BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 27th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Nhận Biết Danh Từ Tính Từ Động Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Cách nhận biết danh từ tính từ động từ và trạng từ trong tiếng Anh là kiến thức nền tảng. Khi nắm bắt được các từ loại này sẽ giúp bạn có được nền tảng tốt hơn.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Nhận Biết Danh Từ Tính Từ Động Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Dưới đây là định nghĩa về danh từ tính từ động từ trạng từ trong tiếng Anh và một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn.

 

  • Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự việc, hoặc ý tưởng nào đó.

 

Ví dụ 1: Person (người): teacher (giáo viên), student (học sinh)

 

Ví dụ 2: Thing (vật): table (cái bàn), chair (cái ghế)

 

  • Tính từ (Adjective): là từ dùng để mô tả tính chất của danh từ.

 

Ví dụ 3: Beautiful (đẹp): a beautiful flower (một bông hoa đẹp)

 

Ví dụ 4: Tall (cao): a tall building (một tòa nhà cao)

 

  • Động từ (Verb): là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái.

 

Ví dụ 5: Run (chạy): he runs (anh ấy chạy)

 

Ví dụ 6: Eat (ăn): they eat (họ ăn)

 

  • Trạng từ (Adverb): là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác.

 

Ví dụ 7: Quickly (nhanh chóng): she runs quickly (cô ấy chạy nhanh chóng)

 

Ví dụ 8: Very (rất): very beautiful (rất đẹp)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Nhận Biết Danh Từ Tính Từ Động Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Cách nhận biết danh từ tính từ động từ và trạng từ trong tiếng Anh là một kiến thức nền tảng của tiếng Anh, tuy nhiên không quá phức tạp và khó học. Để hiểu rõ về những kiến thức này, ta cần nắm vững những quy tắc khi sử dụng sau.

 

  • Cách Sử Dụng Danh Từ

 

Cách sử dụng: Danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ (subject), tân ngữ (object) hoặc bổ ngữ (complement) trong câu.

 

Quy tắc nhận biết: Thường đứng sau mạo từ (a, an, the) hoặc tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their). Có thể có các đuôi như -tion, -ment, -ness, -er, -ist.

 

Ví dụ 9: The cat (danh từ, chủ ngữ) is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)

 

  • Cách Sử Dụng Tính Từ

 

Cách sử dụng: Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ "to be" (am, is, are, was, were).

 

Quy tắc nhận biết: Thường có các đuôi như -ful, -less, -able, -ible, -ous.

 

Ví dụ 10: She has a beautiful (tính từ) dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)

 

  • Cách Sử Dụng Động Từ

 

Cách sử dụng: Đóng vai trò là vị ngữ (predicate) trong câu.

 

Quy tắc nhận biết: Thay đổi hình thức theo thì (tense) và ngôi (person).

 

Ví dụ 11: She runs (động từ) fast. (Cô ấy chạy nhanh).

 

  • Cách Sử Dụng Trạng Từ

 

Cách sử dụng: Cho biết cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động.

 

Quy tắc nhận biết: Thường có đuôi "-ly".

 

Ví dụ 12: He sings beautifully (trạng từ). (Anh ấy hát hay.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Danh Từ Tính Từ Động Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến thường được sử dụng để biết danh từ tính từ động từ và trạng từ trong tiếng Anh bao gồm:

 

  • Cấu Trúc Của Danh Từ (Noun):

 

Danh từ có thể đi kèm với các cụm từ (phrases) hoặc mệnh đề (clauses) để mở rộng ý nghĩa.

 

Ví dụ 13: "The dog with the long tail barks." (Con chó với cái đuôi dài sủa.)

 

Ví dụ 14: "The fact that he lied upset me." (Việc anh ấy nói dối làm tôi buồn.)

 

  • Cấu Trúc Của Tính Từ (Adjective):

 

Tính từ có thể được sử dụng trong cấu trúc so sánh (comparative) và so sánh nhất (superlative).

 

Ví dụ 15: "This flower is more beautiful than that one." (Bông hoa này đẹp hơn bông hoa kia.)

 

Ví dụ 16: "This is the most beautiful flower." (Đây là bông hoa đẹp nhất.)

 

  • Cấu Trúc Của Động Từ (Verb):

 

Động từ có thể được sử dụng trong nhiều thì (tenses) và thể (voices) khác nhau.

 

Ví dụ 17: "He will run." (Anh ấy sẽ chạy.)

 

Ví dụ 18: "The book was written by her." (Cuốn sách được viết bởi cô ấy.)

 

  • Cấu Trúc Của Trạng Từ (Adverb):

 

Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa muốn nhấn mạnh.

 

Ví dụ 19: "Quickly, he ran away." (Nhanh chóng, anh ấy chạy đi.)

 

Ví dụ 20: "He ran away quickly." (Anh ấy chạy đi nhanh chóng.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cách Nhận Biết Danh Từ Tính Từ Động Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Khi học về cách nhận biết danh từ tính từ động từ và trạng từ trong tiếng Anh chắc hẳn có không ít người bị mắc các lỗi phổ biến. Dưới đây BrightCHAMPS sẽ giúp bạn liệt kê ra các lỗi, giải pháp sửa lỗi cũng như ví dụ minh hoạ cụ thể để bạn phòng tránh.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Và Trạng Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng tính từ thay vì trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.

