BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 11th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Be Willing To Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn & Ví Dụ

Có nhiều cấu trúc giúp diễn đạt sự sẵn lòng hoặc ý định một cách thật tự nhiên. Một trong số đó là cấu trúc be willing to, được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Be Willing To Là Gì?

Be willing to là gì? Đây là một cấu trúc dùng để diễn tả sự sẵn lòng hoặc sẵn sàng làm một việc gì đó. Nó thể hiện rằng ai đó không miễn cưỡng và có ý định thực hiện hành động được đề cập.

 

Ví dụ 1: They were willing to work overtime to finish the project. (Họ sẵn sàng làm thêm giờ để hoàn thành dự án.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Be Willing To

Sau khi đã trả lời được định nghĩa be willing to là gì bước tiếp theo chúng ta cần xác định cách dùng be willing to như thế nào.

 

  • Diễn đạt sự sẵn sàng hoặc sẵn lòng làm gì đó

 

Cấu trúc be willing to được sử dụng để diễn tả thái độ tích cực, không miễn cưỡng khi thực hiện một hành động.

 

Ví dụ 2: He is willing to help whenever you need him. (Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ bất cứ khi nào bạn cần.)

 

  • Dùng với các thì khác nhau

 

Động từ "be" trong cách dùng cấu trúc be willing to có thể được chia theo thì để phù hợp với ngữ cảnh.

 

Ví dụ 3: They were willing to take the risk. (Họ đã sẵn sàng chấp nhận rủi ro.)

 

  • Dùng trong câu điều kiện hoặc câu yêu cầu

 

Cách dùng be willing to này thường xuất hiện trong các câu giả định hoặc yêu cầu để thể hiện mức độ sẵn lòng của một người.

 

Ví dụ 4: If you are willing to learn, I will teach you. (Nếu bạn sẵn sàng học, tôi sẽ dạy bạn.)

 

  • Thể hiện mức độ cam kết hoặc thiện chí

 

Cấu trúc be willing to có thể nhấn mạnh sự cam kết hoặc tinh thần hợp tác trong các tình huống trang trọng.

 

Ví dụ 5: She is willing to negotiate for a better deal. (Cô ấy sẵn sàng đàm phán để có một thỏa thuận tốt hơn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Be Willing To

Dưới đây là các cách dùng phổ biến cùng giải thích chi tiết của cấu trúc be willing to.

 

  • Cấu trúc cơ bản

 

Đây là cấu trúc thông dụng nhất, dùng để diễn đạt rằng ai đó không miễn cưỡng và sẵn sàng thực hiện một hành động.

 

- Động từ "be" được chia theo chủ ngữ và thì của câu.

 

- Động từ sau "to" luôn ở dạng nguyên mẫu không "to" (bare infinitive).
 

S + be willing to + V-infinitive

 

Ví dụ 6: He is willing to learn. (Anh ấy sẵn sàng học hỏi.)

 

  • Cấu trúc phủ định

 

Thêm "not" sau "be" để tạo nghĩa phủ định việc sẵn lòng hoặc đồng ý làm gì đó.
 

S + be not willing to + V-infinitive

 

Ví dụ 7: He is not willing to share his personal information online. (Anh ấy không sẵn sàng chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.)

 

  • Cấu trúc nghi vấn

 

Cấu trúc be willing to có thể dùng để đặt câu hỏi về sự sẵn sàng của ai đó trong một tình huống cụ thể.

 

- Đảo động từ "be" lên trước chủ ngữ để tạo câu hỏi.

 

- Có thể thêm "why" hoặc "what" vào đầu câu để hỏi lý do hoặc nội dung cụ thể.
 

Be + S + willing to + V-infinitive…?

 

Ví dụ 8: Is she willing to join the meeting tomorrow? (Cô ấy có sẵn sàng tham gia cuộc họp vào ngày mai không?)

 

  • Cấu trúc với if

 

Khi kết hợp cấu trúc be willing to với if sẽ giúp diễn đạt điều kiện giả định, khi ai đó sẵn sàng làm gì đó, thì điều gì đó sẽ xảy ra.

 

- Thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 1 để nói về tương lai.

 

- Mệnh đề chính thường có "will + V" để chỉ kết quả của sự sẵn sàng đó.
 

If + S + be willing to + V-infinitive, S + will + V

 

Ví dụ 9: If they are willing to compromise, we can reach an agreement. (Nếu họ sẵn sàng thỏa hiệp, chúng ta có thể đạt được thỏa thuận.)

 

  • Cấu trúc nhấn mạnh với only

 

Cấu trúc be willing to đi với only nhấn mạnh sự sẵn sàng của ai đó, nhưng có thể ngụ ý rằng hành động đó chỉ xảy ra trong một điều kiện hoặc giới hạn nhất định.
 

S + be only willing to + V-infinitive

 

Ví dụ 10: He is only willing to help if it benefits him. (Anh ấy chỉ sẵn lòng giúp nếu điều đó có lợi cho anh ấy.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Be Willing To

Dưới đây là các lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc be willing to, kèm theo cách sửa và ví dụ minh họa chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai động từ sau "to"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Sau to trong cấu trúc be willing to, động từ phải ở dạng nguyên mẫu không to (bare infinitive). Và cũng không dùng V-ing vì to trong cấu trúc này là to-infinitive, không phải giới từ.

 

Ví dụ 11
 

Câu sai

She is willing to going to the party.

Câu đúng

She is willing to go to the party. (Cô ấy sẵn sàng đi đến bữa tiệc.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai dạng của "be" theo chủ ngữ và thì
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hãy nhớ động từ to be trong cấu trúc be willing to luôn phải chia đúng theo chủ ngữ và thì.

 

Ví dụ 12
 

Câu sai

I are willing to start the project tomorrow.

Câu đúng

I am willing to start the project tomorrow. (Tôi sẵn lòng bắt đầu dự án vào ngày mai.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không dùng "be" khi cần
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Willing to luôn đi kèm với động từ to be. Nếu thiếu động từ to be sẽ khiến câu sai về mặt ngữ pháp.

 

Ví dụ 13
 

Câu sai

He willing to help.

Câu đúng

He is willing to help. (Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Be Willing To

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 14: The company is willing to invest in new technologies. (Công ty sẵn sàng đầu tư vào công nghệ mới.)

 

Giải thích: "Is willing to" diễn tả sự sẵn sàng thực hiện hành động trong tương lai.

 

Ví dụ 15: We are willing to cooperate with your team to achieve mutual goals. (Chúng tôi sẵn sàng hợp tác với đội ngũ của bạn để đạt được các mục tiêu chung.)

 

Giải thích: "Are willing to" thể hiện sự sẵn sàng hợp tác.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 16: I'm willing to help you move this weekend if you need an extra pair of hands. (Tớ sẵn sàng giúp cậu chuyển nhà cuối tuần này nếu cậu cần thêm người.)

 

Giải thích: "I'm willing to help" diễn đạt sự sẵn lòng giúp đỡ mà không miễn cưỡng.

 

Ví dụ 17: She said she’s willing to babysit for us tonight so we can go to the concert. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẵn sàng trông con giúp chúng ta tối nay để mình đi xem hòa nhạc.)

 

Giải thích: "She’s willing to babysit" thể hiện sự tự nguyện, không bị ép buộc.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 18: The professor is willing to mentor students interested in advanced studies. (Giáo sư sẵn sàng hướng dẫn các sinh viên quan tâm đến nghiên cứu nâng cao.)

 

Giải thích: "Is willing to" diễn tả giáo sư sẽ sẵn sàng hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Be Willing To

1.Be willing to khác gì với want to?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để diễn tả sự không sẵn lòng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có những từ hoặc cụm từ nào đồng nghĩa với be willing to?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Be willing to thường được sử dụng trong những tình huống nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có sự khác biệt nào giữa be willing to và be prepared to?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Be Willing To

Khi sử dụng cấu trúc be willing to, có một số điểm quan trọng cần lưu ý để đảm bảo bạn hiểu đúng và áp dụng một cách hiệu quả trong tiếng Anh.

 

  • Be willing to có nghĩa là sẵn lòng làm gì đó, thể hiện sự sẵn sàng và tự nguyện thực hiện một hành động.

 

  • Cấu trúc đầy đủ là: S + be willing to + V-inf.

 

  • Không thể dùng "be willing" mà không có "to"

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Be Willing To Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn & Ví Dụ

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Be Willing To Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn & Ví Dụ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom