Last updated on June 29th, 2025
Các đuôi danh từ là hậu tố giúp chuyển đổi từ gốc thành danh từ mới trong tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng các đuôi của danh từ qua lý thuyết và bài tập nhé!
Trong tiếng Anh, các đuôi danh từ là những hậu tố được thêm vào cuối từ gốc để tạo ra danh từ mới. Chúng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả. Các đuôi danh từ trong tiếng Anh giúp bạn biến đổi từ loại, từ đó diễn đạt ý tưởng phong phú hơn.
Ví dụ 1: Create (v): tạo ra - Creation (n): sự sáng tạo
Ví dụ 2: Develop (v): phát triển - Development (n): sự phát triển
Việc sử dụng các đuôi danh từ trong tiếng Anh sẽ không quá khó nếu bạn biết cách áp dụng chúng đúng ngữ cảnh trong câu. Trước tiên, bạn cần hiểu rằng các đuôi của danh từ được thêm vào để thay đổi ý nghĩa hoặc từ loại một cách hợp lý.
Để dùng đúng đuôi danh từ, trước tiên bạn cần xác định loại từ gốc. Điều này rất quan trọng để chọn hậu tố phù hợp và tránh nhầm lẫn khi biến đổi từ loại trong câu.
Ví dụ 3: Inspire (v): truyền cảm hứng - Inspiration (n): sự truyền cảm hứng
Ví dụ 4: Kind (adj): tốt bụng - Kindness (n): lòng tốt
Một số từ gốc sẽ thay đổi chính tả khi thêm đuôi danh từ để giữ cách phát âm chuẩn. Bạn cần luyện tập thường xuyên để quen với những thay đổi này và dùng chúng một cách tự nhiên.
Ví dụ 5: "Simple" bỏ "e" trước khi thêm "-ity" thành "simplicity".
Simple (adj): đơn giản - Simplicity (n): sự đơn giản
Không phải từ nào cũng có thể thêm đuôi để tạo danh từ mới. Bạn nên học từ vựng theo nhóm để hiểu cách sử dụng đuôi danh từ chính xác và tránh nhầm lẫn.
Ví dụ 6: Think (v): suy nghĩ - Thought (n): sự suy nghĩ, ý nghĩ (Không phải “thinkment” hay “thinkation”)
Ví dụ 7: Die (v): chết - Death (n): cái chết (Không phải “diement” hay “dieation”)
Bạn đã sẵn sàng khám phá cách các đuôi danh từ được dùng trong câu chưa? Phần này giúp bạn hiểu cách các từ loại biến đổi thành danh từ một cách chi tiết.
Các động từ trong tiếng Anh có thể thêm các đuôi danh từ để chỉ hành động, kết quả hoặc quá trình một cách tự nhiên. Dưới đây là các nhóm hậu tố phổ biến mà bạn nên biết để sử dụng đúng nhé!
Nhóm hậu tố -ion, -ment, -al: Đây là những hậu tố thường gặp khi biến động từ thành danh từ trong tiếng Anh. Chúng giúp bạn chỉ hành động, kết quả hoặc quá trình một cách rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ 8: Construct (v): xây dựng - Construction (n): sự xây dựng
Ví dụ 9: Entertain (v): giải trí - Entertainment (n): sự giải trí
Ví dụ 10: Arrive (v): đến - Arrival (n): sự đến, sự tới nơi
Nhóm hậu tố -ance/-ence: Nhóm này thường chỉ trạng thái hoặc kết quả của hành động trong câu văn.
Ví dụ 11: Perform (v): biểu diễn - Performance (n): sự biểu diễn
Ví dụ 12: Depend (v): phụ thuộc - Dependence (n): sự phụ thuộc
Hậu tố -ery: Hậu tố này thường chỉ hành động, kết quả hoặc nơi chốn liên quan đến động từ gốc.
Ví dụ 13: Bake (v): nướng - Bakery (n): tiệm bánh, lò bánh
Hậu tố -age: Dùng để chỉ kết quả hoặc tập hợp của hành động nào đó trong tiếng Anh.
Ví dụ 14: Pack (v): đóng gói - Package (n): gói đồ hoặc sự đóng gói
Nhóm hậu tố -er/-ar/-ant/-ee/-or: Nhóm này thường chỉ người hoặc vật thực hiện hành động từ động từ gốc. Chúng rất hữu ích khi bạn muốn nói về chủ thể của hành động đó.
Ví dụ 15: Teach (v): dạy - Teacher (n): giáo viên
Ví dụ 16: Beg (v): xin - Beggar (n): người ăn xin
Ví dụ 17: Assist (v): hỗ trợ - Assistant (n): trợ lý
Ví dụ 18: Employ (v): thuê - Employee (n): nhân viên, người được thuê
Ví dụ 19: Direct (v): chỉ đạo - Director (n): giám đốc, đạo diễn
Hậu tố -ing: Hậu tố -ing thường được dùng để biến động từ thành danh động từ (gerund), chỉ hành động hoặc quá trình.
