BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hiểu Rõ Khi Nào Dùng Have Has Had Chỉ Trong 5 Phút

Have has had là các dạng của "have", dùng để chỉ sự sở hữu, hành động hoặc làm trợ động từ. Nắm vững cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Have Has Had là gì?

"Have", "has" và "had" là các dạng của động từ "have", thường dùng để chỉ sự sở hữu, trải nghiệm hoặc làm trợ động từ trong thì hoàn thành.

 

  • Have: Dùng với I, you, we, they và danh từ số nhiều.

 

Ví dụ 1: I have a new book. (Tôi có một quyển sách mới.)

 

  • Has: Dùng với he, she, it và danh từ số ít.

 

Ví dụ 2: She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)

 

  • Had: Dạng quá khứ của cả "have" và "has", áp dụng cho tất cả các chủ ngữ trong câu khẳng định.

 

Ví dụ 3: They had a great time yesterday. (Họ đã có khoảng thời gian tuyệt vời hôm qua.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Have Has Had

BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ khi nào dùng have has và had để sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh. Dưới đây là những quy tắc quan trọng bạn cần biết!

 

  • Dùng Để Chỉ Sự Sở Hữu

 

Khi được dùng là động từ chính, “have/has/had” có nghĩa là có, sở hữu cái gì đó.

 

- Have: Dùng với I, you, we, they 

 

Ví dụ 4: We have a big house. (Chúng tôi có một ngôi nhà lớn.)

 

- Has: Dùng với he, she, it 

 

Ví dụ 5: She has a pet dog. (Cô ấy có một con chó cưng.)

 

- Had: Quá khứ của have/has, áp dụng cho mọi chủ ngữ 

 

Ví dụ 6: They had a car last year. (Họ có một chiếc xe hơi năm ngoái.)

 

Lưu ý: Trong văn nói của người Anh, “have got” cũng hay được dùng với nghĩa tương tự: → She has got a cat = She has a cat

 

  • Làm Trợ Động Từ Trong Thì Hoàn Thành

 

“Have/has/had” còn là trợ động từ quan trọng trong các thì hoàn thành, đi trước quá khứ phân từ (V3) của động từ chính.

 

Hiện tại hoàn thành: Dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên hệ đến hiện tại.

 

Ví dụ 7: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập.)

 

Ví dụ 8: She has visited London before. (Cô ấy đã từng đến London.)

 

Quá khứ hoàn thành: Dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

 

Ví dụ 9: They had left before I arrived. (Họ đã rời đi trước khi tôi đến.)

 

  • Diễn Tả Thói Quen Hoặc Hành Động Thường Xuyên

 

Khi “have/has” được dùng trong thì hiện tại đơn, nó có thể mô tả thói quen hoặc lịch trình cố định.

 

Ví dụ 10: I have breakfast at 7 AM. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)

 

Ví dụ 11: He has a meeting every Monday. (Anh ấy có cuộc họp vào thứ Hai hàng tuần.)

 

Đây là cách dùng rất phổ biến trong văn nói hằng ngày hoặc khi kể về sinh hoạt cá nhân.

 

  • Diễn Tả Trải Nghiệm Hoặc Trạng Thái

 

“Have” cũng được dùng để nói về trải nghiệm, cảm giác hoặc trạng thái cơ thể – nghĩa tương đương với “trải qua” hay “cảm thấy”.

 

Ví dụ 12: We had a great time at the party. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc.)

 

Ví dụ 13: She has a headache. (Cô ấy bị đau đầu.)

 

Trong những trường hợp này, “have” không còn mang nghĩa sở hữu, mà thiên về trải nghiệm hoặc tình trạng hiện tại.

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Have Has Had

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững khi nào dùng had have has với các cấu trúc chuẩn và biến thể trong nhiều ngữ cảnh dưới đây. 

 

  • Cấu Trúc Câu Với Have, Has, Had

 

- Câu khẳng định

 

Dùng để diễn tả sự sở hữu hoặc trạng thái hiện tại/quá khứ.

 

S + have/has + N (Dùng để diễn tả sự sở hữu)

 

Ví dụ 14: She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)

 

S + had + N (Dùng để diễn tả sự sở hữu trong quá khứ)

 

Ví dụ 15: They had a big house when they lived in Paris. (Họ từng có một ngôi nhà lớn khi sống ở Paris.)

 

- Câu phủ định

 

Dùng để nói rằng ai đó không có cái gì (hiện tại hoặc quá khứ).

 

Cấu trúc:

 

S + do/does not + have + N (Hiện tại)

 

Ví dụ 16: He does not have a car. (Anh ấy không có xe hơi.)

 

Cấu trúc:

 

S + did not + have + N (Quá khứ)

 

Ví dụ 17: We did not have time to finish the project. (Chúng tôi đã không có thời gian để hoàn thành dự án.)

 

Lưu ý: Sau do/does/did, luôn dùng have (nguyên thể), không dùng has/had.

 

- Câu nghi vấn

 

Cấu trúc:

 

Do/Does + S + have + N?

 

Ví dụ 18: Does she have any siblings? (Cô ấy có anh chị em không?)

 

Cấu trúc:

 

Did + S + have + N?

 

Ví dụ 19: Did you have fun at the party? (Bạn đã vui vẻ trong bữa tiệc chứ?)

 

  • Cấu Trúc Với Have, Has, Had Trong Thì Hoàn Thành

 

- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

 

Diễn tả hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại.

 

Cấu trúc:

 

S + have/has + V3

 

Ví dụ 20: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập rồi.)

