Last updated on June 28th, 2025
Have has had là các dạng của "have", dùng để chỉ sự sở hữu, hành động hoặc làm trợ động từ. Nắm vững cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.
"Have", "has" và "had" là các dạng của động từ "have", thường dùng để chỉ sự sở hữu, trải nghiệm hoặc làm trợ động từ trong thì hoàn thành.
Ví dụ 1: I have a new book. (Tôi có một quyển sách mới.)
Ví dụ 2: She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
Ví dụ 3: They had a great time yesterday. (Họ đã có khoảng thời gian tuyệt vời hôm qua.)
BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ khi nào dùng have has và had để sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh. Dưới đây là những quy tắc quan trọng bạn cần biết!
Khi được dùng là động từ chính, “have/has/had” có nghĩa là có, sở hữu cái gì đó.
- Have: Dùng với I, you, we, they
Ví dụ 4: We have a big house. (Chúng tôi có một ngôi nhà lớn.)
- Has: Dùng với he, she, it
Ví dụ 5: She has a pet dog. (Cô ấy có một con chó cưng.)
- Had: Quá khứ của have/has, áp dụng cho mọi chủ ngữ
Ví dụ 6: They had a car last year. (Họ có một chiếc xe hơi năm ngoái.)
Lưu ý: Trong văn nói của người Anh, “have got” cũng hay được dùng với nghĩa tương tự: → She has got a cat = She has a cat
“Have/has/had” còn là trợ động từ quan trọng trong các thì hoàn thành, đi trước quá khứ phân từ (V3) của động từ chính.
Hiện tại hoàn thành: Dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên hệ đến hiện tại.
Ví dụ 7: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập.)
Ví dụ 8: She has visited London before. (Cô ấy đã từng đến London.)
Quá khứ hoàn thành: Dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ 9: They had left before I arrived. (Họ đã rời đi trước khi tôi đến.)
Khi “have/has” được dùng trong thì hiện tại đơn, nó có thể mô tả thói quen hoặc lịch trình cố định.
Ví dụ 10: I have breakfast at 7 AM. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)
Ví dụ 11: He has a meeting every Monday. (Anh ấy có cuộc họp vào thứ Hai hàng tuần.)
Đây là cách dùng rất phổ biến trong văn nói hằng ngày hoặc khi kể về sinh hoạt cá nhân.
“Have” cũng được dùng để nói về trải nghiệm, cảm giác hoặc trạng thái cơ thể – nghĩa tương đương với “trải qua” hay “cảm thấy”.
Ví dụ 12: We had a great time at the party. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc.)
Ví dụ 13: She has a headache. (Cô ấy bị đau đầu.)
Trong những trường hợp này, “have” không còn mang nghĩa sở hữu, mà thiên về trải nghiệm hoặc tình trạng hiện tại.
BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững khi nào dùng had have has với các cấu trúc chuẩn và biến thể trong nhiều ngữ cảnh dưới đây.
- Câu khẳng định
Dùng để diễn tả sự sở hữu hoặc trạng thái hiện tại/quá khứ.
S + have/has + N (Dùng để diễn tả sự sở hữu) |
Ví dụ 14: She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
S + had + N (Dùng để diễn tả sự sở hữu trong quá khứ) |
Ví dụ 15: They had a big house when they lived in Paris. (Họ từng có một ngôi nhà lớn khi sống ở Paris.)
- Câu phủ định
Dùng để nói rằng ai đó không có cái gì (hiện tại hoặc quá khứ).
Cấu trúc:
S + do/does not + have + N (Hiện tại) |
Ví dụ 16: He does not have a car. (Anh ấy không có xe hơi.)
Cấu trúc:
S + did not + have + N (Quá khứ) |
Ví dụ 17: We did not have time to finish the project. (Chúng tôi đã không có thời gian để hoàn thành dự án.)
Lưu ý: Sau do/does/did, luôn dùng have (nguyên thể), không dùng has/had.
- Câu nghi vấn
Cấu trúc:
Do/Does + S + have + N? |
Ví dụ 18: Does she have any siblings? (Cô ấy có anh chị em không?)
Cấu trúc:
Did + S + have + N? |
Ví dụ 19: Did you have fun at the party? (Bạn đã vui vẻ trong bữa tiệc chứ?)
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Diễn tả hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc:
S + have/has + V3 |
Ví dụ 20: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập rồi.)
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc:
S + had + V3 |
Ví dụ 21: She had left before we arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi chúng tôi đến.)
Khi nào dùng had has had tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ mắc lỗi, đặc biệt khi học tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục những lỗi phổ biến để sử dụng chính xác trong mọi tình huống!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 27: The company has implemented new policies to improve productivity. (Công ty đã thực hiện các chính sách mới để nâng cao năng suất.)
→ "Has" đi với chủ ngữ số ít "The company" trong thì hiện tại hoàn thành, thể hiện một hành động đã diễn ra và vẫn có tác động đến hiện tại.
Ví dụ 28: She has submitted her application for the scholarship. (Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng.)
→ "Has" được dùng với chủ ngữ số ít "She" trong thì hiện tại hoàn thành.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 29: I have two brothers and one sister. (Tôi có hai anh trai và một chị gái.)
→ "Have" được dùng với “I, you, we, they” và danh từ số nhiều để diễn tả sự sở hữu hoặc mối quan hệ gia đình.
Ví dụ 30: They have a new apartment in the city. (Họ có một căn hộ mới trong thành phố.)
→ "Have" đi với chủ ngữ số nhiều "They" để chỉ sự sở hữu.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 31: Many researchers have conducted studies on climate change. (Nhiều nhà nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
→ "Have" đi với chủ ngữ số nhiều "researchers" trong thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động đã xảy ra và có tác động lâu dài.
Ví dụ 32: The study had significant implications for future research. (Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng đối với các nghiên cứu trong tương lai.)
→ "Had" được sử dụng trong quá khứ đơn, chỉ một điều gì đó đã từng có tác động nhưng không còn nữa.
BrightCHAMPS giúp bạn nắm vững các khái niệm quan trọng về have, has, had để tránh nhầm lẫn khi sử dụng:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.