Last updated on June 26th, 2025
Cấu trúc When While khá quen thuốc nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn khi diễn tả hành động diễn ra cùng lúc. Nắm vững sự khác biệt này giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn!
Trong tiếng Anh, cấu trúc while when đều dùng để chỉ thời gian, nhưng đừng vội xem chúng như nhau! When thường gắn liền với những hành động ngắn, bất chợt – như một tia chớp lóe lên. Trong khi đó, while lại nhấn mạnh vào quá trình kéo dài, tựa như một bản nhạc nền nhẹ nhàng. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp câu văn của bạn trôi chảy, tự nhiên và chính xác hơn!
Cấu trúc When & While trong tiếng Anh
While + thì tiếp diễn |
Dùng khi muốn nhấn mạnh một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian. Hãy tưởng tượng bạn đang xem một bộ phim dài tập – hành động đang diễn ra chính là “while”. |
When + thì đơn |
Khi không cần nhấn mạnh quá trình, chỉ đề cập đến một hành động ngắn, xảy ra nhanh chóng. Như một bức ảnh chụp lại khoảnh khắc, when giúp bạn mô tả sự việc gọn gàng và rõ ràng. |
Ví dụ 1: When I opened the door, the dog ran out. (Khi tôi mở cửa, con chó chạy ra ngoài.) → "Opened" là hành động ngắn, diễn ra trong chốc lát.
Thành thạo cấu trúc while when sẽ giúp bạn kiểm soát cách diễn đạt hành động trong quá khứ và hiện tại một cách chuẩn xác. When tạo điểm nhấn cho khoảnh khắc bất chợt, còn while vẽ nên bức tranh của những hành động kéo dài.
"When" thường đi kèm thì quá khứ đơn khi diễn tả một hành động ngắn xảy ra trong quá khứ. Nếu một hành động đang diễn ra và bị hành động khác chen ngang, hành động kéo dài sẽ dùng quá khứ tiếp diễn, còn hành động ngắn sẽ dùng quá khứ đơn.
Ví dụ 2: "When my mom called, I was busy taking a selfie with my cat." (Khi mẹ tôi gọi, tôi đang bận chụp selfie với mèo.)
"While" thường đi kèm quá khứ tiếp diễn khi hai hành động kéo dài cùng lúc trong quá khứ.
Ví dụ 3: While I was editing my vlog, he was scrolling endlessly on TikTok. (Trong khi tôi đang chỉnh vlog, anh ấy lướt TikTok không ngừng.) → Hai hành động xảy ra cùng lúc.
"When" có thể đi với hiện tại đơn để chỉ thói quen, kế hoạch hoặc một sự kiện chắc chắn xảy ra trong tương lai. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể đi với các thì khác như quá khứ hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành.
Ví dụ 4: Call me when you arrive. (Gọi tôi khi bạn đến nhé.) → "When you arrive" dùng hiện tại đơn, nhưng diễn tả hành động trong tương lai.
While có thể đứng đầu câu nhằm mục đích nhấn mạnh thời gian hoặc đứng giữa câu để có thể kết nối hai hành động đang diễn ra đồng thời.
Ví dụ 5: While we were talking, the lights went off. (Khi chúng tôi đang nói chuyện, đèn tắt.) → "We were talking" là hành động dài, "the lights went off" là hành động đột ngột.
Mẹo ghi nhớ:
When |
Hành động ngắn, xảy ra bất chợt. |
While |
Hai hành động diễn ra song song, thường kéo dài. |
Muốn làm chủ cấu trúc while when? Đừng chỉ học thuộc lòng! Hãy khám phá cách chúng biến hóa trong từng ngữ cảnh – từ những khoảnh khắc bất chợt đến những hành động kéo dài. Hiểu đúng, dùng chuẩn, câu văn của bạn sẽ tự nhiên và cuốn hút hơn bao giờ hết.
When có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu, tùy theo cách nhấn mạnh.