 

- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

 

Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

 

Cấu trúc:
 

S + had + V3

 

Ví dụ 21: She had left before we arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi chúng tôi đến.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Have Has Had

Khi nào dùng had has had tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ mắc lỗi, đặc biệt khi học tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục những lỗi phổ biến để sử dụng chính xác trong mọi tình huống!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Has” Và “Have” Trong Câu Khẳng Định
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người thường nhầm lẫn khi chia has và have cho các chủ ngữ khác nhau.

 

→ Has chỉ dùng cho chủ ngữ số ít (he, she, it).

 

→ Have dùng cho I, you, we, they và các danh từ số nhiều.

 

Ví dụ 22:
 

Câu sai

She have a cat. (Sai vì chủ ngữ "She" là ngôi thứ ba số ít, phải đi với "has", không được dùng "have".)

Câu đúng

She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “Had” Thay Vì “Has/Have” Trong Thì Hiện Tại

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người nhầm lẫn và dùng "had" ngay cả khi diễn tả sự sở hữu ở hiện tại.

 

→  Had chỉ dùng cho quá khứ. Nếu đang nói về hiện tại, cần dùng have hoặc has.

 

Ví dụ 23:
 

Câu sai

He had a new phone now. (Sai vì "had" là thì quá khứ, nhưng "now" là trạng từ chỉ hiện tại, gây mâu thuẫn về thời gian.)

Câu đúng

He has a new phone now. (Bây giờ anh ấy đã có điện thoại mới.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên Trợ Động Từ Trong Câu Phủ Định Và Nghi Vấn

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi phủ định hoặc đặt câu hỏi, have/has không thể tự đứng một mình mà cần trợ động từ.

 

Câu phủ định: do/does/did + not + have (không dùng "has/had").

 

Câu nghi vấn: Do/Does/Did + chủ ngữ + have?


Ví dụ 24:
 

Câu sai

She not has a bike. (Sai vì không dùng đúng trợ động từ. Trong câu phủ định ở thì hiện tại, không thể đặt "not" trực tiếp trước động từ "has".)

Câu đúng

She does not have a bike. (Cô ấy không có xe đạp.)

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Had” Và “Had Had” Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Thì quá khứ hoàn thành: Had + V3 (quá khứ phân từ).

 

Had had hợp lệ khi “had” là trợ động từ và động từ chính cũng là “have”. 

 

Ví dụ 25:
 

Câu sai

By the time we arrived, she had finish her work. (Sai vì sau "had" (trợ động từ của thì quá khứ hoàn thành), ta phải dùng V3 (quá khứ phân từ). "Finish" là nguyên thể, không đúng.)

Câu đúng

By the time we arrived, she had finished her work. (Khi chúng tôi tới nơi, cô ấy đã hoàn thành công việc.)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Giữa “Have” Là Động Từ Chính Và Trợ Động Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi have là trợ động từ trong thì hiện tại hoàn thành, phải đi kèm V3 (quá khứ phân từ).

 

Không dùng “have” trực tiếp với động từ nguyên thể.

 

Ví dụ 26:
 

Câu sai

I have eat lunch. (Sai vì "have" ở đây là trợ động từ hiện tại hoàn thành, nên động từ chính phải ở dạng V3 (quá khứ phân từ), không phải nguyên thể.)

Câu đúng

I have eaten lunch. (Tôi đã ăn trưa rồi.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ về Have Has Had

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 27: The company has implemented new policies to improve productivity. (Công ty đã thực hiện các chính sách mới để nâng cao năng suất.)

 

→ "Has" đi với chủ ngữ số ít "The company" trong thì hiện tại hoàn thành, thể hiện một hành động đã diễn ra và vẫn có tác động đến hiện tại.

 

Ví dụ 28: She has submitted her application for the scholarship. (Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng.)

 

→ "Has" được dùng với chủ ngữ số ít "She" trong thì hiện tại hoàn thành.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 29: I have two brothers and one sister. (Tôi có hai anh trai và một chị gái.)

 

→ "Have" được dùng với “I, you, we, they” và danh từ số nhiều để diễn tả sự sở hữu hoặc mối quan hệ gia đình.

 

Ví dụ 30: They have a new apartment in the city. (Họ có một căn hộ mới trong thành phố.)

 

→ "Have" đi với chủ ngữ số nhiều "They" để chỉ sự sở hữu.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 31: Many researchers have conducted studies on climate change. (Nhiều nhà nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

 

→ "Have" đi với chủ ngữ số nhiều "researchers" trong thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động đã xảy ra và có tác động lâu dài.

 

Ví dụ 32: The study had significant implications for future research. (Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng đối với các nghiên cứu trong tương lai.)

 

→ "Had" được sử dụng trong quá khứ đơn, chỉ một điều gì đó đã từng có tác động nhưng không còn nữa.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Have Has Had

1.Khi nào dùng have, has và had?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Have, has có nghĩa gì ngoài "có"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Had có thể dùng trong câu điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.BrightCHAMPS có phương pháp nào giúp học have, has, had dễ dàng hơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Have" có thể dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Have Has Had

BrightCHAMPS giúp bạn nắm vững các khái niệm quan trọng về have, has, had để tránh nhầm lẫn khi sử dụng:
 

  • Have: Động từ nguyên mẫu, dùng với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they).

 

  • Has: Dạng chia của have, dùng với chủ ngữ số ít (he, she, it).

 

  • Had: Dạng quá khứ của cả have và has, dùng cho mọi chủ ngữ.

 

  • Trợ động từ: Have/has/had có thể được dùng trong thì hoàn thành (Ví dụ 30: I have finished my work).

 

  • Động từ chính: Có nghĩa là "sở hữu" hoặc "có" (Ví dụ 31: She has a cat).

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Hiểu Rõ Khi Nào Dùng Have Has Had Chỉ Trong 5 Phút

Important Math Links IconNext to Hiểu Rõ Khi Nào Dùng Have Has Had Chỉ Trong 5 Phút

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom