BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Expect To V Hay Ving? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Từ A-Z

Cấu trúc expect dùng để diễn tả kỳ vọng hoặc dự đoán tương lai. Bài viết của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng expect qua ví dụ & bài tập thực hành.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Expect Là Gì?

Expect có nghĩa là "mong đợi" hoặc "dự đoán", thường được sử dụng để nói về điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai. Expect có thể đi kèm với động từ nguyên mẫu có 'to' (expect to V) hoặc theo sau là một mệnh đề.

 

Ví dụ 1:

 

- I expect to receive a reply soon. (Tôi mong sẽ sớm nhận được phản hồi.)

 

- She expects that he will call her tonight. (Cô ấy mong rằng anh ấy sẽ gọi cô tối nay.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Expect

Để sử dụng cấu trúc expect một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các quy tắc và cấu trúc đi kèm. Dưới đây là những cách dùng quan trọng của expect trong câu.

 

  • Cách Dùng Expect

 

- Mong đợi một hành động sẽ xảy ra

 

Dùng khi chủ ngữ kỳ vọng một việc gì đó sẽ diễn ra trong tương lai, thường có cơ sở hoặc bằng chứng rõ ràng.

 

Ví dụ 2: I expect to receive my exam results next week. (Tôi mong sẽ nhận được kết quả thi vào tuần tới.)

 

- Mong ai đó làm một việc gì đó

 

Dùng khi chủ ngữ mong đợi người khác thực hiện một hành động theo dự đoán hoặc yêu cầu của mình.

 

Ví dụ 3: My boss expects me to finish the report by Friday. (Sếp mong tôi hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)

 

Trong expect cấu trúc, khi mong đợi ai đó làm gì, ta dùng "expect + object + to V". Đây là một biến thể của cấu trúc expect to.

 

- Mong rằng một sự kiện nào đó xảy ra

 

Dùng để diễn đạt kỳ vọng rằng một điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên thông tin có sẵn.

 

Ví dụ 4: We expect that the weather will be nice this weekend. (Chúng tôi mong rằng thời tiết sẽ đẹp vào cuối tuần.)

 

- Mong một sự vật, sự việc có đặc điểm nào đó

 

Dùng khi mong đợi một người hoặc sự việc có những tính chất nhất định.

 

Ví dụ 5: I expect this restaurant to be quite expensive. (Tôi nghĩ nhà hàng này sẽ khá đắt đỏ.)

 

  • Quy Tắc Khi Dùng Expect

 

Khi sử dụng expect, câu cần có một chủ thể rõ ràng thực hiện hành động. Nếu không có chủ thể, phải sử dụng một đại từ như “it” để thay thế.

 

Ví dụ 6:

 

  • Sai: I expect that to happen.

 

  • Đúng: I expect it to happen.

 

Câu sai vì "that" không phải là một chủ thể thực hiện hành động, trong khi câu đúng có “it” làm chủ thể cho hành động “to happen”.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Expect

Expect có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến của expect với mẫu câu đi kèm.

 

  • Cấu Trúc "Expect" Với Danh Từ Hoặc Đại Từ
     

S + expect + something (from/of somebody/something)

 

Cấu trúc được sử dụng khi người nói mong đợi một điều gì đó từ ai đó hoặc từ một sự việc nào đó.

 

Ví dụ 7: They expect high-quality service from the hotel. (Họ kỳ vọng dịch vụ chất lượng cao từ khách sạn.)

 

  • Cấu Trúc "Expect" Với Động Từ Nguyên Mẫu Có "To"
     

S + expect + (somebody/something) + to V

 

Cấu trúc expect to V diễn tả sự kỳ vọng rằng ai đó hoặc điều gì đó sẽ thực hiện một hành động cụ thể.

 

Ví dụ 8: We expect the project to be finished by next week. (Chúng tôi kỳ vọng dự án sẽ hoàn thành vào tuần tới.)

 

  • Cấu Trúc "Expect" Với Mệnh đề "That"

 

S + expect (that) + clause

 

Cấu trúc được dùng khi người nói dự đoán hoặc mong đợi một sự việc sẽ xảy ra. "That" có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

 

Ví dụ 9: I expect (that) you'll enjoy the movie. (Tôi mong rằng bạn sẽ thích bộ phim này.)

 

  • Cấu Trúc "Expect" Với "To Be Expected"

 

S + to be expected

 

Cấu trúc dùng để diễn tả một sự việc là bình thường và có thể dự đoán trước.

 

Ví dụ 10: Mistakes in the first draft are to be expected. (Những sai sót trong bản thảo đầu tiên là điều có thể dự đoán trước.)

 

  • Cấu Trúc "Expect" Với "As Expected"

 

As expected, + clause

 

Cấu trúc diễn tả một sự việc diễn ra đúng như mong đợi hoặc dự đoán.

 

Ví dụ 11: As expected, traffic was heavy during rush hour. (Đúng như dự đoán, giao thông rất đông vào giờ cao điểm.)

 

  • Cấu Trúc "Expect" Với "To Be Expecting (A Baby)"

 

S + to be expecting (a baby)

 

Cấu trúc được dùng để nói về việc một người phụ nữ đang mang thai.

 

Ví dụ 12: They just announced that they're expecting twins. (Họ vừa thông báo rằng họ sắp sinh đôi.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Expect

Dù cấu trúc expect to v khá phổ biến, nhiều người học vẫn mắc lỗi do nhầm lẫn về cách sử dụng. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn cải thiện hơn nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Expect To V" Và "Expect That + Mệnh đề"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học sử dụng sai cấu trúc expect khi diễn đạt mong đợi một hành động xảy ra. Cụ thể, họ dùng "expect that" nhưng lại kết hợp với động từ nguyên mẫu có "to", thay vì một mệnh đề đầy đủ.

 

Ví dụ 13: 
 

Sai 

I expect that to pass the exam. 

Đúng

I expect to pass the exam. (Tôi mong đợi sẽ đỗ kỳ thi.)

I expect that I will pass the exam. (Tôi mong đợi rằng tôi sẽ đỗ kỳ thi.)

 

Lưu ý: Nếu sau "expect" là một động từ, bạn cần sử dụng expect to V. Nếu sau "expect" là một mệnh đề, bạn cần dùng expect that + S + V.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Expect (Someone) To V" Và "Expect (That)"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người học quên rằng khi có tân ngữ (someone), cần sử dụng "expect (someone) to V", không thể dùng "expect that" vì thiếu chủ ngữ trong mệnh đề.

 

Ví dụ 14:
 

Sai 

I expect that my brother to arrive soon. 

Đúng

I expect my brother to arrive soon.  (Tôi mong đợi anh tôi sẽ đến sớm.)

 

Lưu ý: Nếu expect đi với tân ngữ (someone/something), thì động từ theo sau phải ở dạng to V. Nếu không có tân ngữ, có thể dùng expect that + mệnh đề.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Trong Cấu Trúc "Expect Something From/of Someone"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường nhầm lẫn giữa "from" và "of" khi sử dụng cấu trúc này

 

Ví dụ 15:
 

Sai 

I expect honesty of my employees.  

Đúng

I expect honesty from my employees.(Tôi mong đợi sự trung thực từ nhân viên của tôi.)

 

Lưu ý: Khi mong đợi điều gì từ ai, hãy sử dụng "expect something from someone", không dùng "of".
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Expect" Và "Wait For"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người sử dụng "expect" thay cho "wait for" khi muốn diễn đạt sự chờ đợi một điều gì đó xảy ra, nhưng "expect" không mang nghĩa "chờ đợi" theo nghĩa đen.

 

Ví dụ 16: 
 

Sai 

I am expecting for the bus.

Đúng

I expect the bus to arrive soon. (Tôi mong đợi xe buýt sẽ đến sớm.)

 

Lưu ý: Expect diễn tả sự kỳ vọng về một điều có thể xảy ra, trong khi wait for diễn tả hành động chờ đợi một sự việc cụ thể.
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Nhầm "Be Expecting" Khi Không Nói Về Mang Thai
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Be expecting" thường được sử dụng để nói về việc mang thai, tuy nhiên, một số người dùng sai trong những ngữ cảnh khác.

 

Ví dụ 17: 
 

Sai 

I am expecting a big party next week. 

Đúng

I expect a big party next week.  (Tôi mong đợi một bữa tiệc lớn vào tuần sau.)

 

Lưu ý: Khi muốn nói về mong đợi một sự kiện hoặc kết quả, hãy dùng expect + something. Chỉ sử dụng "be expecting" khi nói về việc mang thai.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Expect

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: The company expects all employees to adhere to the new regulations. (Công ty mong đợi tất cả nhân viên tuân thủ các quy định mới.)

 

Đây là một tình huống trang trọng trong môi trường doanh nghiệp. Cấu trúc "expect someone to V" được dùng để diễn tả sự kỳ vọng từ phía công ty đối với nhân viên.

 

Ví dụ 19: My director expects a significant improvement in the company’s status next year. (Giám đốc của tôi kỳ vọng sự cải thiện đáng kể của tình hình công ty vào năm sau.)

 

Trong các báo cáo hoặc tài liệu chính thức của công ty, expect thường được sử dụng để dự báo hoặc đặt kỳ vọng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: I didn’t expect you to show up at my party! (Tôi không ngờ bạn lại xuất hiện ở bữa tiệc của tôi!)

 

Đây là một tình huống giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè. "Expect someone to V" diễn tả sự ngạc nhiên vì một hành động không được mong đợi trước đó.

 

Ví dụ 21: We are expecting a big crowd at the concert tonight. (Chúng tôi mong đợi một lượng lớn khán giả trong buổi hòa nhạc tối nay.)

 

Trong bối cảnh đời sống thường ngày, "expect something" có thể dùng để nói về việc dự đoán một sự kiện hoặc tình huống nào đó sẽ xảy ra.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: Researchers expect that artificial intelligence will revolutionize the healthcare industry. (Các nhà nghiên cứu kỳ vọng rằng trí tuệ nhân tạo sẽ cách mạng hóa ngành y tế.)

 

Trong văn bản học thuật, "expect that + mệnh đề" thường được dùng để thể hiện dự đoán hoặc kỳ vọng dựa trên nghiên cứu và phân tích khoa học.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Expect

1.Expect có đi với V-ing không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Expect có thể đi với “for” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Expect và Hope khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Expect có thể dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Expect đi với giới từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Expect

Dưới đây là một số điểm quan trọng cần ghi nhớ sau khi đã tổng hợp những cấu trúc của expect:
 

  • Expect something from/of somebody: Được dùng để diễn tả việc mong đợi điều gì từ ai hoặc từ một sự việc nào đó.

 

  • Expect somebody to do something: Được dùng khi kỳ vọng ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

 

  • Expect that + mệnh đề: Được sử dụng để diễn tả sự dự đoán hoặc mong đợi về một sự việc xảy ra trong tương lai.

 

  • As expected: Dùng khi một sự việc xảy ra đúng như dự đoán.

To be expecting (a baby): Mang nghĩa "đang mang thai".

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Expect To V Hay Ving? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Từ A-Z

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Expect To V Hay Ving? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Từ A-Z

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom