BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 29th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Các Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Anh

Các đuôi danh từ là hậu tố giúp chuyển đổi từ gốc thành danh từ mới trong tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng các đuôi của danh từ qua lý thuyết và bài tập nhé!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Các Đuôi Danh Từ Là Gì?

Trong tiếng Anh, các đuôi danh từ là những hậu tố được thêm vào cuối từ gốc để tạo ra danh từ mới. Chúng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả. Các đuôi danh từ trong tiếng Anh giúp bạn biến đổi từ loại, từ đó diễn đạt ý tưởng phong phú hơn.

 

Ví dụ 1: Create (v): tạo ra - Creation (n): sự sáng tạo

 

Ví dụ 2: Develop (v): phát triển - Development (n): sự phát triển

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Các Đuôi Danh Từ

Việc sử dụng các đuôi danh từ trong tiếng Anh sẽ không quá khó nếu bạn biết cách áp dụng chúng đúng ngữ cảnh trong câu. Trước tiên, bạn cần hiểu rằng các đuôi của danh từ được thêm vào để thay đổi ý nghĩa hoặc từ loại một cách hợp lý. 

 

  • Quy tắc 1: Biết từ gốc thuộc loại từ gì trước khi thêm đuôi
     

Để dùng đúng đuôi danh từ, trước tiên bạn cần xác định loại từ gốc. Điều này rất quan trọng để chọn hậu tố phù hợp và tránh nhầm lẫn khi biến đổi từ loại trong câu.

 

Ví dụ 3: Inspire (v): truyền cảm hứng - Inspiration (n): sự truyền cảm hứng

 

Ví dụ 4: Kind (adj): tốt bụng - Kindness (n): lòng tốt

 

  • Quy tắc 2: Chú ý thay đổi chính tả khi thêm đuôi
     

Một số từ gốc sẽ thay đổi chính tả khi thêm đuôi danh từ để giữ cách phát âm chuẩn. Bạn cần luyện tập thường xuyên để quen với những thay đổi này và dùng chúng một cách tự nhiên.

 

Ví dụ 5: "Simple" bỏ "e" trước khi thêm "-ity" thành "simplicity".

Simple (adj): đơn giản - Simplicity (n): sự đơn giản

 

  • Quy tắc 3: Không phải từ nào cũng thêm được đuôi danh từ
     

Không phải từ nào cũng có thể thêm đuôi để tạo danh từ mới. Bạn nên học từ vựng theo nhóm để hiểu cách sử dụng đuôi danh từ chính xác và tránh nhầm lẫn.

 

Ví dụ 6: Think (v): suy nghĩ - Thought (n): sự suy nghĩ, ý nghĩ (Không phải “thinkment” hay “thinkation”)

 

Ví dụ 7: Die (v): chết - Death (n): cái chết (Không phải “diement” hay “dieation”)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Các Đuôi Danh Từ

Bạn đã sẵn sàng khám phá cách các đuôi danh từ được dùng trong câu chưa? Phần này giúp bạn hiểu cách các từ loại biến đổi thành danh từ một cách chi tiết.

 

  • Khi Biến Đổi Từ Động Từ Sang Danh Từ
     

Các động từ trong tiếng Anh có thể thêm các đuôi danh từ để chỉ hành động, kết quả hoặc quá trình một cách tự nhiên. Dưới đây là các nhóm hậu tố phổ biến mà bạn nên biết để sử dụng đúng nhé!

 

Nhóm hậu tố -ion, -ment, -al: Đây là những hậu tố thường gặp khi biến động từ thành danh từ trong tiếng Anh. Chúng giúp bạn chỉ hành động, kết quả hoặc quá trình một cách rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.

 

Ví dụ 8: Construct (v): xây dựng - Construction (n): sự xây dựng

 

Ví dụ 9: Entertain (v): giải trí - Entertainment (n): sự giải trí

 

Ví dụ 10: Arrive (v): đến - Arrival (n): sự đến, sự tới nơi

 

Nhóm hậu tố -ance/-ence: Nhóm này thường chỉ trạng thái hoặc kết quả của hành động trong câu văn. 

 

Ví dụ 11: Perform (v): biểu diễn - Performance (n): sự biểu diễn

 

Ví dụ 12: Depend (v): phụ thuộc - Dependence (n): sự phụ thuộc

 

Hậu tố -ery: Hậu tố này thường chỉ hành động, kết quả hoặc nơi chốn liên quan đến động từ gốc. 

