Last updated on June 30th, 2025
Tổng hợp 100 động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc phân biệt và học thuộc dạng quá khứ, quá khứ phân từ của chúng giúp bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs) là những động từ không tuân theo các quy tắc chung của việc chia động từ trong các thì, thể và ngôi tiếng Anh. Trong khi hầu hết các động từ đều chia theo quy tắc bằng cách thêm “-ed” vào động từ nguyên thể để tạo ra dạng quá khứ (past tense) và quá khứ phân từ (past participle), động từ bất quy tắc lại có những hình thức quá khứ và quá khứ phân từ không theo quy luật và bạn cần phải ghi nhớ.
Ví dụ 1: Động từ “choose” (V nguyên thể) - chose (động từ quá khứ) - chosen (quá khứ phân từ).
Dưới đây là bảng 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất trong tiếng Anh do BrightCHAMPS tổng hợp, giúp người học dễ dàng tra cứu.
STT |
Nguyên mẫu (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Dịch nghĩa |
1 |
arise |
arose |
arisen |
nảy sinh, phát sinh |
2 |
awake |
awoke |
awoken |
thức dậy |
3 |
be |
was/were |
been |
là, ở |
4 | bear |
bore |
born |
mang, chịu đựng
Lưu ý: “born” sẽ có nghĩa là “sinh ra” trong bị động (be born), còn “borne” là dạng quá khứ phân từ cho nghĩa “chịu đựng, mang vác” |
5 |
beat |
beat |
beaten |
đánh, đập |
6 |
become |
became |
become |
trở thành |
7 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
8 |
bent |
bent |
bent |
uốn cong |
9 |
bet |
bet |
bet |
cá cược |
10 |
bid |
bid |
bid |
đấu thầu |
11 |
bind |
bound |
bound |
buộc, trói |
12 |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
13 |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
14 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
15 |
break |
broke |
broken |
làm vỡ |
16 |
bring |
brought |
brought |
mang lại |
17 |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát sóng |
18 |
build |
built |
built |
xây dựng |
19 |
burn |
burned/burnt |
burned/burnt |
cháy, đốt |
20 |
burst |
burst |
burst |
nổ, vỡ |
21 |
buy |
bought |
bought |
mua |
22 |
catch |
caught |
caught |
bắt |
23 |
choose |
chose |
chosen |
chọn lựa |
24 |
come |
came |
come |
đến |
25 |
cost |
cost |
cost |
tốn kém |
26 |
creep |
crept |
crept |
lén lút, bò |
27 |
cut |
cut |
cut |
cắt |
28 | dig |
dug |
dug |
đào |
29 |
do |
did |
done |
làm |
30 |
draw |
drew |
drawn |
vẽ, kéo |
31 |
dream |
dreamed/dreamt |
dreamed/dreamt |
mơ |
32 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
33 |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
34 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
35 |
fall |
fell |
fallen |
rơi |
36 |
feed |
fed |
fed |
cho ăn |
37 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
38 |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
39 |
find |
found |
found |
tìm thấy |
40 |
fit |
fit |
fit |
phù hợp |
41 | fly |
flew |
flown |
bay |
42 |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
43 |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
44 |
freeze |
froze |
frozen |
đông lạnh |
45 |
get |
got |
gotten/got |
có được |
46 |
give |
gave |
given |
cho |
47 |
go |
went |
gone |
đi |
48 |
grow |
grew |
grown |
lớn lên |
49 |
hang |
hung |
hung |
treo |
50 | have | had | had |
có |
51 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
52 |
hide |
hid |
hidden |
ẩn giấu |
53 |
hit |
hit |
hit |
đánh |
54 |
hold |
held |
held |
giữ |
55 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm tổn thương |
56 | keep |
kept |
kept |
giữ gìn |
57 |
know |
knew |
known |
biết |
58 |
lay |
laid |
laid |
đặt, để |
59 |
lead |
led |
led |
dẫn dắt |
60 |
lean |
leaned/leant |
leaned/leant |
nghiêng |
61 |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy |
62 |
leave |
left |
left |
rời đi |
63 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn |
64 |
let |
let |
let |
để cho |
65 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
66 |
light |
lit |
lit |
thắp sáng |
67 |
lose |
lost |
lost |
mất |
68 |
make |
made |
made |
làm |
69 | mean | meant | meant |
có ý nghĩa |
70 |
meet |
met |
met |
gặp gỡ |
71 |
pay |
paid | paid |
trả tiền |
72 |
put |
put |
put |
đặt |
73 |
read |
read |
read |
đọc |
74 |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi, đi (xe, ngựa) |
75 |
ring |
rang |
rung |
reo |
76 |
rise |
rose |
risen |
dâng lên |
77 |
run |
ran |
run |
chạy |
78 |
say |
said |
said |
nói |
79 |
see |
saw |
seen |
thấy |
80 |
sell |
sold |
sold |
bán |
81 |
send |
sent |
sent |
gửi |
82 |
set |
set |
set |
đặt, để |
83 |
shake |
shook |
shaken |
lắc |
84 |
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
85 |
shoot |
shot |
shot |
bắn |
86 |
show |
showed |
shown |
cho thấy |
87 |
shrink |
shrank |
shrunk |
co lại |
88 |
shut |
shut |
shut |
đóng |
89 |
sing |
sang |
sung |
hát |
90 |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
91 |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
92 |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
93 |
spend |
spent |
spent |
chi tiêu |
94 |
spoil |
spoiled/spoilt |
spoiled/spoilt |
làm hư hỏng |
95 |
stand |
stood | stood |
đứng |
96 |
steal |
stole |
stolen |
ăn cắp |
97 |
stick |
stuck |
stuck |
dính, kẹt |
98 |
strike |
struck | struck |
đánh, đập |
99 | swim |
swam |
swum |
bơi |
100 | teach |
taught |
taught |
dạy |
Các động từ có quy tắc được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong tình huống mô tả hành động xảy ra trong quá khứ, nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc diễn đạt sự kiện theo trình tự thời gian. Ngoài ra, chúng cũng thường xuyên có mặt trong nhiều loại câu như câu kể, câu hỏi, câu bị động…
Dưới đây là các quy tắc phổ biến của động từ bất quy tắc trong tiếng Anh:
Một số động từ có dạng giống nhau ở cả ba thì, không thay đổi khi chia. Nhóm này thường bao gồm các động từ ngắn, có một âm tiết.
Ví dụ 2: cut - cut - cut, put - put - put.
Một số động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau nhưng khác với dạng nguyên thể. Nhóm này thường gồm các động từ có sự thay đổi về nguyên âm hoặc phụ âm nhưng giữ chung một dạng ở V2 và V3.
Ví dụ 3: buy - bought - bought, think - thought - thought.
Đây là nhóm khó nhớ nhất vì cả ba dạng của động từ đều khác nhau. Nhóm này thường bao gồm các động từ phổ biến và cần luyện tập nhiều trong ngữ cảnh thực tế để ghi nhớ tốt hơn.
Ví dụ 4: give - gave - given, eat - ate - eaten
Mỗi thì có cách chia động từ khác nhau, vì vậy hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể.
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Với động từ bất quy tắc, bạn cần sử dụng dạng V2 thay vì thêm "-ed" như động từ có quy tắc. Cấu trúc động từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn như sau:
Câu khẳng định: S + V2 +...
Câu phủ định: S + did not + V1 +...
Câu nghi vấn: Did + S + V1 +...? |
Ví dụ 5: She went to the market (Cô ấy đã đi chợ).
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại hoặc không xác định thời gian cụ thể. Khi sử dụng thì này, bạn cần kết hợp have/has với V3 của động từ bất quy tắc. Cấu trúc cụ thể như sau:
S + have/has + V3 +... |
Ví dụ 6: I have written three books (Tôi đã viết ba cuốn sách).
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Động từ trong câu sẽ sử dụng had + V3 để nhấn mạnh trình tự thời gian của sự kiện. Cấu trúc của động từ bất quy tắc trong thì quá khứ hoàn thành là:
S + had + V3 + … |
Ví dụ 7: She had never seen such a big house before (Cô ấy chưa từng thấy một ngôi nhà lớn như vậy trước đây).
Câu bị động được dùng khi muốn nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện hành động. Trong cấu trúc này, động từ ở dạng phân từ quá khứ (V3) kết hợp với động từ "to be" để tạo thành câu bị động. Cấu trúc cụ thể bao gồm các thành phần sau:
S + to be + V3 + (by O) |
Ví dụ 8: The letter was written by John (Bức thư đã được viết bởi John).
Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục cụ thể:
Ví dụ 9
She goes to the concert (Cô ấy đi đến buổi hòa nhạc).
Giải thích: “goes” là động từ nguyên thể, thêm đuôi “es” phía sau do chủ ngữ ngôi thứ ba.
Ví dụ 10
He saw a bird yesterday (Anh ấy đã nhìn thấy một con chim hôm qua).
Giải thích: Động từ “saw” là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc “see”.
Ví dụ 11
She has taken a taxi many times (Cô ấy đã bắt taxi nhiều lần).
Giải thích: Động từ “taken” là dạng quá khứ phân từ của “take”.
Ví dụ 12
He writes emails every morning (Anh ấy viết email mỗi sáng).
Giải thích: “writes” là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ là wrote và quá khứ phân từ là written.
Ví dụ 13
The thief has stolen my phone (Tên trộm đã ăn cắp điện thoại của tôi).
Giải thích: “stolen” là dạng quá khứ phân từ của “steal”.
BrightCHAMPS tổng hợp các điểm ngữ pháp chính cần lưu ý khi học thuộc 100 động từ bất quy tắc giúp bạn học tập và ứng dụng nhanh chóng.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.