10: He is only willing to help if it benefits him. (Anh ấy chỉ sẵn lòng giúp nếu điều đó có lợi cho anh ấy.)
Dưới đây là các lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc be willing to, kèm theo cách sửa và ví dụ minh họa chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 14: The company is willing to invest in new technologies. (Công ty sẵn sàng đầu tư vào công nghệ mới.)
Giải thích: "Is willing to" diễn tả sự sẵn sàng thực hiện hành động trong tương lai.
Ví dụ 15: We are willing to cooperate with your team to achieve mutual goals. (Chúng tôi sẵn sàng hợp tác với đội ngũ của bạn để đạt được các mục tiêu chung.)
Giải thích: "Are willing to" thể hiện sự sẵn sàng hợp tác.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 16: I'm willing to help you move this weekend if you need an extra pair of hands. (Tớ sẵn sàng giúp cậu chuyển nhà cuối tuần này nếu cậu cần thêm người.)
Giải thích: "I'm willing to help" diễn đạt sự sẵn lòng giúp đỡ mà không miễn cưỡng.
Ví dụ 17: She said she’s willing to babysit for us tonight so we can go to the concert. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẵn sàng trông con giúp chúng ta tối nay để mình đi xem hòa nhạc.)
Giải thích: "She’s willing to babysit" thể hiện sự tự nguyện, không bị ép buộc.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 18: The professor is willing to mentor students interested in advanced studies. (Giáo sư sẵn sàng hướng dẫn các sinh viên quan tâm đến nghiên cứu nâng cao.)
Giải thích: "Is willing to" diễn tả giáo sư sẽ sẵn sàng hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu.
Khi sử dụng cấu trúc be willing to, có một số điểm quan trọng cần lưu ý để đảm bảo bạn hiểu đúng và áp dụng một cách hiệu quả trong tiếng Anh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.