Dạng câu |
Ví dụ |
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ tiếp diễn) → Dùng khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào. |
When I arrived, she was cooking dinner. (Khi tôi đến, cô ấy đang nấu bữa tối.) |
S + V (quá khứ tiếp diễn) when + S + V (quá khứ đơn) → Vị trí của when có thể thay đổi mà không làm thay đổi ý nghĩa. |
She was cooking dinner when I arrived. |
When + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn) → Diễn tả một sự kiện trong tương lai. |
Call me when you get home. (Gọi tôi khi bạn về đến nhà nhé.) |
While thường đi kèm quá khứ tiếp diễn khi hai hành động kéo dài cùng lúc trong quá khứ, nhưng cũng có thể đi với hiện tại đơn trong một số trường hợp.
Dạng câu |
Ví dụ |
While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ tiếp diễn). |
While I was reading, she was watching TV. (Trong khi tôi đang đọc sách, cô ấy đang xem TV.) |
S + V (quá khứ đơn) while + S + V (quá khứ tiếp diễn). |
He called me while I was driving. (Anh ấy gọi cho tôi trong lúc tôi đang lái xe.) |
While + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn).
→ Khi diễn tả thói quen hoặc hành động diễn ra đồng thời trong hiện tại. |
I listen to music while I work. (Tôi nghe nhạc khi làm việc.) |
Dù cấu trúc when, while rất phổ biến trong tiếng Anh, nhiều người học vẫn mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là 5 lỗi thường gặp và cách khắc phục.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ |
Giải thích |
When the CEO arrived, the employees had already gathered in the conference room. |
Trong câu này, when được dùng để chỉ một hành động (CEO đến) xảy ra sau một hành động khác đã hoàn thành (nhân viên đã tập trung sẵn).
Quá khứ hoàn thành (had gathered) diễn tả hành động xảy ra trước quá khứ đơn (arrived). |
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ |
Giải thích |
I was listening to music while waiting for my friend at the café. |
While dùng để diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
"Was listening" và "waiting" đều ở quá khứ tiếp diễn, thể hiện sự song song giữa hai hành động. |
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ |
Giải thích |
While experimenting, the researcher recorded all observations meticulously. |
While dùng để nhấn mạnh một hành động dài (tiến hành thí nghiệm) xảy ra đồng thời với một hành động khác (ghi chép kết quả).
Đây là cách viết phổ biến trong văn bản khoa học, giúp mô tả các quá trình một cách logic. |
Hành Động Tức Thời Và Hành Động Kéo Dài
Ví dụ |
Giải thích |
When I called her, she was having dinner with her family. |
When được dùng để diễn tả một hành động xảy ra đột ngột (gọi điện) trong khi một hành động khác đang diễn ra (ăn tối).
Quá khứ đơn (called) + Quá khứ tiếp diễn (was having) là cách kết hợp phổ biến trong cấu trúc này. |
Bắt Trend (Meme-Style)
Ví dụ |
Giải thích |
While everyone was working, I was just scrolling through memes. |
While dùng để mô tả hai hành động xảy ra đồng thời nhưng nhấn mạnh sự đối lập giữa chúng.
"Was working" thể hiện hành động nghiêm túc, trong khi "was scrolling through memes" mang tính hài hước và đối lập với hành động trước. |
Dưới đây là bảng tổng hợp các định nghĩa và khái niệm quan trọng về when while cấu trúc, giúp bạn nắm bắt sự khác biệt và áp dụng chính xác trong mọi tình huống.
Thuật Ngữ |
Định Nghĩa |
When |
Dùng để chỉ một thời điểm cụ thể khi một hành động xảy ra. Có thể dùng với quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn. |
While |
Nhấn mạnh hai hành động xảy ra đồng thời. Thường đi với thì tiếp diễn. |
When + quá khứ đơn, quá khứ đơn |
Diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. |
When + quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn |
Một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào. |
While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn |
Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ. |
Nắm vững các quy tắc trên giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Nếu muốn luyện tập thêm, hãy khám phá ngay các khóa học tại BrightCHAMPS để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn!
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.