Last updated on June 30th, 2025
Therefore là trạng từ liên kết diễn tả kết quả hoặc hệ quả của một sự kiện. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách dùng therefore qua ví dụ thực tế và bài tập vận dụng.
Therefore trong tiếng Anh có nghĩa là ‘do đó’, ‘vì vậy’, ‘bởi thế’ và thường xuất hiện trong câu để thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa hai vế câu hoặc giữa hai ý trong một đoạn văn.
Ví dụ 1: The weather was terrible; therefore, she decided to stay at home. (Thời tiết rất tệ, vì vậy cô ấy quyết định ở nhà.)
Therefore có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu. Dưới đây là ba cách sử dụng phổ biến:
Trong văn viết trang trọng, therefore có thể được đặt ở đầu câu và luôn đi kèm dấu phẩy.
Ví dụ 2: The experiment failed. Therefore, we need to revise our hypothesis. (Thí nghiệm đã thất bại. Vì vậy, chúng ta cần xem xét lại giả thuyết.)
Therefore có thể đứng giữa hai mệnh đề, thường đi kèm với dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,).
Ví dụ 3: She didn’t study for the test; therefore, she got a low score. (Cô ấy đã không học bài kiểm tra; vì vậy, cô ấy nhận điểm thấp.)
Dù ít phổ biến hơn, therefore đôi khi được sử dụng ở cuối câu để nhấn mạnh kết quả.
Ví dụ 4: He forgot his umbrella. It rained heavily, therefore. (Anh ấy quên mang ô. Vì vậy, trời mưa rất to.)
Dưới đây là cách sử dụng therefore và quy tắc dấu câu để bạn hiểu rõ hơn.
Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng therefore trong từng ngữ cảnh với các ví dụ minh họa sau đây:
- Therefore dùng để chỉ quan hệ nhân quả
Therefore thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai sự kiện. Khi đó, mệnh đề sau therefore chính là hệ quả trực tiếp từ mệnh đề trước.
Ví dụ 5: The restaurant was fully booked; therefore, we had to find another place to eat. (Nhà hàng đã kín chỗ; do đó, chúng tôi phải tìm một nơi khác để ăn.)
- Therefore dùng để đưa ra suy luận
Ngoài việc chỉ ra nguyên nhân – kết quả, therefore còn được sử dụng để đưa ra một suy luận hợp lý dựa trên những thông tin đã có trước đó.
Ví dụ 6: He always carries a notebook with him; therefore, he must enjoy writing. (Anh ấy luôn mang theo một cuốn sổ tay; do đó, có lẽ anh ấy thích viết lách.)
- Therefore được sử dụng như một trạng từ
Trong một số trường hợp, therefore có thể được sử dụng như một trạng từ để diễn tả một kết luận hiển nhiên hoặc một kết quả tất yếu.
Ví dụ 7: He forgot to set his alarm; therefore, he overslept and missed the meeting. (Anh ấy quên đặt báo thức; do đó, anh ấy ngủ quên và lỡ cuộc họp.)
Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn tránh sai sót khi dùng therefore:
- Therefore không dùng để kết nối hai mệnh đề bằng dấu phẩy
Ví dụ 8:
Sai: She was sick, therefore she stayed at home.
Đúng: She was sick; therefore, she stayed at home.
- Therefore chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng.
Trong văn nói hoặc văn bản không trang trọng, có thể thay bằng "so".
Ví dụ 9:
It was late, so we left. (Thân mật)
It was late; therefore, we left. (Trang trọng)
- Therefore phải thể hiện rõ mối quan hệ nhân quả
Ví dụ 10:
Sai: She likes coffee; therefore, she has a cat. (Không có quan hệ nhân quả)
Đúng: She was tired; therefore, she drank coffee.
- Hạn chế lạm dụng therefore trong một đoạn văn ngắn để tránh lặp từ
Lạm dụng therefore có thể khiến câu văn cứng nhắc và lặp từ. Có thể thay bằng "thus", "hence", hoặc "as a result" để đa dạng cách diễn đạt.
- Quy tắc dấu câu khi dùng therefore
Dấu chấm phẩy (;): She forgot her umbrella; therefore, she got wet.
