Last updated on June 26th, 2025
Cấu trúc before thường dùng để mô tả một hành động xảy ra trước hành động khác. Hãy cùng tìm hiểu quy tắc, ví dụ và bài tập giúp bạn nắm vững cách sử dụng đúng trong mọi ngữ cảnh.
Cấu trúc before, after là hai liên từ phổ biến trong tiếng Anh, giúp liên kết mệnh đề để diễn tả thứ tự xảy ra của các hành động. Chúng được sử dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết để thể hiện thứ tự xảy ra của sự kiện.
Before: Dùng để diễn tả một hành động diễn ra trước một hành động khác trong câu.
Ví dụ 1: She finished her homework before she went out. (Cô ấy làm xong bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
After: Diễn tả một hành động xảy ra sau hành động khác.
Ví dụ 2: He went to bed after he had finished his work. (Anh ấy đi ngủ sau khi hoàn thành công việc của mình.)
Ngoài việc nối các mệnh đề, cấu trúc before after có thể kết hợp với danh từ, đại từ hoặc cụm từ chỉ thời gian để diễn đạt ngắn gọn hơn.
Ví dụ 3: After lunch, she went back to work. (Sau bữa trưa, cô ấy quay lại làm việc.)
Before và after là hai liên từ phổ biến dùng để diễn tả trình tự hành động. Chúng có thể đứng ở giữa hoặc đầu câu để liên kết hai mệnh đề hoặc đi kèm với danh từ, đại từ và động từ nguyên mẫu.
Before diễn tả một hành động xảy ra trước hành động khác. Còn After diễn tả một hành động xảy ra sau hành động khác. Khi đứng đầu câu, cần có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề.
- Before: Before she went to bed, she brushed her teeth. (Trước khi đi ngủ, cô ấy đã đánh răng.)
- After: After he finished his KPIs, he went for a walk. (Sau khi hoàn thành KPIs, anh ấy đi dạo.)
- Before: I always meditate before breakfast. (Tôi luôn thiền trước bữa sáng.)
- After: They had a party after the final exam. (Họ tổ chức một bữa tiệc sau kỳ thi cuối cùng.)
Before/After + danh từ/cụm danh từ dùng để chỉ một thời điểm cụ thể mà không cần có mệnh đề.
Cấu trúc after before có thể linh hoạt trong việc đặt vị trí mệnh đề trong câu, giúp diễn đạt trình tự thời gian một cách rõ ràng. Thứ tự mệnh đề không thay đổi ý nghĩa nhưng có thể ảnh hưởng đến trọng tâm câu.
Before/After + mệnh đề, mệnh đề chính |
Khi mệnh đề chứa before hoặc after đứng ở đầu câu, cần có dấu phẩy ngăn cách giữa hai mệnh đề để giúp câu dễ đọc hơn.
Ví dụ 7: After he had finished his work, he went to bed. (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đi ngủ.)
Ví dụ 8: Before the sunset, they reached the campsite. (Trước khi mặt trời lặn, họ đến khu cắm trại.)
Mệnh đề chính + before/after + mệnh đề. |
Nếu before hoặc after đứng giữa câu, không cần dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Ví dụ 9: He went to bed after he had finished his work. (Anh ấy đi ngủ sau khi hoàn thành công việc.)
Ví dụ 10: She always calls her mother before she goes to sleep. (Cô ấy luôn gọi cho mẹ trước khi đi ngủ.)
Before/After + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề chính. |
Thay vì sử dụng cả một mệnh đề, có thể dùng before hoặc after với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt thời gian ngắn gọn hơn.
Ví dụ 11: We had a quick meeting before lunch. (Chúng tôi có một cuộc họp ngắn trước bữa trưa.)
Ví dụ 12: After the storm, the streets were flooded. (Sau cơn bão, đường phố bị ngập.)
Before/After + V-ing, mệnh đề chính. |
Để rút gọn câu hoặc diễn đạt hành động một cách tự nhiên hơn, có thể sử dụng before + V-ing hoặc after + V-ing thay vì một mệnh đề đầy đủ.
Ví dụ 13: Before leaving the house, she checked all the windows. (Trước khi rời khỏi nhà, cô ấy đã kiểm tra tất cả các cửa sổ.)
Ví dụ 14: After finishing the report, he sent it to his manager. (Sau khi hoàn thành báo cáo, anh ấy gửi nó cho quản lý.)
Nắm vững các mẫu câu phổ biến giúp bạn sử dụng cấu trúc before và after linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là một số lỗi sai phổ biến khi sử dụng cấu trúc before after:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Những câu trong ngữ cảnh trang trọng thường xuất hiện trong các tình huống công việc, hội họp, hoặc bài viết mang tính học thuật.
Ví dụ 15: After the CEO had delivered his speech, the conference officially started. (Sau khi CEO phát biểu, hội nghị chính thức bắt đầu.)
Ví dụ 16: Before submitting the final report, the team carefully reviewed all the data. (Trước khi nộp báo cáo cuối cùng, nhóm đã xem xét kỹ lưỡng tất cả dữ liệu.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Câu trong ngữ cảnh không trang trọng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, cuộc trò chuyện với bạn bè, gia đình hoặc trên mạng xã hội.
Ví dụ 17: After we watched the movie, we grabbed some ice cream. (Sau khi xem phim, chúng tôi đi ăn kem.)
Ví dụ 18: Before going to bed, I always check my phone. (Trước khi đi ngủ, tôi luôn kiểm tra điện thoại.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong môi trường học thuật, các câu sử dụng before và after thường thể hiện sự trình tự của các sự kiện nghiên cứu, thí nghiệm hoặc quá trình học tập.
Ví dụ 19: The researchers collected data before they analyzed the results. (Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu trước khi phân tích kết quả.)
Ví dụ 20: After completing the experiment, the scientists recorded their findings. (Sau khi hoàn thành thí nghiệm, các nhà khoa học đã ghi lại phát hiện của họ.)
Những ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc before và after trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến môi trường chuyên nghiệp và học thuật.
Cùng BrightCHAMPS ôn lại những kiến thức cốt lõi nhất của cấu trúc before nhé:
Before: Một liên từ chỉ mối quan hệ thời gian, dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác. Ví dụ: "She left before I arrived."
After: Một liên từ chỉ mối quan hệ thời gian, dùng để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác. Ví dụ: "He went home after the meeting ended."
Mệnh đề thời gian (Time Clause): Mệnh đề chứa liên từ chỉ thời gian (before/after) để xác định thứ tự diễn ra của các hành động.
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense): Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: "She went to bed after she finished her homework."
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): Dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: "Before he arrived, we had already started the meeting."
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense): Dùng để diễn tả một thói quen hoặc sự việc mang tính quy luật. Ví dụ: "Before he leaves for work, he drinks coffee."
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense): Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: "After she has finished her work, she takes a break."
Câu bị động (Passive Voice): Cấu trúc được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện hành động. Ví dụ: "After the project had been completed, it was reviewed by the team."
Dấu phẩy khi dùng before/after: Nếu before hoặc after đứng đầu câu, cần dấu phẩy sau mệnh đề đầu tiên. Nếu chúng nằm giữa câu, không cần dấu phẩy. Ví dụ: "After he finished his work, he went out." |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.