Ví dụ 20: Dance (v): nhảy - Dancing (n): sự nhảy múa, hành động nhảy múa
Các tính từ trong tiếng Anh có thể thêm các đuôi của danh từ để chỉ trạng thái, tính chất hoặc mức độ một cách hiệu quả. Điều này giúp bạn diễn đạt ý tưởng hiệu quả hơn trong câu văn của mình.
Nhóm hậu tố -ance/-ence: Nhóm này thường chỉ trạng thái hoặc đặc điểm sự vật/sự việc có tính từ trong tiếng Anh.
Ví dụ 21: Important (adj): quan trọng - Importance (n): tầm quan trọng
Ví dụ 22: Confident (adj): tự tin - Confidence (n): sự tự tin
Hậu tố -y: Hậu tố này biến tính từ thành danh từ chỉ kết quả hoặc trạng thái cụ thể trong câu.
Ví dụ 23: Difficult (adj): khó khăn - Difficulty (n): sự khó khăn
Nhóm hậu tố -ness và -dom: Nhóm này thường chỉ trạng thái, tính chất hoặc phạm vi sự vật/sự việc từ tính từ gốc.
Ví dụ 24: Polite (adj): lịch sự - Politeness (n): sự lịch sự
Ví dụ 25: Free (adj): tự do - Freedom (n): sự tự do
Danh từ trong tiếng Anh đôi khi cũng thêm các đuôi của danh từ để tạo nghĩa mới, thường liên quan đến vai trò, trạng thái hoặc khái niệm. Dưới đây là các nhóm hậu tố mà bạn nên biết để áp dụng nhé!
Nhóm hậu tố -ess/-ist/-an/-ian: Nhóm này thường chỉ người hoặc vai trò liên quan đến danh từ gốc trong câu. Chúng rất hữu ích khi bạn muốn nói về nghề nghiệp hoặc đặc điểm cụ thể.
Ví dụ 26: Prince (n): hoàng tử - Princess (n): công chúa
Ví dụ 27: Art (n): nghệ thuật - Artist (n): nghệ sĩ
Ví dụ 28: Music (n): âm nhạc - Musician (n): nhạc sĩ
Nhóm hậu tố -ism/-hood/-ship: Nhóm này chỉ khái niệm, trạng thái hoặc mối quan hệ từ danh từ gốc trong tiếng Anh.
Ví dụ 29: Child (n): trẻ em - Childhood (n): tuổi thơ
Ví dụ 30: Partner (n): đối tác - Partnership (n): sự hợp tác
Dùng các đuôi danh từ đôi khi khiến bạn gặp vài lỗi nhỏ nếu không cẩn thận trong quá trình học.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong các tình huống trang trọng, các đuôi danh từ thường được dùng để làm câu văn lịch sự và chuyên nghiệp hơn. Chúng rất phù hợp khi bạn viết thư, phát biểu hoặc trò chuyện trong buổi họp quan trọng.
Ví dụ 31: "His dedication to the company earned him a promotion last month." (Sự cống hiến của anh ấy đối với công ty đã giúp anh ấy được thăng chức vào tháng trước.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Khi trò chuyện với bạn bè, các đuôi của danh từ giúp câu văn trở nên gần gũi và thoải mái hơn trong giao tiếp. Chúng thường xuất hiện trong văn nói hoặc tin nhắn hàng ngày.
Ví dụ 32: "Your silliness always cheers me up when we hang out after school." (Sự ngốc nghếch của cậu luôn khiến mình tớ vui lên mỗi khi chúng ta đi chơi sau giờ học.)
Ví dụ 33: "Our togetherness makes every trip more fun than I could ever imagine." (Sự đồng hành của chúng ta khiến mọi chuyến đi trở nên vui hơn cả những gì mình từng tưởng tượng.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong các bài báo cáo hoặc nghiên cứu, các đuôi danh từ trong tiếng Anh làm văn bản trở nên chuyên nghiệp và khoa học hơn. Chúng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và có sức thuyết phục trong môi trường học thuật.
Ví dụ 34: "The observation of consumer behavior helps businesses improve marketing strategies." (Việc quan sát hành vi người tiêu dùng giúp doanh nghiệp cải thiện chiến lược tiếp thị.)
Ví dụ 35: "The investigation of air pollution effects revealed serious health risks." (Nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đã cho thấy những rủi ro sức khỏe nghiêm trọng.)
Hậu tố (suffix): Phần cuối từ được thêm vào để tạo "các đuôi danh từ" trong tiếng Anh.
Từ gốc: Từ ban đầu trước khi thêm đuôi, thường là động từ hoặc tính từ trong câu.
Biến đổi chính tả: Sự thay đổi chữ cái khi thêm các đuôi của danh từ, như "simple" thành "simplicity".
Ngữ cảnh: Hoàn cảnh sử dụng các đuôi danh từ để câu văn phù hợp với ý nghĩa mong muốn.
Từ loại: Loại từ (động từ, tính từ, danh từ) quyết định đuôi danh từ nào sẽ được sử dụng trong câu. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.