Dấu chấm (.) nếu bắt đầu câu mới: She forgot her umbrella. Therefore, she got wet.
Dấu phẩy (,) nếu therefore xuất hiện giữa câu: She forgot her umbrella, therefore, she got wet. (Ít phổ biến)
Hãy cùng khám phá chi tiết cấu trúc câu và các mẫu sử dụng phổ biến để vận dụng hiệu quả!
Therefore, + mệnh đề. |
Ví dụ 11: The traffic was very heavy this morning. Therefore, she was late to the meeting. (Sáng nay xe trên đường rất đông, nên cô ấy đến buổi họp muộn.)
Mệnh đề 1; therefore, + mệnh đề 2 |
Ví dụ 12: She had no prior experience in the field; therefore, she took longer to adapt to the new role. (Cô ấy không có kinh nghiệm trước đây trong lĩnh vực này; vì vậy, cô ấy mất nhiều thời gian hơn để thích nghi với vai trò mới.)
Mệnh đề 1, and therefore, + mệnh đề 2 |
Ví dụ 13: He loves to read, and therefore, he spends a lot of time at the library. (Anh ấy rất thích đọc sách, và do đó, anh ấy dành rất nhiều thời gian ở thư viện.)
Chủ ngữ, therefore, + động từ |
Ví dụ 14: The company, therefore, decided to reduce its workforce. (Công ty do đó quyết định cắt giảm nhân sự.)
Mệnh đề, therefore. |
Ví dụ 15: They were warned several times, but they ignored the advice, therefore. (Họ đã được cảnh báo nhiều lần, nhưng họ đã bỏ qua lời khuyên, vì vậy.)
Mặc dù therefore là một từ liên kết phổ biến, nhưng nếu không sử dụng đúng cách, câu có thể trở nên sai ngữ pháp hoặc khó hiểu. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục khi dùng therefore.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 20: The company experienced a significant drop in revenue; therefore, it had to reduce operational costs. (Công ty đã trải qua sự sụt giảm đáng kể về doanh thu; do đó, họ phải cắt giảm chi phí hoạt động.)
Trong ngữ cảnh này, therefore được sử dụng trong một câu viết mang tính chuyên nghiệp và trang trọng, thường xuất hiện trong báo cáo kinh doanh hoặc tài liệu chính thức.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 21: I forgot my keys at home; therefore, I had to wait for my roommate to return. (Tôi quên chìa khóa ở nhà; do đó, tôi phải đợi bạn cùng phòng quay về.)
Câu này sử dụng therefore trong một tình huống đời thường, thể hiện hậu quả của việc quên chìa khóa.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 22: The experiment failed to produce consistent results; therefore, further research is required to validate the hypothesis. (Thí nghiệm không tạo ra kết quả nhất quán; do đó, cần có thêm nghiên cứu để xác minh giả thuyết.)
Trong môi trường học thuật, therefore giúp thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên nhân và kết quả trong một lập luận khoa học.
Văn Viết Luận Hoặc Bài Báo Cáo
Ví dụ 23: The company’s status has been slowing down in recent months; therefore, the director introduced a new proposal to stimulate growth. (Tình hình công ty đã chậm lại trong những tháng gần đây; do đó, giám đốc đã ban hành các đề xuất mới để thúc đẩy tăng trưởng.)
Đây là cách sử dụng phổ biến của therefore trong bài viết luận hoặc báo cáo chính trị - kinh tế, giúp thể hiện lập luận logic và chặt chẽ.
Hội Thoại Hàng Ngày
Ví dụ 25:
A: I’m so exhausted after working all day!
B: Therefore, you should take a break and relax for a while.
(A: Mình mệt quá sau một ngày làm việc!
B: Do đó, bạn nên nghỉ ngơi một chút đi.)
Trong hội thoại hàng ngày, "therefore" giúp đưa ra lời khuyên dựa trên tình huống cụ thể, mặc dù trong văn nói, các từ như "so" thường được sử dụng hơn.
Chúng ta hãy cùng tổng kết lại bài học với các chú thích quan trọng sau đây:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.