 

Ví dụ 13: Bake (v): nướng - Bakery (n): tiệm bánh, lò bánh

 

Hậu tố -age: Dùng để chỉ kết quả hoặc tập hợp của hành động nào đó trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ 14: Pack (v): đóng gói - Package (n): gói đồ hoặc sự đóng gói

 

Nhóm hậu tố -er/-ar/-ant/-ee/-or: Nhóm này thường chỉ người hoặc vật thực hiện hành động từ động từ gốc. Chúng rất hữu ích khi bạn muốn nói về chủ thể của hành động đó.

 

Ví dụ 15: Teach (v): dạy - Teacher (n): giáo viên

 

Ví dụ 16: Beg (v): xin - Beggar (n): người ăn xin

 

Ví dụ 17: Assist (v): hỗ trợ - Assistant (n): trợ lý

 

Ví dụ 18: Employ (v): thuê - Employee (n): nhân viên, người được thuê

 

Ví dụ 19: Direct (v): chỉ đạo - Director (n): giám đốc, đạo diễn
Hậu tố -ing: Hậu tố -ing thường được dùng để biến động từ thành danh động từ (gerund), chỉ hành động hoặc quá trình. 

 

Ví dụ 20: Dance (v): nhảy - Dancing (n): sự nhảy múa, hành động nhảy múa

 

  • Khi Biến Đổi Tính Từ Sang Danh Từ
     

Các tính từ trong tiếng Anh có thể thêm các đuôi của danh từ để chỉ trạng thái, tính chất hoặc mức độ một cách hiệu quả. Điều này giúp bạn diễn đạt ý tưởng hiệu quả hơn trong câu văn của mình. 

 

Nhóm hậu tố -ance/-ence: Nhóm này thường chỉ trạng thái hoặc đặc điểm sự vật/sự việc có tính từ trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ 21: Important (adj): quan trọng - Importance (n): tầm quan trọng

 

Ví dụ 22: Confident (adj): tự tin - Confidence (n): sự tự tin

 

Hậu tố -y: Hậu tố này biến tính từ thành danh từ chỉ kết quả hoặc trạng thái cụ thể trong câu. 

 

Ví dụ 23: Difficult (adj): khó khăn - Difficulty (n): sự khó khăn

 

Nhóm hậu tố -ness và -dom: Nhóm này thường chỉ trạng thái, tính chất hoặc phạm vi sự vật/sự việc từ tính từ gốc. 

 

Ví dụ 24: Polite (adj): lịch sự - Politeness (n): sự lịch sự

 

Ví dụ 25: Free (adj): tự do - Freedom (n): sự tự do

 

  • Khi Biến Đổi Danh Từ Sang Danh Từ
     

Danh từ trong tiếng Anh đôi khi cũng thêm các đuôi của danh từ để tạo nghĩa mới, thường liên quan đến vai trò, trạng thái hoặc khái niệm. Dưới đây là các nhóm hậu tố mà bạn nên biết để áp dụng nhé!

 

Nhóm hậu tố -ess/-ist/-an/-ian: Nhóm này thường chỉ người hoặc vai trò liên quan đến danh từ gốc trong câu. Chúng rất hữu ích khi bạn muốn nói về nghề nghiệp hoặc đặc điểm cụ thể.

 

Ví dụ 26: Prince (n): hoàng tử - Princess (n): công chúa

 

Ví dụ 27: Art (n): nghệ thuật - Artist (n): nghệ sĩ

 

Ví dụ 28: Music (n): âm nhạc - Musician (n): nhạc sĩ

 

Nhóm hậu tố -ism/-hood/-ship: Nhóm này chỉ khái niệm, trạng thái hoặc mối quan hệ từ danh từ gốc trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ 29: Child (n): trẻ em - Childhood (n): tuổi thơ

 

Ví dụ 30: Partner (n): đối tác - Partnership (n): sự hợp tác

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Sử Dụng Các Đuôi Danh Từ

Dùng các đuôi danh từ đôi khi khiến bạn gặp vài lỗi nhỏ nếu không cẩn thận trong quá trình học.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chọn Sai Đuôi Danh Từ Cho Từ Gốc
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn thường nhầm lẫn khi chọn các đuôi của danh từ không phù hợp với từ gốc trong câu. Điều này làm câu văn trở nên khó hiểu và không đúng ngữ pháp tiếng Anh chuẩn mực. Hãy kiểm tra từ loại của từ gốc trước khi thêm đuôi để tránh lỗi này nhé!

 

Câu sai

His confidencity impressed everyone at the meeting last afternoon.

Câu đúng

His confidence impressed everyone at the meeting last afternoon.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thêm Đuôi Vào Từ Không Cần Thiết

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số bạn thêm các đuôi danh từ trong tiếng Anh vào từ đã mang ý nghĩa đúng, gây thừa thãi và sai ý nghĩa. Để tránh lỗi này, hãy kiểm tra xem từ gốc đã đủ nghĩa chưa trước khi thêm đuôi nhé!

