Last updated on June 29th, 2025
Sử dụng mạo từ a an the là một phần quan trọng trong tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn cách sử dụng mạo từ a an the một cách dễ hiểu với các ví dụ và bài tập cụ thể.
Mạo từ a, an, the trong tiếng Anh là những từ nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong câu. A và an là mạo từ không xác định, được dùng trước danh từ số ít đếm được khi nhắc đến một sự vật, sự việc chưa xác định rõ. Trong khi đó, "the" là mạo từ xác định, dùng khi cả người nói và người nghe đều biết đối tượng đề cập.
Ví dụ 1: “A student in my class always arrives early every morning.” (Một bạn học sinh trong lớp mình luôn đến sớm mỗi sáng.)
Ví dụ 2: “An elephant in the zoo attracts many visitors every weekend.” (Một con voi trong sở thú thu hút rất nhiều khách tham quan mỗi cuối tuần.)
Ví dụ 3: “The sun in the sky shines brightly during summer days.” (Mặt trời trên bầu trời chiếu sáng rực rỡ trong những ngày hè.)
Quy tắc này yêu cầu các bạn phải để ý đến tình huống mà danh từ được nhắc đến trong câu. Ngữ cảnh sẽ quyết định xem bạn nên dùng “a”, “an” hay “the” để phù hợp với ý nghĩa.
Ví dụ 4: "A cat with white fur is sleeping peacefully on the cozy sofa." (Một con mèo lông trắng đang ngủ yên bình trên chiếc ghế sofa ấm áp.)
Không phải danh từ nào cũng cần mạo từ. Quy tắc này giúp xác định khi nào nên dùng a, an, và the. Khi nói về khái niệm chung hoặc danh từ không đếm được, bạn có thể bỏ mạo từ đi nhé.
Ví dụ 5: “Love makes people happy every day in many ways.” (Tình yêu làm con người hạnh phúc mỗi ngày theo nhiều cách.)
Mạo từ giúp làm rõ hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Dù là a, an hay the, chúng đều giúp danh từ trở nên rõ ràng hơn.
Ví dụ 6: “An adventure in the forest excites children every summer holiday.” (Một cuộc phiêu lưu trong rừng làm trẻ em phấn khích mỗi kỳ nghỉ hè.)
“The” là mạo từ xác định, thường được dùng để chỉ những thứ cụ thể hoặc đã rõ ràng trong ngữ cảnh.
Trước danh từ duy nhất: “The” dùng để chỉ những thứ chỉ có một trên thế giới, rất dễ nhận ra.
Ví dụ 7: “The moon in the sky glows brightly on quiet nights.” (Mặt trăng trên bầu trời tỏa sáng rực rỡ vào những đêm yên tĩnh.)
Trước danh từ đã xác định: Khi danh từ đã được nhắc trước, “the” giúp làm rõ nó là thứ đang nói tới.
Ví dụ 8: "I saw a dog in the park yesterday, and today the dog followed me home." (Tôi thấy một con chó trong công viên hôm qua, và hôm nay con chó đó đã đi theo tôi về nhà.)
Trong so sánh nhất: “The” kết hợp với tính từ so sánh nhất để chỉ cái vượt trội nhất trong nhóm.
Ví dụ 9: "The tallest building in the city offers a stunning view of the skyline at night." (Tòa nhà cao nhất trong thành phố mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp về đường chân trời vào ban đêm.)
Trước danh từ chung nhưng cụ thể: “The” chỉ một nhóm cụ thể trong số nhiều nhóm chung chung của danh từ.
Ví dụ 10: "The students in my class worked hard to prepare for the final exam." (Những học sinh trong lớp tôi đã chăm chỉ chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Trước tên địa lý lớn: Các địa danh lớn như sông, núi, biển thường đi cùng “the” trong tiếng Anh.
Ví dụ 11: "The Amazon River flows through several countries and is home to diverse wildlife." (Sông Amazon chảy qua nhiều quốc gia và là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.)
Trước danh từ số nhiều xác định: “The” dùng cho danh từ số nhiều khi chỉ một nhóm đã được xác định rõ.
Ví dụ 12: "The books on the top shelf belong to my grandfather’s personal collection." (Những cuốn sách trên kệ cao nhất thuộc về bộ sưu tập cá nhân của ông tôi.)
Trước tên nhạc cụ: Khi nói về việc chơi nhạc cụ, “the” luôn đứng trước tên nhạc cụ đó.
Ví dụ 13: "She has been practicing the piano every evening to prepare for the concert." (Cô ấy đã luyện tập đàn piano mỗi tối để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.)
Trước danh từ trừu tượng cụ thể: “The” làm rõ danh từ trừu tượng khi nó được gắn với một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ 14: "The courage he showed during the rescue mission inspired everyone around him." (Lòng dũng cảm mà anh ấy thể hiện trong nhiệm vụ cứu hộ đã truyền cảm hứng cho tất cả mọi người xung quanh.)
Trước thứ tự: “The” dùng với từ thứ tự như “first”, “second” để chỉ vị trí cụ thể.
Ví dụ 15: "The first person to arrive at the meeting was given a special reward." (Người đầu tiên đến cuộc họp đã nhận được một phần thưởng đặc biệt.)
Trước danh từ tập thể: “The” chỉ một nhóm người hoặc vật đã được xác định trong câu văn.
Ví dụ 16: "The team worked together to develop an innovative solution for the project." (Đội đã làm việc cùng nhau để phát triển một giải pháp sáng tạo cho dự án.)
Trước danh từ thời gian cụ thể: Khi nói về khoảng thời gian rõ ràng, “the” giúp làm nổi bật danh từ đó.
Ví dụ 17: "The summer of 2023 was one of the hottest seasons recorded in history." (Mùa hè năm 2023 là một trong những mùa nóng nhất từng được ghi nhận trong lịch sử.)
Trước danh từ địa điểm cụ thể: “The” dùng cho địa điểm đã rõ ràng, được cả người nói và nghe hiểu.
Ví dụ 18: "The museum near my house showcases artifacts from ancient civilizations." (Bảo tàng gần nhà tôi trưng bày các hiện vật từ những nền văn minh cổ đại.)
Mạo từ "a" được dùng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng một phụ âm hoặc một nguyên âm nhưng phát âm như phụ âm.
Trước danh từ số ít đếm được và bắt đầu bằng phụ âm: "A" được dùng trước danh từ số ít đếm được khi chữ cái đầu tiên của từ đó phát âm như một phụ âm.
Ví dụ 19: "A cat with bright green eyes was sitting on the windowsill in the morning." (Một con mèo với đôi mắt xanh sáng đang ngồi trên bậu cửa sổ vào buổi sáng.)
Trước danh từ bắt đầu bằng "u" hoặc "eu" phát âm như /ju/: Nếu danh từ bắt đầu bằng "u" hoặc "eu" nhưng phát âm như /ju/, nên dùng "a" thay vì "an".
Ví dụ 20: "A university in this city offers excellent programs for international students." (Một trường đại học trong thành phố này cung cấp các chương trình xuất sắc cho sinh viên quốc tế.)
Trước danh từ số ít đếm được mang nghĩa chung chung: "A" được dùng khi nói đến một sự vật, sự việc không cụ thể, mà chỉ là một đại diện chung.
Ví dụ 21: "A teacher should always be patient when explaining difficult concepts to students." (Một giáo viên luôn nên kiên nhẫn khi giải thích những khái niệm khó cho học sinh.)
Dùng trong các cụm chỉ số lượng nhất định: "A" xuất hiện trong các cụm từ chỉ số lượng (a lot of, a few, a little hoặc a dozen) để làm rõ mức độ hoặc số lượng cụ thể.
Ví dụ 22: "A few people in the audience stood up and applauded after the performance." (Một vài người trong khán giả đã đứng dậy và vỗ tay sau buổi biểu diễn.)
Mạo từ "an" được dùng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc một phụ âm câm để tránh sự ngắt quãng trong phát âm.
Trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng nguyên âm: "An" đứng trước danh từ số ít đếm được nếu từ đó bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) để giúp phát âm tự nhiên hơn.
Ví dụ 23: "An apple with a shiny red skin was placed on the wooden dining table." (Một quả táo với vỏ đỏ bóng được đặt trên bàn ăn bằng gỗ.)
Trước danh từ bắt đầu bằng “h” câm: Khi danh từ bắt đầu bằng “h” nhưng không phát âm âm /h/, ta dùng "an" thay vì "a".
Ví dụ 24: "An honest person always tells the truth, no matter how difficult the situation is." (Một người trung thực luôn nói sự thật, dù tình huống có khó khăn đến đâu.)
Trước danh từ viết tắt có phát âm bắt đầu bằng nguyên âm: Nếu một từ viết tắt có âm đầu tiên phát âm như nguyên âm, ta sử dụng "an" thay vì "a".
Ví dụ 25: An MBA degree can open many doors for career advancement in the corporate world. (Một tấm bằng MBA có thể mở ra nhiều cánh cửa để thăng tiến trong sự nghiệp kinh doanh.)
Dùng trong các cụm từ chỉ số lượng bắt đầu bằng nguyên âm: Một số cụm từ phổ biến bắt đầu bằng nguyên âm (an hour, an only child, an umbrella, etc.) nên cần dùng "an" để đảm bảo sự tự nhiên khi phát âm.
Ví dụ 26: "An hour of exercise every day can significantly improve your physical health." (Một giờ tập thể dục mỗi ngày có thể cải thiện đáng kể sức khỏe thể chất của bạn.)
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 27: "The president of the company announced a strategic plan for the next decade." (Chủ tịch công ty đã công bố một kế hoạch chiến lược cho thập kỷ tới.)
Ví dụ 28: "A strong work ethic is essential for long-term success in any career." (Một đạo đức nghề nghiệp vững chắc là điều cần thiết để thành công lâu dài trong bất kỳ sự nghiệp nào.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 29: "I left the book you lent me on the kitchen table, hope you find it." (Tớ để cuốn sách cậu cho mượn trên bàn bếp, hy vọng cậu tìm thấy nó.)
Ví dụ 30: "I bought an amazing jacket at the mall yesterday, you should check it out." (Hôm qua tớ mua một chiếc áo khoác cực đẹp ở trung tâm thương mại, cậu nên xem thử đó!)
Ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 31: "The findings of the study indicate a strong relationship between exercise and mental health." (Kết quả nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ chặt chẽ giữa việc tập thể dục và sức khỏe tinh thần.)
Cách sử dụng mạo từ a an và the:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.