Last updated on June 27th, 2025
Cách nhận biết danh từ tính từ động từ và trạng từ trong tiếng Anh là kiến thức nền tảng. Khi nắm bắt được các từ loại này sẽ giúp bạn có được nền tảng tốt hơn.
Dưới đây là định nghĩa về danh từ tính từ động từ trạng từ trong tiếng Anh và một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn.
Ví dụ 1: Person (người): teacher (giáo viên), student (học sinh)
Ví dụ 2: Thing (vật): table (cái bàn), chair (cái ghế)
Ví dụ 3: Beautiful (đẹp): a beautiful flower (một bông hoa đẹp)
Ví dụ 4: Tall (cao): a tall building (một tòa nhà cao)
Ví dụ 5: Run (chạy): he runs (anh ấy chạy)
Ví dụ 6: Eat (ăn): they eat (họ ăn)
Ví dụ 7: Quickly (nhanh chóng): she runs quickly (cô ấy chạy nhanh chóng)
Ví dụ 8: Very (rất): very beautiful (rất đẹp)
Cách nhận biết danh từ tính từ động từ và trạng từ trong tiếng Anh là một kiến thức nền tảng của tiếng Anh, tuy nhiên không quá phức tạp và khó học. Để hiểu rõ về những kiến thức này, ta cần nắm vững những quy tắc khi sử dụng sau.
Cách sử dụng: Danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ (subject), tân ngữ (object) hoặc bổ ngữ (complement) trong câu.
Quy tắc nhận biết: Thường đứng sau mạo từ (a, an, the) hoặc tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their). Có thể có các đuôi như -tion, -ment, -ness, -er, -ist.
Ví dụ 9: The cat (danh từ, chủ ngữ) is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
Cách sử dụng: Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ "to be" (am, is, are, was, were).
Quy tắc nhận biết: Thường có các đuôi như -ful, -less, -able, -ible, -ous.
Ví dụ 10: She has a beautiful (tính từ) dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
Cách sử dụng: Đóng vai trò là vị ngữ (predicate) trong câu.
Quy tắc nhận biết: Thay đổi hình thức theo thì (tense) và ngôi (person).
Ví dụ 11: She runs (động từ) fast. (Cô ấy chạy nhanh).
Cách sử dụng: Cho biết cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động.
Quy tắc nhận biết: Thường có đuôi "-ly".
Ví dụ 12: He sings beautifully (trạng từ). (Anh ấy hát hay.)
Một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến thường được sử dụng để biết danh từ tính từ động từ và trạng từ trong tiếng Anh bao gồm:
Danh từ có thể đi kèm với các cụm từ (phrases) hoặc mệnh đề (clauses) để mở rộng ý nghĩa.
Ví dụ 13: "The dog with the long tail barks." (Con chó với cái đuôi dài sủa.)
Ví dụ 14: "The fact that he lied upset me." (Việc anh ấy nói dối làm tôi buồn.)
Tính từ có thể được sử dụng trong cấu trúc so sánh (comparative) và so sánh nhất (superlative).
Ví dụ 15: "This flower is more beautiful than that one." (Bông hoa này đẹp hơn bông hoa kia.)
Ví dụ 16: "This is the most beautiful flower." (Đây là bông hoa đẹp nhất.)
Động từ có thể được sử dụng trong nhiều thì (tenses) và thể (voices) khác nhau.
Ví dụ 17: "He will run." (Anh ấy sẽ chạy.)
Ví dụ 18: "The book was written by her." (Cuốn sách được viết bởi cô ấy.)
Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa muốn nhấn mạnh.
Ví dụ 19: "Quickly, he ran away." (Nhanh chóng, anh ấy chạy đi.)
Ví dụ 20: "He ran away quickly." (Anh ấy chạy đi nhanh chóng.)
Khi học về cách nhận biết danh từ tính từ động từ và trạng từ trong tiếng Anh chắc hẳn có không ít người bị mắc các lỗi phổ biến. Dưới đây BrightCHAMPS sẽ giúp bạn liệt kê ra các lỗi, giải pháp sửa lỗi cũng như ví dụ minh hoạ cụ thể để bạn phòng tránh.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 21: "Her happiness was evident in her bright smile."
Giải thích: "Happiness" là danh từ (niềm hạnh phúc); "evident" là tính từ (rõ ràng), "smile" là danh từ (nụ cười), "bright" là tính từ (tươi sáng), bổ nghĩa cho "smile", "was" là động từ (thì, là, ở).
Ví dụ 22: "The old house stands majestically on the hill."
Giải thích: "House" là danh từ (ngôi nhà), "old" là tính từ (cũ), bổ nghĩa cho "house", "stands" là động từ (đứng), "majestically" là trạng từ (oai nghiêm), bổ nghĩa cho động từ "stands".
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 23: "Quickly, he grabbed the keys and ran out."
Giải thích: "He" là đại từ (anh ấy), được dùng thay thế cho danh từ, "keys" là danh từ (những chiếc chìa khóa), "grabbed" là động từ (chộp lấy), "ran" là động từ (chạy), "Quickly" là trạng từ (nhanh chóng), bổ nghĩa cho động từ "grabbed", "out" là trạng từ (ra ngoài), bổ nghĩa cho động từ "ran".
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 24: "The diligent student studies effectively."
Giải thích: "Student" là danh từ (người học), "diligent" là tính từ (chăm chỉ), bổ nghĩa cho "student", "studies" là động từ (học), "effectively" là trạng từ (hiệu quả), bổ nghĩa cho động từ "studies".
Ví dụ 25: "The analysis of the data was thoroughly conducted by the researchers."
Giải thích: "analysis" là danh từ (sự phân tích), "data" là danh từ (dữ liệu), "researchers" là danh từ (những nhà nghiên cứu), "conducted" là động từ (được tiến hành), "thoroughly" là trạng từ (kỹ lưỡng), bổ nghĩa cho động từ "conducted".
Cuối cùng, BrightCHAMPS xin tóm tắt lại bài học hôm nay bằng các kiến thức căn bản thông qua chú thích quan trọng dưới đây.
Là một loại từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hoặc ý tưởng.
Thường đứng sau mạo từ (a, an, the). Nó có thể được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Từ mô tả tính chất của danh từ.
- Thường đứng ở vị trí phía trước của danh từ hoặc sau động từ "to be".
- Từ diễn tả hành động hoặc trạng thái.
- Là thành phần chính của vị ngữ trong câu. Thay đổi theo thì và ngôi.
- Từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
- Thường có đuôi "-ly". Cho biết cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.