 

Câu sai

The swimmingship competition took place at the pool this morning.

Câu đúng

The swimming competition took place at the pool this morning.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Chính Tả Khi Thêm Đuôi Danh Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi thêm các đuôi của danh từ, một số từ gốc thay đổi chính tả mà bạn có thể không để ý trong lúc viết. Điều này làm từ mới không đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh. 

 

Câu sai

Happyness is the key to a good life.

Câu đúng

Happiness is the key to a good life.

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng Một Đuôi Danh Từ Trong Mọi Trường Hợp

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn có thói quen chỉ dùng một đuôi danh từ như "-tion" cho mọi từ, dù nó không phù hợp với từ gốc. Hãy dùng nhiều đuôi danh từ khác nhau để đảm bảo ngữ pháp chính xác và làm phong phú từ vựng của bạn nhé!

 

Câu sai

His jumption amazed the crowd at the sports event last weekend.

Câu đúng

His jumping amazed the crowd at the sports event last weekend.

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Đuôi Danh Từ Không Hợp Ngữ Cảnh Cụ Thể

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi khi các đuôi danh từ đúng ngữ pháp nhưng lại không phù hợp với ý nghĩa của câu văn cụ thể. Lỗi này xảy ra khi bạn chưa hiểu rõ ý nghĩa từng đuôi danh từ trong các tình huống khác nhau.

 

Câu sai

The performer of the experiment was carefully recorded.

Câu đúng

The performance of the experiment was carefully recorded.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Các Đuôi Danh Từ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các tình huống trang trọng, các đuôi danh từ thường được dùng để làm câu văn lịch sự và chuyên nghiệp hơn. Chúng rất phù hợp khi bạn viết thư, phát biểu hoặc trò chuyện trong buổi họp quan trọng. 

 

Ví dụ 31: "His dedication to the company earned him a promotion last month." (Sự cống hiến của anh ấy đối với công ty đã giúp anh ấy được thăng chức vào tháng trước.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Khi trò chuyện với bạn bè, các đuôi của danh từ giúp câu văn trở nên gần gũi và thoải mái hơn trong giao tiếp. Chúng thường xuất hiện trong văn nói hoặc tin nhắn hàng ngày. 

 

Ví dụ 32: "Your silliness always cheers me up when we hang out after school." (Sự ngốc nghếch của cậu luôn khiến mình tớ vui lên mỗi khi chúng ta đi chơi sau giờ học.)

 

Ví dụ 33: "Our togetherness makes every trip more fun than I could ever imagine." (Sự đồng hành của chúng ta khiến mọi chuyến đi trở nên vui hơn cả những gì mình từng tưởng tượng.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các bài báo cáo hoặc nghiên cứu, các đuôi danh từ trong tiếng Anh làm văn bản trở nên chuyên nghiệp và khoa học hơn. Chúng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và có sức thuyết phục trong môi trường học thuật. 

 

Ví dụ 34: "The observation of consumer behavior helps businesses improve marketing strategies." (Việc quan sát hành vi người tiêu dùng giúp doanh nghiệp cải thiện chiến lược tiếp thị.)

 

Ví dụ 35: "The investigation of air pollution effects revealed serious health risks." (Nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đã cho thấy những rủi ro sức khỏe nghiêm trọng.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cách Sử Dụng Các Đuôi Danh Từ

1.Các đuôi phổ biến nhất để tạo danh từ trong tiếng Anh là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để biết từ nào có thể thêm đuôi danh từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có quy tắc chính tả nào khi thêm đuôi danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Một số từ có nhiều hơn một danh từ với đuôi khác nhau, đúng hay sai?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để ghi nhớ các đuôi danh từ hiệu quả hơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Các Đuôi Danh Từ

Hậu tố (suffix): Phần cuối từ được thêm vào để tạo "các đuôi danh từ" trong tiếng Anh.

 

Từ gốc: Từ ban đầu trước khi thêm đuôi, thường là động từ hoặc tính từ trong câu.

 

Biến đổi chính tả: Sự thay đổi chữ cái khi thêm các đuôi của danh từ, như "simple" thành "simplicity".

 

Ngữ cảnh: Hoàn cảnh sử dụng các đuôi danh từ để câu văn phù hợp với ý nghĩa mong muốn.

 

Từ loại: Loại từ (động từ, tính từ, danh từ) quyết định đuôi danh từ nào sẽ được sử dụng trong câu.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Các Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Các Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom