Last updated on June 30th, 2025
Trong tiếng Anh, bị động với động từ khuyết thiếu là một cách biến đổi câu chủ động sang bị động mà vẫn giữ được nghĩa gốc. Cùng BrightCHAMPS khám phá quy tắc và cách sử dụng!
Trong câu chủ động, chủ ngữ thực hiện hành động, còn trong câu bị động, tân ngữ của câu chủ động trở thành chủ ngữ. Câu bị động thường được dùng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần đề cập đến.
Khi sử dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu, cấu trúc cơ bản của câu bị động là:
S + động từ khuyết thiếu + be + V3 |
Động từ khuyết thiếu trong câu bị động vẫn giữ nguyên, nhưng sau đó phải có be + V3, đảm bảo cấu trúc đúng ngữ pháp.
Một Số Động Từ Khuyết Thiếu Phổ Biến:
- Can (có thể)
- Must (phải)
- Should (nên)
- May (có thể)
- Might (có thể)
- Could (có thể)
- Would (sẽ)
Ví dụ 1:
- Chủ động: She must complete the project. (Cô ấy phải hoàn thành dự án.)
- Bị động: The project must be completed. (Dự án phải được hoàn thành.)
Ví dụ 2:
- Chủ động: They can solve the difficult exercise effortlessly. (Họ có thể giải quyết bài tập khó một cách dễ dàng.)
- Bị động: The difficult exercise can be solved effortlessly. (Bài tập khó có thể được giải quyết dễ dàng.)
Ví dụ 3:
- Chủ động: You should follow the instructions carefully. (Bạn nên làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận.)
- Bị động: The instructions should be followed carefully. (Hướng dẫn nên được tuân theo một cách cẩn thận.)
Để sử dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu một cách hiệu quả, bạn cần hiểu khi nào nên áp dụng và cách chuyển đổi đúng ngữ pháp. Dưới đây là những trường hợp phổ biến và ví dụ minh họa.
- Khi Không Quan Tâm Hoặc Không Biết Ai Thực Hiện Hành Động
Ví dụ 4: All regulations must be adhered to. (Tất cả các quy định phải được tuân theo.)
→ Không cần đề cập ai là người thực hiện.
- Khi Muốn Nhấn Mạnh Kết Quả Hơn Là Người Thực Hiện Hành Động
Ví dụ 5: A solution can be found soon. (Một giải pháp có thể sẽ được tìm ra sớm.)
→ Điều được nhấn mạnh là giải pháp, không phải người tìm ra.
- Khi Muốn Tạo Giọng Điệu Trang Trọng Hoặc Mang Tính Khách Quan
Ví dụ 6: This policy should be implemented immediately. (Chính sách này nên được áp dụng ngay lập tức.)
→ Câu văn mang tính chuyên nghiệp và khách quan hơn.
- Nhấn Mạnh Hành Động Hơn Chủ Thể Thực Hiện
Khi chủ thể không quan trọng hoặc không cần đề cập.
Ví dụ 7: The guidelines have to be observed. (Các hướng dẫn phải được tuân thủ.)
- Giảm Tính Trực Tiếp Trong Câu, Tạo Sự Khách Quan Hơn
Dùng khi muốn diễn đạt một ý kiến hoặc lời khuyên một cách nhẹ nhàng, trang trọng hơn.
Ví dụ 8: Mistakes should be avoided. (Những sai lầm nên được tránh.)
- Sử Dụng Trong Văn Bản Học Thuật, Quy Tắc, Thông Báo, Hướng Dẫn
Các tài liệu chính thức thường sử dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu để nhấn mạnh quy trình hơn là người thực hiện.
Ví dụ 9: All applications must be submitted before the deadline. (Tất cả đơn đăng ký phải được nộp trước hạn chót.)
- Diễn Đạt Một Khả Năng Hoặc Dự Đoán Về Tương Lai
Khi muốn nói điều gì có thể xảy ra nhưng không biết chính xác ai thực hiện.
Ví dụ 10: New policies may be introduced next year. (Các chính sách mới có thể được giới thiệu vào năm tới.)
Câu bị động với động từ khuyết thiếu có quy tắc chuyển đổi riêng, giúp nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện. Cùng tìm hiểu công thức và các mẫu câu phổ biến ngay sau đây.
Câu chủ động |
S + modal verb + V-inf + O |
Câu bị động |
O + modal verb + be + V3 (past participle) + (by + S) |
Lưu ý: Trong câu bị động, động từ khuyết thiếu vẫn giữ nguyên, nhưng động từ chính phải chuyển thành dạng quá khứ phân từ (V3) và luôn đi kèm với be.
- Must → must be + V3
- Can → can be + V3
- Should → should be + V3
- May → may be + V3
- Might → might be + V3
- Could → could be + V3
- Would → would be + V3
Ví dụ 11:
- Chủ động: You must finish the report. (Bạn phải hoàn thành báo cáo.)
- Bị động: The report must be finished. (Báo cáo phải được hoàn thành.)
Ví dụ 12:
- Chủ động: They can repair the machine. (Họ có thể sửa chữa máy móc.)
- Bị động: The machine can be repaired. (Máy móc có thể được sửa chữa.)
Ví dụ 13:
- Chủ động: People should respect the environment. (Mọi người nên tôn trọng môi trường.)
- Bị động: The environment should be respected. (Môi trường nên được tôn trọng.)
Ví dụ 14:
- Chủ động: The company may launch a new product. (Công ty có thể ra mắt một sản phẩm mới.)
- Bị động: A new product may be launched. (Một sản phẩm mới có thể được ra mắt.)
Ví dụ 15:
- Chủ động: Scientists might discover a new planet. (Các nhà khoa học có thể khám phá ra một hành tinh mới.)
- Bị động: A new planet might be discovered. (Một hành tinh mới có thể được khám phá.)
Ví dụ 16:
- Chủ động: The manager would consider your request. (Quản lý sẽ xem xét yêu cầu của bạn.)
- Bị động: Your request would be considered. (Yêu cầu của bạn sẽ được xem xét.)
Ví dụ 17:
- Chủ động: They can finish the work by next week. (Họ có thể hoàn thành công việc vào tuần tới.)
- Bị động: The work can be finished by next week. (Công việc có thể được hoàn thành vào tuần tới.)
Việc sử dụng bị động với động từ khuyết thiếu có thể gây nhầm lẫn nếu không tuân thủ đúng cấu trúc ngữ pháp. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục:
Ví Dụ Trong Đời Sống Hàng Ngày
Ví dụ 18:
Chủ động: You must return the books by Friday. (Bạn phải trả sách trước thứ Sáu.)
Bị động: The books must be returned by Friday. (Sách phải được trả trước thứ Sáu.)
Ví Dụ Trong Văn Bản Học Thuật
Ví dụ 19:
Chủ động: Researchers should conduct further studies. (Các nhà nghiên cứu nên tiến hành thêm nghiên cứu.)
Bị động: Further studies should be conducted. (Những nghiên cứu bổ sung nên được thực hiện.)
Ví Dụ Trong Môi Trường Làm Việc
Ví dụ 20:
Chủ động: The manager must approve the request. (Quản lý phải phê duyệt yêu cầu.)
Bị động: The request must be approved. (Yêu cầu phải được phê duyệt.)
Ví Dụ Trong Hướng Dẫn, Quy Định
Ví dụ 21:
Chủ động: Employees must follow safety procedures. (Nhân viên phải tuân theo các quy trình an toàn.)
Bị động: Safety procedures must be followed. (Các quy trình an toàn phải được tuân thủ.)
Ví Dụ Trong Dự Đoán Tương Lai
Ví dụ 22:
Chủ động: The product might attract many customers. (Sản phẩm có thể thu hút nhiều khách hàng.)
Bị động: Many customers might be attracted by the product. (Nhiều khách hàng có thể sẽ bị thu hút bởi sản phẩm.)
Những ví dụ trên giúp làm rõ cách sử dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu trong thực tế, giúp bạn hiểu và áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh.
Trước khi thực hành với câu bị động của động từ khuyết thiếu, hãy cùng điểm qua một số khái niệm nền tảng. Hiểu rõ những điều này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc chính xác hơn.
|
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.