 

Giải pháp: Sử dụng trạng từ có đuôi "-ly" để bổ nghĩa cho động từ.

 

Câu sai

"He sings beautiful."

Câu đúng

"He sings beautifully."


Lỗi: Sử dụng trạng từ thay vì tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.

 

Giải pháp: Sử dụng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.

 

Câu sai

"She is a quickly runner."

Câu đúng

"She is a quick runner."


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Nhầm Lẫn Giữa Danh Từ Và Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Nhầm lẫn giữa danh từ và động từ khi chúng có hình thức giống nhau.

 

Giải pháp: Xem xét ngữ cảnh của câu để xác định từ loại.

 

Câu sai

 "I advise you some advices."

Câu đúng

"I need some advice."


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Nhầm Lẫn Khi Từ Có Nhiều Nghĩa
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Một số từ có thể thuộc nhiều loại từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

 

Giải pháp: Xem xét vị trí và chức năng của từ trong câu.

 

Câu sai

"He sat on the bank to deposit money." 

Câu đúng

"He went to the bank to deposit money."


 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Do Quá Phụ Thuộc Vào Quy Tắc Đuôi Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Cho rằng tất cả các từ có đuôi "-ly" đều là trạng từ.

 

Giải pháp: Không phải tất cả các từ có đuôi "-ly" đều là trạng từ (ví dụ: "friendly" là tính từ).

 

Câu sai

 "He behaved friendly." 

Câu đúng

"He is a friendly person."


Lỗi: Cho rằng tất cả các từ kết thúc bằng "-tion", "-ment", "-ness", "-er", "-ist" đều là danh từ.

 

Giải pháp: Có những trường hợp ngoại lệ với các quy tắc trên.

 

Câu sai

"The water is movement.”

Câu đúng

"The movement of the water is strong."


 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Bỏ Qua Ngữ Cảnh Của Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Không xem xét ngữ cảnh để xác định từ loại.

 

Giải pháp: Đọc toàn bộ câu và xem xét mối quan hệ giữa các từ.

 

Câu sai

"The plant is very work."

Câu đúng

"The plant is very beautiful."


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cách Nhận Biết Danh Từ Tính Từ Động Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: "Her happiness was evident in her bright smile."

 

Giải thích: "Happiness" là danh từ (niềm hạnh phúc); "evident" là tính từ (rõ ràng), "smile" là danh từ (nụ cười), "bright" là tính từ (tươi sáng), bổ nghĩa cho "smile", "was" là động từ (thì, là, ở).

 

Ví dụ 22: "The old house stands majestically on the hill."

 

Giải thích: "House" là danh từ (ngôi nhà), "old" là tính từ (cũ), bổ nghĩa cho "house", "stands" là động từ (đứng), "majestically" là trạng từ (oai nghiêm), bổ nghĩa cho động từ "stands".
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: "Quickly, he grabbed the keys and ran out."

 

Giải thích: "He" là đại từ (anh ấy), được dùng thay thế cho danh từ, "keys" là danh từ (những chiếc chìa khóa), "grabbed" là động từ (chộp lấy), "ran" là động từ (chạy), "Quickly" là trạng từ (nhanh chóng), bổ nghĩa cho động từ "grabbed", "out" là trạng từ (ra ngoài), bổ nghĩa cho động từ "ran".
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: "The diligent student studies effectively."

 

Giải thích: "Student" là danh từ (người học), "diligent" là tính từ (chăm chỉ), bổ nghĩa cho "student", "studies" là động từ (học), "effectively" là trạng từ (hiệu quả), bổ nghĩa cho động từ "studies".

 

Ví dụ 25: "The analysis of the data was thoroughly conducted by the researchers."

 

Giải thích: "analysis" là danh từ (sự phân tích), "data" là danh từ (dữ liệu), "researchers" là danh từ (những nhà nghiên cứu), "conducted" là động từ (được tiến hành), "thoroughly" là trạng từ (kỹ lưỡng), bổ nghĩa cho động từ "conducted".
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cách Nhận Biết Danh Từ Tính Từ Động Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

1.Làm thế nào để phân biệt danh từ và động từ khi chúng có hình thức giống nhau?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để phân biệt tính từ và trạng từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có phải tất cả các từ có đuôi "-ly" đều là trạng từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để nhận biết danh từ trừu tượng (như "happiness", "freedom")?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có quy tắc nào để nhận biết vị trí của trạng từ trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Cách Nhận Biết Danh Từ Tính Từ Động Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Cuối cùng, BrightCHAMPS xin tóm tắt lại bài học hôm nay bằng các kiến thức căn bản thông qua chú thích quan trọng dưới đây.
 

  • Danh từ (Noun):

 

Là một loại từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hoặc ý tưởng.

 

Thường đứng sau mạo từ (a, an, the). Nó có thể được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

 

  • Tính từ (Adjective):

 

- Từ mô tả tính chất của danh từ.

 

- Thường đứng ở vị trí phía trước của danh từ hoặc sau động từ "to be".

 

  • Động từ (Verb):

 

- Từ diễn tả hành động hoặc trạng thái.

 

- Là thành phần chính của vị ngữ trong câu. Thay đổi theo thì và ngôi.

 

  • Trạng từ (Adverb):

 

- Từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

 

- Thường có đuôi "-ly". Cho biết cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cách Nhận Biết Danh Từ Tính Từ Động Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Cách Nhận Biết Danh Từ Tính Từ Động Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom