Last updated on June 28th, 2025
Cấu trúc expect dùng để diễn tả kỳ vọng hoặc dự đoán tương lai. Bài viết của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng expect qua ví dụ & bài tập thực hành.
Expect có nghĩa là "mong đợi" hoặc "dự đoán", thường được sử dụng để nói về điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai. Expect có thể đi kèm với động từ nguyên mẫu có 'to' (expect to V) hoặc theo sau là một mệnh đề.
Ví dụ 1:
- I expect to receive a reply soon. (Tôi mong sẽ sớm nhận được phản hồi.)
- She expects that he will call her tonight. (Cô ấy mong rằng anh ấy sẽ gọi cô tối nay.)
Để sử dụng cấu trúc expect một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các quy tắc và cấu trúc đi kèm. Dưới đây là những cách dùng quan trọng của expect trong câu.
- Mong đợi một hành động sẽ xảy ra
Dùng khi chủ ngữ kỳ vọng một việc gì đó sẽ diễn ra trong tương lai, thường có cơ sở hoặc bằng chứng rõ ràng.
Ví dụ 2: I expect to receive my exam results next week. (Tôi mong sẽ nhận được kết quả thi vào tuần tới.)
- Mong ai đó làm một việc gì đó
Dùng khi chủ ngữ mong đợi người khác thực hiện một hành động theo dự đoán hoặc yêu cầu của mình.
Ví dụ 3: My boss expects me to finish the report by Friday. (Sếp mong tôi hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
Trong expect cấu trúc, khi mong đợi ai đó làm gì, ta dùng "expect + object + to V". Đây là một biến thể của cấu trúc expect to.
- Mong rằng một sự kiện nào đó xảy ra
Dùng để diễn đạt kỳ vọng rằng một điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên thông tin có sẵn.
Ví dụ 4: We expect that the weather will be nice this weekend. (Chúng tôi mong rằng thời tiết sẽ đẹp vào cuối tuần.)
- Mong một sự vật, sự việc có đặc điểm nào đó
Dùng khi mong đợi một người hoặc sự việc có những tính chất nhất định.
Ví dụ 5: I expect this restaurant to be quite expensive. (Tôi nghĩ nhà hàng này sẽ khá đắt đỏ.)
Khi sử dụng expect, câu cần có một chủ thể rõ ràng thực hiện hành động. Nếu không có chủ thể, phải sử dụng một đại từ như “it” để thay thế.
Ví dụ 6:
Câu sai vì "that" không phải là một chủ thể thực hiện hành động, trong khi câu đúng có “it” làm chủ thể cho hành động “to happen”.
Expect có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến của expect với mẫu câu đi kèm.
S + expect + something (from/of somebody/something) |
Cấu trúc được sử dụng khi người nói mong đợi một điều gì đó từ ai đó hoặc từ một sự việc nào đó.
Ví dụ 7: They expect high-quality service from the hotel. (Họ kỳ vọng dịch vụ chất lượng cao từ khách sạn.)
S + expect + (somebody/something) + to V |
Cấu trúc expect to V diễn tả sự kỳ vọng rằng ai đó hoặc điều gì đó sẽ thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ 8: We expect the project to be finished by next week. (Chúng tôi kỳ vọng dự án sẽ hoàn thành vào tuần tới.)
S + expect (that) + clause |
Cấu trúc được dùng khi người nói dự đoán hoặc mong đợi một sự việc sẽ xảy ra. "That" có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ 9: I expect (that) you'll enjoy the movie. (Tôi mong rằng bạn sẽ thích bộ phim này.)
S + to be expected |
Cấu trúc dùng để diễn tả một sự việc là bình thường và có thể dự đoán trước.
Ví dụ 10: Mistakes in the first draft are to be expected. (Những sai sót trong bản thảo đầu tiên là điều có thể dự đoán trước.)
As expected, + clause |
Cấu trúc diễn tả một sự việc diễn ra đúng như mong đợi hoặc dự đoán.
Ví dụ 11: As expected, traffic was heavy during rush hour. (Đúng như dự đoán, giao thông rất đông vào giờ cao điểm.)
S + to be expecting (a baby) |
Cấu trúc được dùng để nói về việc một người phụ nữ đang mang thai.
Ví dụ 12: They just announced that they're expecting twins. (Họ vừa thông báo rằng họ sắp sinh đôi.)
Dù cấu trúc expect to v khá phổ biến, nhiều người học vẫn mắc lỗi do nhầm lẫn về cách sử dụng. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn cải thiện hơn nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 18: The company expects all employees to adhere to the new regulations. (Công ty mong đợi tất cả nhân viên tuân thủ các quy định mới.)
Đây là một tình huống trang trọng trong môi trường doanh nghiệp. Cấu trúc "expect someone to V" được dùng để diễn tả sự kỳ vọng từ phía công ty đối với nhân viên.
Ví dụ 19: My director expects a significant improvement in the company’s status next year. (Giám đốc của tôi kỳ vọng sự cải thiện đáng kể của tình hình công ty vào năm sau.)
Trong các báo cáo hoặc tài liệu chính thức của công ty, expect thường được sử dụng để dự báo hoặc đặt kỳ vọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 20: I didn’t expect you to show up at my party! (Tôi không ngờ bạn lại xuất hiện ở bữa tiệc của tôi!)
Đây là một tình huống giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè. "Expect someone to V" diễn tả sự ngạc nhiên vì một hành động không được mong đợi trước đó.
Ví dụ 21: We are expecting a big crowd at the concert tonight. (Chúng tôi mong đợi một lượng lớn khán giả trong buổi hòa nhạc tối nay.)
Trong bối cảnh đời sống thường ngày, "expect something" có thể dùng để nói về việc dự đoán một sự kiện hoặc tình huống nào đó sẽ xảy ra.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 22: Researchers expect that artificial intelligence will revolutionize the healthcare industry. (Các nhà nghiên cứu kỳ vọng rằng trí tuệ nhân tạo sẽ cách mạng hóa ngành y tế.)
Trong văn bản học thuật, "expect that + mệnh đề" thường được dùng để thể hiện dự đoán hoặc kỳ vọng dựa trên nghiên cứu và phân tích khoa học.
Dưới đây là một số điểm quan trọng cần ghi nhớ sau khi đã tổng hợp những cấu trúc của expect:
To be expecting (a baby): Mang nghĩa "đang mang thai". |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.