BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Must, Must Be Và Must Be + V3 Đúng Chuẩn Tiếng Anh

Cấu trúc must là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu công thức, cách sử dụng và các ví dụ chi tiết trong bài viết sau nhé.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Must Là Gì?

Must là động từ khuyết thiếu (modal verbs), dùng để bổ trợ cho động từ chính, có nghĩa là “phải” hay “bắt buộc”. Theo từ điển Cambridge Dictionary, must được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết hoặc suy luận hợp lý trong hiện tại hoặc tương lai.

 

Ví dụ 1: You must wear a seatbelt while driving. (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc của Must?

Must không thay đổi theo chủ ngữ và luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không to (bare infinitive). Đặc biệt, must không có dạng quá khứ, tương lai hoặc phân từ, do đó khi diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ hoặc tương lai, cần sử dụng các cấu trúc thay thế như had to hoặc will have to.

 

Ví dụ 2: She must attend the meeting. (Cô ấy phải tham dự cuộc họp.)

 

Ví dụ 3: They must submit the report by Friday. (Họ phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

 

  • Must Diễn Tả Sự Bắt Buộc Hoặc Quy Tắc

 

Khi muốn diễn tả một điều bắt buộc hoặc quy định, must được sử dụng để chỉ sự việc cần phải làm theo yêu cầu hoặc luật lệ.

 

Ví dụ 4: You must wear a helmet when riding a motorcycle. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

 

  • Must Diễn Tả Suy Luận Hợp Lý (Chắc Chắn Đúng)

 

Must còn được sử dụng khi người nói đưa ra suy luận hoặc phán đoán hợp lý dựa trên thông tin có sẵn hoặc tình huống hiện tại. Điều này thể hiện sự chắc chắn hoặc khả năng cao xảy ra.

 

Ví dụ 5: She must be at home, her car is parked outside. (Cô ấy chắc hẳn đang ở nhà, vì xe của cô ấy đậu ngoài kia.)

 

  • Must Sử Dụng Để Đưa Ra Lời Khuyên Mạnh Mẽ Hoặc Đề Xuất

 

Khi muốn khuyên hoặc đề xuất điều gì đó một cách mạnh mẽ, ta cũng có thể dùng must. Đây là cách để nhấn mạnh sự quan trọng của việc thực hiện hành động đó.

 

Ví dụ 6: You must try the chocolate cake, it’s delicious! (Bạn nhất định phải thử bánh chocolate, nó rất ngon!)

 

  • Must Diễn Tả Sự Cấm Đoán (Mustn’t – Must Not)

 

Khi muốn chỉ ra điều không được phép làm hoặc cấm làm điều gì đó, mustn’t (phủ định của must) được sử dụng. Đây là cách thể hiện sự cấm đoán mạnh mẽ.

 

Ví dụ 7: You mustn’t smoke in the hospital. (Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.)

 

  • Sử Dụng Must Để Đưa Ra Những Lời Phàn Nàn, Phê Bình

 

Nếu bạn không vừa ý với hành động của ai đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc Must ở dạng câu hỏi để thể hiện cảm xúc của mình.

 

Ví dụ 8: Must they always be so rude? (Họ lúc nào cũng thô lỗ như vậy sao?)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Must

Must có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt sự bắt buộc, suy đoán hoặc sự chắc chắn. Dưới đây là những cấu trúc Must và mẫu câu phổ biến với must: 

 

  • Các Cấu Trúc Câu Tiêu Chuẩn Sử Dụng Must 

 

Cấu trúc câu

Mẫu câu Giải thích Ví dụ 

Khẳng định

S + must + V (nguyên mẫu) Diễn tả sự bắt buộc, quy định hoặc yêu cầu. You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập.)

Phủ định

S + must not (mustn’t) + V (nguyên mẫu)

Diễn tả điều không được phép làm.

You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)

Câu hỏi

Must + S + V (nguyên mẫu)?

Dùng để yêu cầu sự xác nhận, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc.

Must we leave now? (Chúng ta phải đi ngay không?)

 

  • Các Biến Thể Trong Cấu Trúc Must Trên Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

 

Dưới đây là các biến thể trong cấu trúc must, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự bắt buộc, sự suy luận hợp lý, yêu cầu hay lời khuyên.

 

Cấu Trúc Must be + V3 (Câu Bị Động)

 

Cấu trúc Must be + động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3) dùng để diễn tả một hành động cần thiết phải được thực hiện trong hiện tại và tương lai gần, còn quá khứ dùng: must have been + V3.

 

Ví dụ 9: The assignment must be submitted by Friday. (Bài tập phải được nộp trước thứ Sáu.)

 

Cấu Trúc Must be + V-Ing (Diễn Tả Hành Động Đang Diễn Ra)

 

Cấu trúc Must diễn tả một suy luận về hành động đang diễn ra trong hiện tại.

 

Ví dụ 10: She must be studying for the test. (Chắc hẳn cô ấy đang học bài cho kỳ thi.)

 

Cấu Trúc Must be + Adj

 

Cấu trúc Must be + tính từ (adjective) được sử dụng để diễn tả suy luận hợp lý về một tính trạng hoặc tình huống nào đó trong hiện tại. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói đang phỏng đoán, suy đoán một điều gì đó dựa trên thông tin hiện tại.

 

Ví dụ 11: He must be happy with the news. (Chắc hẳn anh ấy vui mừng với tin tức đó.)

 

Cấu Trúc Must be + N

 

Cấu trúc Must be + danh từ (N) được sử dụng để suy luận hoặc phỏng đoán về một người, vật, sự việc, hoặc tình huống nào đó trong hiện tại, dựa trên các dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Đây là một cách diễn đạt khi người nói tin tưởng rằng điều gì đó chắc chắn là sự thật.

 

Ví dụ 12: That must be the manager. (Chắc hẳn đó là người quản lý.)

 

Cấu Trúc Must Have

 

Cấu trúc Must have được dùng để diễn tả một sự suy đoán hoặc xác nhận rằng một sự việc nào đó chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.

 

Ví dụ 13: They must have taken a different route. Otherwise, they would have arrived before us. (Chắc hẳn họ đã đi một con đường khác. Nếu không, họ đã đến trước chúng ta rồi.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Cấu Trúc Must

Mặc dù cấu trúc must là một từ phổ biến và dễ sử dụng, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi áp dụng vào câu. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng must chính xác hơn
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Must" Với Động Từ Theo Sau Có "To"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Không có cấu trúc must to, động từ theo sau must luôn ở dạng nguyên mẫu không có "to" (bare infinitive).

 

Ví dụ 14:

 

Câu sai

I must to go to the store.

Câu đúng

I must go to the store. (Tôi phải đi đến cửa hàng.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Must" Và "Have To"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng must khi chỉ sự bắt buộc từ bản thân (do cảm giác cá nhân) và dùng 'have to' khi chỉ sự bắt buộc từ bên ngoài (do hoàn cảnh hoặc yêu cầu từ người khác).

 

Ví dụ 15:

 

Câu sai

I must go to work tomorrow because my boss asked me to.

Câu đúng

I have to go to work tomorrow because my boss asked me to.(Tôi phải đi làm vào ngày mai vì sếp yêu cầu tôi.)

 


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Must Not" (Mustn't) Sai Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng must not khi muốn diễn đạt sự cấm đoán hoặc không được phép làm gì, và dùng don't have to khi chỉ sự không bắt buộc.

 

Ví dụ 16:

 

Câu sai

You don't have to smoke here. (Bạn không cần hút thuốc ở đây.)

Câu đúng

You mustn't smoke here. (Cấm hút thuốc ở đây.).

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng "Must" Trong Quá Khứ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Must là động từ khuyết thiếu (modal verb), vì vậy không có dạng quá khứ. Do đó, không thể sử dụng must trực tiếp trong các câu nói về sự việc xảy ra trong quá khứ. 

 

Cách tránh: Để diễn tả sự suy đoán về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, dùng must have + V3.

 

Ví dụ 17:

 

Câu sai

He must missed the train.

Câu đúng

He must have missed the train. (Chắc anh ấy đã bỏ lỡ chuyến tàu.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Must

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: Patients must follow the prescribed treatment plan to ensure the best recovery.(Bệnh nhân phải tuân thủ kế hoạch điều trị được kê đơn để đảm bảo sự phục hồi tốt nhất.)

 

Ví dụ 19: All parties must sign the contract before proceeding with the project. (Tất cả các bên phải ký hợp đồng trước khi tiếp tục với dự án.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: You must try this cake, it’s amazing! (Bạn phải thử cái bánh này, nó thật tuyệt vời!)

 

Ví dụ 21: You must stop texting while driving! It’s dangerous. (Bạn phải ngừng nhắn tin khi lái xe! Nó rất nguy hiểm.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: The experiment must be conducted in a controlled environment to ensure accurate results. (Thí nghiệm phải được thực hiện trong môi trường kiểm soát để đảm bảo kết quả chính xác.)

 

Ví dụ 23: Students must submit their assignments on time to avoid penalties. (Sinh viên phải nộp bài tập đúng hạn để tránh bị phạt.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Must

1.Sự khác biệt giữa "must" và "have to" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cách phân biệt "must" khi nói về sự bắt buộc và khi nói về sự suy đoán?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Must có thể được dùng trong câu điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Must được dùng như thế nào trong văn phong trang trọng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Must có thể kết hợp với các động từ khuyết thiếu khác không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Cấu Trúc Must

Trước khi kết thúc, hãy lưu ý một số chú thích quan trọng để tránh những sai lầm thường gặp của cấu trúc với must.

 

Must: Đây một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc, yêu cầu hoặc nghĩa vụ. Theo sau “must” luôn là động từ nguyên mẫu (bare infinitive), không có "to".

 

Khẳng định: S + must + V (nguyên mẫu)

 

Phủ định: S + must not (mustn’t) + V (nguyên mẫu)

 

Câu hỏi: Must + S + V (nguyên mẫu)?

 

  • Must be + V3 (Câu bị động): Diễn tả một hành động cần thiết phải được thực hiện trong tương lai.

 

  • Must be + V-ing: Diễn tả một suy luận về hành động đang diễn ra trong hiện tại.

 

  • Must be + adj: Diễn tả suy luận về một tính trạng hoặc tình huống trong hiện tại.

 

  • Must be + N: Diễn tả suy luận về một người, vật hoặc tình huống trong hiện tại. 

 

  • Must have: Diễn tả suy đoán về một sự việc chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.

 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Must, Must Be Và Must Be + V3 Đúng Chuẩn Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Must, Must Be Và Must Be + V3 Đúng Chuẩn Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom